Tính năng | : | PoE, QoS, Anti-hacking secure boot, 4×4:4 MU-MIMO |
Tốc độ | : | 1733 Mbps (5 GHz) + 300Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | : | 2.4 / 5 GHz |
Nguồn | : | PoE 802.3af/ 802.3at, 25W |
Anten | : | 5 dBi (5 GHz) + 3 dBi (2.4 GHz) |
Cổng kết nối | : | 1 x 10/100/1000 Mbps PoE/PoE+, 2 x 10/100/1000 Mbps PSE, 1 x 10/100/1000 Mbps |
Nhiệt độ hoạt động | : | -10°C đến 50°C |
Bảo mật | : | WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES); WPA3 |
Đèn LED báo hiệu | : | 1 tri-color LED for device tracking, status |
Kích thước | : | 135 mm x 135 mm x 38.5 mm |
Chuẩn Wifi | : | Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | : | 12 tháng |
Nhiệt độ lưu trữ | : | -30°C đến 60°C |
Quản trị mạng | : | Embedded controller, quản trị lên đến 30 local GWN APs; GWN.Cloud |
Độ ẩm hoạt động | : | 5% đến 95%, không ngưng tụ |
Quy mô | : | 200 thiết bị đồng thời, độ phủ lên đến 100m |
Tính năng: QoS, PoE, 3x3:2
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 LAN
Anten: 5.0dBi (5 GHz), 4.0 dBi (2.4 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2/WPA
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 5 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN PoE
Anten: 4 dBi (2.4 GHz) + 4.5 dBi (5 GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Fast Roaming, Airtime Fairness
Tốc độ: 1774 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: Đang cập nhật
Cổng kết nối: Đang cap ...
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Omada Mesh, HE160
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Cisco Business suite
Tốc độ: 1500 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps PoE
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: 802.11i, WPA
Tính năng: 12.5W PoE 802.3af/at
Tốc độ: 1750 Mbps
Anten: Anten ngầm 3 dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Tính năng: Wireless Schedule/Statistics
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps LAN/WAN
Anten: Anten ngầm 20 dBm
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA-PSK / WPA2-PSK
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps
Anten: 2 Anten liền 5dBi
Chuẩn Wifi: Wifi 4
Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: Spectral analysis
Tốc độ: 15 Gbps
Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: WiFi 7
Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise