Danh mục sản phẩm

Bảng Giá Thiết Bị Mạng ngày 17/04/2025

Bảng giá mới nhất, cập nhật mỗi ngày

  • Tên sản phẩm
  • Thông tin khuyến mãi
  • Thông số kỹ thuật
  • Giá bán
  • Bảo hành
  • Cáp mạng Cat6 UTP dẹp dài 2m chính hãng Ugreen 50185
  • Tính năng:Kết nối tốt với mạng lưới 10, 100,1000 Base-T.,Màu sắc:Đen,Chất liệu:Nhựa PVC nguyên chất,Tốc độ:10/100/1000 Mbp,Cổng kết nối:RJ45,Chiều dài dây:2m,Nguồn:Đang cập nhật
  • 54,000đ
  • 18 tháng
  • Cable mạng bấm sẵn Ugreen 11276
  • Màu sắc (Colour) Đen; Chiều dài dây dây dẹt 1.5m; Tính năng Cáp mạng Cat7 giúp kết nối internet với băng thông lên đến 10Gbps
     
  • 85,000đ
  • 18 tháng
  • Cable mạng bấm sẵn CAT6 Patch Cord UTP 24AWG CU Ugreen 50193 Dài 3M
  • Hỗ trợ tốc độ mạng 10/100/1000 Mbps tần số hoạt động lên đến 250MHz, dây cáp bằng lõi đồng nguyên chất (CU) và các chân kim tiếp xúc mạ vàng 24k, lõi giảm nhiễu chéo mang đến khả năng dẫn truyền tín hiệu ổn định và bền bỉ theo thời gian dài sử dụng.
  • 89,000đ
  • 18 tháng
  • Cable mạng bấm sẵn CAT6 Patch Cord UTP 24AWG CU Ugreen 50194 Dài 5M
  • Hỗ trợ tốc độ mạng 10/100/1000 Mbps tần số hoạt động lên đến 250MHz, dây cáp bằng lõi đồng nguyên chất (CU) và các chân kim tiếp xúc mạ vàng 24k, lõi giảm nhiễu chéo mang đến khả năng dẫn truyền tín hiệu ổn định và bền bỉ theo thời gian dài sử dụng.
  • 115,000đ
  • 18 tháng
  • USB Wifi Totolink N160USM
  • Tốc độ:2.4GHz: Lên đến 150Mbps,Cổng kết nối:1 cổng USB 2.0,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n,Dải tần số:2.4GHz,Bảo mật:WEP WPA/WPA2 WPA/ WPA2 - PSK
  • 119,000đ
  • 24 tháng
  • Cable mạng bấm sẵn Ugreen 11262
  • Màu sắc (Colour) Đen; Chiều dài dây dây dẹt 3m; Tính năng Cáp mạng Cat7 giúp kết nối internet với băng thông lên đến 10Gbps
  • 130,000đ
  • 18 tháng
  • Switch Mercusys MS105
  • Giao tiếp:5 x cổng 10/100Mbps, tự động đàm phán, tự động-MDI/MDIX,Wifi:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x,Tốc độ:Đang cap nhat
  • 135,000đ
  • 24 tháng
  • Switch TP-Link TL-SF1005D (5 port/ 10/100Mbps)
  • Tính năng:Green Technology,Tốc độ:10/100Mbps,Cổng kết nối:5 x 10/100Mbps RJ-45 Ethernet LAN AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:802.3X Flow Control, Back Pressure
  • 139,000đ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • BOX TEST RJ45 468A
  • Hộp kiểm tra cable mạng sử dụng đầu RJ45
  • 140,000đ
  • 00 tháng
  • Switch Totolink S808 (8 port/ 10/100 Mbps)
  • Tính năng:Tự động học, giải phóng MAC,Tốc độ:10/100 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100Mbps LAN RJ-45 (Auto MDI/MDIX),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x
  • 159,000đ
  • 24 tháng
  • USB WiFi TOTOLINK N300UM
  • Giao tiếp:1 cổng USB 2.0,Tốc độ:2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động),Chuẩn Wifi:Đang cap nhat,Dải tần số:2.4GHz,Bảo mật:WEP WPA WPA2 WPA/WPA2
  • 159,000đ
  • 24 tháng
  • USB Wifi Totolink N150UA-V5
  • Tốc độ:2.4GHz: Lên đến 150Mbps,Cổng kết nối:1 cổng USB 2.0,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n,Dải tần số:2.4GHz,Bảo mật:WEP WPA/WPA2 WPA/ WPA2 - PSK
  • 169,000đ
  • 24 tháng
  • Switch TP-Link TL-SF1008D (8 port/ 10/100Mbps)
  • Tính năng:Công nghệ Xanh, Kiểm soát luồng 802.3X, Back Pressure,Tốc độ:10/100 Mbps ,Cổng kết nối:8 x 10/100Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX
  • 175,000đ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Cable mạng bấm sẵn Orico PUG-C6-200
  • Tốc độ 1000Mbps; Loại CAT 6; Màu sắc (Colour) Đen; Chiều dài dây 20m; Chất liệu 26AWG Copper-clad Aluminium Wire Core
  • 179,000đ
  • 12 tháng
  • Card mạng TP-Link TG-3468 (1 port/ 10/100/1000Mbps)
  • Giao tiếp:1 x PCI Express 32-bit,Tốc độ:10/100/1000Mbps,Cổng kết nối:1 x 10/100/1000Mbps LAN RJ45 Ethernet,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p, CSMA/CD, TCP/IP
  • 189,000đ
  • 24 tháng
  • USB Wifi Tenda U3 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp:USB 2.0,Wifi:IEEE802.11b,IEEE 802.11g, IEEE 802.11n,Tốc độ:300Mbps,Băng tần:2.4 GHz,Bảo mật:64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
  • 189,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi Mercusys MW301R (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tính năng:Cầu nối WDS,Tốc độ:300 Mbps,Cổng kết nối:2 x 10/100 Mbps LAN,1 x 10/100 Mbps WAN,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Băng tần:2.4 GHz,Bảo mật:64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK
  • 199,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Mercusys MS105G
  • 5-port 10/100/1000M mini Desktop Switch, 5 10/100/1000M RJ45 ports, Plastic case
  • 199,000đ
  • 12 tháng
  • Cable mạng bấm sẵn Orico PUG-C6-300
  • Tốc độ 1000Mbps; Loại CAT 6; Màu sắc (Colour) Đen; Chiều dài dây 30m; Chất liệu 26AWG Copper-clad Aluminium Wire Core
  • 219,000đ
  • 12 tháng
  • Switch Totolink S505G (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Tự động học MAC, Tự động giải phóng MAC,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:5 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45,Chuẩn Wifi:IEEE 802.3/u/ab/x
  • 219,000đ
  • 24 tháng
  • Patch Cord UTP YC-815ABL
  • Chiều dài dây 20m; Chất liệu Đồng; Hãng sản xuất Unitek
  • 220,000đ
  • 12 tháng
  • USB WIFI TENDA U9
  • Giao tiếp:USB2.0,Wifi:IEEE802.11b,IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a,IEEE 802.11ac,Tốc độ:5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 200Mbps,Dải tần số:Đang cap nhat,Bảo mật:64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
  • 229,000đ
  • 24 tháng
  • Adapter PoE Tenda PoE15F (15 W)
  • Cổng kết nối:1 x 10/100 Mbps (Data/PoE), 1 x 10/100 Mbps (Data),Công suất:15W,Nguồn:AC: 100-240V AC 50/60Hz, DC: 48V/0.3A DC,Chuẩn kết nối:IEEE802.3, 802.3u
  • 239,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Tenda N301 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ:300Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11b/g/n),Băng tần:2.4 GHz,Bảo mật:WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
  • 239,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi TP-LINK TL-WR820N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ:11n: Lên đến 300Mbps(Động) 11g: Lên đến 54Mbps(Động) 11b: Lên đến 11Mbps(Động),Cổng kết nối:2 x 10/100Mbps LAN, 1 x 10/100Mbps WAN ,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Băng tần:2.4 GHz,Bảo mật:WEP, WPA / WPA2, WPA / WPA2-PSK, Tường lửa SPI, Kiểm soát truy cập, Kết hợp IP & MAC, Gateway lớp ứng dụng
  • 239,000đ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router Wifi TP-Link TL-WR844N
  • Router Wifi Tplink TL-WR844N Màu sắc: Trắng Tốc độ: 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) Anten: 2x Ăng ten cố định Nguồn: 5 V = 0,6 A
  • 239,000đ
  • 24 tháng
  • Cable mạng bấm sẵn Ugreen 11265
  • Màu sắc (Colour) Đen; Chiều dài dây dây dẹt, 10m; Tính năng Cáp mạng Cat7 giúp kết nối internet với băng thông lên đến 10Gbps
  • 249,000đ
  • 18 tháng
  • Router Tenda F3
  • Tốc độ:2.4GHz: Up to 300Mbps,Cổng kết nối: 1* cổng WAN 10/100Mbps 3* cổng LAN 10/100Mbps,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Băng tần:2.4 GHz,Bảo mật:WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
  • 255,000đ
  • 36 tháng
  • USB Wifi Tenda U10
  • Giao tiếp:USB2.0,Wifi: IEEE802.11b,IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a,IEEE 802.11ac,Tốc độ:5GHz: tối đa 433Mbps; 2.4GHz: tối đa 200Mbps,Dải tần số:Đang cap nhat,Bảo mật:64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
  • 255,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ mở rộng sóng Wifi TP-Link TL-WA855RE
  • Bộ mở rộng sóng Wifi TL-WA855RE Giao tiếp: 1 x cổng Ethernet 10/100M Tốc độ: 11n: lên đến 300Mbps (động) 11g: lên đến 54Mbps (động) 11b: lên đến 11Mbps (động) Anten: 2 x ăng ten ngoài
  • 259,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Mercusys MS105GS (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Đang cập nhật,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:5 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45 Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x CSMA/CD
  • 259,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát Wifi Totolink N200RE V5 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tính năng:Cài đặt nâng cao, WMM, Mạng khách, Kiểm soát truy cập,Tốc độ:300 Mbps,Cổng kết nối:2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN, 1 x DC in,Anten:2 ăng ten liền 5dBi,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/b),Bảo mật:WPA/ WPA2 - PSK
  • 269,000đ
  • 24 tháng
  • Switch TP-Link 5 Ports Gigabit TL-SG1005D (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Công Nghệ Xanh, Kiểm Soát Luồng 802.3x, Đối áp suất, 802.1p/DSCP QoS (đối với phiên bản V7 trở lên),Tốc độ:10/100/1000Mbps,Cổng kết nối:5 x 10/100/1000Mbps LAN AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3x
  • 269,000đ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router Wifi TP-LINK TL-WR841N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp:4 x 10/100Mbps LAN, 1 x 10/100Mbps WAN ,Tốc độ:300 Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wi-Fi 4 (802.11n/b/g),Băng tần:2.4 GHz,Bảo mật:WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), SPI Firewall, Access Control, IP & MAC Binding, Application Layer Gateway
  • 290,000đ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Bộ phát Wifi Asus RT-N12+ (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ:300 Mbps,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b/a),Băng tần:2.4 GHz,Bảo mật:WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS, SSH, Firewall
  • 299,000đ
  • 36 tháng (1 đổi 1 mới hoàn toàn trong thời gian còn bảo hành)
  • Router Wifi Totolink N200RE (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ:2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps,Cổng kết nối:1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n),Băng tần:2.4GHz,Bảo mật:WPA/ WPA2 - PSK
  • 299,000đ
  • 24 tháng
  • Switch TP-Link LS105G (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Green Technology, 802.3X Flow Control, 802.1P/DSCP QoS,Giao tiếp:5 x 10/100/1000Mbps RJ-45 LAN Ethernet, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports,Tốc độ:10/100/1000Mbps,Chuẩn Wifi:IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x, IEEE 802.1p
  • 329,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Aptek PoE Extender AP103FP
  • Tính năng:PoE Extender chuyên dụng cho PoE Camera, Access Point; Công suất đầu ra tối đa lên đến 24W (phụ thuộc vào nguồn PoE); Mở rộng khoảng cách truyền thêm 100 mét (khi dùng với cáp CAT.5 trở lên); Thiết kế cho phép gắn tường hoặc dùng với đế DIN-Rail,Tốc độ:10/100Mbps,Hãng sản xuất:Aptek
  • 336,000đ
  • 12 tháng
  • Router Wifi TP-Link TL-WR845N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp:1 × 10/100 Mbps WAN; 4× 10/100 Mbps LAN ,Tốc độ:300 Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz,Băng tần:2.4 GHz ,Bảo mật:WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), SPI Firewall, Access Control, IP & MAC Binding, Application Layer Gateway
  • 339,000đ
  • 24 tháng
  • Cable mạng bấm sẵn Ugreen 11266
  • Màu sắc (Colour) Đen; Chiều dài dây dây dẹt dài 15m; Tính năng Cáp mạng Cat7 giúp kết nối internet với băng thông lên đến 10Gbps
  • 340,000đ
  • 18 tháng
  • Bộ phát Wifi Totolink A720R (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:WPS, Cài đặt đơn giản, Cài đặt nâng cao, WMM, Mở rộng sóng, Mạng khách, Kiểm soát truy cập,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN,Anten:4 ăng ten liền 5dBi,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA/ WPA2 - PSK
  • 359,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Totolink S808G (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Tự động học, Tự động giải phóng MAC,Tốc độ:1000 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45 auto-negotiation (Auto MDI/MDIX),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x
  • 369,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi TP-Link Archer C24
  • Router Wifi Tplink Archer C24 Giao tiếp: 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 4× Cổng LAN 10/100 Mbps Tốc độ: 5 GHz: 433 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) Anten: 4 × Ăng ten cố định
  • 379,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Tenda SG108 (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Plug & Play,Tốc độ:10/100/1000Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps LAN tự đàm phán, auto MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x
  • 379,000đ
  • 36 tháng
  • Cable mạng bấm sẵn Ugreen 11267
  • Màu sắc (Colour) Đen; Chiều dài dây dây dẹt, 20m; Tính năng Cáp mạng Cat7 giúp kết nối internet với băng thông lên đến 10Gbps
  • 390,000đ
  • 18 tháng
  • Switch Mercusys MS108GS (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX, Store and Forward,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:8 × 10/100/1000 Mbps LAN, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3/u/x CSMA/CD
  • 399,000đ
  • 24 tháng
  • Switch TP-Link TL-SG1008D (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tốc độ:10/100/1000Mbps (LAN), 16 Gbps (Chuyển mạch),Cổng kết nối:8 x 10/100/1000Mbps LAN RJ45, AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x
  • 415,000đ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router TP-Link Archer C54 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Giao tiếp:4 x 100Mbps LAN RJ-45, 1 x 100Mbps WAN 100Mbps RJ-45 ,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz); 300 Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 GHz/ 5 GHz,Bảo mật:WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), Tường lửa SP, Kiểm soát truy cập, Kết hợp IP & MAC, Gateway lớp ứng dụng
  • 419,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ mở rộng sóng Wifi AC750 TP-Link RE205 (750 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:EasyMesh, Enable/Disable Wireless Radio, DFS (the latest firmware and hardware version is required), Access Control, LED Control, Power Schedule, Wi-Fi Coverage,Tốc độ:433Mbps (5 GHz), 300Mpbs (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100 Mbps LAN RJ-45 Ethernet,Anten:2 x ăng ten ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • 429,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi TENDA AC6
  • Băng tần kép chuẩn AC 1200 (2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz:1200Mbps): xem phim HD, game online, hỗ trợ cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây, 3port LAN, 1port WAN. Dùng cho Căn hộ 2-3 Tầng, Quán cafe, Nhà hàng, Showroom lớn. 4 anten mạnh mẽ
  • 429,000đ
  • 36 tháng
  • Switch D-Link DGS-108GL (8 port/ 1Gbps/ Unmanaged)
  • Tính năng:Hỗ trợ Energy-Efficient Ethernet (EEE), IEEE 802.3az ,Tốc độ:10/100/1000Mbps (LAN) 16 Gbps (chuyển mạch),Cổng kết nối:8 x 10/100/1000Mbps Ethernet RJ45
  • 429,000đ
  • 36 tháng
  • Switch H3C Magic BS208 (8 port/ 10/100/1000 Mbps/ Unmanaged)
  • Tặng 01 Áo thun H3C (Từ 01/04/2025 đến 29/04/2025 hoặc đến khi hết quà)
  • Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps LAN,Chuẩn kết nối:IEEE802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3ab
  • 429,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE+ Mercusys MS106LP (6 port/ 10/100Mbps)
  • Tính năng:PoE lên 250 m bằng Chế độ mở rộng, ,Tốc độ:10/100 Mbps,Cổng kết nối:6 Cổng RJ45 10/100 Mbps với 4 cổng PoE+, tự động nhận tốc độ, Auto MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3x Flow Control
  • 429,000đ
  • 36 tháng
  • Switch TP-Link LS1008G (8 port/ 10/100/1000 Mbps/ Unmanaged)
  • Tính năng:Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX,Công nghệ xanh, Kiểm soát luồng, 802.3X Back Pressure,Tốc độ:10/100/1000Mbps,Cổng kết nối:8× 10/100/1000Mbps LAN, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x
  • 429,000đ
  • 24 tháng
  • Switch PoE+ Mercusys MS105GP (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:High Power PoE+, lên đến 205m. 802.3x Flow Control, IGMP Snooping V1/V2/V3,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:5 cổng 10/100/1000Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x CSMA/CD. PoE: 802.3 af/at
  • 439,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ chuyển đổi quang điện GPON APTEK GP-C01Z (20km)
  • Tính năng:Local Management Control, Host List, Access, Schedule, Rule Management,Cổng kết nối:1 x 10/100/1000 Mbps LAN SC/APC, 1 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45 ,Kích thước:104 mm x 70 mm x 22 mm,Khoảng cách kết nối:20 Km (Max)
  • 449,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Aptek A12
  • Router Wifi Aptek A12 Giao tiếp: 1 cổng WAN 10/100Mbps RJ45 1 cổng LAN 10/100Mbps RJ45 Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps Anten: cố định 2 x 5dBi: 2.4GHz và 5GHz
  • 449,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Tenda S16
  • Tính năng:Phát hiện MDI/MDI-X Cross-over tự động,Tốc độ:10/100M (LAN), 3.2Gbps (chuyển mạch/Switching capacity),Cổng kết nối:16* cổng 10/100 Base-TX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
  • 459,000đ
  • 36 tháng
  • Switch TP-Link TL-SF1016D (16 port/ 10/100 Mbps / Unmanaged)
  • Tính năng:Công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng đến 80%, Kiểm soát luồng 802.3 X, Back Pressure,Tốc độ:10/100 Mbps,Cổng kết nối:16 x 10/100Mbps LAN, AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX
  • 459,000đ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Adapter PoE Ruijie RG-POE-AT30 (31.2W)
  • Màu sắc:Đen,Cổng kết nối:10/100/1000 Mbps RJ-45, passive PoE+,Công suất:31.2W, Max. Discharge Current 2000 A,Nguồn:AC: 100-240 V, 50/60 Hz, 100 A @ 230 V. DC: 52 V, 0.6 A
  • 470,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi TP-Link Archer C50 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5GHz)
  • Tốc độ:867 Mbps (5GHz); 300 Mbps (2.4GHz),Cổng kết nối:4 x LAN 10/100Mbps RJ-45 Ethernet LAN, 1 x WAN 10/100Mbps RJ-45 Ethernet LAN ,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b),Băng tần:2.4 / 5GHz,Bảo mật:WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), SPI Firewall, Access Control, IP & MAC Binding, Application Layer Gateway
  • 479,000đ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Bộ phát Wifi Totolink A702R_V4 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Access Control, Wireless Schedule, Guest Network(Multiple SSID), Band Steering,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:5 x 100 Mbps LAN/WAN RJ-45,Anten:4 anten cố định - 2 x 2.4 GHz (5 dBi), 2 x 5 GHz (5 dBi),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA/WPA2 Mixed
  • 489,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ mở rộng sóng Wifi AC1200 TP-Link RE305 (1200 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5GHz)
  • Tính năng:Bật / Tắt sóng không dây, DFS (cần có phiên bản phần mềm và phần cứng mới nhất), Kiểm soát truy cập, Điều khiển đèn LED, Lịch nguồn, Vùng phủ sóng Wi-Fi,Tốc độ:867Mbps (5GHz); 300Mpbs (2.4GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100Mbps Ethernet RJ45,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (IEEE 802.11ac/n/g/a/n),Băng tần:2.4GHz / 5GHz,Bảo mật:64/128-bit WEP WPA-PSK / WPA2-PSK
  • 490,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ chuyển đổi quang điện APTEK AP1113-20A
  • Tính năng:Sử dụng 1 sợi cáp để truyền dữ liệu, Bước sóng phát Tx: 1310 nm, Bước sóng thu Rx: 1550 nm, Loại tín hiệu: Single-Mode,Tốc độ:1.25 Gbps,Bảo hành:24 tháng,Khoảng cách kết nối:20 km
  • 494,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Ruijie RG-ES105GD
  • Cổng kết nối:5 10/100/1000Mbps RJ45 ports,Nguồn:External 5VDC 1.0A
  • 495,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi D-Link DIR-825M (1187 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Mesh, Wireless Schedule, FTP Server, Nhiều SSID,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN, 1 x USB 2.0,Anten:4 anten ngoài, 2x 5dBi 2.4GHz, 2x 5dBi 5GHz,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (ac/n/g/b/a),Bảo mật:Network Address Translation (NAT), Stateful Packet Inspection (SPI), URL filter, MAC filter, IP filtering, Port filtering, DMZ and Port forwarding(Virtual server), NAPT and ALG, Denial of Service (DoS) protection
  • 499,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát Wifi Mesh D-Link COVR-1100/1 (1-pack) - (1166 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:EasyMesh, MU-MIMO, COVR Wi-Fi: Auto-configuration, Wireless roaming, Wireless band steering, Wireless Air Time Fairness (ATF),Tốc độ:866 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45,Anten:Anten ngầm (2x2+2x2),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac),Bảo mật:WPA2/WPA3
  • 499,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Mercusys MR30G (Wifi 5/ AC1200)
  • Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 cổng Gigabit WAN Port + 2 cổng Gigabit LAN Ports,Anten:4 × 5 dBi Anten đẳng hướng,Chuẩn Wifi:Đang cap nhat
  • 499,000đ
  • 24 tháng
  • Switch PoE TP-Link LS106LP (6 port/ 10/100 Mbps)
  • Tính năng:Công nghệ xanh, Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging, PoE Auto Recovery Button,Tốc độ:10/100 Mbps,Cổng kết nối:6 × 10/100 Mbps RJ45 (4× PoE),Chuẩn kết nối:802.3af PoE, 802.3x Flow Control
  • 499,000đ
  • X tháng
  • Switch TP-Link TL-SG108 (8 port/ 10/100/1000Mbps/ Unmanaged)
  • Tính năng:Công nghệ xanh, Kiểm soát lưu lượng, 802.3X 802.1p/DSCP QoS, IGMP Snooping,Tốc độ:10/100/1000Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000Mbps LAN Ethernet (Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI / MDIX),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 / 802.3u / 802.3ab/ 802.3x /802.1p
  • 499,000đ
  • 36 tháng
  • Router Ruijie RG-EW1200 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Cổng kết nối:3 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps WAN,Anten:4 anten đa hướng,Nguồn:DC: 12V 0.6A, ≤8.2W,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac),Quy mô:96 user (tối đa), 24 user (khuyến nghị)
  • 504,000đ
  • 36 tháng
  • Access Point TP-Link EAP110 - (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tính năng:Hỗ trợ nhiều SSIDs (Lên đến 8 SSIDs), Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Phân kênh tự động, Kiểm soát điện năng truyền tải (điều chỉnh điện năng truyền tải trên dBm),Tốc độ:300 Mbps,Cổng kết nối:1 x 10/100 Mbps RJ-45 LAN,Anten:2 x ăng ten trong đẳng hướng 4dBi,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Quy mô:100+ thiết bị
  • 569,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ mở rộng sóng Wifi Tenda A18
  • Giao tiếp:1*10/100 Mbps RJ45,Tốc độ:802.11b: 11 Mbps 802.11g: 54 Mbps 802.11n: 300 Mbps 802.11ac: 867 Mbps,Chuẩn Wifi:Đang cap nhat,Dải tần số:11n: 2.412-2.484 GHz; 11ac: 5.15-5.25 GHz,Bảo mật:Default encryption mode: Mix WPA-PSK/WPA2-PSK WPA algorithm: TKIP
  • 579,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi Mercusys MR62X (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Easy Mesh, Enable/Disable Wireless Radio, WMM,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2× 1 Gbps LAN, 1 × 1 Gbps WAN ,Anten:4 anten ngoài (4× 5 dBi),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA / WPA2/ WPA3-Personal
  • 590,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát Wifi TP-Link Archer C64 (1200 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tốc độ:867 Mbps (5 GHz), 400 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 1 Gbps LAN Ethernet RJ-45, 1 x LAN RJ-45 Ethernet ,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/b/g/a),Băng tần:2.4GHz and 5GHz,Bảo mật:WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3-SAE encryptions, Tường lửa SPI, Kiểm soát truy cập, Liên kết IP và MAC
  • 590,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ Test cáp mạng, Test POE, Dò dây Line Ugreen NW167 10951
  • Tính năng:Kiểm tra sơ đồ dây bấm mạng, thoại: RJ45, RJ11; Dò dây line điện thoại RJ11; Dò dây cáp mạng RJ45 CAT5e/CAT6/Cat6A/Cat7; Dò dây điện AC/DC; Kiểm tra tín hiệu POE trên dây cáp mạng, xác định điện áp dương/âm POE trên từng sợi dây,Cổng kết nối:RJ45, RJ11
  • 590,000đ
  • 00 tháng
  • Switch Cudy GS108D (8 port/ 1 Gbps)
  • Tính năng:Tiết kiệm điện,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:8 x 1 Gbps LAN RJ-45,Chuẩn kết nối:802.3x/i/u/ab
  • 590,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Tenda AC10-V3
  • Giao tiếp:1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports,Tốc độ:5GHz: Lên đến 1200Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps,Chuẩn Wifi:IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab,Dải tần số:Đang cap nhat,Bảo mật không dây:WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
  • 599,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE TP-Link LS105LP (5 port/ 10/100 Mbps)
  • Tính năng:Extend Mode: Ports 1–4, PoE Auto Recovery: Ports 1-4, Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs, Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging, IEEE 802.3x Flow Control, Green Technology,Tốc độ:10/100 Mbps (LAN), 1 Gbps (Chuyển Mạch),Cổng kết nối:4 × 10/100 Mbps LAN RJ-45 (30 W PoE),Chuẩn kết nối:802.3 af PoE, 802.3x Flow Control
  • 599,000đ
  • 24 tháng
  • Switch PoE+ D-Link DES-F1006P-E (6 port/ 10/100 Mbps)
  • Tốc độ:10/100Mbps,Cổng kết nối:6 x 10/100 Mbps RJ-45 LAN RJ-45 (4 PoE),Khoảng cách kết nối:250m (tối đa),Chuẩn kết nối:802.3/u/NWay Auto Negotiation/x Flow Control/ af/at PoE
  • 599,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ chuyển đổi quang điện TP-Link MC220L (0.55km)
  • Tính năng:Multi-mode/Single-mode SFP module,Cổng kết nối:1 x 1 Gbps SFP, 1 x 10/100/1000 Mbps RJ-45,Kích thước:94.5 mm x 73.0 mm x 27.0 mm,Khoảng cách kết nối:0.55km cho quang multi-mode fiber và 10km cho quang single-mode
  • 629,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE+ Mercusys MS110P (10 port/ 10/100Mbps)
  • Tính năng:High Power PoE+ (lên đến 250m), PoE Auto Recovery, Chế độ: Cô Lập (Isolation),Tốc độ:10/100 Mbps,Cổng kết nối:10 cổng 10/100 Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3x Flow Control
  • 629,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Tenda TEF1106P
  • 6-Cổng 10/100Mbps với 4 cổng PoE + 2 cổng UPLINK Chuẩn IEEE 802.3af, at, Hỗ trợ cung cấp nguồn cho cổng PoE lên 63W, Vỏ sắt
  • 639,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Cudy GS108 (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:L2: IGMP Snooping, Loop Prevention,Tốc độ:10/100/1000 Mbps ,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45,Chuẩn kết nối:802.3x Flow Control, 802.3i 10BASE-T, 802.3u 100BASE-TX, 802.3ab 1000BASE-T
  • 649,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mesh TP-Link Deco E4 (1-Pack) - Wifi 5/ AC1200
  • Tốc độ:AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac), 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n),Cổng kết nối:2 x Cổng 10/100 Mbps,Anten:2 × Ăng-ten (Bên trong),Chuẩn Wifi:Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
  • 669,000đ
  • 24 tháng
  • Switch PoE TP-Link LS109P (9 port/ 10/100 Mbps)
  • Tính năng:Công nghệ xanh,Tốc độ:10/100 Mbps (LAN), 1.8 Gbps (Chuyển Mạch),Cổng kết nối:9 × 10/100 Mbps LAN RJ45, AUTO Negotiation, AUTO MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3af/at, 802.3x
  • 679,000đ
  • X tháng
  • Access Point TP-Link EAP115 (Wifi 4/ 300 Mbps/ 2.4 GHz)
  • Tính năng:Hỗ trợ nhiều SSIDs (Lên đến 8 SSIDs), Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Phân kênh tự động, Kiểm soát điện năng truyền tải (điều chỉnh điện năng truyền tải trên dBm),Tốc độ:300Mbps,Cổng kết nối:Wifi 4 (802.11n/g/b) LAN,Nguồn:PoE: 9VDC/0.6A, 2.8W ,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Quy mô:100+ thiết bị
  • 689,000đ
  • 36 tháng
  • Máy đo công suất quang NOYAFA NF-900C
  • Tính năng:Đo công suất quang: bước sóng 850/980/1310/1490/1550/1625nm, dải công suất -50~ +26 dBm,Cổng kết nối:FC (ST/SC có thể hoán đổi cho nhau)
  • 690,000đ
  • 12 tháng
  • Switch D-link DES-1008PA
  • Cổng kết nối:8-Port 10/100Mbps Unmanaged Switch with 4 x PoE Ports (PoE budget up to 100W),Nguồn:External 51V/1.25A power adapter
  • 690,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Aptek SG1041P
  • Giao tiếp:4 port PoE Gigabit 100/1000 Mbps; 1 port uplink Gigabit,Nguồn:AC 100 ~ 240V
  • 695,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát Wifi 4G LTE Mercusys MB112-4G (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tính năng:Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless Statistics,Tốc độ:300 Mbps,Cổng kết nối:1 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps LAN/WAN, 1 x Nano Sim Card,Anten:Anten ngầm 20 dBm,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Bảo mật:WPA-PSK / WPA2-PSK
  • 699,000đ
  • 24 tháng
  • Switch PoE D-Link DGS-F1005P-E (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps Up-link LAN,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet (twisted-pair copper), 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet (twisted-pair copper), 802.3 NWay auto-negotiation, 802.3x Flow control
  • 699,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ Phát Wifi Ruijie RG-EW1300G (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Reyee Mesh,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 400 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN,Anten:5 anten rời đẳng hướng,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac),Bảo mật:WPA/WPA2/WPA3
  • 729,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Linksys LGS105 (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Ethernet tiết kiệm năng lượng (802.3az),Tốc độ:5 x 10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:5 x 10/100/1000 Mbps RJ-45 LAN,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3az, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
  • 739,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Planet GSD-803 (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:MDI/MDI-X tự động,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps Auto MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX, IEEE 802.3ab 1000BASE-T
  • 749,000đ
  • 12 tháng
  • Router Totolink X2000R (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 500 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN,Chuẩn Wifi:802.11a/b/g/n/ac/ax,Băng tần:2.4 / 5GHz,Bảo mật:WPA/ WPA2 - PSK, WPA3
  • 759,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Totolink SW504P
  • Switch Totolink SW504P Kết nối: 1 cổng DC In 4 cổng Base-Tx 10/100Mbps (Data/Power) 1 cổng Base-Tx 10/100Mbps(Data) Nguồn: Đầu vào AC 100V~240V Đầu ra DC 51V/ 1.17A
  • 790,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi TP-Link Archer AX12 (1500Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz)
  • Tính năng:EasyMesh,Tốc độ:1201 Mbps(5 GHz), 300 Mbps(2.4 GHz),Cổng kết nối:3 × 1 Gbps LAN RJ-45, 1 × 1 Gbps WAN RJ-45 , ,Anten:4 ăng-ten ngoài, công suất cao,Chuẩn Wifi:Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/a/b/g)
  • 799,000đ
  • 24 tháng
  • Router Totolink LR350 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Giao tiếp:1 cổng WAN 100Mbps; 2 cổng LAN 100Mbps; 1 khe SIM; 1 cổng DC In,Tốc độ:Tốc độ 4G - Tải xuống: 150Mbps; Tải lên: 50Mbps/ 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps,Anten:2 ăng ten liền 5dBi, 2 ăng-ten liền 4G LTE
  • 829,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát Wifi TP-Link 4G LTE M7000 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ:đến 300 Mbps,Cổng kết nối:1 x SIM, 1 x micro USB cấp nguồn,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Băng tần:2.4 GHz,Bảo mật:Hỗ trợ WPA-PSK/WPA2-PSK, Lọc MAC Không dây, Kích hoạt/Vô hiệu hóa Broadcast SSID
  • 839,000đ
  • 24 tháng (Pin 6 tháng)
  • Bộ phát WiFi Di Động 4G Tenda 4G180 (300 Mbps/ Wifi 6/ 2.4 GHz)
  • Tính năng:Auto-APN, Auto dial-up, Roaming, SMS(Send/Receive/Delete), Phonebook, USSD, Data limted, Power save, PIN Management,Tốc độ:300 Mbps,Cổng kết nối:1 x Micro sim, 1 x Micro SD, 1 x Micro USB,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11n/g/b),Băng tần:2.4 GHz
  • 849,000đ
  • 36 tháng
  • Router Aptek L300E
  • Giao tiếp:1 cổng Fast Ethernet WAN, RJ-45; 2 cổng Fast Ethernet LAN, RJ45,Nguồn:12V/1A
  • 849,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Tenda 4G05
  • Tốc độ:300Mbps,Cổng kết nối:1 × 10/100 Mbps LAN/WAN, 1 x 10/100 Mbps LAN, 1 × Nano SIM Card Slot,Anten:2 Anten ngoài, 2 Anten trong, 20dBm,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • 849,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi TENDA i9
  • Giao tiếp:1 x 10/100Base TX,Tốc độ:2.4GHz:300Mbps,Chuẩn Wifi:802.11b/g/n,Dải tần số:2.4GHz
  • 849,000đ
  • 36 tháng
  • Switch TP-Link Easy Smart TL-SG108E (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Quản lý thông minh thông qua giao diện web thân thiện với người dùng và tiện ích tải xuống, công nghệ xanh giảm tiêu thụ điện năng,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45,Chuẩn Wifi:IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p
  • 849,000đ
  • 24 tháng
  • Card mạng Wireless TP-Link Archer T6E
  • Card mạng Wireless Tplink Archer T6E Giao tiếp: PCI Express Tốc độ: 867Mbps ở 5GHz, 400Mbps ở 2.4GHz Anten: 2 ăng ten rời băng tần kép
  • 859,000đ
  • 24 tháng
  • Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Công suất PoE:1 cổng: AF: 15.4W, AT: 30W Cả thiết bị: 58W. ,Tốc độ:Gigabit (LAN), 10 Gbps (Switch Capacity),Cổng kết nối:5 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data/Power), 1 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
  • 859,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi TP-Link Archer C86 (1900 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:MU-MIMO 3×3, Airtime Fairness, OneMesh, EasyMesh, Nâng cấp Firmware OTA, TP-Link ID, DDNS,Tốc độ:1300 Mbps (5 GHz); 600 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x LAN Gigabit, 1× WAN Gigabit,Anten:6× Ăng ten cố định hiệu suất cao
  • 889,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mesh Mercusys Halo H30 (2-Pack)
  • Tốc độ:867 Mbps on 5 GHz, 300 Mbps on 2.4 GHz,Cổng kết nối:2× 10/100 Mbps Ethernet Ports/pack (WAN/LAN auto-sensing) ,Anten:2 × Ăng-ten (Bên trong),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • 889,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO
  • Giao tiếp:1 x 10/100/1000Mbps WAN, 3 x 10/100/1000Mbps LAN,Tốc độ:5GHz: Up to 1201Mbps, 2.4GHz: Up to 300Mbps,Bảo hành:12 tháng
  • 890,000đ
  • 12 tháng
  • Bộ Phát Wifi H3C Magic NX15 (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tặng 01 Balo H3C (Từ 01/04/2025 đến 29/04/2025 hoặc đến khi hết quà)
  • Tính năng:QoS traffic shaping, broadband password retrieval, packet fast-forwarding engine, virtual server, DDNS(NoIP,DynDNS),Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN,Anten:Anten ngoài đa hướng 4x5dBi thẳng +20% độ phủ,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Quy mô:128 thiết bị (Max), 40 thiết bị (Khuyến nghị)
  • 899,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Draytek VigorSwitch G1080 (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Giao tiếp:8x 10/100 / 1000Mbps Ethernet, RJ-45,Tốc độ:10/100/1000Mbps ,Chuẩn kết nối:802.3 10Base-T, 802.3u 100Base-T, 802.3ab 1000Base-T, 802.3x Flow Control, 802.3 Auto-Negotiation, 802.1p Class of Service, 802.3ad LACP, 802.3az EEE
  • 929,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ Phát Wifi 4G LTE Totolink M3L (300 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Wi-Fi, Trạng thái mạng 3G/4G, Cường độ tín hiệu, Tin nhắn, Dữ liệu sử dụng, Số lượng thiết bị kết nối, Thông tin nhà mạng, Dung lượng Up/Download hiện tại,Tốc độ:300 Mbps,Cổng kết nối:1 x SIM, 1 x USB Type-C,Anten:2 ăng-ten liền 4G LTE,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/n/g/b),Bảo mật:WPA2-PSK, WPA/ WPA2 - PSK
  • 949,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Planet FNSW-1601 (16 port/ 10/100 Mbps)
  • Tính năng:Green Networking,Tốc độ:10/100 Mbps,Cổng kết nối:16 x 10/100 Mbps Auto Negotiation MDI / MDI-X,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 (Ethernet), 802.3u (Fast Ethernet), 802.3x (Full-Duplex Flow Control, 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
  • 949,000đ
  • 12 tháng
  • Bộ phát WiFi 4G Tenda 4G185
  • Giao tiếp:1 cổng Micro USB; 1 × khe cắm Micro SD; 1 × Khe cắm Micro SIM 1 × Lỗ đặt lại,Tốc độ:DL: 150Mbps UL: 50Mbps,Chuẩn Wifi:Đang cap nhat,Dải tần số:2,4 GHz,Bảo mật:Đang cap nhat
  • 990,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi Mercusys MR80X (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:EasyMesh, Bật/ Tắt Sóng Wi-Fi, WMM,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN,Anten:4 anten ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WEP, WPA / WPA2-Personal, WPA2 / WPA3-Personal
  • 990,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát Wifi Mesh D-Link COVR-1100/2 (2-pack) - (1166 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:EasyMesh, MU-MIMO, COVR Wi-Fi: Auto-configuration, Wireless roaming, Wireless band steering, Wireless Air Time Fairness (ATF),Tốc độ:866 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45,Anten:Anten ngầm (2x2+2x2),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac),Bảo mật:WPA2/WPA3
  • 990,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi 6 Totolink X5000R
  • Giao tiếp:1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps,Tốc độ:2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps 5GHz: Lên đến 1201Mbps,Chuẩn Wifi:Đang cap nhat,Dải tần số:2.4GHz 5GHz,Bảo mật:WPA/ WPA2 - PSK WPA3
  • 990,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Tenda TEG1016M
  • Cổng kết nối:16* cổng 10/100/1000 Base-T,Chuẩn Wifi:IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab
  • 990,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Mercusys MS116GS (16 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:802.3X Flow Control, 802.1P/DSCP QoS, Loop Prevention, Isolation,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:16 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3i/u/ab/x/p
  • 999,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Tenda TEF1024D
  • Tính năng:Full/Half Duplex Flow, CDMA/CD Access Control, ,Giao tiếp:Đang cap nhat,Tốc độ:10/100 (Mbps), 4.8Gbps (Chuyển mạch/Switching Capacity),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
  • 999,000đ
  • 36 tháng
  • Switch TP-Link TL-SF1024D (24 port / 10/100Mbps / Unmanaged)
  • Tính năng:Công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến nhất đến 75%,Tốc độ:10/100 Mbps,Cổng kết nối:24 x 10/100Mbps RJ45 (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3i, 802.3u, 802.3x
  • 999,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Aptek SG1080P
  • Switch Aptek SG1080P Giao tiếp: 8 port PoE Gigabit LAN hỗ trợ IEEE 802.af/at Nguồn: AC 100 ~ 240V
  • 1,019,000đ
  • ...
  • Bộ phát Wifi Asus RT-AX52 (1800 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 573 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN,Anten:Ăng-ten bên ngoài x 4, 2,4 GHz 2 x 2 + 5 GHz 2 x 2,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS, SSH, Firewall
  • 1,049,000đ
  • 36 tháng
  • Switch D-link DGS-F1006P
  • Giao tiếp:4 x 10/100/1000 cổng BASE-T; 2 x 10/100/1000 cổng BASE-T Uplink,Màu sắc:Đen
  • 1,050,000đ
  • 36 tháng
  • Access Point Ruijie RG-RAP2200(F) - (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Ruijie Cloud,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 400 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2 x 10/100 Mbps RJ-45 (1 x PoE),Anten:2x2 @2,4 GHz, 2x2 @5 GHz,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA (TKIP), WPA2 (AES), mã hóa dữ liệu WPA-PSK
  • 1,090,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi TENDA i21
  • Thiết bị phát Wifi không dây công suất cao,  chuẩn AC1200, 2 băng tần 5Ghz & 2.4GHz; 2 anten MIMO 5Ghz và 2 anten 2.4Ghz điều hướng; Bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-2; hỗ trợ VLAN Tagging for SSID; Chức năng lọc địa chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB). Dùng cho nhà hàng, hội trường... nơi nhiều người cần truy cập.Công nghệ Beamforming+ : nâng cao vùng phủ sóng và ổn định. Hỗ trợ nguồn POE.Quản lý bằng  WEB hoặc APP Contrller Support 128 Clients
  • 1,090,000đ
  • 36 tháng
  • Switch TP-Link TL-SG105-M2 (5 port/ 2.5 Gbps)
  • Tốc độ:100 Mbps/ 1 Gbps/ 2.5 Gbps,Cổng kết nối:5 x 100 Mbps/ 1 Gbps/ 2.5 Gbps LAN RJ-45,Chuẩn kết nối:802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1p, 802.3bz
  • 1,090,000đ
  • 36 tháng
  • Router Cân Bằng Tải TP-Link ER605 (1Gbps/ 2-3 WAN)
  • Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:2 x 1 Gbps WAN/LAN, 1 x 1 Gbps WAN Port, 2 x 1 Gbps LAN Ports, 1 USB 2.0 (4G/3G),Chuẩn Wifi:Đang cap nhat,Hiệu năng NAT:150,000 session, One-to-One NAT, Multi-Net NAT, Virtual Server, Port Triggering, NAT-DMZ, FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG, UPnP,VPN:IPsec, PPTP, L2TP, OpenVPN
  • 1,099,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE Tenda TEF1109P-63W (9 port/ 10/100Mbps)
  • Tính năng:Đang cập nhật,Tốc độ:10/100 Mbps (LAN) & 1.8 Gbit/s (chuyển mạch/Switching Capacity),Cổng kết nối:8 x Cổng 10/100 Base-TX(Data/Power), 1 x Cổng 10/100 Base-TX(Data),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
  • 1,119,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi Totolink X6000R_V2 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:VLAN, IPv6, IPTV, Cài đặt WAN, Cài đặt LAN, Thiếp lập máy chủ DHCP,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 573.5 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45,Anten:4 ăng ten liền 5dBi,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA, WPA2, WPA/WPA2, WPA3
  • 1,149,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (2 pack)
  • Giao tiếp:2 Ethernet ports per mesh nodeWAN and LAN on primary mesh node Both act as LAN ports on additional mesh nodes,Wifi:IEEE 802.11ac/a/n 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz,Dải tần số:2.4GHz và 5GHz,Bảo mật:Mixed WPA/WPA2-PSK(default)
  • 1,149,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Planet FNSW-2401 (24 port/ 10/100 Mbps)
  • Tính năng:Green Networking,Tốc độ:10/100 Mbps,Cổng kết nối:24 x 10/100 Mbps LAN RJ-45,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 (Ethernet), 802.3u (Fast Ethernet), 802.3x (Full-Duplex Flow Control), 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
  • 1,149,000đ
  • X tháng
  • Router Tenda I24
  • Access Point Gigabit 2 băng tần chuẩn 802.11ac Wave 2 , với tốc độ wifi đến 1167Mbps.Công nghệ MU-MIMO, giúp đảm bảo trải nghiệm WiFi cho nhiều người dùng cùng lúc.Anten dẳng hướng tích hợp, cùng khả năng tùy chỉnh công suất phát.Linh hoạt cấp nguồn với adapter hoặc PoE chuẩn 802.3at , giúp triển khai hệ thống dễ dàng và linh hoạt, giảm chi phí
    Hỗ trợ quản lý tập trung nhiều thiết bị Tenda i24 bằng Tenda Access Controller (M3) hoặc Gateway Tenda G3
  • 1,190,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Cisco CBS110-8T-D-EU (8 port/ 10/100/1000Mbps/ Unmanaged)
  • Tốc độ:10/100/1000 Mbps (LAN), 16 Gbps (Chuyển mạch),Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 LAN RJ-45 Ethernet,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet, 802.3af, Power over Ethernet
  • 1,239,000đ
  • 12 tháng
  • Switch PoE Grandstream GWN7700P (5 port/ 1 Gbps)
  • Tính năng:Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p/DSCP QoS, Unlink clear FDB Feature, IGMP,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:5 x 1 Gbps RJ-45 (4 x PoE),Anten:Đang cap nhat,Bảo mật:Đang cap nhat,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1p,802.3af, 802.3at
  • 1,249,000đ
  • 24 tháng
  • Switch TP-Link TL-SG116 (16 port/ 10/100/1000Mbps/ Unmanaged)
  • Tính năng:Công nghệ xanh, Kiểm soát lưu lượng, 802.3X 802.1p/DSCP QoS, IGMP Snooping,Tốc độ:10/100/1000Mbps,Cổng kết nối:16 x 10/100/1000Mbps Ethernet RJ45 LAN, tự động thỏa thuận, tự động MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3i /802.3u /802.3ab /802.3x /802.1p
  • 1,279,000đ
  • 36 tháng
  • Access Point Cudy AP1300 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Cudy Mesh,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45,Anten:4 anten ngầm,Chuẩn Wifi:Wi-Fi 5 (802.11ac),Bảo mật:WPA/WPA2/WPA3
  • 1,290,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát Wifi 6 Asus RT-AX1800HP (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz)
  • Tính năng:AiMesh, OFDMA, Chế độ hoạt động: Access Point, Media Bridge, Repeater, Router,Tốc độ:1800Mbps: 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x Gbps LAN RJ-45, 1 x Gbps WAN RJ-45,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4G Hz / 5 GHz,Bảo mật:WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPA3-Personal WPS Let's Encrypt SSH Firewall, Open system
  • 1,290,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Cudy GS1016 (16 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:IGMP Snooping, Loop Prevention, Loop Detection, DSCP QoS, 802.1p QoS,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:16 x 1 Gbps LAN RJ-45,Chuẩn kết nối:802.3x Flow Control, 802.3i, 802.3u, 802.3ab
  • 1,290,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ Phát Wifi Cudy WR3000S (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Cudy Mesh, Roaming, OFDMA, MU-MIMO, BSS Color,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 1 Gbps RJ-45 LAN, 1 x 1 Gbps RJ-45 WAN,Anten:4 Anten cố định,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax),Bảo mật:WPA-PSK (WPA/WPA2/WPA3)
  • 1,299,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mesh Mercusys Halo H30 (3-Pack)
  • Tốc độ:867 Mbps on 5 GHz, 300 Mbps on 2.4 GHz,Cổng kết nối:2× 10/100 Mbps Ethernet Ports/pack (WAN/LAN auto-sensing) ,Anten:2 × Ăng-ten (Bên trong),Chuẩn Wifi:IEEE 802.11 a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11 b/g/n 2.4 GHz
  • 1,299,000đ
  • 24 tháng
  • Router TP-Link Archer AX55 (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz), 574 Mbps (2 GHz),Cổng kết nối:4 x 1 Gbps Ethernet LAN, 1 x 1 Gbps Ethernet WAN, 1 x USB 3.0,Nguồn:12 V ⎓ 2 A,Băng tần:2.4 GHz / 5GHz,Chuẩn kết nối:Wifi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax)
  • 1,349,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi ASUS RT-AX53U (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:AiMesh, AiProtection, Beamforming, OFMDA,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 3, Cổng USB x1,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/b/g/n/a),Băng tần: 2.4G Hz / 5 GHz,Bảo mật:Open system, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPA3-Personal WPS Let's Encrypt SSH Firewall
  • 1,349,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ Phát Wifi AX3000 Ruijie EW3000GX (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Mesh, MU-MIMO, BSS Coloring,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 LAN, 1 x 10/100/1000 WAN/LAN, 1 x 10/100/1000 WAN,Anten:2.4 / 5 GHz, 2×2, MU-MIMO,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax),Bảo mật:WPA/WPA2/WPA3
  • 1,390,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE HIKVISION DS-3E0510P-E/M (8 port/ 1 Gbps)
  • Tính năng:PoE,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:9 x 1 Gbps RJ-45 (8 x PoE), 1 x 1 Gbps SFP,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3ab, and 802.3z. PoE: 802.3at/af
  • 1,390,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mesh TP-Link Deco X20(1-pack)
  • Tốc độ:5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax),Cổng kết nối:2× Cổng Gigabit,Anten:2 × Ăng-ten (Ngầm),Chuẩn Wifi:Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
  • 1,399,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát Wifi Mesh D-Link COVR-1100/3 (3-pack) - (1166 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:EasyMesh, MU-MIMO, COVR Wi-Fi: Auto-configuration, Wireless roaming, Wireless band steering, Wireless Air Time Fairness (ATF),Tốc độ:866 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45,Anten:Anten ngầm (2x2+2x2),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac),Bảo mật:WPA2/WPA3
  • 1,450,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco S7 (2-pack) - (1900 Mbps / Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Mesh TP-Link, Beamforming, MU-MIMO,Tốc độ:1300 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 GHz) ,Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN / WAN (trên mỗi thiết bị),Anten:3 × Ăng-ten (Bên trong),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Quy mô:~ 100 thiết bị kết nối đồng thời
  • 1,490,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Cudy GS1024 (24 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:IGMP Snooping, Loop Prevention, Loop Detection, DSCP QoS, 802.1p QoS,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:1 x 1 Gbps LAN RJ-45,Chuẩn kết nối:802.3x Flow Control, 802.3i, 802.3u, 802.3ab
  • 1,490,000đ
  • 24 tháng
  • Switch PoE D-Link DGS-F1010P-E (10 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps PoE LAN, 2 x 10/100/1000 Mbps Up-link LAN, Auto MDI/MDI-X,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x flow control, ANSI/IEEE 802.3 NWay auto-negotiation. PoE: IEEE 802.3af; IEEE 802.3at
  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Tenda TEG1024D
  • Cổng kết nối:24* cổng 10/100/1000 Base-TX (Auto MDI/MDIX),Chuẩn Wifi:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab
  • 1,499,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Tenda TEG1024G
  • Tính năng:CDMA/CD, MAC address table 8K, MAC address learning Auto-Learning and Auto-Aging,Giao tiếp:Đang cap nhat,Tốc độ:1 Gbps (LAN), 48Gbps (Chuyển mạch/Switching Capacity),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab
  • 1,569,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Totolink SW1008P
  • Switch Totolink SW1008P Kết nối: 1 cổng DC In 4 cổng Base-Tx 10/100Mbps (Data/Power) 1 cổng Base-Tx 10/100Mbps(Data) Nguồn: Đầu vào AC 100V~240V Đầu ra DC 51V/ 1.17A
  • 1,590,000đ
  • 24 tháng
  • Hệ Thống Wifi Mesh TP-LINK DECO M4 (2 PACK)
  • Wi-Fi: IEEE 802.11 ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11 b/g/n 2.4 GHz. Tốc độ: 300 Mbps trên 2.4 GHz, 867 Mbps trên 5 GHz, Bảo mật Wi-Fi: WPA-PSK/WPA2-PSK, 2 x cổng Ethernet Gigabit (Tự động nhận biết mạng WAN/LAN) trên mỗi Deco, 1 Nút Reset ở mặt dưới. 2 ăng ten băng tần kép bên trong cho mỗi Deco
  • 1,629,000đ
  • BH: 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (3 pack)
  • Giao tiếp:2 Ethernet ports per mesh nodeWAN and LAN on primary mesh node Both act as LAN ports on additional mesh nodes,Wifi:IEEE 802.11ac/a/n 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz,Tốc độ:2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps,Dải tần số:Đang cap nhat,Bảo mật:Mixed WPA/WPA2-PSK(default)
  • 1,639,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ Mở Rộng Sóng D-link E15
  • Giao tiếp:1 x Gigabit Ethernet LAN port,Tốc độ:2.4 GHz (up to 300 Mbps), 5 GHz (up to 1201 Mbps),Anten:2 x ăng ten ngoài
  • 1,649,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ Phát Wifi H3C Magic NX30 (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tặng 01 Balo H3C (Từ 01/04/2025 đến 29/04/2025 hoặc đến khi hết quà)
  • Tính năng:QoS traffic shaping, broadband password retrieval, packet fast-forwarding engine, virtual server, DDNS(NoIP,DynDNS),Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps LAN,Anten:Anten ngoài đa hướng 4x5dBi thẳng +20% độ phủ,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA3, anti-crash network, tưởng lửa, DMZ
  • 1,649,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi TP-Link Archer MR200 (733 Mbps / Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless Statistics,Tốc độ:433Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps LAN/WAN, 1 x sim Micro,Anten:2 ăng ten 4G LTE ngoài rời,Nguồn:12V/1A,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • 1,659,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ Phát Wifi TP-Link AX55 Pro (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:EasyMesh, Quản Lý Cha Mẹ ,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1× 2.5 Gbps WAN/LAN, 1 x 1 Gbps WAN/LAN, 3 x 1 Gbps LAN, 1 × USB 3.0,Anten:4 anten ngoài, công suất cao,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA/ WPA2/ WPA3/ Enterprise
  • 1,690,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Planet GSW-1601 (16 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Auto MDI / MDI-X,Tốc độ:10/100/1000 Mbps LAN ,Cổng kết nối:16 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 (Ethernet), IEEE 802.3u (Fast Ethernet), IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet), IEEE 802.3x (Full-Duplex Flow Control), IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
  • 1,690,000đ
  • 12 tháng
  • Access Point TP-Link AX1800 EAP610 (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Fast Roaming, Airtime Fairness, Load Balance, Band Steering,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45,Anten:Anten ngầm (2.4 GHz: 2× 4 dBi, 5 GHz: 2× 5 dBi),Chuẩn Wifi:Wifi 6 802.11ax/ac/n/g/b/a,Bảo mật:WPA3
  • 1,699,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE+ TP-Link TL-SG1008MP (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Tính năng ưu tiên, Kiểm soát luồng IEEE802.3x cho chế độ Full-Duplex và Backpressure cho chế độ Half-Duplex, Tự động học và tự động lão hóa địa chỉ Mac,Tốc độ:10/100/1000 Mbps
  • 1,679,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi 4G LTE Aptek L300 (300Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz)
  • Tính năng:Tường lửa tích hợp, lọc theo địa chỉ IP, địa chỉ MAC, tên miền, NAT: Hỗ trợ single port, multi port forwarding, DMZ host, UPnP, DDNS, Schedule reboot, Backup/restore cấu hình, Nâng cấp firmware,Cổng kết nối:4 x 10/100 Mbps RJ-45 LAN, 1 x 10/100 Mbps RJ-45 WAN, 1 khe SIM 3G/4G LTE,Anten:2.4G Antenna: 2 Anten 5dbi đẳng hướng; 4G Antenna: 2 Anten 4G đẳng hướng,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11n/g/b),Băng tần:2.4 GHz
  • 1,700,000đ
  • 24 tháng
  • Switch TP-Link TL-SG1024D (24 Port/ 1 Gbps/ Unmanaged)
  • Tính năng:Auto MDI/MDIX, Auto-negotiation,Tốc độ:10/100/1000Mbps (LAN), 48Gbps (Chuyển mạch),Cổng kết nối:24 x 10/100/1000Mbps RJ45 LAN (Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI /MDIX),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x
  • 1,749,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mesh TP-Link Deco E4 (3-Pack)
  • Router Wifi Mesh Tplink Deco E4 (3-Pack) Tốc độ: 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) Anten: 2× Antennas Nguồn: 12 V = 1 A
  • 1,789,000đ
  • 24 tháng
  • Cable đồng trục kèm đôi dây nguồn APTEK RG6 305m 603-1208
  • Cáp đồng trục kèm đôi dây nguồn APTEK RG6 - 305m - Bộc nhôm chống nhiễu (rulo gỗ), giúp triệt tiêu độ nhiễu trong khi truyền dẫn cho các dịch vụ: CCTV, Camera... - RG6/U 75 Ohm, 128 sợi nhôm kích thước 0.12mm, đan chặt chẽ với nhau tạo độ phủ trên 90% - Tích hợp 2 sợi dây nguồn, dùng truyền nguồn 5V~48V DC, màu đỏ và đen, 1.2mm
  • 1,790,000đ
  • 00 tháng
  • Switch Cudy Light Managed GS1016E (16 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:IGMP Snooping, Loop Prevention, DHCP Snooping, STP/RSTP, LLDP Config and Neighbors, DSCP QoS, 802.1p QoS, Port-Based QoS,Tốc độ:10/100/1000 Mbps ,Cổng kết nối:16 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45,Chuẩn kết nối:802.3x Flow Control, 802.3i 10BASE-T, 802.3u 100BASE-TX, 802.3ab 1000BASE-T, 802.3az Power Saving, 802.1d: STP, 802.1w: RSTP, 802.1p: LAN Layer 2 QoS/CoS, 802.1q: VLAN Bridge Operation, 802.1ab: LLDP/LLDP-MED
  • 1,790,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi TP-Link 4G Archer MR400 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Tắt/ Mở Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Trạng thái Wi-Fi,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100 Mbps LAN, 1 x 10/100 Mbps WAN/LAN, 1 x Micro SIM,Anten:2 Ăng ten ngoài có thể tháo rời 4G LTE,Chuẩn Wifi:Wifi 4 (802.11ac/n/g/b/a)
  • 1,799,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát Wifi Mercusys MR27BE (3568 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:EasyMesh, Multi-Link Operation (MLO), Multi-RUs,Tốc độ:2800 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1× 2.5 Gbps WAN, 1× 2.5 Gbps LAN Port, 2 × 1 Gbps LAN,Anten:4 anten ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 7 (802.11be/ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3-SAE
  • 1,849,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát wifi Mesh TENDA Nova MW5 (3 pack)
  • Giao tiếp:1 x10/100/1000Mbps WAN/LAN Ethernet ports,1 x10/100/1000Mbps LAN Ethernet ports,Wifi:802.11ac,Anten:2*3dBi Built-in Omni-directional antennas
  • 1,849,000đ
  • 36 tháng
  • Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo H50G (3 pack)
  • Giao tiếp:3× cổng Gigabit trên mỗi thiết bị Halo(WAN/LAN auto-sensing),Tốc độ:1900Mbps (5 GHz: 1300 Mbps, 2.4 GHz: 600 Mbps),Anten:4× Internal Antennas,Nguồn:9V / 0,85A
  • 1,899,000đ
  • 24 tháng
  • Switch TP-Link TL-SG108-M2 (8 port/ 2.5 Gbps)
  • Tính năng:Cắm và Chạy,Tốc độ:100 Mbps/ 1 Gbps/ 2.5 Gbps,Cổng kết nối:8 x 100 Mbps/ 1 Gbps/ 2.5 Gbps LAN RJ-45,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1p, 802.3bz
  • 1,899,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE APTEK SF1162P (16 port/ 10/100 Mbps)
  • Tính năng:CCTV mode, Power priority mechanism, fast and forward, MAC automatic learning and aging, IEEE802.3X Full-duplex and mode and back pressure for Half-duplex mode, Port Isolation,Tốc độ:10/100 Mbps,Cổng kết nối:16 x 10/100 Mbps PoE RJ-45, 2 x 10/100 Mbps Uplink RJ-45,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, IEEE802.3u, 802.3x, 802.3af/at
  • 1,949,000đ
  • 24 tháng
  • Router Asus Wifi 6 RT-AX57 (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4GHz/5GHz)
  • Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz); 574 Mbps (2.4GHz),Cổng kết nối:4 x 1Gbps LAN Ethernet, 1 x 1Gbps WAN Ethernet,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax),Băng tần:2.4 / 5.0GHz,Bảo mật:WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise UTF-8 SSID
  • 1,989,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Tenda TEG1110PF
  • Tính năng:PoE, VLAN,Giao tiếp:Đang cap nhat,Tốc độ:10/100/1000 Mbps (LAN), 20 Gbps (Chuyển mạch/Switching Capacity),Chuẩn kết nối:802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3af, 802.3at
  • 1,999,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi Mesh Deco BE25 (1-pack) - (5012 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:AI-driven Mesh, HomeShield, Reboot Schedule, Tapo/Kasa Onboarding, IoT network & Device Isolation, Static Routing Function, Node/Band Connection Preference, Multi-Link Operation (MLO), 320 MHz Channel, 4K-QAM, Multi-RUs, Works with Alexa and Google Assistant,Tốc độ:4324 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2 x 2.5 Gbps WAN/LAN RJ-45,Anten:4 anten ngầm,Chuẩn Wifi:Wifi 7 (be/ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA/ WPA2/ WPA 3 Personal
  • 2,090,000đ
  • 24 tháng
  • Wifi Mesh TENDA MW6 (2 Pack)
  • Giao tiếp:2 x 10/100/1000Mbps RJ45 ports,Tốc độ:2.4GHz: 300Mbps; 5GHz: 867Mbps,Chuẩn Wifi:IEEE802.11a/b/g/n/ac IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.4ab,Dải tần số:Đang cap nhat,Bảo mật:WPA-PSK/WPA2-PSK
  • 2,149,000đ
  • 36 tháng
  • AP Controller Tenda M3 (5 x Gigabit, 128 AP)
  • Tính năng:Số AP quản lý tối đa: 128 APs,Tốc độ:Gigabit (1Gbps),Cổng kết nối:5* cổng LAN Gigabit,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3ab/3u/3
  • 2,150,000đ
  • 36 tháng
  • Access Point H3C WA6022H (1500 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tặng 01 Mũ bảo hiểm H3C (Từ 01/04/2025 đến 29/04/2025 hoặc đến khi hết quà)
  • Tính năng:L2 & L3: ACL, NAt, PPPoE Client, Local forwarding,Tốc độ:1200 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45 (1 x Uplink),Anten:3dBi @2.4GHz, 4dBi @5GHz,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:TKIP, CCMP, WPA3, 802.1X authentication
  • 2,190,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Mercusys MR90X (5952 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:EasyMesh, Enable/Disable Wireless Radio, WMM,Tốc độ:4804 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1× 2.5 Gbps WAN/LAN, 1 × Gbps WAN/LAN, 2 × 1 Gbps LAN,Anten:8 anten ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b),Bảo mật:WPA / WPA2-Personal, WPA2 / WPA3-Personal
  • 2,190,000đ
  • 24 tháng
  • Router Totolink Mesh X18 (2 pack)
  • Giao tiếp:2 cổng LAN 1000Mbps; 1 cổng WAN 1000Mbps,Tốc độ:2.4GHz: Up to 574Mbps; 5GHz: Up to 1201Mbps,Anten:2 anten Internal Dual Band
  • 2,190,000đ
  • 24 tháng
  • Hệ Thống Wifi Mesh TP-LINK DECO M4 (3 PACK)
  • Wi-Fi: IEEE 802.11 ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11 b/g/n 2.4 GHz. Tốc độ: 300 Mbps trên 2.4 GHz, 867 Mbps trên 5 GHz, Bảo mật Wi-Fi: WPA-PSK/WPA2-PSK, 2 x cổng Ethernet Gigabit (Tự động nhận biết mạng WAN/LAN) trên mỗi Deco, 1 Nút Reset ở mặt dưới. 2 ăng ten băng tần kép bên trong cho mỗi Deco
  • 2,199,000đ
  • BH: 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Switch Aptek SF1163P
  • Switch Aptek SF1163P Giao tiếp: 16 port PoE 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802.af/at; 1 port uplink Gigabit LAN và 1 port combo Gigabit LAN + SFP slot Gigabit: 1 port kết nối với modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi Nguồn: AC 100 ~ 240V
  • 2,290,000đ
  • 24 tháng
  • Access Point Ruijie RG-RAP2260(G) - (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Hỗ trợ Mesh Reyee,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2 x 1 Gbps RJ-45 LAN,Anten:Anten đa hướng ngầm, ,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK
  • 2,349,000đ
  • 36 tháng
  • Router Cân Bằng Tải VPN QOS Tenda G3
  • Tốc độ:1Gbps,NAT:57.000, 1Gbps, 70 users,Chuẩn kết nối:Đang cap nhat,Kết Nối:1-4x GE WAN, 4-1x GE LAN, 1x USB,VPN:PPTP Server, L2TP Server, IPSec Server, VPN Pass-through.
  • 2,349,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE+ TP-Link TL-SG1210MP (10 port/ 1 Gbps/ SFP Combo)
  • Tính năng:PoE/PoE+/Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:9 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45, 1 x 10/100/1000 Mbps SFP/RJ-45 Combo, AUTO Negotiation, AUTO MDI/MDIX,Công suất:802.3 af/at, 123 W
  • 2,349,000đ
  • 24 tháng
  • Access Point H3C WA6020 (1500 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tặng 01 Mũ bảo hiểm H3C (Từ 01/04/2025 đến 29/04/2025 hoặc đến khi hết quà)
  • Tính năng:H3C smart O&M,Tốc độ:1200 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 × 10/100/1000 Mbps RJ-45, 1 x Console,Anten:Đang cap nhat,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/a),Bảo mật:Mã hóa TKIP, CCMP, WPA3
  • 2,390,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Planet GSD-1020S (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Hỗ trợ giao thức STP, RSTP, MSTP, BPDU,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, 2 x 10/100/1000 Mbps SFP,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3/u/z/ab/x/ad/D/w/s/p/Q/x/ab
  • 2,390,000đ
  • 12 tháng
  • Bộ Phát Wifi TP-Link Archer BE230 (3570 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:EasyMesh-Compatible, Works with Alexa and Google Assistant, IoT Network, OFDMA, Airtime Fairness,Tốc độ:2882 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 × 1 Gbps LAN, 1 × 2.5 Gbps LAN, 1 × 2.5 Gbps WAN, 1 × USB 3.0,Anten:4 x Anten ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 7 (802.11be),Bảo mật:WPA, WPA2, WPA3, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), Access Control, IP & MAC Binding, Application Layer Gateway, Malicious Site Blocker, Intrusion Prevention System, DDoS Attack Prevention, Home Network Scanner
  • 2,479,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mesh Tenda MW5C (3 pack)
  • Router Wifi Mesh Tenda MW5C (3 pack) Giao tiếp: 2 x 10/100 / 1000Mbps cổng Ethernet; 1 cổng WAN / LAN; 1 cổng LAN Tốc độ: 5 GHz 867 Mbps; 2.4 GHz 300 Mbps Anten: Ăng ten đa hướng tích hợp 2 x 3 dBi
  • 2,490,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Planet GS-4210-8T2S (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP/ Managed)
  • Tính năng:Spanning Tree Protocol,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 2 x 100/1000 Mbps SFP, 1 x RS-232-to-RJ45 serial,Chuẩn kết nối:802.3 10BASE-T, 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX, 802.3z Gigabit SX/LX, 802.3ab Gigabit 1000T, 802.3x flow control and back pressure, 802.3ad port trunk with LACP, 802.1D Spanning Tree protocol, 802.1w Rapid Spanning Tree protocol, 802.1s Multiple Spanning Tree protocol, 802.1p Class of Service, 802.1Q VLAN tagging, 802.1x Port Authentication Network Control, 802.1ab LLDP, 802.3af Power over Ethernet, 802.3at Power over Ethernet Plus.
  • 2,490,000đ
  • 12 tháng
  • Switch Planet GSW-2401 (24 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Auto MDI / MDI-X,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:24 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45 ,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 (Ethernet), IEEE 802.3u (Fast Ethernet), IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet), IEEE 802.3x (Full-Duplex Flow Control), IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
  • 2,490,000đ
  • 12 tháng
  • Switch Tenda TEF1118P
  • 16 cổng PoE + 1 cổng Giga 1000M + 1 cổng 1G SFP, Chuẩn IEEE 802.3af, at, Hỗ trợ cung cấp nguồn cho cổng PoE lên 150W, Vỏ sắt 13' CrackMount
  • 2,490,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi H3C Magic NX54 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tặng 01 Balo H3C (Từ 01/04/2025 đến 29/04/2025 hoặc đến khi hết quà)
  • Tốc độ:4804Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps LAN,Anten:Anten ngoài đa hướng 6x5dBi thẳng +20% độ phủ, MU-MIMO (2.4GHz 2x2; 5GHz 4x4),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA3, anti-crash network, firewall, DMZ,Quy mô:640 thiết bị (Max), 256 thiết bị (Khuyến nghị)
  • 2,499,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ phát Wifi TP-Link Archer AX80 (5952 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:OneMesh, OFMDA, Beamforming,Tốc độ:4804Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 × 2.5 Gbps WAN/LAN ; 1 × 1 Gbps WAN/LAN; 3 × 1 Gbps LAN; 1 × USB 3.0,Anten:4 x Ăng-ten hiệu suất cao băng tần kép,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5 GHz
  • 2,499,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Linksys LGS116 (16 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Chuẩn EEE (Energy Efficient Ethernet) 802.3az ,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:16 x 10/100/1000Mbps LAN RJ-45 (MDI/MDI-X),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 802.3ab, 802.3az, 802.3u, 802.3x
  • 2,499,000đ
  • 36 tháng
  • Switch TP-Link Smart PoE TL-SG2210P (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ PoE)
  • Tính năng:L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping tối ưu hóa các ứng dụng thoại và video.,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps RJ-45 PoE, 2 x 1 Gbps SFP,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3i, 802.3u, 802.3z, 802.3ab, 802.3ad, 802.3af, 802.3x, 802.1d, 802.1s, 802.1w, 802.1q, 802.1p, 802.1x
  • 2,499,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Aptek SF1243P
  • Tốc độ:24ports - 10/100Mbps; 2 ports - 10/100/1000Mbps,Hãng sản xuất:DrayTek
  • 2,579,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Aptek 8 port PoE SG2082P
  • Switch Aptek SG2082P Giao tiếp 8 port LAN Gigabit PoE 802.3af/at, 02 port SFP slot Gigabit Tổng công suất 120W
  • 2,590,000đ
  • 36 tháng
  • Router 4G+ TP-Link Archer MR600 (1367 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz/ 4G)
  • Tính năng:Đang cap nhat,Tốc độ:867 Mbps (5 GHz), 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 × 10/100/1000 Mbps LAN/WAN, 3 × 10/100/1000 Mbps LAN, 1 × Nano SIM. 2 × SMA-F Anten Ngoài,Anten:2 × Anten 4G LTE có thể gỡ,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Bảo mật:64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryptions, DoS, IPv4 SPI Firewall, IPv6 Firewal, IP and MAC Address Binding, Access Control
  • 2,599,000đ
  • 24 tháng
  • Cáp mạng DINTEK Cat5e UTP 305m (1101-03029)
  • Tính năng:Truyền dữ liệu,Màu sắc:Trắng,Chất liệu:Vỏ nhựa PVC, Lõi đồng nguyên chất,Tốc độ:1 Gigabit,Cổng kết nối:RJ45,Chiều dài dây:305m,Nguồn:Đang cập nhật
  • 2,690,000đ
  • 0 tháng
  • Access Point Mesh Draytek Vigor AP903 (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 Ghz)
  • Giao tiếp:5x 10/100/1000M Base-T, RJ-45 (1x PoE), 1x USB 2.0,Tốc độ:2.4GHz (400Mbps) và 5GHz (867Mbps). Chịu tải tối đa 100 user,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11a/b/g/n/ac),Băng tần:2.4GHz, 5GHz ,Bảo mật:64/128-bit WEP WPA/PSK WPA2/PSK Mixed mode(WPA+WPA2)/PSK 802.1X Encryption: AES/TKIP
  • 2,699,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mesh TP-Link Deco X20 (2-pack)
  • Tốc độ:5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax),Cổng kết nối:2× Cổng Gigabit,Anten:2 × Ăng-ten (Ngầm),Chuẩn Wifi:Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
  • 2,699,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát Wifi Asus RT-AX58U V2 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:AiMesh, AiProtection,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:Đang cap nhat,Anten:4 anten gắn (2,4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPS, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS, SSH, Firewall
  • 2,749,000đ
  • 36 tháng
  • Access Point TP-Link EAP265 HD (1750 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Omada Mesh, Seamless Roaming, Load Balance, Airtime Fairness, Beamforming, Rate Limit, Schedule (Reboot, Wireless),Tốc độ:1300 Mbps (5 GHz) + 450 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2 x 1 Gbps LAN RJ-45,Anten:Anten ngầm, 2.4 GHz: 3× 3.5 dBi, 5 GHz: 3× 4 dBi,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Bảo mật:64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise, WPA-PSK / WPA2-PSK
  • 2,790,000đ
  • 36 tháng
  • Router Asus RT-AX59U (4177 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tốc độ:3603 Mbps (5 GHz), 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN, USB 3.2 Gen 1 x 1, USB 2.0 x 1,Anten:5 anten ngầm, MIMO, 2.4GHz 2x2 5GHz 3x3,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/an/g/n/b/a),Bảo mật:WPA3-Personal, WPA2-Personal, WPA-Personal, WPA-Enterprise , WPA2-Enterprise , WPS, Let's Encrypt, DNS-over-TLS, SSH, Security Scan, AiProtection
  • 2,790,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi DrayTek Vigor1100ax (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz / GPON WAN)
  • Tốc độ:2402 Mbps (5GHz), 574 Mbps (2.4GHz),Cổng kết nối:1 x 1 Gbps WAN GPON, 1 x 1 Gbps WAN/LAN RJ-45, 3 x 1 Gbps LAN,Anten:4×4 ax (5 GHz); 2×2 ax (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA3 Personal, WPA3/WPA2 Personal, WPA2 Personal, WPA2/WPA Personal, WPA3 Enterprise, WPA2 Enterprise, WPA2/WPA Enterprise, OWE, WPA Personal, WPA Enterprise
  • 2,799,000đ
  • 24 tháng
  • Router Linksys E8450-AH
  • Giao tiếp:1 WAN, 4 LAN, 1 USB 2.0,Tốc độ:AX3200 (800 + 2400 Mbps),Anten:4x ăng-ten bên trong,Nguồn:Đầu vào: 100-240V ~ 50-60Hz; Đầu ra: 12V, 2A
  • 2,850,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Linksys LGS108P (8 port/ 1 Gbps/ PoE+)
  • Tính năng:Chuẩn EEE (Ethernet tiết kiệm năng lượng) 802.3az ,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:8 x 1 Gbps LAN (4 x PoE),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3ab, 802.3af, 802.3at (PoE+), 802.3az, 802.3u, 802.3x
  • 2,890,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi 6 Asus TUF Gaming AX4200 Dual Band (4174 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz)
  • Giao tiếp: RJ45 for 2.5 Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4, USB 3.2 Gen 1 x 1,,Tốc độ:3603 Mbps (5 GHz), 574+ Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5GHz,Bảo mật:AIProtection Pro, Instant Guard, WPS support, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
  • 2,949,000đ
  • 36 tháng
  • Access Point Âm Tường Grandstream GWN7624 (2033 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:PoE, QoS, Anti-hacking secure boot, 4×4:4 MU-MIMO,Tốc độ:1733 Mbps (5 GHz) + 300Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100/1000 Mbps PoE/PoE+, 2 x 10/100/1000 Mbps PSE, 1 x 10/100/1000 Mbps,Anten:5 dBi (5 GHz) + 3 dBi (2.4 GHz) ,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Bảo mật:WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES); WPA3
  • 2,990,000đ
  • 12 tháng
  • Bộ Phát Wifi Asus Mesh ZenWifi XD4S (B-2-PK) - (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Công nghệ MIMO technology,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 1 Gbps LAN/WAN, 1 x 1 Gbps LAN,Anten:2 anten ngầm,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA3-Personal, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS, Let's Encrypt, SSH, Firewall
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE Cisco CBS110-8PP-D (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:QoS, PoE,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45, 4 x 10/100/1000 Mbps RJ-45,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3u , 802.3ab, 802.3z, 802.3x Flow Control, 802.1p priority, 802.3af, PoE
  • 2,990,000đ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco Smart Managed CBS220-8T-E-2G (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Smart Managed,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:8 x 1 Gbps RJ-45, 2 x 1 Gbps SFP,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, 802.3ad LACP, 802.3z Gigabit Ethernet, 802.3x Flow Control, 802.1D (STP, GARP, and GVRP), 802.1Q/p VLAN, 802.1w RSTP, 802.1s Multiple STP, 802.1X, 802.3af, 802.3at
  • 2,999,000đ
  • 12 tháng
  • Switch PoE+ TP-Link Easy Smart TL-SG1210MPE (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP Combo)
  • Tính năng:Cấu hình thiết bị EasySmart, PoE Auto Recovery,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:9 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 1 x 1 Gbps SFP/RJ-45 combo Tự đàm phán, Auto MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.3at, IEEE 802.3z
  • 2,999,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Mesh LINKSYS VELOP WHW0301 (1 PACK)
  • Hỗ trợ các chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac. Tốc độ lên tới 2200Mbps (N 400Mbps + AC 867Mbps + AC 867Mbps ) (tùy thuộc vào card wireless của máy tính). Cấu hình mạnh mẽ CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb, Flash 4Gb. 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN. Hiệu suất cao với 3 băng tần phát sóng cùng lúc (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz). 6 Ăng-ten công suất cao. Công nghệ MU-MIMO
  • 3,090,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Mikrotik CSS610-8G-2S+IN (10 port/ 1/1Gbps/ SFP+)
  • Tính năng:Broadcast storm control, Apply MAC filters, Mirror traffic, Apply bandwidth limitation,Tốc độ:10 Gbps (SFP+), 1 Gbps (RJ-45),Cổng kết nối:Đang cap nhat,Chuẩn kết nối:Đang cap nhat
  • 3,090,000đ
  • 12 tháng
  • Wifi Mesh TENDA MW6 (3 pack)
  • Giao tiếp:2 cổng Gigabit Ethernet cho mỗi điểm lưới WAN và LAN trên điểm lưới chính cả hai hoạt động như các cổng LAN trên các điểm lưới bổ sung,Tốc độ:2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps,Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.4ab,Dải tần số:2.4GHz; 5GHz,Bảo mật:WPA2-PSK(default)
  • 3,190,000đ
  • 36 tháng
  • Access Point EnGenius EWS356-FIT (2974 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Mesh,Tốc độ:2400 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45,Anten:2 x 2.4 GHz: 4 dBi, 2 x 5 GHz: 5 dBi,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA3/WPA2PSK AES encryption
  • 3,199,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Planet GS-4210-16T2S (18 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP/ Managed)
  • Tính năng:Spanning Tree Protocol,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:16 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 2 x 100/1000 Mbps SFP, 1 x RS232-to-RJ45 serial,Chuẩn kết nối:802.3 10BASE-T, 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX, 802.3z Gigabit SX/LX, 802.3ab Gigabit 1000BASE-T, 802.3x flow control and back pressure, 802.3ad port trunk with LACP, 802.1D Spanning Tree Protocol, 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol, 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol, 802.1p Class of Service, 802.1Q VLAN Tagging, 802.1x Port Authentication Network Control, 802.1ab LLDP
  • 3,230,000đ
  • 12 tháng
  • Bộ phát Wifi ASUS ExpertWiFi EBR63 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:AiMesh, MU-MIMO, Wireless Scheduler,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0,Anten:4 anten ngoài (2.4GHz 2x2 5GHz 2x2),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:AiProtection, WPS
  • 3,290,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE APTEK SG1244P (24 port/ 1 Gbps)
  • Tính năng:Power priority mechanism, fast and forward, MAC automatic learning and aging,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:24 x 1 Gbps PoE RJ-45 LAN,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, IEEE802.3u, 802.3x, 802.3af/at
  • 3,390,000đ
  • 24 tháng
  • Router Cân Bằng Tải Ruijie Reyee RG-EG210G-E (13 x 10/100/1000 Mbps LAN/WAN)
  • Tính năng:Quản lý từ xa, Ứng dụng Ruijie Cloud ,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 Mbps LAN/WAN RJ-45, 9 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN RJ-45,Bảo mật:
  • ACL
  • IP-MAC binding
  • MAC address filtering
  • dynamic ARP
  • static ARP binding
  • NAT
  • NAPT
  • port mapping
  • 3,449,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Linksys LGS310C-EU (8 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP)
  • Tính năng:Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • ,Tốc độ:10/100/1000Mbps (LAN), 20 Gbps (Chuyển mạch),Cổng kết nối:2 Gb SFP, 8 Gb Ethernet,Chuẩn kết nối:Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
  • 3,480,000đ
  • 36 tháng
  • Access Point Wifi 6 H3C WA6120 (1775 Mbps / Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tặng 01 Mũ bảo hiểm H3C (Từ 01/04/2025 đến 29/04/2025 hoặc đến khi hết quà)
  • Tốc độ:1200 Mbps (5 GHz) + 575 Mbps (2.4 GHz). ~100 User, 8 SSID,Cổng kết nối:1 × 10/100/1000 Mbps RJ-45 Ethernet LAN, 1 x Console ,Anten:Anten ngầm, 3dBi (2.4 GHz), 4dBi (5GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:TKIP, CCMP, WPA3
  • 3,490,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi LINKSYS E9450-AH
  • Giao tiếp:1x WAN, 4x LAN,Tốc độ:4800 Mbps on 5GHz + 600 Mbps on 2.4GHz,Anten:4 ăng-ten bên trong
  • 3,490,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Asus TUF Gaming AX6000 (6000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:AiMesh, OFDMA, Beamforming, Game Boost / Acceleration, Mobile Game Mode,Tốc độ:4804 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 2.5 Gbps WAN, 1 x 2.5 Gbps LAN, 4 x 1 Gbps LAN, 1 x USB 3.2 Gen 1,Anten:6 Anten gắn ngoài ,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5GHz
  • 3,649,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Mesh TP-Link Deco X20(3-pack)
  • Router Wifi Mesh TP-Link Deco X20(3-pack) Giao tiếp: 2× Gigabit Ports (WAN/LAN auto-sensing) CPU hỗ trợ: 1 GHz Quad-Core CPU Tốc độ: 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax); 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax) Anten: 2× Antennas (Internal)
  • 3,649,000đ
  • 24 tháng
  • Access Point Grandstream GWN7615 (1750 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:12.5W PoE 802.3af/ 802.3at,Tốc độ:1300 Mbps (5 GHz) + 450 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45 ,Anten:3dBi (2.4 GHz) + 3dBi (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Bảo mật:WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise
  • 3,699,000đ
  • 12 tháng
  • Router Cân Bằng Tải Grandstream GWN7003 (11 port/ 1/2.5 Gbps)
  • Tính năng:Đang cap nhat,Tốc độ:2.5 Gbps (SFP), 1 Gbps (RJ-45),Cổng kết nối:2 x 2.5 Gbps SFP LAN, 9 x 1 Gbps RJ-45,Anten:Đang cap nhat,Chuẩn Wifi:Đang cap nhat,Bảo mật:Application/protocol monitoring and traffic statistics, Content filtering: Supports Application/URL/DNS/Web Content Filtering, Safe search
  • 3,790,000đ
  • 24 tháng
  • Router Cân Bằng Tải PoE Ruijie RG-EG310GH-P-E (10 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:WAN/IP-based/Session-based/Real-time Load Balancing, Static Routing, Equal Cost Multi-Path Routing, Policy-Based Routing (PBR),Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:5 x 10/100/1000 Mbps LAN/WAN RJ-45, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN, 6 x 10/100/1000 Mbps PoE LAN,Anten:Đang cap nhat,Chuẩn Wifi:Đang cap nhat,Bảo mật:Security Logs
  • 3,790,000đ
  • 24 tháng
  • Access point H3C WA6120H (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tặng 01 Mũ bảo hiểm H3C (Từ 01/04/2025 đến 29/04/2025 hoặc đến khi hết quà)
  • Tốc độ:1200 Mbps (5 GHz) + 575 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 1 x 10/100/1000 Mbps Uplink RJ-45, 1 x Console, 1 x USB,Anten:4dBi @5GHz - 3dBi @2.4GHz,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/a),Bảo mật:TKIP, CCMP, WPA3, and WAPI, Multiple encryption key triggered dynamic unicast/multicast key update
  • 3,799,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE+ CBS220-8P-E-2G (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Smart Managed,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps RJ-45 LAN PoE, 2 x 1 Gbps SFP,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, 802.3ad LACP, 802.3z Gigabit Ethernet, 802.3x Flow Control, 802.1D (STP, GARP, and GVRP), 802.1Q/p VLAN, 802.1w RSTP, 802.1s Multiple STP, 802.1X, 802.3af, 802.3at
  • 3,890,000đ
  • 12 tháng
  • Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2915Fac (1267 Mbps/ Wifi 5/ USB 3/4G)
  • Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 400 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN/LAN RJ-45, 1 x 100/1000 Mbps WAN SFP,Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5 GHz,Bảo mật:WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2), WPA3 persional Pre-Shared Key, 802.1X,NAT:60.000 / NAT Throughput: 1.8 Gbps (Dual Wan), chịu tải ~150 user
  • 3,990,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Planet GS-4210-24T2S (26 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Hỗ trợ STP, RSTP, MSTP,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:24 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 2 x 10/100/1000 Mbps SFP, 1 x RS232-to-RJ45 serial,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3/u/z/ab/x/ad/D/w/s/p/Q/x/ab
  • 3,990,000đ
  • 12 tháng
  • Bộ phát Wifi MikroTik hAP ax3 C53UiG+5HPaxD2HPaxD (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:PoE, VPN,Tốc độ:1200 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 1 x 1 Gbps PoE RJ-45, 1 x 2.5 Gbps PoE, 1 x USB 3.0 type A,Anten:2 anten ngoài, 3.3 dBi (2.4 GHz), 5.5 dBi (5 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b),Bảo mật:WPA3, Tăng tốc phần cứng IPsec, Wireguard, BGP
  • 4,190,000đ
  • 12 tháng
  • Switch Linksys LGS116P
  • Switch Linksys LGS116P Giao tiếp: 16 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 8 cổng (từ 1-8) hỗ trợ PoE+ Màu sắc: Đen Tổng công suất 80W
  • 4,299,000đ
  • 36 tháng
  • Access Point UNIFI UAP-AC-PRO, kèm nguồn POE (1750 Mbps/ Wifi 5/ 2.4GHz/5GHz)
  • Tốc độ:450 Mbps (2.4 Ghz), 1300 Mbps (5Ghz),Cổng kết nối:2 x LAN 10/100/1000 Mbps,Nguồn:PoE 48V, 0.5A (đi kèm) và đế gắn tường,Bảo mật:WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WAP/WPA2, TKIP/AES),Chuẩn kết nối:Wifi 5 (802.11 a/b/g/n/ac)
  • 4,399,000đ
  • 12 tháng (thiết bị), 3 tháng (Nguồn POE)
  • Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco X50 (3-pack) - (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Giao tiếp:3 cổng Gigabit (trên mỗi pack),Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5 GHz,Bảo mật:WPA-cá nhân/ WPA2-cá nhân/ WPA3-cá nhân, Bảo vệ IoT theo thời gian thực, Malicious Site Blocker, Intrusion Prevention System, DDoS Attack Prevention, Home Network Scanner
  • 4,599,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Tenda TEF1126P
  • 24 cổng PoE + 1 cổng Giga 1000M + 1 cổng 1G SFP, Chuẩn  802.3,  802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3at, 802.3at, 250W, Vỏ sắt 19' CrackMount
  • 4,720,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Linksys LGS318
  • Switch Linksys LGS318 Giao tiếp: 16 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit + 2 x 10/100/1000Mbps cổng combo RJ45/SFP Gigabit Tốc độ: 36 Gbps Công suất: tiêu thụ 66W Nguồn: vào: 100–240V, 50-60 Hz (Tối đa 0,7A)
  • 4,899,000đ
  • 36 tháng
  • Router Asus ZenWifi XD4S Black (3-Pack)
  • Tốc độ:WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : up to 574 Mbps ; WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : up to 1201 Mbps,Cổng kết nối:RJ45 for Gigabits BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x1,Anten:Internal dual-band antenna x 2,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11a ; IEEE 802.11b ; IEEE 802.11g ; WiFi 4 (802.11n) ; WiFi 5 (802.11ac); WiFi 6 (802.11ax) ; IPv4 ; IPv6
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Router Gaming Asus RT-AX86U Pro (5665 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Đang cap nhat,Tốc độ:4804 Mbps (5 GHz), 861 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, 1 x 10/100/1000 WAN RJ-45, 1 x 2.5G/1Gbps LAN/WAN, USB 3.2 Gen1 x1, 2.0 x1,Anten:3 x Anten ngoài, 1 x Anten ngầm PCB, 2.4GHz 3x3 5GHz 4x4,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/g/n/b/a)
  • 5,289,000đ
  • 36 tháng
  • Router Linksys Atlas 6 MX2002-AH (2 pack) - (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Easily Expandable Mesh WiFi System, Seamless WiFi, Automatic Firmware Updates, Easy App Controls, Simultaneous Dual-Band, 1 GHz Dual-Core Processor, OFDMA, Intelligent Mesh Technology,Tốc độ:2400 Mbps (5 GHz) + 600 Mbps (2.4 MHz),Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN Ethernet, 1 x 1 Gbps WAN Ethernet,Anten:3 ăng-ten ngầm,Chuẩn Wifi:WiFi 6 (802.11ax)
  • 5,490,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Cisco Smart Managed CBS220-16T-2G (18 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Smart Managed,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:16 x 1 Gbps RJ-45, 2 x 1 Gbps SFP,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, 802.3ad LACP, 802.3z Gigabit Ethernet, 802.3x Flow Control, 802.1D (STP, GARP, and GVRP), 802.1Q/p VLAN, 802.1w RSTP, 802.1s Multiple STP, 802.1X, 802.3af, 802.3at
  • 5,490,000đ
  • 12 tháng
  • Switch D-Link DGS-1048 (48 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Green Technology, 802.3x Flow Control,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:48 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, Auto Negotiation, Auto MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3i/u/ab/x
  • 5,490,000đ
  • 24 tháng
  • Access Point Wifi 6 H3C WA6126 (5375 Mbps / Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tặng 01 Mũ bảo hiểm H3C (Từ 01/04/2025 đến 29/04/2025 hoặc đến khi hết quà)
  • Tốc độ:4800 Mbps (5 GHz) + 755 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x Uplink 100/1000/2500 Mbps RJ-45 (802.3at/af), 1 x USB,Anten:4dBi @5GHz - 4dBi @2.4GHz,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:TKIP, CCMP, WPA3, and WAPI, Multiple encryption key triggered dynamic unicast/multicast key update, WPA, WPA2, WPA3, and Pre-RSNA users
  • 5,499,000đ
  • 36 tháng
  • Switch TP-Link TL-SX105 (5 port/ 10 Gbps)
  • Tính năng:802.3X Flow Control, 802.1p/DSCP QoS,Tốc độ:10 Gbps,Cổng kết nối:5 × 100 Mbps/1 Gbps/2.5 Gbps/5 Gbps/10 Gbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1p, 802.3an, 802.3bz
  • 5,899,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ Phát Wifi Mesh ASUS ExpertWiFi EBM68 - 1-pack (7780 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:AiMesh,Tốc độ:4804 Mbps (5 GHz-2) + 2402 Mbps (5 GHz-1) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN, 1 x 2.5 Gbps LAN, 1 x 3.2 Gen 1,Anten:2.4GHz 2x2, 5GHz-1 2x2, 5GHz-2 4x4,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:AiProtection, VPN, WPA/WPA2/WPA3 Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS, Let's Encrypt, DNS-over-TLS, SSH, Firewall
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE+ TP-Link TL-SG2428P (28 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:16 IP Interfaces, Static Routing, DHCP Server, DHCP Relay, DHCP L2 Relay, Static ARP, Proxy ARP, Gratuitous ARP, Link Aggregation,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:24 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, 4 x 10/100/1000 Mbps SFP ,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
  • 5,990,000đ
  • 60 tháng
  • Router Linksys E9452-AH
  • Giao tiếp:4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps),RAM:512 MB,Anten:4x ăng-ten bên trong
  • 6,290,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Cisco Catalyst C1300-8T-E-2G (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP Combo)
  • Tính năng:Cisco Business Dashboard, SNMP, Layer 3 Traffic Management,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 2 x 1 Gbps SFP Combo, 1 x RJ-45 Console, 1 x USB Type C,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ae 10 Gbps Ethernet over fiber for LAN, IEEE 802.3an 10GBASE-T 10 Gbps Ethernet over copper twisted pair cable, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.1D (STP, GARP, and GVRP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w Rapid STP, IEEE 802.1s Multiple STP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol, IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet, RFC 768, RFC 783, RFC 791, RFC 792, RFC 793, RFC 813, RFC 826, RFC 879, RFC 896, RFC 854, RFC 855, RFC 856, RFC 858, RFC 894, RFC 919, RFC 920, RFC 922, RFC 950, RFC 951, RFC 1042, RFC 1071, RFC 1123, RFC 1141, RFC 1155, RFC 1157, RFC 1213, RFC 1215, RFC 1286, RFC 1350, RFC 1442, RFC 1451, RFC 1493, RFC 1533, RFC 1541, RFC 1542, RFC 1573, RFC 1624, RFC 1643, RFC 1700, RFC 1757, RFC 1867, RFC 1907, RFC 2011, RFC 2012, RFC 2013, RFC 2030, RFC 2131, RFC 2132, RFC 2233, RFC 2576, RFC 2616, RFC 2618, RFC 2665, RFC 2666, RFC 2674, RFC 2737, RFC 2819, RFC 2863, RFC 3164, RFC 3176, RFC 3411, RFC 3412, RFC 3413, RFC 3414, RFC 3415, RFC 3416, RFC 4330
  • 6,390,000đ
  • 12 tháng
  • Switch Draytek VigorSwitch G2282x (24 x 1 Gbps/ 4 x 10 Gbps/ SFP+/ Managed)
  • Tính năng:Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free. DHCP snooping chống giả mạo DHCP server. IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video. Có các tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route. Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống. ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame. Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền (8 group, mỗi group tối đa 8 port). DC12V Power Backup,Giao tiếp:24 x LAN Gigabit; 4 x 10Gigabit SFP+ slot.,Tốc độ:10 Gbps (SFP+), 1 Gbps (RJ-45),Chuẩn kết nối:802.3 10Base-T, 802.3u 100Base-T, 802.3ab 1000Base-T, 802.3ae 10GBase-X, 802.3x Flow Control, 802.3 Auto-Negotiation, 802.1q Tag-based VLAN, 802.1p Class of Service, 802.1d STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, 802.3ad LACP, 802.1ad QinQ, 802.1x Port Access Control, 802.1AB LLDP, 802.3az EEE
  • 6,395,000đ
  • 24 tháng
  • Access Point Ngoài Trời Unifi U7 Outdoor (6300 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6GHz)
  • Tính năng:Advanced QoS Per-user rate limiting,Tốc độ:4.3 Gbps (6 GHz) + 1.7 Gbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 1/2.5 GbE RJ-45,Anten:Anten ngầm, có thêm anten ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 7 (802.11be/ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK)
  • 6,490,000đ
  • 12 tháng
  • Access Point H3C WA6120X (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tặng 01 Mũ bảo hiểm H3C (Từ 01/04/2025 đến 29/04/2025 hoặc đến khi hết quà)
  • Tốc độ:1200 Mbps (5 GHz) + 575 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:2 x 10/100/1000 Mbps Uplink RJ-45, 1 x Console,Anten:5dBi @5GHz - 3dBi @2.4GHz, Bán kính lên đến 80m ,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/a),Bảo mật:TKIP, CCMP, WPA3, and WAPI, Multiple encryption key triggered dynamic unicast/multicast key update
  • 6,889,000đ
  • 36 tháng
  • Access Point Unifi U7 Pro (9335 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz)
  • Tính năng:Guest traffic isolation,Tốc độ:5700 Mbps (6 GHz) + 2882 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 1/2.5 Gbps RJ45 LAN,Anten:Anten ngầm 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2, 6 GHz 2 x 2,Chuẩn Wifi:Wifi 7 (802.11be/ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK)
  • 6,899,000đ
  • 12 tháng
  • Access Point Draytek VigorAP 918R (Ngoài trời)
  • Giao tiếp:1x 10/100/1000Base-T Ethernet, RJ-45,Tốc độ:2.4GHz: Up to 400 Mbps/ 5GHz:Up to 867 Mbps,Anten:2 Anten hai băng tần 2.4GHz 2x2 MIMO và 5HGHz, 2x2 MU-MIMO
  • 6,990,000đ
  • 24 tháng
  • Switch PoE+ VigorSwitch PQ2121x (12 port/ 2.5/10 Gbps/ SFP+)
  • Tính năng:PoE, ONVIF-Friendly, QoS, IP Conflict Prevention, Ping Device Check,Tốc độ:2.5 / 10 Gbps,Cổng kết nối:8 x 2.5 Gbps RJ-45, 4 x 10 Gbps SFP+, 1 x Console RJ-45,Chuẩn kết nối:802.3af PoE, 802.3at PoE+, 802.3 10Base-T, 802.3u 100Base-T, 802.3ab 1000Base-T, 802.3bz 2.5GBase-T, 802.3ae 10GBase-X, 802.3x Flow Control, 802.3 Auto-Negotiation, 802.1q Tag-based VLAN, 802.1p Class of Service, 802.1d STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, 802.3ad LACP, 802.1ad QinQ, 802.1x Port Access Control, 802.1AB LLDP, 802.3az EEE
  • 7,790,000đ
  • X tháng
  • Router Linksys Atlas 6 MX2003-AH (3 pack) - (2974 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:OFDMA, High Power PAs, Automatic Firmware updates, Bảo mật nâng cao, Dể dang điều khiển và quản lý với ứng dụng Linksys, Công nghệ Intelligent Mesh, Easily Expandable and Seamless Mesh WiFi system,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 × 1 Gbps LAN + 1 x 1 Gbps WAN,Anten:5 Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 250m2,Chuẩn Wifi:WiFi 6 (802.11ax),Băng tần:2.4 / 5 GHz
  • 8,290,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Cisco CBS350-16T-2G-EU
  • Switch Cisco CBS350-16T-2G-EU Giao tiếp: 16 10/100/1000 ports; 2 Gigabit SFP Màu sắc: Trắng Tốc độ: 10/100/1000 Mbps Nguồn: 100-240V
  • 8,590,000đ
  • 12 tháng
  • Switch Linksys LGS328C-EU (24 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP)
  • Tính năng:Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • ,Tốc độ:10/100/1000Mbps (LAN), 128 Gbps (Chuyển mạch),Cổng kết nối:24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit Ethernet, 4 x 10G SFP Uplinks,Chuẩn kết nối:Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
  • 8,790,000đ
  • 36 tháng
  • Router Asus Rog Rapture GT-AX6000 (5952 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:AIMesh, WAN aggregation, VPN Fusion,Cổng kết nối:4 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 2.5 Gbps WAN/LAN RJ-45, 1 x 2.5 Gbps LAN RJ-45, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5 GHz
  • 8,990,000đ
  • 36 tháng
  • Wifi Mesh ASUS ZenWiFi Router XT8 (2PK)
  • MESH WI-FI 6 (802.11ax), Chuẩn AX6000, 3 băng tần, AiProtection, Parental Control.3 băng tần bao gồm 2.4Ghz:574Mbps + 5GHz: 1200Mbps + 5GHz: 4800Mbps , 6 ăng-ten ngầm. Cổng: 3 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1 USB3.0, Flash Nand 256,  RAM 512 MB.Mesh Wi-fi: tạo thành 1 mạng duy nhất với 1 tên wifi, loại vùng chết wifi. MU-MIMO: thiết kế anten 3x3 MIMO nên chuyển vùng liền mạch cho tốc độ WiFi vượt trội và tự động kết nối bạn với tín hiệu tốt nhất tại bất cứ đâu trong căn nhà. 
  • 9,290,000đ
  • 36 tháng
  • Access Point Unifi U7 Pro Max (15 Gbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz) - (Chưa kèm nguồn)
  • Tính năng:Spectral analysis for enhanced channel selection,Tốc độ:5.7 Gbps (6 GHz) + 8.6 Gbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 1/2.5 GbE RJ45,Anten:Anten ngầm 4 dBi (2.4 GHz), 6 dBi (5 GHz), 5.9 dBi (6 GHz),Chuẩn Wifi:WiFi 7 (802.11be/ax/n/g/b/a),Bảo mật:WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK)
  • 9,399,000đ
  • 12 tháng
  • Router Asus Gaming WiFi 6 ROG Rapture GT-AX11000 Pro (10756 Mbps/ Wifi 6 / 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:AiMesh, Game Boost / Acceleration, Game Radar, WTFast,Giao tiếp:1 x 2.5 Gigabit WAN Port; 1 x 10 Gigabit WAN/LAN Port; 4 x Gigabit LAN Ports; 1 x USB 3.2 Gen 1 Port; 1 x USB 2.0 Port,Tốc độ:9608 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 2.5 Gbps WAN, 1 x 10 Gbps WAN/LAN, 4 x Gbps LAN, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0,Anten:8 Anten ngoài
  • 9,890,000đ
  • 36 tháng
  • Switch PoE+ Cisco CBS220-24P-4G (24 x 1 Gbps PoE/ 4 x 1 Gbps SFP)
  • Tính năng:Energy Efficient Ethernet (IEEE 802.3az),Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:24 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45, 4 x 10/100/1000 Mbps SFP+ RJ-45,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3ad LACP, 802.3z, 802.3x, 802.1D (STP, GARP, and GVRP), 802.1w RSTP, 802.1s Multiple STP, 802.1X Port Access Authentication, PoE: 802.3af/at
  • 10,890,000đ
  • 12 tháng
  • Switch Draytek Vigor FX2120 (12 port/ 10 Gbps/ SFP+)
  • Tính năng:Layer 3: Static Route, VLAN Route, DHCP Server,Tốc độ:1/10 Gbps,Cổng kết nối:12 x 1/10 Gbps SFP+, 1 x RJ-45 Console,Chuẩn kết nối:802.3ae 10Base-T, 802.3ab 1000Base-T, 802.3x Flow Control, 802.3 Auto-Negotiation, 802.1q Tag-based VLAN, 802.1p Class of Service, 802.1d STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, 802.3ad LACP, 802.1ad QinQ, 802.1x Port Access Control, 802.1ab LLDP, 802.3az EEE
  • 11,190,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Cisco PoE+ Smart Managed CBS250-48T-4G-EU (52 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Smart Switch, PoE+,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:48 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 4 x 10/100/1000 Mbps SFP ,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.3 ad LACP, IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w RSTP, IEEE 802.1s Multiple STP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at,
  • 11,790,000đ
  • 12 tháng
  • Switch DrayTek VigorSwitch Layer 2+ P2282x (28 port/ 10/1Gbps/ SFP)
  • Tính năng:Central Switch Management, DHCP Server & VLAN Routing, Bind IP to MAC, ONVIF-Friendly, ONVIF Snapshot Alert, IP Conflict Detection & Prevention, evice Check,Tốc độ:10 Gbps (SFP), 1 Gbps (RJ-45),Cổng kết nối:24 x 1 Gbps PoE RJ-45, 4 x 10 Gbps SFP+, 1 x RJ-45 Console,Chuẩn kết nối:802.3af PoE, 802.3at PoE+, 802.3 10Base-T, 802.3u 100Base-T, 802.3ab 1000Base-T, 802.3ae 10GBase-X, 802.3x Flow Control, 802.3 Auto-Negotiation, 802.1q Tag-based VLAN, 802.1p Class of Service, 802.1d STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, 802.3ad LACP, 802.1ad QinQ, 802.1x Port Access Control, 802.1AB LLDP, 802.3az EEE
  • 12,890,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Draytek Vigor G2540XS (48 x 1 Gbps / 6 x 10/1 Gbps SFP+/ Managed)
  • Tính năng:OpenVPN Client, User Authentication: Local Database, RADIUS, TACACS+, sFlow, SNMP: v1, v2c, v3, Private MIB, RMON Group: 1, 2, 3, 9. LLDP, SNTP. DHCP server/ Static Route/ VLAN route.,Tốc độ:10 Gbps (SFP); 1 Gbps (Ethernet),Cổng kết nối:48 x 1 Gbps LAN RJ-45, 6 x 1/10 GbE SFP
  • 13,699,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ Phát Wifi Asus ROG Rapture GT-AXE11000 (10756 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5/6 GHz)
  • Tính năng:AiMesh, MU-MIMO, UTF-8 SSID, WiFi MAC Address Filter, Maximum MAC Filters 64, Wireless Scheduler, Wi-Fi Radar, Airtime Fairness, RADIUS Client, Universal Beamforming, Explicit Beamforming,Tốc độ:4804 Mbps (5 GHz) + 4804 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 2.5 Gbps WAN/LAN RJ-45, 4 x 1 Gbps LAN RJ-45, 1 x 1 Gbps RJ-45, 2 x USB 3.2 Gen 1,Anten:8 anten rời, 2.4GHz 4x4, 5GHz 4x4, 6GHz 4x4,Chuẩn Wifi:WiFi 6E (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA3 Personal, WPA2 Personal, WPA Personal, WPA Enterprise, WPA2 Enterprise, WPS support
  • 14,490,000đ
  • 36 tháng
  • Router Asus Mesh Wi-Fi 6 chuẩn AX10000, 3 băng tần ROG Rapture GT6 Black (2 Pack)
  • Tốc độ:2.4GHz AX: 2x2 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40MHz, up to 574Mbps ; 5G-1Hz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80/160MHz, up to 4804Mbps ; 5G-2Hz AX: 4x4 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80/160MHz, up to 4804Mbps,Cổng kết nối:1 x 2.5 Gigabit WAN Port ; 3 x Gigabit LAN Ports ; 1 x USB 3.2 Gen 1x1 Port,Anten:Internal antenna x 9,Chuẩn Wifi:WiFi 6 (802.11ax) ; IPv4 ; IPv6 Backwards compatible with 802.11a/b/g/n/ac Wi-Fi
  • 14,490,000đ
  • 36 tháng
  • Router Cân Bằng Tải 3G/4G/LTE DrayTek Vigor2927Lac (5 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN, 1 x 1 Gbps LAN/WAN)
  • Tốc độ:867Mbps (5 GHz) + 400 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x GbE WAN,1 x GbE WAN/ LAN, 5 x GbE LAN, 2 x Sim cỡ Standard(1 SIM online đồng thời), 1 x USB 2.0,Anten:LTE: 2x External Dipole Gain: 3 dBi ; Wireless : 2x External Dipole Gain: 3 dBi for 5GHz, 2.5 dBi for 2.4GHz (ac model),Chuẩn Wifi:2.4 GHz: 802.11n 2x2 MIMO 400Mbps (ac model) ; 5GHz: 802.11ac Wave 2 2x2 MU-MIMO 867Mbps (ac model)
  • 15,499,000đ
  • 24 tháng
  • Router Cân Bằng Tải DrayTek Vigor3912 (12 port/ 1/2,5/10 Gbps/ SFP)
  • Tính năng:IP-based, Session-based, Load Balancing, Wifi Marketing, VigorConnect, Suricata,Tốc độ:10 / 2.5 / 1 Gbps,Cổng kết nối:2 x 10 Gbps SFP LAN/WAN, 2 x 2.5 Gbps RJ-45 LAN/WAN, 4 x 1 Gbps RJ-45 LAN/WAN, 4 x 1 Gbps LAN, 2 x USB 3.0, 1 x Console RJ45
  • 19,690,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Draytek Vigor P2540x
  • Tốc độ:10/100/1000Mbps; 1000Mbps/10Gbps,Hãng sản xuất:Đang cập nhật
  • 20,999,000đ
  • 24 tháng
  • Switch PoE+ DrayTek P2540XS (48 x 10/100/1000 Mbps / 2 x 10 Gbps SFP+)
  • Tính năng:PoE, ONVIF-Friendly, Chặng xung đột IP, IEEE 802.3az tiết kiệm điện năng,Tốc độ:10 Gbps (SFP+), 10/100/1000 Mbps (RJ-45),Cổng kết nối:48 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 6 x 10 Gbps SFP+, 1 x Console RJ-45,Chuẩn kết nối:802.3af PoE, 802.3at PoE+, 802.3 10Base-T, 802.3u 100Base-T, 802.3ab 1000Base-T 802.3ae 10GBase-X, 802.3x Flow Control, 802.3 Auto-Negotiation, 802.1q Tag-based VLAN, 802.1p Class of Service, 802.1d STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, 802.3ad LACP, 802.1ad QinQ, 802.1x Port Access Control, 802.1AB LLDP, 802.3az EEE
  • 22,690,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Aruba JL261A
  • Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Hãng sản xuất:Aruba
  • 31,990,000đ
  • 12 tháng
  • Access Point Tenda IP-COM iUAP-AC-LITE
  • Tốc độ:2.4 GHz 1 - 300 Mb / giây, 5 GHz 6 - 867 Mb / giây,Cổng kết nối:1 x 10/100/1000 Base-TX port,Anten:2 * 4 dBi ngầm,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Access Point TP-Link EAP650 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Omada Mesh, HE160 (Băng thông 160 MHz), Điều khiển Công suất Truyền,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100/1000 Mbps RJ-45 PoE,Anten:Anten ngầm, đẳng hướng,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA-Personal / Enterprise, WPA2-Personal / Enterprise, WPA3-Personal / Enterprise
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Access Point TP-Link EAP653 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Omada Mesh, HE160 (Băng thông 160 MHz), Điều khiển Công suất Truyền, Lịch khởi động lại, Lịch biểu không dây,Tốc độ:2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100/1000 Mbps PoE RJ-45,Anten:Anten ngầm - 2 × 4 dBi (2.4 GHz), 2 x 5 dBi (5 GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA-Personal / Enterprise, WPA2-Personal / Enterprise, WPA3-Personal / Enterprise
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • APTEK N302
  • WiFi chuẩn B,G,N 300Mbps với 3 anten 5dBi, cho phép 20 thiết bị không dây kết nối đồng thời,1 WAN port cho FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp). 4 LAN port tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo. Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN),khởi động máy tính từ xa Wake-On-LAN.Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter.Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Bộ Phát Archer TP-Link BE400 (6452 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Multi-Link Operation (MLO), 4K-QAM, Multi-RUs, EasyMesh, Works with Alexa and Google Assistant, IoT Network,Tốc độ:5764 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 × 2.5 Gbps LAN, 3 × 1 Gbps LAN, 1 × 2.5 Gbps WAN, 1 × USB 3.0,Anten:6 anten ngoài,Chuẩn Wifi:Wifi 7 (802.11be),Bảo mật:WPA, WPA2/2-Enterprise, WPA3
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Bộ phát wifi 4G TP-Link 4G LTE M7200
  • Giao tiếp:1 cổng micro USB để cấp nguồn 1 khe cắm thẻ SIM,Màu sắc:Đen,Pin:Pin sạc 2000mAh  cho 8 tiếng sử dụng liên tục,Sản phẩm thay thế:TP-Link M7000
  • Liên hệ
  • 24 tháng (thiết bị), 6 tháng (Pin)
  • Bộ phát Wifi H3C Magic BX54 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tặng 01 Balo H3C (Từ 01/04/2025 đến 29/04/2025 hoặc đến khi hết quà)
  • Tốc độ:4804Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps LAN,Anten:Anten trong đa hướng, sử dụng 6 chip khuếch đại Skyworks cao cấp (cường độ tín hiệu +7dB, vùng phủ sóng +70%),Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA3, anti-crash network, firewall, DMZ
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Bộ định tuyến 4G-LTE TOTOLINK LR1200
  • Cổng kết nối : 1 cổng WAN 100Mbps,4 cổng LAN 100Mbps,  1 khe SIM, 1 cổng DC In. Nguồn điện : 12V DC/ 1A. Nút: 1 nút WPS/RST. 1 nút Power,Ăng-ten:  2 ăng-ten Wi-Fi ngầm,2 ăng-ten rời 4G LTE,Chuẩn kết nối: IEEE 802.11a/n/b/g/ac
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Cáp mạng DINTEK Cat5e S/FTP (1105-03001)
  • Cable mạng DINTEK 5E S/FTP (1105-03001) Chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, bọc lớp nhôm chống nhiễu theo từng cặp dây, lưới nhôm chống nhiễu bên ngoài, vỏ bảo vệ PVC màu xám Dài dây: 305m
  • Liên hệ
  • ...
  • Card mạng Asus Wifi 6 không dây PCE-AX58BT
  • Wireless chuẩn AX3000 thế hệ Wifi 6 .Tốc độ AX3000 Mbps (2402Mbps+574Mbps), 2 băng tần.Chuẩn AX cho tốc độ nhanh gấp 2.7X chuẩn AC.Chỉ hỗ trợ chuẩn PCI-Express x1 nên lắp Card vào PCI-e x1 slot.Bluetooth 5.0: tốc độ truyền dữ liệu nhanh gấp 2X và độ phủ gấp 4X
    Đế ăng ten gắn ngoài, để ngoài PC cho tốc độ kết nối tối đa.MU-MIMO: tốc độ tối đa cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc    
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card mạng TOTOLINK PX1000
  • Card mạng PCI-E Gigabit, 1 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Khe cắm PCI-E. Hỗ trợ IEEE
    802.3 và full duplex flow control
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Card mạng TP-Link Archer T5E
  • Giao tiếp:PCI Express,Tốc độ:1167 Mbps (867 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz),Anten:2 ăng ten rời băng tần kép
  • Liên hệ
  • ...
  • Card mạng WiFi PCI-e TOTOLINK A1200PE
  • Tương thích chuẩn 802.11a/b/g/n/ac. Tốc độ lên tới 867Mbps ở băng tần 5Ghz và 300Mbps
    ở băng tần 2.4Ghz. 2 đầu kết nối SMA, 1 anten tích hợp
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Card mạng WiFi Totolink A1900PE
  • Card mạng WiFi Totolink A1900PE Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 600Mbps 5GHz: Lên đến 1300Mbps Kết nối: PCI -E x1 Anten: 3 ăng ten để bàn 5dBi
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Card mạng Wireless TP-Link Archer TX3000E
  • Card mạng Wireless TP-Link Archer TX3000E Chipset: Intel Wi-Fi 6 Chipset Tốc độ: 5 GHz 11ax: Lên đến 2402 Mbps (động) 11ac: Lên đến 1733 Mbps (động) 11n: Lên đến 300 Mbps (động) 11a: Lên đến 54 Mbps (động); 2,4 GHz 11ax: Lên đến 574 Mbps (động) 11n : Lên đến 300 Mbps (động) 11g: Lên đến 54 Mbps (động) 11b: Lên đến 11 Mbps (động)
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • CISCO SG95-16
  • 16 Port 10/100/1000 Mbps with MDI and MDI crossover (MDI-X); auto negotiated port. Switch capacity 32 Gbps
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CPE Ngoài Trời Tenda O9 (867Mbps/ Wifi 5/ 5GHz)
  • Tính năng:AP/Station/WISP/P2MP/WDS Repeater/Router/PC Software CPE Assistant,Tốc độ:867Mbps (Không dây),Cổng kết nối:1* cổng 10/100/1000Mbps,Anten:Phân cực kép, 23dBi,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11a/n/ac
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPE TP-LINK CPE210 (300 Mbps/ 2.4 GHz)
  • CPE ngoài trời 9dBi tốc độ 300Mbps tần số 2.4GHz của TP-LINK, CPE210 là giải pháp chi phí tốt dành riêng cho các ứng dụng mạng không dây ngoài trời. Với ứng dụng quản lý tập trung, đây là thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng Wi-Fi ngoài trời, điểm - điểm (point-to-point) và điểm- nhiều điểm (point-to-multipoint).
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • D-LINK DWR-932C-E1
  • Bộ phát sóng Wifi di động tốc độ N300Mbps, kết nối Internet qua Sim 4G, 3G: Tốc độ tải xuống/tải lên: 150Mbps/50Mbps, 2ăng-ten ngầm,WiFi băng tần 2.4GHz . Tích hợp pin Li-Ion 2000mAh.Tự động nhận mạng 4G/3G: Vinaphone/ Viettel/ Mobifone. Khe Micro-SD 32GB, kết nối wifi đơn giản với nút WPS
  • Liên hệ
  • 24 tháng (thiết bị), 3 tháng (pin)
  • Gateway PoE EnGenius ESG510 (4 port/ 2.5 Gbps)
  • Tính năng:Static Route, Multiple WANs, USB Cellular, User Authentication, PPPoE, VLAN Tagging, Captive Portal, Custom Splash Page, Bandwidth Limit, Traffic Load Balancing, DHCP client/server/relay, Dynamic DNS support,Tốc độ:2.5 Gbps,Cổng kết nối:3 x 2.5 Gbps LAN, 1 x 2.5 Gbps LAN, 1 x RJ-45, 802.3 af/at,Bảo mật:Authentication: MD5, SHA1, SHA2 (256-bit). Encryption: 3DES, AES (256/192/128-bit). Key Management: IKEv1 (x-auth, mode-config), IKEv2 (EAP, configuration payload)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Repeater Wifi Asus RP-N12
  • Thiết bị mở rộng sóng wifi chuẩn N300 , 2 ăng-ten 2 dBi , 1 port x 10/100 LAN.Thiết lập đơn giản chỉ với một thao tác nhấn nút WPS. tương thích hầu hết các thiết bị Wifi. Phù hợp để mở rộng vùng phủ sóng và trị điểm chết Wifi ở các góc khuất.
  • Liên hệ
  • 36 tháng (1 đổi 1 mới hoàn toàn trong thời gian còn bảo hành)
  • Router ASUS RT-AX82U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
  • Router ASUS RT-AX82U GUNDAM EDITION (Gaming Router) Giao tiếp: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1x RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN, USB 3.2 RAM: 512MB Anten: Ăng-ten bên ngoài x 4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Asus RT-AX86 PRO (5665 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tốc độ:4804 Mbps (5 GHz), 861 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 2.5/1 Gbps LAN/WAN, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN, USB 3.2 Gen1 x1, 2.0 x1,Anten:3 x Anten ngoài, 1 x Anten ngầm PCB, 2.4GHz 3x3 5GHz 4x4,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:WPA3-Personal, WPA2-Personal, WPA-Personal, WPA-Enterprise , WPA2-Enterprise, WPS, AiProtection, Let's Encrypt, DNS-over-TLS, SSH, Security Scan
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router ASUS RT-AX86U (Gaming Router)
  • Router ASUS RT-AX86U (Gaming Router) Anten: Gắn Ngoài ăng-ten x 3 Gắn trong PCB antenna x 1 Nguồn: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router ASUS RT-AX86U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
  • Router ASUS RT-AX86U GUNDAM EDITION (Gaming Router) Giao tiếp: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1x RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN, 2 x USb 3.2 Anten: Ăng-ten bên ngoài x 3 Ăng-ten PCB bên trong x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router)
  • Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router) Giao tiếp: RJ45 for 10Gbps BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for 1Gbps BaseT for LAN x 8, RJ45 for 1Gbps BaseT for WAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2 SFP+ x 1 Anten: Ăng-ten bên ngoài x 8
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Asus XD4 (1 pack)
  • Router Asus XD4 (1 pack) Giao tiếp: 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN Anten: Gắn trong dual-band antenna x 2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Asus XD4 (W-3-PK)
  • Router Asus XD4 (W-3-PK) Giao tiếp: RJ45 cho 1000 BaseT cho WAN / LAN x 1, RJ45 cho 1000 BaseT cho LAN x 1 Anten: Ăng ten băng tần kép bên trong x 2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Asus XD4 (W-3-PK) (Đen)
  • Router Asus XD4 (W-3-PK) Giao tiếp: RJ45 cho 1000 BaseT cho WAN / LAN x 1, RJ45 cho 1000 BaseT cho LAN x 1 Anten: Ăng ten băng tần kép bên trong x 2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Asus XD6 (W-2-PK)
  • Giao tiếp:RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 3,Nguồn:AC Input : 110V~240V(50~60Hz)/ DC Output : 12 V with max. 2 A current
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router ASUS ZenWiFi AX Mini XD4 (2 pack)
  • Router Asus XD4 2 pack Giao tiếp: 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN Anten: Gắn trong dual-band antenna x 2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Cân Bằng Tải Cisco C1111-4P ISR 1100 (8 port/ 1 Gbps/ SFP)
  • Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:2 x 1 Gbps RJ-45 LAN, 1 x 1 Gbps PoE+ RJ-45 LAN, 1 x 1 Gbps PoE RJ-45 LAN, 1 x 1 Gbps RJ-45/SFP WAN, 1 x USB,Anten:Đang cap nhat,Chuẩn Wifi:Đang cap nhat,Bảo mật:DES, Triple DES, SHA, MD5, IKE, ECDSA, 128-bit AES, 256-bit AES, 1024-bit RSA, 2048-bit RSA, 256-bit SHA, 512-bit SHA, 748-bit RSA, 384-bit SHA
  • Liên hệ
  • 12 Tháng
  • Router Cân Bằng Tải Linksys LRT224
  • ROUTER LINKSYS LRT224 DUAL WAN GIGABIT VPN Giao tiếp: 2 x 10/100/1000Mbps cổng WAN/DMZ Gigabit 4 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit Nguồn: 12 V, 1 A
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router cân Bằng Tải TP-Link Omada TL-ER7206 (10/100/1000 Mbps/ 6 port LAN/WAN/ SFP)
  • Tính năng:Cân Bằng Tải Thông Minh, Application Optimized Routing, Link Backup (Timing, Failover), Online Detection,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:1 x 1 Gbps WAN SFP, 1 x 1 Gbps WAN RJ-45, 2 x 1 Gbps LAN RJ-45 , 2 x WAN / LAN RJ-45,Bảo mật:SPI Firewall, VPN Passthrough, FTP/H.323/PPTP/SIP/IPsec ALG, DoS Defence, Ping of Death, Local Management
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router D-link 4G LTE DWR-M920
  • Giao tiếp:1x 10/100 Fast Ethernet WAN port; 3x 10/100 Fast Ethernet LAN ports,Nguồn:Input: 100 ~ 240 V; Output: 12 V / 1A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router D-link DIR-1253
  • Giao tiếp:4 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet LAN ports; 1 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet WAN port,Nguồn:Input: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz; Output: 12 V, 1 A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router D-link DIR-806A
  • Giao tiếp:4 x 10/100 Mbps LAN Ethernet port/ 1 x 10/100 Mbps WAN Ethernet port,Nguồn:12V DC, 0.5A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Linksys Atlas Pro 6 MX5501-AH Mesh Wifi (1 Pack)
  • Giao tiếp:1 x Gigabit WAN; 3 x Gigabit LAN,Tốc độ:5400Mbps (Mesh Dual-Band Gigabit 600 + 4800 Mbps),Anten:5 Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 250m2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Linksys Atlas Pro 6 MX5502-AH Mesh Wifi (2 Pack)
  • Giao tiếp:1 x Gigabit WAN; 3 x Gigabit LAN,Tốc độ:5400Mbps (Mesh Dual-Band Gigabit 600 + 4800 Mbps),Anten:5 Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 500m2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Linksys Atlas Pro 6 MX5503-AH Mesh Wifi (3 Pack)
  • Giao tiếp:1 x Gigabit WAN; 3 x Gigabit LAN,Tốc độ:5400Mbps (Mesh Dual-Band Gigabit 600 + 4800 Mbps),Anten:5 Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 500m2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Linksys Velop MX10600-AH Tri-band AX5300 Mesh Wifi 6
  • ROUTER LINKSYS VELOP MX10600-AH TRI-BAND AX5300 MESH WIFI 6 Giao tiếp: 5 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 4 LAN; 1 USB 3.0 CPU: 2.2 GHz Quad-Core Tốc độ: 5300Mbps (2.4GHz 1147Mbps + 5GHz 2402Mbps + 5GHz 1733Mbps)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Linksys Velop MX12600-AH
  • Router Linksys Velop MX12600-AH Giao tiếp: 3 Gigabit LAN + 1 Gigabit WAN; USB 3.0 RAM: 512MB Tốc độ: AX4200 (600 + 1200 + 2400) Nguồn: 12V / 3A
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Linksys Velop MX4200-AH
  • Router Linksys Velop MX4200-AH Giao tiếp: 3 Gigabit LAN + 1 Gigabit WAN; USB 3.0 RAM: 512MB Tốc độ: AX4200 (600 + 1200 + 2400) Nguồn: 12V / 3A
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Ruijie RG-AP820-L(V2)
  • Giao tiếp:1 cổng 1000M uplink port ,Nguồn:Nguồn DC 48V-1A/Hỗ trợ nguồn 802.3af PoE <12.95W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Ruijie RG-AP840-I
  • Giao tiếp:1 cổng 1000M LAN (PoE In), 1 cổng 1000M LAN, 1 cổng 1000M LAN,Nguồn:Hỗ trợ nguồn 802.3at PoE+ 30W hoặc nguồn DC 48V-1A
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Ruijie RG-EW1800GX Pro (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:MU-MIMO, Reyee Mesh,Tốc độ:1201 Mbps (5 GHz), 574 Mbps (2.4 GHz), 192 users,Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps LAN, 4 x 10/100/1000 Mbps WAN,Anten:4 anten rời, đẳng hướng, 5 dBi (2.4 GHz), 6 dBi (5 GHz) ,Chuẩn Wifi:Wi-Fi 6 (802.11ax),Băng tần:2.4 / 5 GHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Tenda AC5-V3
  • Router Tenda AC5-V3 Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port 3*10/100Mbps LAN ports Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps Anten: Ăng-ten có độ lợi cao bên ngoài 4 * 6dBi
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Totolink A3002RU-V3
  • Giao tiếp:4 x 1000Mbps LAN; 1 x 1000Mbps WAN ; USB 2.0,Tốc độ:2.4GHz: Up to 300Mbps /5GHz: Up to 867Mbps,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11ac, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.11a,Dải tần số:2.4GHz & 5GHz,Bảo mật:Đang cap nhat
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wi-Fi 6 băng tần kép Gigabit AX3000 Totolink X6000R
  • Tốc độ:2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps ; 5GHz: Lên đến 2402Mbps,Cổng kết nối:1 cổng LAN 1000Mbps ; 4 cổng LAN 1000Mbps,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11ax,Dải tần số:2.4GHz ; 5GHz,Bảo mật:WPA ; WPA2 ; WPA/WPA2 ; WPA3
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi 6 Tenda TX9 Pro
  • Giao tiếp:1*10/100/1000Mbps WAN port 3*10/100/1000Mbps LAN ports,Tốc độ:5GHz: Up to 2402Mbps 2.4GHz: Up to 574Mbps,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11ac/a/n/ax 5GHz IEEE 802.11b/g/n/ax 2.4GHz,Dải tần số:2.4GHz, 5GHz,Bảo mật:WPA-PSK,WPA2-PSK, WPA/WPA2-PSK WPA3-SAE/WPA2-PSK Wireless Security: Enable/Disable WPS(WiFi Protected Set-up) fast encryption
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi AiMesh ASUS GT-AC2900
  • 2 băng tần chuẩn AC2900 (2.4Ghz:750Mbps+ 5GHz: 2167Mbps ), 3 ăng-ten rời 5dBi. Cổng: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0, Vi xử lý : Dual-core 1.8Ghz, RAM 512MB.ROG GameFirst, GameBoost: ưu tiên tốc độ dành cho game. Port Forwarding: chuyển tiếp mạng LAN ra ngoài.  Beamforming: tập trung sóng Wifi đến các thiết bị di động có cùng công nghệ beamforming.WTFast: tìm kiếm và bảo vệ đường đi ngắn nhất có thể giữa thiết bị chơi game và máy chủ game, giảm thiểu độ trễ game.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi APTEK AC752P
  • 1 cổng LAN Ethenet 10/100Mbps (hỗ trợ PoE), RJ-45.2 Anten hai băng tần 2.4GHz(tốc độ 300Mbps) và 5HGHz(tốc độ 433Mbps), hỗ trợ tới 60 user (30 user mỗi băng tần).Với cổng cấp nguồn qua cáp PoE 802.3af việc triển khai lắp đặt sẽ đơn giản hơn.1 cổng LAN Ethenet 10/100Mbps (hỗ trợ PoE), RJ-45. 2 Anten hai băng tần 2.4GHz(tốc độ 300Mbps) và 5HGHz(tốc độ 433Mbps), hỗ trợ tới 60 user (30 user mỗi băng tần). Với cổng cấp nguồn qua cáp PoE 802.3af việc triển khai lắp đặt sẽ đơn giản hơn.Chuẩn wifi linh hoạt 802.11a/b/g/n/ac.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Asus GT-AC5300 (Gaming Router)
  • Thiết bị phát Wifi không dây 3 băng tần chuẩn AC5300 (2.4Ghz:1000Mbps+ 5GHz: 2167Mbps + 5GHz: 2167Mbps) Chuyên cho gaming, 4K streaming, 8 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.0, Phù hợp cho Văn phòng, Showroom, Nhà hàng, Quán Cafe có nhu cầu kết nối nhiều thiết bị
  • Liên hệ
  • 36 tháng (1 đổi 1 mới hoàn toàn trong thời gian còn bảo hành)
  • Router WiFi ASUS GT-AX11000
  • Chuẩn 802.11ax, tốc độ AX11000. Hỗ trợ WTFast, AiMesh, bảo vệ mạng AiProtection. 3 băng tần bao gồm 2.4Ghz:1148Mbps + 5GHz: 4804Mbps + 5GHz: 4804Mbps , 8 ăng-ten rời 5dBi. Cổng: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.1. CPU 4 nhân 1.8Ghz, RAM 1GB, 256MB Flash
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Asus RT-AC1200-V2
  • Router Wifi Asus RT-AC1200-V2 Màu sắc: Đen Nguồn: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 0.5 A Anten: Gắn Ngoài ăng-ten x 4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi ASUS TUF Gaming AX3000
  • 2 băng tần, Wifi 6 (802.11ax), AiMesh 360 WIFI Mesh, AiProtection, Gaming port, Mobile Game Boost. 2 băng tần chuẩn cho tổng tốc độ 3000Mbps (2.4Ghz:574Mbps+ 5GHz: 2402Mbps), 4 ăng-ten 5dBi. Cổng: 4 port x Giga Lan, 1x Giga Wan, 1 x USb 3.1, Vi xử lý Tri-core 1.5Ghz, RAM 512MB, 256MB Flash 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi D-LINK DAP-1325
  • Tốc độ N300Mbps, 2 ăng-ten rời 2dBi, 01 cổng LAN 10/100Mbps. Kiểu hoạt động: Access Point (AP)/ Repearter (Wireless Extender)
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi D-LINK DIR-867
  • Bộ phát sóng Wi-Fi không dây dành cho giải trí đa phương tiện, băng tần kép chuẩn AC1750 (2.4Ghz:450Mbps + 5GHz:1300Mbps), 4 ăng-ten ngoài Dual-band, Smart Beam thế hệ mới: xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; IPV6, Guestzone, QRS Mobile, 4port x1Gbps LAN, 1port x1Gpbs WAN. Hỗ trợ MU-MIMO thế hệ mới: Tối ưu kết nối không dây, xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây. Tính năng Airtime Fairness giúp truyền tải dữ liệu nhanh hơn. Band Steering: cân bằng tải giữa băng tầng 2.4GHz và 5GHz, tránh trường hợp bị nghẽn mạng
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi D-LINK DIR-878
  • Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phương tiện, băng tần kép chuẩn AC 1900 (2.4Ghz:600Mbps+ 5GHz:1300Mbps), 4 ăng-ten ngoài Dual-band, Smart Beam thế hệ mới: xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; IPV6, Guestzone, QRS Mobile, 4port x1Gbps LAN, 1port x1Gpbs WAN
  • Liên hệ
  • 24 tháng cho thiết bị, 12 tháng cho adapter
  • Router Wifi D-LINK DIR-882
  • Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phương tiện, băng tần kép chuẩn AC2600 (2.4Ghz:800Mbps+ 5GHz:1800Mbps), 4 ăng-ten ngoài Dual-band, Smart Beam thế hệ mới: xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; IPV6, Guestzone, QRS Mobile, 4port x 1Gbps LAN, 1port x 1Gpbs WAN. 1 x USB3.0/ 1 x USB2.0.
  • Liên hệ
  • 24 tháng cho thiết bị, 12 tháng cho adapter
  • Router Wifi D-LINK DIR-895L
  • Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phương tiện, 3 băng tần chuẩn AC 5300 (2.4Ghz1,000Mbps+ 5GHz:2,166Mbps + 5Ghz 2,166Mbps), 8 ăng-ten rời. Chức năng CLOUD-mydlink Điều khiển bằng Smartphone, truy cập từ xa qua internet.
  • Liên hệ
  • 24 tháng cho thiết bị, 12 tháng cho adapter
  • Router Wifi D-LINK DWR-920
  • Bộ phát sóng không dây chuẩn N300, sử dụng SIM 4G cho tốc độ download/upload 150Mbps/50Mbps. Thiết bị có 1 x LAN, 1 WAN 10/100/1000Mbps hỗ trợ chức năng failover giữa kết nối 4G và cáp đảm bảo cho kết nối liên tục khi sử dụng internet.Tự động nhận mạng 4G/3G: Vinaphone/ Viettel/ Mobifone. Kết nối wifi đơn giản với nút WPS, Có dãy đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động.
  • Liên hệ
  • BH: 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router Wifi D-LINK DWR-921
  • Bộ phát sóng không dây chuẩn N300, sử dụng SIM 4G cho tốc độ download/upload 150Mbps/50Mbps. Thiết bị có 1 x WAN, 4 x LAN hỗ trợ chức năng failover giữa kết nối 4G và cáp đảm bảo cho kết nối liên tục khi sử dụng internet. Tự động nhận mạng 4G/3G: Vinaphone/ Viettel/ Mobifone.

  • Liên hệ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router Wifi LINKSYS EA8500
  • 4 Gigabit LAN, 1 Gigabit WAN, 1 USB 3.0, 1 eSata, tốc độ không dây lên đến 2.53Gb, Mở rộng phạm vi phủ sóng với 4 anten hiệu chỉnh với công nghệ Beam forming focuses, 4 dòng dữ liệu với hiệu năng mạnh hơn, nhanh hơn khi chơi game và truyền tải dữ liệu
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi LINKSYS LAPAC1750C
  • Router Wifi LINKSYS LAPAC1750C Màu sắc: Trắng Tốc độ: Tốc độ lên tới 1750 Mbps Dải tần số 2.4GHz và 5GHz Standard IEEE 802.11a, 802.11b,
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Linksys LAPN300
  • Wireless N300 Access Point with PoE - LAPN300. Wireless Access Point chuẩn N, Hoạt động với tần số 2.4 GHz. Cổng kết nối LAN Gbit hỗ trợ cấp nguồn PoE. Hỗ trợ 08 SSID, 08 VLAN, hỗ trợ tối đa kết nối 64 Users. Anten 2x2 internal high power với kỹ thuật MIMO
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Linksys LAPN600
  • Wireless Access Point chuẩn N, Hoạt động đồng thời với 2 tần số 2.4 GHz và 5GHz. Tốc độ lên đến 600Mbps. Cổng kết nối LAN Gbit hỗ trợ cấp nguồn PoE. Hỗ trợ 16 SSID, 16 VLAN, hỗ trợ tối đa kết nối 64 Users. Anten 2x2 internal high power với kỹ thuật MIMO
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Mercusys AC12
  • 1200Mbps Wireless AC Router, 2T2R, 2.4/5GHz, 802.11b/g/n/ac, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 4 fixed antennas
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mercusys AC12G
  • Router Wifi Mercusys AC12G Giao tiếp: 1 cổng WAN Gigabit 3 cổng LAN Gigabit Tốc độ: 2.4 GHz: 300 Mbps; 5 GHz: 867 Mbps Anten: 4× Fixed External Antennas Nguồn: 9 VDC/ 0.85 A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mercusys MW330HP
  • 300Mbps High Power Wireless N Router,  1 10/100M WAN + 3 10/100M LAN, 3 fixed 7dbi antennas
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mesh Asus RT-AC68U (2 Pack) (Chuẩn Doanh Nghiệp)
  • Chuẩn mạng: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IPv4, IPv6.Tốc độ dữ liệu: 802.11n : tối đa 450 Mbps, 802.11ac: tối đa 1300 Mbps, 802.11n TurboQAM:tối đa 600 Mbps.Ăng-ten: Gắn Ngoài ăng-ten x 3. Bộ nhớ: 128 MB Flash, 256 MB RAM 
  • Liên hệ
  • 36 tháng (1 đổi 1 mới hoàn toàn trong thời gian còn bảo hành)
  • Router Wifi Mesh D-LINK COVR-C1203
  • Thiết bị phát Wifi không dây chuẩn AC1200Mbps Whole Home Mesh Wi-Fi System, công nghệ MU-MIMO và 3 ăng ten MIMO bên trong. Phủ sóng lên đến 460m2, Độ phủ sóng liên tục
  • Liên hệ
  • 36 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router Wifi Mesh D-LINK DIR-1360
  • Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao EXO AC1300 Dual Band (2.4GHz: 400 Mbps + 5Ghz: 867 Mbps), hỗ trợ video streaming , online gaming, 4 ăng-ten rời 5dBi, hỗ trợ MU-MIMO; 4port x10/100/1000 LAN, 1port x10/100/1000 WAN, 1port USB3.0, bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-2; tường lửa: NAT/SPI; Lọc địa chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB. Chống virus với McAfee, điều khiển bằng giọng nói với Google Assistant và Alexa.Chức năng D-Link app hỗ trợ cài đặt nhanh trên  Smartphone. Phù hợp cho Văn phòng, quán Cafe, cửa hàng, nhà hàng phạm vi từ 2-3 tầng

  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mesh Linksys MR8300
  • Router WiFi Mesh Linksys MR8300 Anten: 4x external adjustable antennas Nguồn: Input: 100-240V ~ 50-60Hz; Output: 12V, 2A RAM: 512MB; Flash: 256MB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Mesh LINKSYS VELOP WHW0101 (1 PACK)
  • Hỗ trợ các chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac. Tốc độ lên tới 1300Mbps (N 400Mbps + AC 867Mbps) (tùy thuộc vào card wireless của máy tính).  Cấu hình mạnh mẽ CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb. 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN.  2 băng tần phát sóng cùng lúc (2.4Ghz + 5Ghz). 3 Ăng-ten ngầm công suất cao. Công nghệ MU-MIMO
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Mesh LINKSYS VELOP WHW0102 (2 Pack)
  • Hỗ trợ các chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac. Tốc độ lên tới 1300Mbps (N 400Mbps + AC 867Mbps) (tùy thuộc vào card wireless của máy tính).  Cấu hình mạnh mẽ CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb. 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN.  2 băng tần phát sóng cùng lúc (2.4Ghz + 5Ghz). 3 Ăng-ten ngầm công suất cao. Công nghệ MU-MIMO
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Mesh Totolink T6-V3 (2 pack) - Wifi 5/ AC1200
  • Tốc độ:2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps, 5GHz: Lên đến 867Mbps,Cổng kết nối:1 cổng WAN 100Mbps (Thiết bị chính), 2 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị chính), 3 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị phụ),Anten:2 ăng ten ngầm (2.4GHz < 20dBm, 5GHz < 20dBm),Chuẩn Wifi:IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11s
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi ngoài trời TENDA O2
  • CPE ngoài trời 5GHz 12 dBi, khoàng cách 2KM, tốc độ 300Mp.CPE ngoài trời O2 5GHz được thiết kế cho các giải pháp WISP CPE và các giải pháp mạng không dây đường dài cho camera giám sát và truyền dữ liệu. Nổi bật với ăng-ten định hướng 12dBi cung cấp khả năng nhận và duy trì tín hiệu ổn định hiệu quả cho mạng không dây. Áp dụng công nghệ bắc cầu tự động, hai CPE có thể kết nối với nhau tự động, dễ dàng cài đặt.Chống nước theo chuần IP65, chống sét, hỗ trợ cấp nguồn POE.hỗ trợ: AP/Station/Universal, Repeater/Repeater/P2MP/WISP/Router.Khoảng cách: 2KM, góc quét ngang/dọc: 30/30 độ
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi ngoài trời TENDA O3
  • CPE ngoài trời O1 2.4GHz được thiết kế cho các giải pháp WISP CPE và các giải pháp mạng không dây đường dài cho camera giám sát và truyền dữ liệu. Nổi bật với ăng-ten định hướng 12dBi cung cấp khả năng nhận và duy trì tín hiệu ổn định hiệu quả cho mạng không dây. Áp dụng công nghệ bắc cầu tự động, hai CPE có thể kết nối với nhau tự động, dễ dàng cài đặt.
    Chống nước theo chuần IP64, chống sét, hỗ trợ cấp nguồn POE.hỗ trợ: AP/Station/Universal Repeater/Repeater/P2MP/WISP/Router.Khoảng cách: 5KM
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi ngoài trời TENDA O6
  • CPE ngoài trời chuần AC 5GHz 16 dBi, khoàng cách 10KM, tốc độ 433Mp.CPE ngoài trời O6 5GHz được thiết kế cho các giải pháp WISP CPE và các giải pháp mạng không dây đường dài cho camera giám sát và truyền dữ liệu. Nổi bật với ăng-ten định hướng 16dBi cung cấp khả năng nhận và duy trì tín hiệu ổn định hiệu quả cho mạng không dây. Áp dụng công nghệ bắc cầu tự động, hai CPE có thể kết nối với nhau tự động, dễ dàng cài đặt.Chống nước theo chuần IP64, chống sét, hỗ trợ cấp nguồn POE.hỗ trợ: AP/Station/Universal .Repeater/Repeater/P2MP/WISP/Router.Khoảng cách: 5KM
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Tenda AC23
  • Router Wifi Tenda AC23 Tốc độ: 5GHz: Lên đến 1733Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps Anten: Ăng ten ngoài 7 * 6dBi
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Tenda TX3
  • Router Wifi Tenda TX3 Giao tiếp: 1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports Tốc độ: 5GHz: Up to 1201Mbps; 2.4GHz: Up to 574Mbps Anten: 4 x 6dBi external antennas
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router WiFi TOTOLINK A3000RU
  • Tốc độ AC1200: 867Mbps băng tần 5GHz & 300Mbps băng tần 2.4GHz. Hỗ trợ MU-MIMO, tích hợp WPS.,1 Wan và 4 Lan Gigabit.,1 cổng USB hỗ trợ dịch vụ SAMBA và DLNA.
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Totolink N200RE-V4
  • Router Wifi Totolink N200RE-V4 Giao tiếp: 2 x 100Mbps LAN Ports, 1 x 100Mbps WAN Port Tốc độ: Up to 300Mbps Anten: 2 ăng ten liền 5dBi Nguồn: 9V DC/ 0.5A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router WiFi Totolink N300RT
  • Router WiFi Totolink N300RT Kết nối: 1 cổng WAN 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In Anten: 2 ăng ten liền 5dBi Nguồn: 9V DC/ 0.5A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router WiFi TOTOLINK N302R+
  • WiFi chuẩn B,G,N 300Mbps với 3 anten 5dBi, cho phép 20 thiết bị không dây kết nối đồng thời,1 WAN port cho FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp). 4 LAN port tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo. Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN),khởi động máy tính từ xa Wake-On-LAN.Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter.Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router WiFi TOTOLINK N600R
  • Giao tiếp:4 *10/100Mbps LAN Ports 1 *10/100Mbps WAN Port,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b,Dải tần số:2.4GHz,Bảo mật:64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi TP-Link Archer AX11000
  • Router Wifi TP-Link Archer AX11000 Giao tiếp: 1× 2.5 Gbps WAN Port 8× Gigabit LAN Ports; 1 × Cổng USB-C 3.0 1 × Cổng USB-A 3.0 Tốc độ: 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax)
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi TP-LINK Archer C20
  • AC750 Dual Band Wireless Router, MediaTek, 433Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, Wireless On/Off, 3 fixed antennas Router Không dây Băng tần kép AC750, CPU Mediatek, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 3 ăngten cố định
  • Liên hệ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router Wifi TP-LINK TL-WA860RE
  • Wireless N, Tốc độ 300Mbps với AC Passthrough, Qualcomm, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, Nút Range Extender, Chế độ mở rộng sóng, với 2 ăng ten cố định.
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi TP-LINK TL-WR941HP
  • Router Không dây Công suất cao 450Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten 9dBi tháo rời được
  • Liên hệ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router WiFi-6 Asus RT-AX88U (Gaming Router)
  • Chuẩn 802.11ax, tốc độ AX6000. Tích hợp WTFast, băng tần kép, hỗ trợ AiMesh . tốc độ 6000Mbps (2.4Ghz:1148Mbps+ 5GHz: 4804Mbps), 4 ăng-ten rời 5dBi. Cổng: 8 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.1 .Vi xử lý Quad-core 1.8Ghz, RAM 1GB, 256MB Flash,  MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc.       
  • Liên hệ
  • 36 tháng (1 đổi 1 mới hoàn toàn trong thời gian còn bảo hành)
  • Switch Aptek SF1082P
  • Tốc độ:10/100 Mbps,Hãng sản xuất:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Switch APTEK SG1080 (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Khả năng chống sét lên đến 4Kv,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000Mbps RJ45,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10Base-T, 802.3u 100Base-T, 802.3ab 1000Base-TX, 802.3x Flow Control Capability, 802.3x Flow Control for Full Duplex and back-pressure for half Duplex, 802.1x channel control protocol.
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Switch Aruba JL676A
  • Tốc độ:10/100/1000,Hãng sản xuất:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco C1300-24T-4X (24 x 1 Gbps/ 4 x 10 Gbps SFP+)
  • Tính năng:Cisco Business,Tốc độ:1 Gbps (RJ-45), 10 Gbps (SFP+),Cổng kết nối:24 x 1 Gbps RJ-45, 4 x 10 Gbps SFP+,Chuẩn kết nối:802.3 10BASE-T Ethernet, 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, 802.3z Gigabit Ethernet, 802.3ae 10 Gbps Ethernet over fiber for LAN, 802.3an 10GBASE-T 10 Gbps Ethernet over copper twisted pair cable, 802.3x Flow Control, 802.1D (STP, GARP, and GVRP), 802.1Q/p VLAN, 802.1w Rapid STP, 802.1s Multiple STP, 802.1X Port Access Authentication, 802.3af, 802.3at, 802.1AB Link Layer Discovery Protocol, 802.3az Energy Efficient Ethernet
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco CBS250-24T-4G (28 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Remote monitoring, Traceroute, single IP management, HTTP/HTTPS, RADIUS, port mirroring, TFTP upgrade, DHCP client, Simple Network Time Protocol (SNTP), cable diagnostics, Ping, syslog, Telnet client (SSH secure support), automatic time settings from Management Station,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:24 x 1 Gbps RJ-45, 4 x 1 Gbps SFP,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.3 ad LACP, IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w RSTP, IEEE 802.1s Multiple STP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at,
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco CBS350-24T-4G-EU (28 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Cisco Business Dashboard, Cisco Business mobile app, Cisco Network Plug and Play, Web user interface, SNMP,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:24 x 10/100/1000 Mbps, 4 x 1 Gbps SFP,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ae 10 Gbit/s Ethernet over fiber for LAN, IEEE 802.3an 10GBase-T 10 Gbit/s Ethernet over copper twisted pair cable, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.1D (STP, GARP, and GVRP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w Rapid STP, IEEE 802.1s Multiple STP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol, IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco CBS350-48T-4G (52 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Cisco Business Dashboard, Cisco Business mobile app, Cisco Network Plug and Play, Web user interface, SNMP,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:48 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 4 x 10/100/1000 Mbps SFP,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ae 10 Gbit/s Ethernet over fiber for LAN, IEEE 802.3an 10GBase-T 10 Gbit/s Ethernet over copper twisted pair cable, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.1D (STP, GARP, and GVRP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w Rapid STP, IEEE 802.1s Multiple STP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol, IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco CBS350-8S-E-2G (10 port/ 1 Gbps / SFP)
  • Tính năng:Cisco Business Dashboard, Cisco Business mobile app, Cisco Network Plug and Play, Web user interface, SNMP,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:8 x 1 Gbps SFP, 2 x 1 Gbps SFP combo,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ae 10 Gbit/s Ethernet over fiber for LAN, IEEE 802.3an 10GBase-T 10 Gbit/s Ethernet over copper twisted pair cable, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.1D (STP, GARP, and GVRP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w Rapid STP, IEEE 802.1s Multiple STP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol, IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Switch Cisco CBS350-8T-E-2G-EU
  • Switch Cisco CBS350-8T-E-2G-EU Giao tiếp: 8 10/100/1000 ports; 2 Gigabit copper/SFP combo ports Màu sắc: Trắng Tốc độ: 10/100/1000 Mbps Nguồn: 100-240V
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco PoE+ CBS350-8FP-E-2G (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Cisco Business Dashboard, Cisco Business mobile app, Cisco Network Plug and Play, Web user interface, SNMP,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ-45, 2 x 10/100/1000 Mbps SFP Combo, 1 x USB Type-B/RJ45 console,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, 802.3z Gigabit Ethernet, 802.3ae 10 Gbit/s Ethernet over fiber for LAN, 802.3an 10GBase-T 10 Gbit/s, 802.3x Flow Control, 802.1D (STP, GARP, and GVRP), 802.1Q/p VLAN, 802.1w Rapid STP, 802.1s Multiple STP, 802.1X Port Access Authentication, 802.3af, 802.3at, 802.1AB Link Layer Discovery Protocol, 802.3az Energy Efficient Ethernet
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco SG220-50-K9
  • Giao tiếp:48 10/100/1000 ports; 2 Gigabit copper/SFP combo ports,Màu sắc:Trắng,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Nguồn:100-240V
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco SG350-10SFP-K9-EU (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:PoE, Auto Smartports, QoS, VLAN, and Access Controls,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000 Mbps SFP, 2 x 10/100/1000 Mbps SFP Combo,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, 802.3z Gigabit Ethernet, 802.3x Flow Control, 802.1D (STP, GARP, and GVRP), 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w, 802.1s, 802.1X, 802.3af, 802.3at, 802.1AB Link Layer Discovery Protocol, 802.3az
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch D-Link DES-1016D
  • Giao tiếp:16 port 10/100 Mbps Base - T,Màu sắc:Đen,Tốc độ:10/100 Mbps
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch D-LINK DES-F1010P
  • 10 cổng 10/100M với 8 Cổng PoE, 2 cổng uplink,  chuẩn 802.3af/at. Nguồn cấp PoE 802.3af(15.4W), 802.3at(30W). Tổng công suất 96W . Thiết kế nhỏ gọn, vỏ sắt
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch D-LINK DGS-1016A
  • 16 Port 10/100/1000Mbps RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ. Vỏ nhựa
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch D-link DSS-100E-18P
  • Switch D-link DSS-100E-18P Giao tiếp: Cổng PoE 16 x 10/100 Mbps 1 x cổng 1000BASE-T 1 x 100 / 1000BASE-T / cổng kết hợp SFP Màu sắc: Đen
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch Linksys LGS108 (8 port/ 10/100/1000 Mbps)
  • Tính năng:Chuẩn EEE (Ethernet tiết kiệm năng lượng) 802.3az ,Giao tiếp:8x10/100/1000Mbps (MDI/MDI-X),Màu sắc:Đen,Tốc độ:10/100/1000Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100/1000Mbps LAN (MDI/MDI-X),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3ab, 802.3az, 802.3u, 802.3x
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch LINKSYS LGS308P
  • Kích thước:210 x 104 x 25 mm(LxWxH),Chuẩn Wifi:IEEE 802.3 IEEE 802.3u IEEE 802.3ab IEEE 802.3z IEEE 802.3x IEEE 802.3ad IEEE 802.3az IEEE 802.3af IEEE 802.3at IEEE 802.1d IEEE 802.1q/p IEEE 802.1X
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch Linksys LGS326
  • SMART 24-PORT + 2SFP BUSINESS GIGABIT SWITCH • 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit + 2 x 10/100/1000Mbps cổng combo RJ45/SFP Gigabit • Forwarding Rate 38.69 Mpps, Switching Capacity 52 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame • Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x, IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az • Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security...) • Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP), Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range) • Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP... • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • Thiết kế bắt tủ Rack , vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 66W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch LINKSYS LGS326P
  • 24 Port 10/100/1000 Mbps, 2 Port Combo SFP và RJ45, 24 Port PoE+, công suất tối đa : 192W,CPU MEMORY DRAM : 128MB,CPU MEMORY DRAM : 128MB,SWITCHING CAPACITY : 52Gbps,MAC Address : 8K,JUMBO Frame (FE,GE) : 9K
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch Linksys LGS352C-EU (48 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP)
  • Tính năng:Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • ,Tốc độ:10/100/1000Mbps (LAN), 176 Gbps (Chuyển mạch),Cổng kết nối:4 x 10G SFP+ , 48 x Gigabit Ethernet,Chuẩn kết nối:Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch PoE Aptek SF1082FP (10 port/ 10/100 Mbps)
  • Tốc độ:10/100 Mbps,Cổng kết nối:8 x 10/100 Mbps LAN RJ-45 PoE, 2 x 10/100 Mbps LAN RJ-45,Công suất:tối đa 120W,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, 802.3x, 802.3af/at
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Switch PoE Cisco CBS350-8P-E-2G-EU (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Cisco Business Dashboard, Cisco Business mobile app, Cisco Network Plug and Play, Web user interface, SNMP,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:8 x 1 Gbps RJ-45 PoE, 2 x 1 Gbps SFP Combo ,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ae 10 Gbit/s Ethernet over fiber for LAN, IEEE 802.3an 10GBase-T 10 Gbit/s Ethernet over copper twisted pair cable, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.1D (STP, GARP, and GVRP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w Rapid STP, IEEE 802.1s Multiple STP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol, IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet, RFC 768, RFC 783, RFC 791, RFC 792, RFC 793, RFC 813, RFC 826, RFC 879, RFC 896, RFC 854, RFC 855, RFC 856, RFC 858, RFC 894, RFC 919, RFC 920, RFC 922, RFC 950, RFC 951, RFC 1042, RFC 1071, RFC 1123, RFC 1141, RFC 1155, RFC 1157, RFC 1213, RFC 1215, RFC 1286, RFC 1350, RFC 1442, RFC 1451, RFC 1493, RFC 1533, RFC 1541, RFC 1542, RFC 1573, RFC 1624, RFC 1643, RFC 1700, RFC 1757, RFC 1867, RFC 1907, RFC 2011, RFC 2012, RFC 2013, RFC 2030, RFC 2131, RFC 2132, RFC 2233, RFC 2576, RFC 2616, RFC 2618, RFC 2665, RFC 2666, RFC 2674, RFC 2737, RFC 2819, RFC 2863, RFC 3164, RFC 3176, RFC 3411, RFC 3412, RFC 3413, RFC 3414, RFC 3415, RFC 3416, RFC 4330
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch PoE Cisco Smart CBS250-24P-4G (28 port/ 1 Gbps/ SFP)
  • Tính năng:Cisco Business,Tốc độ:1 Gbps,Cổng kết nối:24 x 1 Gbps PoE RJ-45, 4 x 1 Gbps SFP, 1 x USB Type-A, 1 x USB Type-B / RJ45 Console,Chuẩn kết nối:802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3ad, 802.3z, 802.3x Flow Control, 802.3 ad LACP, 802.1D (STP), 802.1Q/p VLAN, 802.1w RSTP, 802.1s Multiple STP, 802.1X Port Access Authentication, 802.3af, 802.3at
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Switch PoE Tenda TEF1105P-63W (5 port/ 10/100Mbps)
  • Tính năng:Standard: switch hoạt động như switch thông thường và các cổng có thể kết nối với nhau chế độ Extend : khi được bật, khoảng cách truyền dữ kiệu và cấp nguồn tăng lên 250m (10Mbps), tính năng này có thể thay thế việc triển khai cáp quang, giúp giảm chi phí.,Giao tiếp:Đang cap nhat,Tốc độ:10/100Mbps (LAN), 1Gbps (Chuyển mạch / Switching Capacity),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch PoE+ Cisco CBS250-8P-E-2G (10 port/ 10/100/1000 Mbps/ SFP)
  • Tính năng:Cisco Business Dashboard, Cisco Business mobile app, Cisco Network Plug and Play, Web user interface, SNMP,Tốc độ:10/100/1000 Mbps ,Cổng kết nối:8 x 1 Gbps PoE+ RJ-45, 2 x 1 Gbps SFP Combo,Chuẩn kết nối:IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.3 ad LACP, IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w RSTP, IEEE 802.1s Multiple STP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch PoE+ Linksys LGS352MPC-EU (48 port/ 10/100/1000/10000Mbps/ SFP+/ Managed)
  • Tính năng:Đang cap nhat,Tốc độ:10 Gbps (SFP+), 10/100/1000 Mbps (Ethernet LAN),Cổng kết nối:4 x 10Gbps SFP+, 48 x 1 Gbps Ethernet,Chuẩn kết nối:IEEE 802.1d Spanning Tree, 802.1w Rapid Spanning Tree, 802.1s Multiple Spanning Trees (16 instances) IGMP, MLD, 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch PoE+ TP-Link Omada SG2218P (18 port/ 10/100/1000 Mbps/ Managed/ SFP)
  • Tính năng:
  • Automatic Device Discovery
  • Batch Configuration
  • Batch Firmware Upgrading
  • Intelligent Network Monitoring
  • Abnormal Event Warnings
  • Unified Configuration
  • Reboot Schedule
  • ,Tốc độ:10/100/1000 Mbps,Cổng kết nối:16 × 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45, 2 × Gigabit SFP,Chuẩn kết nối:802.3at/af PoE
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch Tenda TEF1110P 102W
  • 10 cổng LAN với 8 cổng PoE + 2 cổng Giga 1000M, Chuẩn IEEE 802.3af, at, Hỗ trợ cung cấp nguồn cho cổng PoE lên 102W, Vỏ sắt chống sét 6KV
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch Tenda TEG1008M
  • Tính năng:Đang cập nhật,Giao tiếp:Đang cap nhat,Tốc độ:1 Gbps (LAN),Chuẩn kết nối:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch TOTOLINK SW804P
  • 4 ports 10/100Mbps Auto negotiation (MDI/MDIX). 4 ports 10/100Mbps PoE ports with IEEE.3af (15.4W /port). LED for overload of PoE.Adapter rời 220V to 48V 100Base-Tx: UTP Cat 5, 5e cable (100m, max.)
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Switch TP-Link JetStream SG3428 (28 port/ 10/100/1000 Mbps/ Managed/ SFP)
  • Tính năng:Cloud Access, Tự động khám phá thiết bị, Cấu hình hàng loạt, Nâng cấp firmware hàng loạt, Giám sát mạng thông minh, Cảnh báo sự kiện bất thường, Cấu hình hợp nhất, Lịch trình khởi động lại,Tốc độ:10/100/1000 Mbps ,Cổng kết nối:24 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 4 x 1 Gbps SFP, 1 x Console RJ-45, 1 x Console Micro-USB,Chuẩn kết nối:802.1/802.3
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch TP-Link LS1005
  • Switch Tplink LS1005 Giao tiếp: 5 cổng 10/100Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Điện năng tiêu thụ tối đa 1.65W Đầu ra 5V DC/0.6A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Switch TP-Link LS1008
  • Switch TP-Link LS1008 Giao tiếp: 8 cổng 10/100Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Điện năng tiêu thụ tối đa 2.64W
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Switch TP-Link TL-SF1009P
  • Switch TP-Link TL-SF1009P Giao tiếp: 9 cổng RJ45 10/100 Mbps (8 cổng 10/100 Mbps 802.3af/at PoE+) Tốc độ: 1.3392 Mpps
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch TP-Link TL-SG1016
  • Cổng kết nối:16x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps,Nguồn:100-240VAC, 50/60Hz
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Thiết bị phát Wifi Linksys Business LAPAC2600C
  • Thiết bị phát Wifi Linksys Business LAPAC2600C Giao tiếp: 1 x Cổng Gigabit LAN chính với IEEE 802.3at PoE + 1 x Cổng Gigabit LAN thứ cấp cho liên kết tập hợp Anten: Internal PCBA Antenna
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Thiết bị phát WiFi ốp trần TOTOLINK N9
  • 1 port LAN 10/100Mbps hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng PoE 802.3af/at giúp cho việc triển khai trở lên dễ dàng hơn. Hỗ trợ chuẩn Wireless 802.11n với 2 ăng ten ngầm độ lợi cao. 3 SSID; hỗ trợ Vlan 802.1q (Vlan Tag); Hỗ trợ tạo mạng WIFI cho Khách cách ly hoàn toàn mạng wifi nội bộ
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Totolink A7000R
  • Router Wi-Fi băng tần kép Gigabit chuẩn AC2600. Router chịu tải công suất cao, tốc độ chuẩn N lên đến 800Mbps, chuẩn AC lên đến 17300Mbps. 5 cổng Gigabit (1 WAN+4 LAN) tốc độ cao. Hỗ trợ APP quản lý từ xa. Hỗ trợ MU-MIMO 4x4, công nghệ Beamforming. 8 Ăng-ten 5dBi công suất cao, cho vùng phủ sóng lên đến 300m2. Tính năng kết nối mạng từ xa VPN L2TP, SD-WAN. Hỗ trợ  DHCP, IP tĩnh, PPPoE, PPTP và L2TP, Repeater, QoS, Wi-Fi schedule, Reboot schedule, Gest Network, Quản lý của phụ huynh... Phù hợp cho quán cafe, gaming, doanh nghiệp, nhà cao tầng, biệt thự cần phủ sóng rộng
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • TOTOLINK MF180L_V2
  • TOTOLINK MF180L_V2 Pin: 2200mAhTốc độ: Tải xuống: 150Mbps Tải lên: 50Mbps Standard IEEE 802.11g  IEEE 802.11b  IEEE 802.11n
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • TP-LINK TL-WA854RE
  • Tốc độ:300Mbps at 2.4GHz,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11b/g/n,Dải tần số:2.4GHz,Bảo mật:64/128-bit WEP, mã hóa WPA/WPA2-PSK
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • USB 3G D-LINK DWR-116
  • Thiết bị phát Wifi không dây tích hợp cổng USB 3/4G: Hỗ trợ USB 3G D-Link/ Huawei/ ZTE... Chuẩn N300Mbps, 2 ăng-ten x5dBi, 4port LAN x10/100Mbps với 1 port có thể cấu hình như cổng WAN, 1 cổng USB Shareport 2.0 (chia sẽ USB 3G/dữ liệu+máy in nội bộ)
  • Liên hệ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • USB 3G ZADEZ R-653
  • USB 3G, dùng được cho cả 3 mạng: Viettel, Mobi, Vina, tốc độ download/upload: 7.2Mbps/5.76 Mbps, hỗ trợ kết nối wifi cùng lúc đến 5 user
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • USB Wifi thu sóng D-LINK DWA-172
  • Wireless Card USB, chuẩn AC600 Dual Band (N 150Mbps & AC 433Mbps), 2
    băng tần 2.4&5Ghz, 1 ăng-ten rời 3dBi. kết nối wifi nhanh WPS
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Vòng đánh số dây mạng
  • Sản phẩm giúp cho việc ghi nhớ  dây mạng được tốt hơn, tránh được nhầm lẫn. 1 hộp 10 cái
  • Liên hệ
  • ...
  • Wifi Mesh Asus ZenWiFi Router XT8
  • Asus ZenWiFi Router XT8 Giao tiếp: 1 x RJ45 cho 2.5G BaseT cho mạng WAN, 3 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN USB 3.1 Gen 1 x 1 Anten: Gắn trong ăng-ten x 6
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Switch D-LINK DGS-108
  • 8 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward. Đèn hiển thị tốc độ
  • Liên hệ
  • 36 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Access Point Draytek VigorAP 1000C (2200 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Giao tiếp:2 x 10/100/1000M Base-T, RJ-45 (Hỗ trợ PoE-PD trên Cổng 1); 1x USB2.0 Loại A,Tốc độ:2.4GHz tối đa: 400 Mb/s; 5GHz tối đa: 867 Mb/s,Anten:6 Anten ngầm, ba băng tần: 1 băng tần 2.4GHz và 2 băng tần 5GHz (5GHz-1 và 5GHz-2),Nguồn:DC 12V @ 2A
  • 4,890,000đ
  • 24 tháng
  • Access Point Mesh UNIFI AP-AC
  • Tốc độ Wifi : Hai băng tần: 2.4Ghz 300Mbps, 5Ghz 867Mbps. Số máy truy cập tối đa đồng thời 
    100 máy. Số cổng LAN : 01 Lan 1Gb. Các tính năng khác. Cấp nguồn PoE 24V-0.5A, Số Anten: 2 anten
  • 2,790,000đ
  • 12 tháng
  • Access Point UNIFI AP-AC-LR (1317 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tốc độ:867 Mbps (5 GHz) + 450 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:1 x 10/100/1000 x RJ-45 Ethernet,Anten:MIMO 3x3(2,4GHz) & MIMO 2x2 ( 5GHz),Chuẩn Wifi:Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a),Băng tần:2.4 / 5 GHz,Bảo mật:WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
  • 3,459,000đ
  • 24 tháng
  • AiMesh Router ASUS RT-AX92U (1-PK)
  • Wifi AX6100 3 băng tần, Wifi 6 (802.11ax), AiMesh 360 WIFI Mesh, AiProtection, USB 3.1, 3 băng tần bao gồm 2.4Ghz:400Mbps + 5GHz: 867Mbps + 5GHz: 4804Mbps , 4 ăng-ten rời 5dBi + 2 ăng-ten trong. Cổng: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.1, 1 x Usb 2.0. RAM 512MB, 256MB Flash. MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • AiMesh Router ASUS RT-AX92U (2-PK)
  • Router chuẩn 802.11ax, tốc độ AX6100. Hỗ trợ WTFast, 3 băng tần,Chuẩn mạng: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax,Công nghệ AiMesh cho phép bạn thiết lập một hệ thống WiFi thậm chí còn mạnh hơn nhờ công nghệ 802.11ax có khả năng hỗ trợ không dây để truyền dữ liệu giữa hai RT-AX92U, điều này đảm bảo kết nối WiFi ổn định nhất có thể cho các thiết bị được kết nối. hệ thống WiFi AiMesh AX6100 hỗ trợ truyền hiệu quả hơn, ổn định hơn và nhanh hơn ngay cả khi nhiều thiết bị truyền dữ liệu đồng thời.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Bộ mở rộng sóng wifi Totolink EX1200L
  • Cổng kết nối 1 cổng RJ45 100Mbps Cổng USB Không có Nguồn điện vào AC 100V~240V Số ăng-ten 2 Độ mạnh ăng ten 5dBi Chuẩn kết nối a/b/g/n/ac Tốc độ 2.4 GHz 300Mbps Tốc độ 5 GHz 867Mbps Băng tần hỗ trợ 2.4GHz và 5GHz Tính năng nổi bật "Có màn hình hiển thị Tương thích chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac/a/b/g/n Tốc độ Wi-Fi lên đến 867Mbps trên băng tần 5GHz và 300Mbps trên băng tần 2.4GHz Màn hình LED hiển thị trực quan trạng thái sử dụng Hỗ trợ chế độ mở rộng sóng và chế độ AP 2 Ăng-ten ngoài 5dBi mang lại khả năng thu sóng và phát lại sóng tốt hơn 1 cổng LAN 10/100Mbps cho phép xuất tín hiệu vào và ra ổn định
  • 529,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ mở rộng sóng Wifi TOTOLINK EX1200M
  • Mở rộng sóng Wi-Fi băng tần kép AC1200. Trải nghiệm Wi-Fi tốc độ cao. Wi-Fi băng tần kép hoạt động đồng thời. Cài đặt nhanh và dễ dàng trên Smart Phone. Mở rộng sóng Wi-Fi an toàn với 1 nút bấm WPS. App mở rộng sóng tiện dụng. Wi-Fi ổn định với 2 ăng-ten 5dBi
  • 590,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ mở rộng sóng Wifi Totolink EX201
  • 2 anten ngoài 4dBi, tốc độ lên đến 300Mbps, Nút:  1* WPS Button, 1*RST Button; Đèn LED báo hiệu: 1 SYS, 1 Wi-Fi, Kích thước: 2.0 x 3.4 x 1.2 in. (52 x 85.7 x 30.9mm), Chuẩn kết nối:  IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, Băng tần:  2.4~2.4835GHz, EIRP:  < 20dBm, Bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
  • 219,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ phát Wifi 4G Totolink MF180
  • Giao tiếp:Micro USB,Pin:2100mAh 3.8V,Tốc độ:2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 150Mbps
  • 1,090,000đ
  • 24 tháng (cho thiết bị), 3 tháng (cho pin)
  • Bộ phát Wifi Linksys EA8100-AH (2600 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:Công nghệ Mesh, Advanced Beamforming,Tốc độ:1733 Mbps (5 GHz) + 800 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:4 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, 1 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45, 2 x USB 3.0,Anten:4 anten ngoài,Bảo mật:WPA2-Personal
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • BOX TEST RJ45 168
  • Hộp kiểm tra cable mạng sử dụng đầu RJ45, Test cable USB
  • 190,000đ
  • 01 tháng
  • CISCO SG95-24
  • 24 Port 10/100/1000 Mbps with MDI and MDI crossover (MDI-X) + 2 mini-GBIC slots.Switch capacity 48 Gbps
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Draytek V2912FN
  • Dual-WAN: Outbound Policy-Based Load-Balance.* WAN 1: Thay thế 1 port WAN bằng slot SFP (cắm module quang 155Mbps) 1sợi hoặc 2 sợi quang tùy theo nhà mạng VNPT-FPTViettel.... cung cấp cáp quang.* WAN 2: 10/100Mbps, RJ45 (chuyển đổi từ LAN1)* WAN 3: connect to USB 3.5G/4G modem- 4 LAN Fast Ethernet port VLAN, Layer 3 Multi-Subnet (2 lớp mạng khác nhau). - Wifi 802.11N tốc độ 300Mb, 4 SSID độc lập, hỗ trợ IPTV không dây, xem IPTV trên PC qua Wifi.- Access Control List, WDS, Wireless on/off/WPS button- Wireless Station Control: Quản lý thời gian kết nối- Web Portal: U
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Draytek Vigor 2912
  • WAN 1: 10 / 100Mbps, RJ45, WAN 2: 10 / 100Mbps, RJ45 (convert from LAN4), WAN 3: kết nối với USB 3.5G / 4G modem, LAN 4 cổng Fast Ethernet VLAN, lớp 3 Multi-Subnet (2 lớp mạng khác nhau). Sever VPN, Dynamic DNS; đa NAT; DHCP Server, DNS cache & proxy. Quản lý băng thông, Firewall Security
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Draytek Vigor 2926
  • DRAYTEK Vigor 2926 Màu sắc: Đen Nguồn: DC 12 V, 1,5-2A Bảo mật không dây WEP, WPA, WPA2, Hỗn hợp (WPA + WPA2) Bảo hành 24 tháng
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • DRAYTEK Vigor 2926ac
  • Vigor2926ac có đầy đủ các tính năng của Vigor2926, ngoài ra có thêm: 4 ăng-ten phát sóng đa hướng chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO, 2 x 2 MIMO 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 3 x 3 MU-MIMO 1.3Gbps ở băng tần 5Ghz 4 SSID trên mỗi băng tần.  Công nghệ Band Steering giúp chọn băng tần tối ưu cho client.  Wireless Station Control: Giám sát và quản lý thiết bị và thời gian kết nối
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Draytek Vigor2952
  • Draytek Vigor2952 Giao tiếp: Cổng kết hợp 1x GbE / SFP + Cổng 1x GbE; 4x GbE; 1x USB 3.0 + 1x USB 2.0 Tốc độ: 2.4GHz - 300Mbps
  • 7,790,000đ
  • 24 tháng
  • Draytek Vigor3220
  • Draytek Vigor 3220 Nguồn AC 110-220V @ 1A Giao thức mạng PPTP, L2TP, IPsec, L2TP qua IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec XAuth, OpenVPN
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Mini Router WiFi TOTOLINK N200RE
  • 1 WAN port cho FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp), 2 LAN port tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo. WiFi chuẩn B,G,N 300Mbps với 2 anten 5dBi. Phát 3 SSID (tương đương 3 Access point). VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (người dùng từ xa kết nối VPN về văn phòng, gia đình). Cho phép 15 thiết bị không dây kết nối cùng lúc. Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây (IPTV không dây, Set top Box không dây); Ứng dụng kết nối IP Camera wireless. Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater, WDS mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn ...
  • 210,000đ
  • 24 tháng
  • Router Aptek L1200G
  • Giao tiếp:1x10/100/1000Mbps Auto MDI/MDIX RJ45 WAN port; 3x10/100/1000Mbps Auto MDI/MDIX RJ45 LAN port; 3G/4G/LTE 1 SIM slot tương thích với các nhà mạng- Tốc độ LTE Cat.4: Download 150Mbps, Upload 50Mbps,Nguồn:12V/1.5A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router ASUS RT-AX3000
  • Giao tiếp:RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4 USB 3.1 Gen 1 x 1,Nguồn:110V~240V(50~60Hz)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Asus RT-AX55
  • Giao tiếp:1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN,Tốc độ:802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps; 802.11b : 1anten, 2, 5.5, 11 Mbps; 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps; 802.11n : tối đa 300 Mbps; 802.11ac: tối đa 867 Mbps; 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps; 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps;,Anten:Gắn Ngoài ăng-ten x 4,Nguồn:Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1 A Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 2 A
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Asus Tri-band WiFi 6E RT-AXE7800
  • Tốc độ:WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : up to 574 Mbps ; WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : up to 4804 Mbps ; WiFi 6E (802.11ax) (6GHz) : up to 2402 Mbps,Cổng kết nối: RJ45 for 2.5 Gigabits BaseT for WAN/LAN x 1,RJ45 for Gigabits BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 3, USB 3.2 Gen 1 Port x 1,Anten:External antenna x 6 (non-detachable),Chuẩn Wifi:IEEE 802.11a ; IEEE 802.11b ; IEEE 802.11g ; WiFi 4 (802.11n) ; WiFi 5 (802.11ac) ; WiFi 6 (802.11ax) ; WiFi 6E (802.11ax) ; IPv4 ; IPv6
  • 5,890,000đ
  • 36 tháng
  • Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor1000B (2 x 10G WAN/LAN, 4 x 1G WAN/LAN, 4 x LAN, SFP+)
  • Tốc độ:10G/2.5G/1G (SFP+), 1G/100M/10M (Ethernet),Nguồn:AC 110~220V @ 1A, 32W,Hiệu năng NAT:1000000 session, 9.4Gb/s, 500 user,Kết Nối:2x 10G SFP+, 4x 1G/100M/10M Ethernet, RJ-45, 4x 1G/100M/10M Ethernet, RJ-45, 2x USB 3.0 for storage, 1x RJ-45, 1x Console Port,VPN:PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IPsec-XAuth, OpenVPN(Host to LAN),VLAN:100 (Max), 802.1p/q Multi-VLAN Tagging, Inter-VLAN Routing
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor3910 (10/100/1000/2500/10000 Mbps/ SFP+)
  • Tặng Switch PoE Aptek SF1042P trị giá 499.000 (Từ 01/12/2024 đến 31/12/2024 hoặc đến khi hết quà)
  • Tốc độ:10G/1G (SFP+), 2.5G/1G/100M/10M (Ethernet),Nguồn:AC 100~240V, 50/60Hz, 35 W,Hiệu năng NAT:1000000 session, 8.5Gb/s, ~500 users,Kết Nối:1 x 10G/1G SFP+; 1x 2.5G/1G/100M/10M RJ-45 (P3); 4 x 1G/100M/10M RJ-45 (P5-P8); 1x 10G/1G SFP+ (P2); 1 x 2.5G/1G/100M/10M RJ-45 (P4); 4 x 1G/100M/10M RJ-45; 2x USB 3.0; 1x console RJ45,VPN:PPTP, L2TP, IPsec, L2TP qua IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IPsec-XAuth, OpenVPN,VLAN:100 (Max), 802.1q Tag-based VLAN, Port-based VLAN,Quy mô:~500 users
  • 19,299,000đ
  • 24 tháng
  • Router DrayTek Vigor2912F
  • Giao tiếp:2 cổng Fast Ethernet WAN; 4 cổng Fast Ethernet LAN, RJ45; 1 cổng USB kết nối 3G/4G,Tốc độ:10/100Mbps,Anten:Dang cap nhat
  • 1,290,000đ
  • 24 tháng
  • Router Linksys E1700-AP
  • Giao tiếp:4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps),Tốc độ:300Mbps,Anten:2 ăngten rời
  • 690,000đ
  • 36 tháng
  • Router Linksys MR9600-AH
  • Router Linksys MR9600-AH Giao tiếp: 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps); x1 Gigabit WAN; x2 Cổng USB 3.0 Tốc độ: 6000Mbps (1147 + 4804 Mbps) Anten: 4x ăng-ten có thể điều chỉnh bên ngoài
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Linksys Velop MX8400-AH
  • Router Linksys Velop MX8400-AH Giao tiếp: 3 Gigabit LAN + 1 Gigabit WAN; USB 3.0 RAM: 512MB Tốc độ: AX4200 (600 + 1200 + 2400) Nguồn: 12V / 3A
  • 9,490,000đ
  • 36 tháng
  • Router Mercusys MR70X
  • Giao tiếp:1 cổng WAN Gigabit + 3 cổng LAN Gigabit.,Tốc độ:1800Mbps: 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz),Chuẩn Wifi:Wi-Fi 802.11ax/ac/a/b/g/n,Dải tần số:2.4GHz and 5GHz,Bảo mật:WPA-PSK / WPA2-PSK/ WPA3
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router PoE MikroTik RB3011UiAS-RM (11 port/ 10/100/1000 Mbps / SFP)
  • Tốc độ:10/100/1000 Mbps (RJ-45),Cổng kết nối:10 x 10/100/1000 Mbps RJ-45 (PoE cổng cuối), 10 x 10/100/1000 Mbps SFP, 1 x USB 3.0 type A, 1 x RJ-45 Console,Anten:Đang cap nhat,Chuẩn Wifi:Đang cap nhat,Bảo mật:Đang cap nhat
  • 4,439,000đ
  • 12 tháng
  • Router Ruijie RG-AP710
  • Giao tiếp:1 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink Port LAN1 supports PoE 1 Console Port,Nguồn:DC 5V/3A /PoE (802.3af)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router TENDA AC5
  • Thiết bị phát Wifi chuẩn AC dành cho giải trí đa phương tiện, băng tần kép chuẩn AC 1200 (2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz:1200Mbps): xem phim HD, game online, hỗ trợ cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây, 3port  LAN, 1port  WAN. Dùng cho  Căn hộ 2-3 Tầng, Quán cafe, Nhà hàng, Showroom lớn. 4 anten 5dpi.App Tenda quản lý từ xa". Phù hợp cho Căn hộ 2-3 Tầng, Công ty /Cửa hàng) 4 Anten xuyên tường
  • 445,000đ
  • 36 tháng
  • Router TENDA AC8
  • Giao tiếp:1*10/100/1000Mbps WAN port 3*10/100/1000Mbps LAN ports,Nguồn:Input:AC 200-240V—50/60Hz Output:DC 9V 1A
  • 639,000đ
  • 36 tháng
  • Router Totolink A3300R
  • Giao tiếp:1 cổng WAN 1000Mbps, 3 cổng LAN 1000Mbps,Nguồn:12VDC/1A
  • 769,000đ
  • 24 tháng
  • Router Totolink A710R
  • Giao tiếp:1 cổng WAN 100Mbps, 2 cổng LAN 100Mbps, 1 cổng nguồn,Tốc độ:1167Mbps (300Mbps băng tần 2.4GHz và 867Mbps băng tần 5GHz),Anten:4 ăng ten liền 5dBi
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router TP-Link Archer C60
  • Router TP-Link Archer C60 Giao tiếp: 1x WAN 100Mbps, 4x LAN 100Mbps Tốc độ: 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 450 Mbps (802.11n) Anten: 5x ngoài / 3 dBi Nguồn: 12V DC/ 1A
  • 740,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX50
  • AX3000 Dual-Band Wi-Fi 6 Router SPEED: 574 Mbps at 2.4 GHz + 2402 Mbps at 5 GHz SPEC: 4× Antennas, Intel Dual-Core CPU, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports, USB 3.0 Port, 1024-QAM, OFDMA, HT160 FEATURE: Tether App, Access Point Mode, IPv6 Supported, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, MU-MIMO, VPN Server, DFS, Cloud Support, Link Aggregation
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi 6 Tenda TX1-PRO
  • Giao tiếp:1 x 10/100Mbps WAN Port; 3 x 10/100Mbps LAN Ports,Tốc độ:2.4GHz: 300Mbps , 5GHz: 1201Mbps,Anten:5 anten*6dbi nhạy sóng
  • 790,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi APTEK A122e
  • Hỗ trợ Dual Band 2.4GHz và 5GHz,Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N và AC. Tốc độ đạt đến 1200Mbps,2 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi hỗ trợ MIMO,Cho phép 40 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần
  • 490,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi APTEK A134GHU
  • 1 port Wan Gigabit,4 port Lan Gigabit,USB 2.0: SAMBA, Media Server,4 Anten 5dBi, Dual Band 2.4G chuẩn N tốc độ 400Mbps và 5Ghz chuẩn AC MU-MIMO với tốc độ Wi-Fi đến 867Mbps,2 SSID mỗi băng tầng, tạo SSID mạng wifi riêng Khách; Giới hạn băng thông SSID mạng wifi Khách
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi APTEK A196GU
  • Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N và AC. Tốc độ đạt đến 1900Mbps. Công suất phát cao 500mW (cả 2.4G và 5GHz) với 06 Anten độ lợi cao 6 x 5dBi, Cho phép 80 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần, Fast Roaming: có trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu
  • 1,690,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Asus BRT-AC828 (Chuẩn Doanh Nghiệp)
  • Thiết bị phát Wifi không dây 2 băng tần chuẩn AC2600 (2.4Ghz:800Mbps+ 5GHz: 1734Mbps) ,4 ăng-ten rời 3dBi. Phù hợp cho Văn phòng, Showroom, Nhà hàng, Quán Cafe, Khách sạn.
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng (1 đổi 1 mới hoàn toàn trong thời gian còn bảo hành)
  • Router Wifi Asus RT-AC1200
  • IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IPv4, IPv6. Tốc độ: 802.11n : tối đa 300 Mbps, 802.11ac: tối đa 867 Mbps. Gắn Ngoài ăng-ten x 4. 1 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng LAN  USB 2.0 x 1
  • 1,185,000đ
  • 36 tháng (1 đổi 1 mới hoàn toàn trong thời gian còn bảo hành)
  • Router Wifi Asus RT-AC1300UHP (Dũng Sĩ Xuyên Tường)
  • Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phương tiện. Băng tần kép chuẩn AC 1300 (2.4Ghz:400Mbps+ 5GHz: 867Mbps) xem phim HD, game online, công việc cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; 4 ăng-ten rời 5dBi High Power. Bộ nhớ 256MB. Roaming Assist 4 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 1 x USB 3.0
  • Liên hệ
  • 36 tháng (1 đổi 1 mới hoàn toàn trong thời gian còn bảo hành)
  • Router wifi ASUS RT-AC1500UHP (Dũng Sĩ Xuyên Tường)
  • Giao tiếp:RJ45 for 10/100/1000 BaseT for WAN x 1, RJ45 for 10/100/1000 BaseT for LAN x 4 USB 2.0 x 1,Tốc độ:802.11a : tối đa 54 Mbps 802.11b : tối đa 11 Mbps 802.11g : tối đa 54 Mbps WiFi 4 (802.11n) : tối đa 600 Mbps WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g WiFi 4 (802.11n) WiFi 5 (802.11ac) IPv4 IPv6,Dải tần số:2.4G Hz / 5 GHz,Bảo mật:WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise WPS SSH Firewall
  • 1,579,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Asus RT-AC53
  • Giao tiếp:1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 2 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN,Tốc độ:802.11n : tối đa 300 Mbps802.11ac: tối đa 433 Mbps,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IPv4, IPv6,Dải tần số:Đang cap nhat,Bảo mật:Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, Radius với 802.1x, WPS hỗ trợ
  • 649,000đ
  • 36 tháng (1 đổi 1 mới hoàn toàn trong thời gian còn bảo hành)
  • Router Wifi ASUS RT-AC59U V2
  • Router Wifi ASUS RT-AC59U V2 Giao tiếp: RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4 USB; 2.0 x 1 Màu sắc: Đen Tốc độ: 2.4GHz: 600Mbps; 5.0GHz: 867Mbps Anten: Ăng-ten bên ngoài x 4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi ASUS RT-AC59U V2 White
  • Router Wifi ASUS RT-AC59U V2 White Giao tiếp: RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4; USB 2.0 x 1 Màu sắc: Trắng Tốc độ: 2.4GHz: 600Mbps; 5.0GHz: 867Mbps Anten: Ăng-ten bên ngoài x 4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router wifi Asus RT-AX56U
  • Giao tiếp:RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4 USB 2.0 x 1 USB 3.1 Gen 1 x 1,Tốc độ:WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps; WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps; 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps,Chuẩn Wifi:IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6,Dải tần số:2.4G Hz / 5 GHz,Bảo mật:AiProtection Pro ; WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise; WPS ;SSH; Firewall
  • 1,790,000đ
  • ...
  • Router Wifi D-LINK DAP-1620
  • Wireless Extender, loại di động trong nhà, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; Tốc độ AC-1200Mbps (N300 + AC867), 01 cổng LAN 10/100/1000Mbps, 2 ăng ten rời băng tần kép,  kiểu hoạt động: Access Point (AP)/ Repearter (Wireless Extender)
  • 1,190,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi D-LINK DAP-1860
  • Wireless Extender, loại di động trong nhà, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; Tốc độ AC-2600Mbps (N800 - AC1732), 01 cổng LAN 10/100/1000Mbps, 4 ăng ten rời 
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi D-LINK DIR-809
  • Băng tần kép chuẩn AC 750 (2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz:433Mbps), : xem phim HD, game online, công việc cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; 3 ăng-ten rời 3dBi. IPV6, Guestzone, QRS Mobile, 4port x10/100 LAN, 1port x10/100 WAN. Phù hợp cho Văn phòng nhỏ, căn hộ chung cư, nhà 1-2 tầng có nhu cầu giải trí đa phương tiện.
  • 490,000đ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router Wifi D-LINK DIR-825+
  • Thiết bị phát Wifi không dây băng tần kép chuẩn AC1200 (300Mbps (2.4GHz) + 867Mbps (5GHz)),Cổng Ggabit cho tốc độ nhanh hơn, 4 Ăng ten x 7dBi cho vùng phủ sóng tốt hơn.
    Hỗ trợ chức năng Router, AP, Repeater. Cổng USB 2.0 cho chia sẻ dữ liệu
  • Liên hệ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router Wifi LINKSYS E2500
  • Wireless Router chuẩn A+N phát hai băng tần (2.4GHz và 5GHz) đồng thời để tối đa hoá băng thông và giúp tránh nhiễu mạng. 04 Cổng LAN Fast ethernet. Tốc độ không dây lên đến 300 + 300Mbps (tùy thuộc vào card wireless của máy tính). Mở rộng phạm vi phủ sóng với ăng-ten MIMO (4 ăng-ten)
  • 1,450,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi LINKSYS EA7500
  • Chuẩn AC phát 2 băng tần (2.4GHz và hai 5GHz) đồng thời để tối đa hóa băng thông và giúp tránh nhiễu mạng, 4x Gigabit LAN, 1x Gigabit WAN, 1x USB 2.0, 1x USB 3.0, tốc độ không dây lên đến 1.9Gbps (N600 + AC1300)
  • 3,390,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Linksys EA7500S-AH
  • Router Wifi Linksys EA7500S MAX-STREAM Dual-Band AC1900 MU-MIMO Giao tiếp: 1 cổng Gigabit WAN 4x cổng LAN Gigabit, 1x USB 3.0 Tốc độ: AC1900 (N600 + AC1300) Anten: 3x bên ngoài
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi LINKSYS EA8300
  • Wireless Router chuẩn A+N hoạt động đồng thời trên 3 băng tần (5 GHz + 5GHz + 2.4 GHz) để tối đa hoá băng thông và giúp tránh nhiễu mạng. 4 x Gigabit LAN, 1 x Gigabit WAN, 1x USB3.0.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi LINKSYS LAPAC1750
  • Wireless Access Point chuẩn AC, Hoạt động đồng thời với 2 tần số 2.4 GHz và 5GHz. Tốc độ lên đến 1750Mbps . Cổng kết nối LAN Gbit hỗ trợ cấp nguồn PoE. Hỗ trợ 16 SSID, 16 VLAN. Hỗ trợ tối đa kết nối 64 Users.Thiết kế để bàn hoặc treo trần nhà gọn đẹp
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi LINKSYS RE6400
  • Sử dụng mở rộng vùng phủ sóng cho các thiết bị wireless chuẩn A/B/G/N. AC1200 Wi-Fi Speed. Thiết bị gồm 2 antenna rời hoạt động tương thích với chuẩn a/b/g/n với tần số 2.4 Ghz và 5 Ghz. 01 cổng Ethernet GB. Tích hợp chức năng Bridge để kết nối mạng có dây vào mạng không dây. Thiết kế linh hoạt và bắt mắt cho việc lắp đặt : treo tường
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi LINKSYS RE7000
  • Sử dụng mở rộng vùng phủ sóng cho các thiết bị wireless chuẩn A/B/G/N. AC1900 Wifi Speed, thiết bị hoạt động tương thích với chuẩn a/b/g/n với tần số 2.4GHz 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Mercusys Halo S12(2-Pack)
  • Router Wifi Mercusys Halo S12(2-Pack) Giao tiếp: 2 cổng 10/100 Mbps trên mỗi thiết bị Halo Tốc độ: 2.4 GHz: 300 Mbps; 5 GHz: 867 Mbps Nguồn: 9V / 0,85A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mercusys Halo S12(3-Pack)
  • Router Wifi Mercusys Halo S12(3-Pack) Giao tiếp: 2 cổng 10/100 Mbps trên mỗi thiết bị Halo Tốc độ: 2.4 GHz: 300 Mbps; 5 GHz: 867 Mbps Anten: 4× Internal Antennas Nguồn: 9V / 0,85A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi Mesh ASUS Lyra Trio MAP-AC1750 (1-PK)
  • ASUS MAP-AC1750 (1 bộ = 1 chiếc) AC1750, anten 3x3 MU-MIMO, bảo vệ mạng AiProtection, quản lý thời gian truy cập.  Băng tần kép 2.4Ghz & 5Ghz chuẩn AC1750, 3 ăng-ten ngầm. Cổng:1 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 32 MB Flash,  RAM 128 MB. Độ phủ sóng: Nhà 150m2-300 m2
  • 2,790,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Mesh ASUS Lyra Trio MAP-AC1750 (3-PK)
  • ASUS MAP-AC1750 (1 bộ = 3 chiếc) AC1750, anten 3x3 MU-MIMO, bảo vệ mạng AiProtection, quản lý thời gian truy cập. Băng tần kép 2.4Ghz & 5Ghz chuẩn AC1750, 3 ăng-ten ngầm.Cổng: 1 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 32 MB Flash,  RAM 128MB. Độ phủ sóng:Nhà 300m2- 500 m2
  • 7,590,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Mesh ASUS RT-AC86U (Gaming Router)
  • Thiết bị phát Wifi Gaming không dây 2 băng tần chuẩn AC2900 (2.4Ghz:750Mbps+ 5GHz: 2167Mbps) , 3 ăng-ten rời 3dBi + 1 ăng-ten ngầm 3dBi.4 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0, 1 x Usb 2.0, Có thể sử dụng từ 50-70 thiết bị truy cập cùng lúc( diện tích phủ sóng tầm 400m2)
  • Liên hệ
  • 36 tháng (1 đổi 1 mới hoàn toàn trong thời gian còn bảo hành)
  • Router Wifi Mesh ASUS RT-AX58U
  • Wifi AX3000 2 băng tần, Wifi 6 (802.11ax), AiMesh 360 WIFI Mesh, AiProtection, USB 3.1, 2 băng tần chuẩn cho tổng tốc độ 3000Mbps (2.4Ghz:574Mbps+ 5GHz: 2402Mbps), 4 ăng-ten rời 5dBi. Cổng: 4 port x Giga Lan, 1x Giga Wan, 1 x USb 3.1.  Vi xử lý Quad-core 1.5Ghz, RAM 512MB, 256MB Flash, MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc, MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack)
  • Tốc độ:2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps,Cổng kết nối:2 x 10/100Mbps RJ45 ports per node,Anten:2 x anten ngầm,Chuẩn Wifi:IEEE802.11a/b/g/n/ac (Wifi 5)
  • 590,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Tenda 4G03
  • Router Wifi Tenda 4G03 Giao tiếp: 1 × 10/100 Mbps Cổng LAN / WAN 1 × 10 / 100Mbps Cổng LAN 1 × 2FF Khe cắm thẻ SIM Tốc độ: 300Mbps Anten: 2 Internal 4G/3G Antennas; 2 Internal Wi-Fi Antennas
  • 1,029,000đ
  • 36 tháng
  • Router Wifi Tenda AC10U
  • Thiết bị phát Wifi chuẩn AC1200 + USB Port: dành cho giải trí đa phương tiện, băng tần kép chuẩn AC 1200 (2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz:1200Mbps): xem phim HD, game online, hỗ trợ cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây,  3 Gigabit LAN & 1 Gigabit WAN. Hỗ trợ VPN Client and Server. Dùng cho  Căn hộ 2-3 Tầng, Quán cafe, Nhà hàng, Showroom lớn. 4 anten mạnh mẻ. + USB chia sẻ data hoặc làm Print server. Hỗ trợ App Tenda quản lý từ xa 
  • 799,000đ
  • ...
  • Router WiFi Totolink A6004NS
  • Router WiFi Totolink A6004NS Kết nối: 1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps 1 cổng USB 3.0 1 cổng USB 2.0 1 cổng DC In Anten: 6 ăng ten rời 5dBi Nguồn: 12V DC/ 3.5A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router WiFi TOTOLINK A810R
  •  1 WAN, 2 LAN (10/100Mbps),Công nghệ MU-MIMO,Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 300Mbps/ 5GHz: Lên đến 867Mbps,Multi SSID - tạo nhiều wifi theo yêu cầu,Chế độ hoạt động : Router, Extender, Bridge,Ăng-ten: 5 ăng ten liền 5dBi
  • 490,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi ToToLink A830R
  • Router Wifi ToToLink A830R Tốc độ: 2.4GHz - 300Mbps / 5.0GHz - 867Mbps Kết nối: 1x WAN 100Mbps, 4x LAN 100Mbps Anten: 4x ngầm
  • 350,000đ
  • 24 tháng
  • Router Wifi TOTOLINK A950RG
  • Router Wi-Fi băng tần kép AC1200, Wi-Fi tốc độ nhanh 1.2Gbps,Cổng WAN gigabit,Công nghệ MU-MIMO,2 băng tần kép hoạt động đồng thời,Wi-Fi phủ sóng rộng hơn,Truy cập Internet tốc độ cao,Kiểm soát truy cập với Multi-SSID, Kiểm soát của phụ huynh.

  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router WiFi TOTOLINK N210RE
  • WAN : 10/100Mbps, RJ45 . LAN: 2 x 10/100Mbps. Hỗ trợ WIFI chuẩn IEEE 802.11b/g/n. Tốc độ đạt đến 300Mbps. 02 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi . Tính năng multi SSID, IPTV và QoS. Lập lịch kiểm soát wifi, Reboot. Hỗ trợ cài đặt dễ dàng trên điện thoại. Tính năng Repeater,WISP, WDS dễ dàng mở rộng sóng từ bất kỳ nguồn phát nào
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi TP-Link Archer AX20
  • Router Wifi TP-Link Archer AX20 Giao tiếp: 1× Gigabit WAN Port 4× Gigabit LAN Ports Tốc độ: 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax) Anten: 4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định Nguồn: 12 V = 1.5 A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi TP-Link Archer C58HP
  • Router Wifi Tplink Archer C58HP Giao tiếp: 1× 10/100 Mbps WAN Port, 4× 10/100 Mbps LAN Ports Tốc độ: 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 450 Mbps (802.11n) Anten: 3 × Ăng-ten độ lợi cao 9 dBi có thể tháo rời Nguồn: 12 V = 1.5 A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Router Wifi TP-LINK Archer C6
  • 4 cổng LAN 10/100/1000Mbps, 1 cổng WAN 10/100/1000Mbps, Nút Reset, Nút nguồn Mở/Tắt, Nút WPS/Mở/Tắt Wi-Fi. 4 ăng ten đẳng hướng cố định, IEEE 802.11ac/n/a 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz, Tốc độ tín hiệu: 5GHz: Lên đến 867Mbps, 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
  • 890,000đ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router Wifi TP-LINK TL-WR841HP
  • Router Không dây Công suất cao 300Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten 9dBi tháo rời được
  • 709,000đ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Router Wifi TP-LINK TL-WR940N
  • Tốc độ không dây lên đến 450Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy băng thông như xem video HD trực tuyến, 3 Anten gắn ngoài, Cài đặt mã hóa bảo mật không dây dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS
  • Liên hệ
  • 24 tháng (thiết bị), 12 tháng (adapter)
  • Switch Aptek SF1052P
  • Switch Aptek SF1052P Giao tiếp: 5 port PoE 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802.af/at; 2 port uplink 10/100 Mbps RJ45: 1 port kết nối modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi Nguồn: AC 100 ~ 240V
  • 590,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Aptek SG1240
  • Giao tiếp:24 cổng Gigabit 10/100/1000Mbps, RJ45
  • 1,649,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Cisco CBS110-5T-D-EU
  • Switch Cisco CBS110-5T-D-EU Giao tiếp: 5 10/100/1000 ports Màu sắc: Đen Tốc độ: 10/100/1000 Mbps Nguồn: 110-240VAC
  • 1,090,000đ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco SF95-24
  • 24 cổng 10/100Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Băng thông Full Duplex cho mỗi port là 200Mbps.Thiết kế để bàn hoặc gắn vào Rack
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco SF95D-08
  • 8 Port 10/100 Mbps with MDI and MDI crossover (MDI-X). 1.6 Gbps,Thiết kế để bàn
  • 790,000đ
  • 12 tháng
  • Switch Cisco SF95D-16
  • 16 Port 10/100 Mbps with MDI and MDI crossover (MDI-X); Switch capacity 3.2 Gbps
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • SWITCH D-LINK DES-F1017P
  • 16 cổng 10/100M với 16 Cổng PoE, 1 combo uplink Gigabit ( UTP/SFP ),  chuẩn 802.3af/at. Nguồn cấp PoE 802.3af(15.4W), 802.3at(30W). Tổng công suất 150W . Thiết kế nhỏ gọn, vỏ sắt
  • 3,590,000đ
  • 36 tháng
  • Switch D-LINK DES-F1025P
  • 24 cổng 10/100M với 24 Cổng PoE, 1 combo uplink Gigabit ( UTP/SFP ),  chuẩn 802.3af/at. Nguồn cấp PoE 802.3af(15.4W), 802.3at(30W). Tổng công suất 250W . Thiết kế nhỏ gọn, vỏ sắt
  • 5,290,000đ
  • 36 tháng
  • Switch DrayTek Vigor 2133n
  • 2 cổng Gigabit Ethernet WAN (WAN 2 chuyển đổi từ port LAN 4), RJ45. 4 cổng Gigabit Ethernet LAN, RJ45. 2 cổng USB 1 cổng cho phép kết nối 3G/4G, printer, storage…2 Anten băng tần 2.4GHz chuẩn 802.11n tốc độ 300Mbps. Tạo tối đa 4 SSID.Dua-WAN Load Balance/Failover cho cổng các cổng WAN và cổng USB 3G/4G.30.000 NAT Session, Throughtput: 500Mbps (Static). Hỗ trợ triển khai các dịch vụ cao cấp: Static IP, PPPOE, PPTP, L2TP…
  • 2,990,000đ
  • ...
  • Switch Draytek VigorSwitch G1280
  • Switch Draytek VigorSwitch G1280 Giao tiếp: 24x 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet, RJ-45 4x Gigabit Ethernet, RJ-45/SFP Combo Màu sắc: Đen
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Switch Draytek VigorSwitch G2280x
  • Switch Draytek VigorSwitch G2280x Giao tiếp: 24x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45 4x 1000Mbps/10Gbps SFP+ Màu sắc: Đen Nguồn: AC 100-240V @ 2A
  • 6,499,000đ
  • 24 tháng
  • Switch Draytek VigorSwitch G2540x
  • Draytek VigorSwitch G2540x Giao tiếp: 48 x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45; 6x 1000Mbps/10Gbps SFP + Nguồn: AC 100-240V @ 2A
  • 14,590,000đ
  • 24 tháng
  • Switch DrayTek VigorSwitch P1092
  • Switch 10 cổng Smart Lite PoE, hỗ trợ triển khai dịch vụ camera IP, AP,...tại văn phòng, hộ gia đình...8 cổng Gigabit Ethernet PoE+ chuẩn 802.3at/af, RJ45.2 Cổng Gigabit SFP.Cung cấp tối đa 30 watt mỗi cổng, tổng công suất lên đến 110 watt.Port-based & 802.1q tag-based VLAN
    Cải thiện hiệu suất với QoS.Tính năng cộng gộp băng thông Link Aggregation với LACP
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Switch Ruijie RG-ES08G
  • Cổng kết nối:8 10/100/1000M Base-T ports,Nguồn:External, DC 9.0V / 600mA
  • 349,000đ
  • 36 tháng
  • Switch Ruijie RG-ES116G
  • Cổng kết nối:16 cổng 10/100/1000 BASE-T,Nguồn:100-240V AC
  • 1,350,000đ
  • 36 tháng
  • Thiết bị không dây ngoài trời TOTOLINK CP300
  • Phù hợp chuẩn IEEE 802.11b/g/n trên băng tần 2.4GHz. 2 ăng ten ngầm mạnh mẽ với độ lợi 11dBi.  Hỗ trợ chuẩn mã hóa 64/128bit WEP và các chuẩn bảo mật WPA-PSK, WPA2-PSK. Hỗ trợ nguồn cấp Passive PoE. Hỗ trợ chuẩn kháng nước IP65
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Thiết bị phát Wifi APTEK M6800
  • 4G LTE Mobile Wireless Router 6800 mAh,Chuẩn giao thức 4G/LTE mới nhất, không cần cấu hình - cắm thẻ SIM là sử dụng ngay,WiFi chuẩn N tốc độ 150Mbps, chỉnh được 3 mức công suất phát sóng. Màn hình màu OLED. Số lượng người dùng đang kết nối, tối đa 10 user
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Thiết bị định tuyến không dây ASUS ZenWiFi Router CT8 (W-2-PK)
  • MESH WI-FI, Chuẩn AC3000,  3 băng tần, AiProtection, Parental Control. 3 băng tần bao gồm 2.4Ghz:400Mbps + 5GHz: 867Mbps + 5GHz: 1733Mbps ,     6 ăng-ten ngầm. Cổng: 3 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1 USB3.0, Flash Nand 128,  RAM 256 MB. Mesh Wi-fi: tạo thành 1 mạng duy nhất với 1 tên wifi, loại vùng chết wifi. MU-MIMO: thiết kế anten 3x3 MIMO nên chuyển vùng liền mạch cho tốc độ WiFi vượt trội và tự động kết nối bạn với tín hiệu tốt nhất tại bất cứ đâu trong căn nhà.Parental control:  Cha mẹ lọc và sắp xếp URL tránh trẻ em vào các nội dung không lành mạnh.AiProtection : bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend Micro
  • 7,790,000đ
  • 36 tháng
  • TOTOLINK A3002RU_V2
  • 1* WAN 1Gbps, 4* LAN 1Gbps. Hỗ trợ chế độ kết nối DHCP, IP tĩnh, PPPoE, PPTP và L2TP; Hỗ trợ IP, Port, MAC, URL filtering và Port Forwarding. Tính năng IPTV cho các ISP Việt Nam. Cổng USB 2.0 đa chức năng (FTP, Samba, DLNA,...). Hỗ trợ IPv6 dualstack, QoS, DDNS. Tương thích chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac Wave 2.Công nghệ MU-MIMO giúp nhiều thiết bị truy cập Internet tốc độ cao cùng lúc
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Totolink MF180_V2
  • Wi-Fi di động 4G LTE. Hỗ trợ 10 thiết bị cùng lúc. Pin dung lượng 2200mAh, thời gian sử dụng lên đến 10h. Tự động nhận sim 3G/4G Việt Nam. Đèn LED hiển thị thông tin trạng thái
  • 990,000đ
  • 24 tháng (cho thiết bị), 6 tháng (cho pin)
  • TP-LINK TL-MR3420
  • Wireless N 3G, 802.11N 300Mbps 4 x RJ45, 1 WAN, 3G
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • TP-LINK WPA4220KIT
  • 300Mbps Wireless AV500 Powerline Extender, 500Mbps Powerline Data Rate, 2 Fast Ethernet ports, HomePlug AV, Plug and Play, Wi-Fi Clone Button, Twin Pack(with a TL-PA4010). Bộ mở rộng sóng Powerline AV500 Không dây 300Mbps, Tốc độ dữ liệu qua đường dây điện 500Mbps, 2 cổng Fast Ethernet, HomePlug AV, Cắm và sử dụng, Nút Wi-Fi Clone, Hộp hai thiết bị ( với 1 TL-PA4010)                
     
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • USB TP-LINK UB400
  • Giao tiếp:1 cổng USB 2.0,Tốc độ:Bluetooth 4.0,Anten:1 ăng ten ngầm
  • 119,000đ
  • 12 tháng
  • USB Wifi thu sóng TENDA U1
  • Giao tiếp:USB2.0,Tốc độ:chuẩn B/G/N300Mbps,Chuẩn Wifi:Đang cap nhat,Dải tần số:2.400~2.4835GHz,Bảo mật:64/128-bit WEP,WPA-PSK / WPA2-PSK,WPA / WPA2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • USB WiFi TOTOLINK A2000UA
  • Card mạng không dây thu sóng wifi chuẩn AC600. 1 Nút WPS. USB port chuẩn 2.0. Anten
    rời 5dbm. Cáp USB với đế cắm rời dài 1.5m
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • USB WiFi TOTOLINK A650UA
  • USB Wi-Fi băng tần kép AC650, Hỗ trợ công nghệ MU-MIMO,Ăng-ten hiệu suất
    cao 1*5dBi
  • 249,000đ
  • 24 tháng
  • Đầu UTP
  • Đầu UTP (Hộp 100 cái)
  • 95,000đ
  • ...