Danh mục sản phẩm

Bảng Giá Linh Kiện Máy Tính ngày 26/04/2025

Bảng giá mới nhất, cập nhật mỗi ngày

  • Tên sản phẩm
  • Thông tin khuyến mãi
  • Thông số kỹ thuật
  • Giá bán
  • Bảo hành
  • PC COOLER 775 S90D
  • Quạt CPU đa năng dùng cho socket 775/1155/1156/AMD; Quạt chíp đa năng dùng được cho các loại socket Intel 775/1155/1156/; AMD AM2/ AM2+/ AM
  • 265,000đ
  • 00 tháng
  • Fan Thermaltake Riing 12
  • Red/Blue/Orange/Green/White/Yellow. Tốc độ quạt: 1500 R.P.M, Độ ồn: 24.6 dB-A. Tốc độ quạt: 1500 R.P.M, Độ ồn: 24.6 dB-A
  • 280,000đ
  • 12 tháng
  • Case Jetek X9133 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa,Kích thước:330 x 1730 x 410mm (L x W x H),Fan:Rear: 1 x 80mm; Left panel: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro ATX, Mini -ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x HDD + 2 x SSD
  • 299,000đ
  • 00 tháng
  • Case SAMA A301
  • Chất liệu:Nhựa ABS , thép thùng sơn đen,Kích thước:300 x 180 x 410mm,Fan:Không fan. Hỗ trợ gắn 1 fan bên hông, 1 fan phía sau ,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX / ATX,Khe gắn ổ cứng:CD X 1, 1 x HDD 3.5, USB 2.0 x 2
  • 299,000đ
  • 00 tháng
  • Case SAMA A302
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Nhựa ABS , thép thùng sơn đen
  • 299,000đ
  • 00 tháng
  • Case Xigmatek XA-22 (ATX)-EN47567
  • Chất liệu:SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Kích thước:370 x 188 x 413 mm,Fan:Hỗ trợ tản nhiệt CPU 155mm; Hỗ trợ VGA 330mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5", 3.5" x 2 / ODD 3.5" x 1
  • 299,000đ
  • 00 tháng
  • Case Xigmatek XA-20 (ATX)-EN46072
  • Case Xigmatek XA-20 (ATX)-EN46072 Giao tiếp: USB1.1 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • 309,000đ
  • 12 tháng
  • CASE SAMA K03
  • Chất liệu: Thép không rỉ dày 0.5mm, khung sơn đen tĩnh điện,Loại main:  Micro-ATX / ATX,CD X 1 - HDD X 2,SSD X 2,USB 2.0 x 2,Hỗ trợ gắn 1 fan bên hông, 1 fan phía sau
  • 349,000đ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA K05
  • Màu sắc:thùng đen , mặt nạ đen nhám,Chất liệu:Thép không rỉ dày 0.5mm, khung sơn đen tĩnh điện
  • 349,000đ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA L01
  • Chất liệu:Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện,Fan:Hỗ trợ gắn 1 fan bên hông, 1 fan phía sau
  • 359,000đ
  • 00 tháng
  • Fan Thermaltake Riing 14
  • Red/Blue/Orange/Green/White/Yellow. Tốc độ quạt: 1400 R.P.M,Cổng kết nối: 3 PIN + LNC
  • 360,000đ
  • 12 tháng
  • Case Sama M1
  • THÙNG SƠN ĐEN, MẶT NẠ NHÁM. DÀI: 36.5CM, RỘNG: 17.5CM, CAO 41 CM
  • 369,000đ
  • 00 tháng
  • Case Sama M2
  • THÙNG SƠN ĐEN, MẶT NẠ NHÁM. DÀI: 36.5CM, RỘNG: 17.5CM, CAO 41 CM
  • 369,000đ
  • 00 tháng
  • Case Sama M3
  • Hỗ trợ gắn thêm 2 fan 12cm bên hông, 1 Fan 8cm hoặc 10cm mặt sau
  • 369,000đ
  • 00 tháng
  • Nguồn FPMAX TF350
  • Công suất:350W (công suất thực 250W),Fan:120mm,Nguồn:100 - 240V,Hãng sản xuất:FPMAX
  • 380,000đ
  • 36 tháng
  • Case Sama L03
  • Chất liệu: Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện,Loại Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX / ATX
  • 390,000đ
  • 00 tháng
  • Nguồn Arrow 625W
  • 20 + 4 pin - 1x Main connector (20+4 pin), 1 x 12V(P4), 4 x peripheral, 1 x SATA. Fan 12 cm
  • 390,000đ
  • 24 tháng
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 350-EN49608
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 350-EN45952 Kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E 6+2pin * 1 / SATA * 3 / Molex 4pin * 2 Công suất: 250W Fan: 12cm Fan * 1 Nguồn: +12V 17A (204W)
  • 399,000đ
  • 36 tháng
  • Case Patriot PG06
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực bên hông, led trip phía trước (Case không kèm fan),Kích thước:300 x 210 x 440mm,Fan:8 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x HDD, 1 x SSD
  • 419,000đ
  • 00 tháng
  • Case Patriot PA202 Black
  • Chất liệu:Nhựa, Thép, Kính cường lực,Kích thước:290 x 190 x 388mm,Fan:Trước: 2 x 120mm (sẵn); Trên: 2 x 120mm; Sau: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x HDD, 1 x SSD
  • 420,000đ
  • 00 tháng
  • Case Patriot PA08 Black
  • Chất liệu:Nhựa, Thép, Kính cường lực,Kích thước:375 x 200 x 452mm,Fan:6 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x HDD, 1 x SSD
  • 430,000đ
  • 00 tháng
  • Case Sama S4
  • Micro-ATX / ATX, CD X 3 , HDD X 2,  USB 2.0 x 2, 1 Fan màu 12cm
  • 439,000đ
  • 00 tháng
  • Case Sama S5
  • Micro-ATX / ATX, CD X 3 
    HDD X 2,  USB 2.0 x 2, 1 Fan màu 12cm
  • 439,000đ
  • 00 tháng
  • Nguồn Sama Tank 435
  • Giao tiếp:Sata x 3; ATA x 1,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất: 300W max 340W,Fan:Fan 12 cm màu đỏ,Nguồn:Đang cập nhật
  • 470,000đ
  • 36 tháng
  • Case Patriot PG09
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực bên hông, led trip phía trước (Case không kèm fan),Kích thước:350 x 188 x 450mm,Fan:6 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x HDD, 2 x SSD
  • 479,000đ
  • 00 tháng
  • Case E-Dra ECS1303 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:290 x 190 x 388mm,Fan:Nóc: 2 x 120mm; Sau: 1 x 120mm; Dưới: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x HDD, 1 x SSD
  • 499,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn FPMAX TF450
  • Công suất:450W (Công suất thực 350W),Fan:120mm,Nguồn:100 - 240V,Hãng sản xuất:FPMAX
  • 510,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Arrow 750W (Fan 12cm)
  • 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn, 1 đầu 8pin + 1đầu 6pin, chống nhiễu. Fan 12 cm
  • 519,000đ
  • 24 tháng
  • Case Patriot PA1102 Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:375 x 200 x 435mm,Fan:6 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x SSD, 2 x HDD
  • 540,000đ
  • 00 tháng
  • Case E-Dra ECS1303 White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:290 x 190 x 388mm,Fan:Nóc: 2 x 120mm; Sau: 1 x 120mm; Dưới: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x HDD, 1 x SSD
  • 549,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Myx Air 3F Black (EN45967)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:330 x 195 x 423mm,Fan:Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn); Sau: 120mm x 1 (tùy chọn); Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1/ 3.5" x 1
  • 549,000đ
  • 12 tháng
  • Case Patriot PG326
  • Chất liệu:Thép, kính cường lực bên hông,Kích thước:370 x 200 x 450mm,Fan:6 x 120mm (Case 3 fan RGB trước),Mainboard hỗ trợ:ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x HDD, 2 x SSD
  • 569,000đ
  • 00 tháng
  • Case Patriot PG359
  • Chất liệu:Thép, kính cường lực bên hông,Kích thước:345 x 210 x 470mm,Fan:8 x 120mm (Case 3 fan RGB trước),Mainboard hỗ trợ:ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x HDD, 1 x SSD
  • 569,000đ
  • 00 tháng
  • Case Patriot PA270 Black
  • Chất liệu:Nhựa, Thép, Kính cường lực,Kích thước:350 x 270 x 350mm,Fan:4 fan ARGB, Hỗ trợ gắn thêm 1 fan 12,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x HDD, 2 x SSD
  • 570,000đ
  • 00 tháng
  • Case Patriot PA903 Black
  • Chất liệu:Nhựa, Thép, Kính cường lực,Kích thước:490 x 250 x 450mm,Fan:Trước: 3 x 120mm (sẵn); Trên: 2 x 120mm; Sau: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x HDD, 2 x SSD
  • 580,000đ
  • 00 tháng
  • Nguồn FPMAX TF500
  • Công suất:500W (Công suất thực 400W),Fan:120mm,Nguồn:100 - 240V,Hãng sản xuất:FPMAX
  • 580,000đ
  • 36 tháng
  • Case MIK AETHER GAMING BLACK
  • Chất liệu:Metal; Tempered Glass,Kích thước:318 x 210 x 398 mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trên: 2 x 120mm; Dưới: 2 x 120mm; Bên hông: 1 x 120mm; USB 2.0 x 1; USB 3.0 x 1,Mainboard hỗ trợ:M-ATX; ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1; 3.5" x 1; PCI Slot x 4; USB 2.0 x 1; USB 3.0 x 1
  • 590,000đ
  • 25 tháng
  • Case Xigmatek Myx 3F Black (EN45950)
  • Chất liệu:Thép, 2 mặt kính cường lực,Kích thước:330 x 195 x 423mm,Fan:Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn); Sau: 120mm x 1 (tùy chọn); Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1/ 3.5" x 1
  • 590,000đ
  • 12 tháng
  • Case E-Dra ECS1304 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:333 x 205 x 450mm,Fan:Nóc: 2 x 120mm; Sau: 1 x 120mm; Dưới: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x HDD, 2 x SSD
  • 599,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 450-EN45969
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 450-EN45969 Kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 2 / PCI-E 6+2pin * 1 / SATA * 4 / Molex 4pin * 2 Công suất: 400W Fan: 12cm Fan * 1 Nguồn: +12V 27A (324W)
  • 599,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Sama Tank 535
  • Giao tiếp:Sata x 4; ATA x 3,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:400W, MAX 460W,Fan:Fan 12 cm màu đỏ,Nguồn:Đang cập nhật
  • 630,000đ
  • 36 tháng
  • Case ANTEC CX200M_B Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa,Kích thước:350 x 210 x 392mm (D x W x H),Fan:Trên: 2 x 120mm/140mm, Sau: 1 x 120mm, Đáy: 2x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" hoặc 2.5": 2 hoặc 1; 2.5": 1
  • 649,000đ
  • 12 tháng
  • Case E-Dra ECS1503 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:340 x 270 x 380mm,Fan:Nóc: 2 x 120mm; Sau: 1 x 120mm; Dưới: 2 x 120mm, Mặt Mainboard: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x HDD, 2 x SSD
  • 649,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK AETHER GAMING WHITE
  • Chất liệu:Metal; Tempered Glass,Kích thước:318 x 210 x 398 mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trên: 2 x 120mm; Dưới: 2 x 120mm; Bên hông: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:M-ATX; ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1; 3.5" x 1; PCI Slot x 4; USB 2.0 x 1; USB 3.0 x 1
  • 649,000đ
  • 25 tháng
  • Case MIK AION 3FA Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa ABS,Kích thước:385 x 195 x 447mm (L x W x H),Fan:Mặt sau: 1 x 120 mm, Mặt trước: 3 x 120 mm ARGB (sẵn có), Mặt trên: 2 x 120/140 mm, PSU cover: 2 x 120 mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5", 2 x 3.5"
  • 649,000đ
  • 25 tháng
  • Case Xigmatek AQUA M NANO 3GF Black (EN45509)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:340 x 270 x 375mm,Fan:Trước: 120mm x 2 (lắp sẵn); Sau: 120mm x 1 (lắp sẵn); Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn); Đáy: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2/ 3.5" x 1
  • 649,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Aqua M Nano II Black (EN46964)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:300 x 275 x 312mm,Fan:Nóc: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Đáy: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Sau: 120mm x1 (tuỳ chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x1 (bottom panel) / 2.5" & 3.5" combo x1 (HDD bracket)
  • 649,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK TM06 Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa ABS,Kích thước:350 x 200 x 390mm,Fan:Phía trước: 2 x 120mm; Phía trên: 2 x 120mm; Phía sau: 1 x 120mm ,Mainboard hỗ trợ:ITX, mATX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5"; 1 x 2.5"
  • 650,000đ
  • 25 tháng
  • Case ANTEC AX22 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa,Kích thước:351 x 206 x 451mm (D x W x H),Fan:Trước: 3 x 120mm RGB (lắp sẵn), Sau: 1 x 120mm, Trên: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" hoặc 2.5": 2/2 ; 2.5": 2 (Với điều kiện chiều rộng mainboard dưới 185mm)
  • 679,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Fly II 3GF Black (EN44663)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:360 x 200 x 450mm,Fan:Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn 03 Fan Xigmatek G20F); Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn); Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1/3.5" x 1
  • 679,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Cubi M Nano Black (EN44953)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:350 x 280 x 375 mm,Fan:Nóc: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn); Đáy: 120mm fan x 2 (tùy chọn); Mặt MB: 120mm fan x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5"/ 1 x 3.5"
  • 690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek FLY II Artic 3GF (EN44670)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:360 x 200 x 450mm,Fan:Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn 03 Fan Xigmatek G20F); Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn); Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1/3.5" x 1
  • 690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Ocean M Nano Black (EN45400)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:350 x 277 x 380mm,Fan:Sau: 120mm x 1 (tùy chọn); Đáy: 120mm x 2 (tùy chọn); Mặt MB: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5"/ 1 x 3.5"
  • 690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek SKY II 3F Artic (EN44205)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:360 x 200 x 450 mm,Fan:Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn), Sau: 120mm x 1 (tùy chọn), Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 2.5" / 1x 3.5"
  • 690,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn FPMAX TF600
  • Công suất:600W (Công suất thực 500W),Fan:120mm,Nguồn:100 - 240V,Hãng sản xuất:FPMAX
  • 690,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Sama Tank 635
  • Giao tiếp:Sata x 4; ATA x 2,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:500W, max 580W,Fan:Fan 13 cm màu đen,Nguồn:Đang cập nhật
  • 690,000đ
  • 36 tháng
  • Case E-Dra ECS1503 White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:340 x 270 x 380mm,Fan:Nóc: 2 x 120mm; Sau: 1 x 120mm; Dưới: 2 x 120mm, Mặt Mainboard: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x HDD, 2 x SSD
  • 699,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek AQUA M LITE 3GF (EN44144)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:340 x 276 x 315mm,Fan:Trước: 120mm x 2 (lắp sẵn), Sau: 120mm x 1 (lắp sẵn), Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2, 3.5" x 1
  • 699,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Duo X 3F Black (EN45127)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:395 x 212 x 487 mm,Fan:Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn); Sau: 120mm x 1 (tùy chọn); Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5"/ 1 x 3.5"
  • 699,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 500-EN45976
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 500-EN45976 Kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 2 / PCI-E 6+2pin * 2 / SATA * 4 / Molex 4pin * 2 Công suất: 450W Fan: 12cm Fan * 1 Nguồn: +12V 30A (360W)
  • 699,000đ
  • 36 tháng
  • Case Xigmatek Pano M Nano 3GF Black (EN45523)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:352 x 270 x 375mm,Fan:Cạnh: 2 x 120mm (lắp sẵn); Sau: 1 x 120mm x 1; Nóc: 2 x 120mm (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5"/ 1 x 3.5"
  • 719,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK AION 3FA White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa ABS,Kích thước:385 x 195 x 447mm (L x W x H),Fan:Mặt sau: 1 x 120 mm, Mặt trước: 3 x 120 mm ARGB (sẵn có), Mặt trên: 2 x 120/140 mm, PSU cover: 2 x 120 mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5", 2 x 3.5"
  • 729,000đ
  • 25 tháng
  • Case Montech X2 Mesh CA0X2BKMESMT (Black)
  • Chất liệu:Thép,Kích thước:380 x 190 x 447mm,Fan:Trước: gắn sẵn 2 fan 140mm (ARGB Fan), Sau: gắn sẵn 1 fan 120mm (ARGB Fan),Mainboard hỗ trợ:ATX/Micro ATX/Mini ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x SSD; 1 x HDD; 1 x SSD/HDD
  • 730,000đ
  • 12 tháng
  • Case ANTEC AX83 RGB Elite Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa,Kích thước:380 x 218 x 486mm (D x W x H),Fan:Trước: 3 x 120mm RGB (lắp sẵn)/ 3 x 140mm, Sau: 1 x 120mm RGB (lắp sẵn), Trên: 2 x 120mm/ 2 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (280mm), ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" /2.5": 1/0; 2.5": 2
  • 749,000đ
  • 12 tháng
  • Case Sama 3307
  • Chất liệu:Thép không rỉ, Khung sơn đen tĩnh điện, Kính cường lực,Kích thước:L375 x W215 x H439 mm,Fan:120mm, 3 FAN ARGB (sẵn), hỗ trợ gắn thêm 2 fan 12,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:SSD x 3, HDD x 2
  • 749,000đ
  • 12 tháng đối với fan, usb, audio
  • Case Sama 3311
  • Chất liệu:Thép không rỉ, Khung sơn đen tĩnh điện, Kính cường lực,Kích thước:L330 x W212 x H470 mm,Fan:120mm, 4 FAN ARGB (sẵn) , hỗ trợ gắn thêm 2 fan 12,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:SSD x 3, HDD x 1
  • 749,000đ
  • 12 tháng đối với fan, usb, audio
  • Case Xigmatek AQUA M LITE ARCTIC 3GF (EN44168)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:340 x 276 x 315mm,Fan:Trước: 120mm x 2 (lắp sẵn), Sau: 120mm x 1 (lắp sẵn), Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2, 3.5" x 1
  • 749,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Aqua M Nano II Arctic (EN46971)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:300 x 275 x 312mm,Fan:Nóc: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Đáy: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Sau: 120mm x1 (tuỳ chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x1 (bottom panel) / 2.5" & 3.5" combo x1 (HDD bracket)
  • 749,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias AURA GC2 Elite ARGB Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:395 x 195 x 450mm,Fan:Top: 2 x 120mm; Front: 3 x 120mm (sẵn)/2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5"/ 1 x 2.5",1 x 3.5"(HDD Cage)/ 2 x 2.5"
  • 750,000đ
  • 12 tháng
  • Case JETEK CSGO2 WUKONG Black
  • Chất liệu:Kính cường lực, thép,Kích thước:339 x 270 x 375mm ,Fan:Motherboard side: 2 x 120mm; Top: 2 x 120mm; Bottom: 2 x 120mm; Rear: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5 x 2; 2.5 x 1 hoặc 3.5 x 1; 2.5 x 2
  • 750,000đ
  • 00 tháng
  • Case JETEK CSGO2 WUKONG White
  • Chất liệu:Kính cường lực, thép,Kích thước:339 x 270 x 375mm ,Fan:Motherboard side: 2 x 120mm; Top: 2 x 120mm; Bottom: 2 x 120mm; Rear: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5 x 2; 2.5 x 1 hoặc 3.5 x 1; 2.5 x 2
  • 750,000đ
  • 00 tháng
  • Case MIK MORAX 3FA Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa ABS, Kính cường lực,Kích thước:365 x 216 x 405mm (L x W x H),Fan:Phía trước: 2 x 140 mm (Trang bị sẵn), Phía trên: 2 x 120 mm /140 mm, Phía sau: 1 x 120 mm (Trang bị sẵn),Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 2, 2.5" SSD x 2
  • 759,000đ
  • 25 tháng
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 550-EN45983
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 550-EN45983 Kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 2 / PCI-E 6+2pin * 2 / SATA * 4 / Molex 4pin * 2 Công suất: 500W Fan: 12cm Fan * 1 Nguồn: +12V 35A (420W)
  • 759,000đ
  • 36 tháng
  • Case Gamdias AURA GC2 Elite ARGB White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:395 x 195 x 450mm,Fan:Top: 2 x 120mm; Front: 3 x 120mm (sẵn)/2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5"/ 1 x 2.5",1 x 3.5"(HDD Cage)/ 2 x 2.5"
  • 790,000đ
  • 12 tháng
  • Case MSI MAG FORGE M100A Black (4Fan)
  • Chất liệu:Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:388 x 200 x 423mm,Fan:Front: 3 x 120mm (sẵn 3 x 120mm ARGB Fan); Top: 2 x 120mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn 1 x 120mm ARGB Fan),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX/ Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3 x 2.5” + 1 x 3.5” hoặc 2 x 2.5” + 2 x 3.5”
  • 790,000đ
  • 12 tháng
  • Case Sama 338 Black
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
  • 790,000đ
  • 00 tháng
  • Case Xigmatek Alpha Blast M Black (EN46179)
  • Chất liệu:Thép và kính cường lực,Kích thước:435 x 218 x 415mm,Fan:Cạnh: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Sau: 120mm x 1 (tuỳ chọn); Nóc: 120mm x 3 (tùy chọn); Đáy: 120mm x 1 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, mini ITX,Khe gắn ổ cứng:HDD Cage Top: 1 x 2.5" hoặc 1 x 3.5"; HDD Cage Bottom: 1 x 3.5"
  • 790,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ALPHARD M 3GF (EN44090)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:364 x 212 x 438mm,Fan:Cạnh: 120mm x 2 (lắp sẵn), Sau: 120mm x 1 (lắp sẵn), Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1, 3.5" x 1
  • 790,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek CUBI M (EN42775)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:430 x 277 x 372 mm,Fan:Hỗ trợ: Trên: 120mm x 3 hoặc 140mm x 2; Dưới: 120mm x 3 hoặc 140mm x 2; MB PANEL: 120mm x 2 hoặc 140mm x 2m x 2; Sau: 120mm x 1 ,Mainboard hỗ trợ:M-ATX, MINI ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 3; 3.5" x 2; Khe mở rộng: 5 slots; Cổng kết nối: USB3.0 x 1; USB2.0 x 2; Audio in/out x 1 (2 in1)
  • 790,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek AQUA M NANO ARTIC 3GF (EN45516)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:340 x 270 x 375mm,Fan:Trước: 120mm x 2 (lắp sẵn); Sau: 120mm x 1 (lắp sẵn); Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn); Đáy: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2/ 3.5" x 1
  • 799,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Ocean M Nano Artic (EN45417)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:350 x 277 x 380mm,Fan:Sau: 120mm x 1 (tùy chọn); Đáy: 120mm x 2 (tùy chọn); Mặt MB: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5"/ 1 x 3.5"
  • 799,000đ
  • 12 tháng
  • Ổ cứng SSD 256GB Kingston KC600
  • Dung lượng:256GB,Giao tiếp:SATA Rev. 3.0 (6Gb/s) – with backwards capability to SATA Rev 2.0 (3Gb/s),Tốc độ:Read up to 550MB / Write up to 500MB
  • 799,000đ
  • 60 tháng
  • CASE SAMA 3705
  • Màu sắc:Thùng đen bóng, kính cường lực bên hông,Chất liệu:Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
  • 839,000đ
  • 00 tháng
  • Case Segotep AXE5-A Black (ATX-4 fan RGB)
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:400 x 195 x 446mm,Fan:Front: 3 x 120mm (sẵn); Top: 3 x 120mm/3 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX/M-ATX/ITX,Khe gắn ổ cứng:Đáy: 3.5" HDD x 2 hoặc 3.5" HDD x 1 + 2.5" SSD x 1
  • 849,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ALPHARD M ARTIC 3GF (EN44113)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:364 x 212 x 438mm,Fan:Cạnh: 120mm x 2 (lắp sẵn), Sau: 120mm x 1 (lắp sẵn), Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1, 3.5" x 1
  • 849,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek CUBI M ARTIC (EN42782)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:430 x 277 x 372 mm,Fan:Hỗ trợ: Trên: 120mm x 3 hoặc 140mm x 2; Dưới: 120mm x 3 hoặc 140mm x 2; MB PANEL: 120mm x 2 hoặc 140mm x 2m x 2; Sau: 120mm x 1 ,Mainboard hỗ trợ:M-ATX, MINI ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 3; 3.5" x 2; Khe mở rộng: 5 slots; Cổng kết nối: USB3.0 x 1; USB2.0 x 2; Audio in/out x 1 (2 in1)
  • 849,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 650-EN45990
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 650-EN45990 Kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 2 / PCI-E 6+2pin * 2 / SATA * 4 / Molex 4pin * 2 Công suất: 600W Fan: 12cm Fan * 1 Nguồn: +12V 45A (540W)
  • 849,000đ
  • 36 tháng
  • Case Xigmatek Alpha Blast M Artic (EN46186)
  • Chất liệu:Thép và kính cường lực,Kích thước:435 x 218 x 415mm,Fan:Cạnh: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Sau: 120mm x 1 (tuỳ chọn); Nóc: 120mm x 3 (tùy chọn); Đáy: 120mm x 1 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, mini ITX,Khe gắn ổ cứng:HDD Cage Top: 1 x 2.5" hoặc 1 x 3.5"; HDD Cage Bottom: 1 x 3.5"
  • 850,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Cubi M Nano Artic (EN44960)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:350 x 280 x 375mm,Fan:Nóc: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn); Đáy: 120mm fan x 2 (tùy chọn); Mặt MB: 120mm fan x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5"/ 1 x 3.5"
  • 850,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master Elite 301 Lite Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:390 x 203.5 x 430mm,Fan:Front: 3 x 120mm; Top: 2 x 120mm hoặc 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 859,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK MORAX 3FA White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa ABS, Kính cường lực,Kích thước:365 x 216 x 405mm (L x W x H),Fan:Phía trước: 2 x 140 mm (Trang bị sẵn), Phía trên: 2 x 120 mm /140 mm, Phía sau: 1 x 120 mm (Trang bị sẵn),Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 2, 2.5" SSD x 2
  • 859,000đ
  • 25 tháng
  • Case Cooler Master Elite 301 Lite White
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:390 x 203.5 x 430mm,Fan:Front: 3 x 120mm; Top: 2 x 120mm hoặc 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 889,000đ
  • 12 tháng
  • Case JETEK CSGO2 Z7 Black
  • Chất liệu:Thép SPCC 0.5mm, Kính cường lực (Mặt hông),Kích thước:470 x 218 x 54mm (L x W x H),Fan:Trên: 120 x3/140mm x2, Trước: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Sẵn 3 fan RGB phía trước),Mainboard hỗ trợ:EATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5 HDD*2PCS, 2.5 SSD*2PCS hoặc SSD*3PCS HDD*1PCS hay SSD*4PCS
  • 890,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK LV12 M Black (Không Fan)
  • Chất liệu:Thép, Sơn tĩnh điện,Kích thước:428 x 280 x 375mm (L x W x H),Fan:9 quạt (Không kèm sẵn),Mainboard hỗ trợ:MATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5 HDD x 2, 2.5 SSD x 2, Khe mở rộng x 4
  • 890,000đ
  • 25 tháng
  • Nguồn Deepcool PF550
  • Giao tiếp:Connector 24 (20+4)Pin x1; EPS 12V Connector 8 (4+4)Pin x1; PCI-E (6+2) 2Pin x 1; SATA x3 + 4Pin Peripheral x 2; ,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:550W,Fan:120mm,Nguồn:Đang cập nhật
  • 890,000đ
  • 36 tháng
  • Case Segotep AXE5-A White (ATX-4 fan RGB)
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:400 x 195 x 446mm,Fan:Front: 3 x 120mm (sẵn); Top: 3 x 120mm/3 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX/M-ATX/ITX,Khe gắn ổ cứng:Đáy: 3.5" HDD x 2 hoặc 3.5" HDD x 1 + 2.5" SSD x 1
  • 899,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Pano M Nano Artic 3GF (EN45530)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:352 x 270 x 375mm,Fan:Cạnh: 2 x 120mm (lắp sẵn); Sau: 1 x 120mm x 1; Nóc: 2 x 120mm (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5"/ 1 x 3.5"
  • 899,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias AURA GC5 ARGB Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:370 x 210 x 450mm,Fan:Top: 2 x 120mm; Front: 2 x 120mm (sẵn); Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5"/ 1 x 2.5",1 x 3.5"(HDD Cage)/ 1 x 2.5"
  • 950,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn GIGABYTE P550B
  • Nguồn GIGABYTE P550B Chất liệu: Cáp dẹp bọc nhựa Công suất: 550W Fan: Quạt chịu lực thủy lực (HYB) 120 mm Nguồn: 100-240 Vac(full range)
  • 950,000đ
  • 36 tháng
  • Case MSI MAG FORGE 120A Airflow Black (6 Fan RGB)
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:411.6 x 210 x 498mm,Fan:Front: 3 x 120mm (sẵn) hoặc 2 x 140mm; Top: 2 x 120mm (sẵn) hoặc 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3 x 2.5" hoặc 2 x 2.5"/3.5"
  • 989,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox MB400L Without ODD TG
  • Giao tiếp:2x USB 3.2 Gen 1, 1x Jack tai nghe 3,5 mm (Audio + Mic),Chất liệu:Thép, kính cường lực, nhựa,Fan:sau: 1x 120mm (có sẵn); trước: 3x 120mm, 2x 140mm; trên: 2x 120 / 140mm
  • 990,000đ
  • 12 tháng (áp dụng đối với Fan, USB, Audio)
  • Case MIK FOCALORS M Black
  • Chất liệu:Kim loại, kính cường lực,Kích thước:453 x 280 x 377mm (L x W x H),Fan:Rear: 1x120mm (tùy chọn), Top: 3x120 mm (tùy chọn), Side: 2x120 mm (tùy chọn), Bottom: 3x120 mm (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" HDD, 3 x 2.5" SSD
  • 990,000đ
  • 25 tháng
  • Case MIK LV12 M White (Không Fan)
  • Chất liệu:Thép, Sơn tĩnh điện,Kích thước:428 x 280 x 375mm (L x W x H),Fan:9 quạt (Không kèm sẵn),Mainboard hỗ trợ:MATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5 HDD x 2, 2.5 SSD x 2, Khe mở rộng x 4
  • 990,000đ
  • 25 tháng
  • Case MIK LV12 mini Flow Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:338 x 255 x 335mm,Fan:Mặt bên: 2 x 120mm; Mặt sau: 2 x 120mm; Trên/dưới: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ITX/ M-ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 1; 2.5" SSD x 2
  • 990,000đ
  • 25 tháng
  • Case Montech X3 Glass Black
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:370 x 210 x 480mm,Fan:Front: 3x 120mm/140mm (sẵn 3 x 140mm LED Rainbow fan); Rear: 1 x 120mm (sẵn 1 x 120mm LED Rainbow fan); Top: 2 x 120mm (sẵn 2 x 120mm LED Rainbow fan) ,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro ATX, Mini ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 2 (Driver Bay)/ 2.5" or 3.5": 2 (Driver Bay)
  • 990,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech X3 Mesh Black
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:370 x 210 x 480mm,Fan:Front: 3x 120mm/140mm (sẵn 3 x 140mm LED Rainbow fan); Rear: 1 x 120mm (sẵn 1 x 120mm LED Rainbow fan); Top: 1 x 120mm (sẵn 1 x 120mm LED Rainbow fan) ,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro ATX, Mini ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 2 (Driver Bay)/ 2.5" or 3.5": 2 (Driver Bay)
  • 990,000đ
  • 12 tháng
  • Case Segotep Endura Pro+ White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:436x 230 x 456mm,Fan:Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm/1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX/ATX/M-ATX/ITX ,Khe gắn ổ cứng:Đáy: 3.5" HDD x 2 hoặc 3.5" HDD x 1 + 2.5" SSD x 1
  • 990,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Alpha PANO M Black (EN46193)
  • Chất liệu:Thép và kính cường lực,Kích thước:460 x 285 x 368mm,Fan:Cạnh: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Sau: 120mm x 1 (tuỳ chọn); Nóc: 120mm x 3 (tùy chọn); Đáy: 120mm x 3 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, mini ITX,Khe gắn ổ cứng:Bottom Panel: 1 x 2.5"/ 1 x 3.5"; HDD Cage: 2 x 2.5" và1 x 3.5"
  • 990,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ALPHARD 3GF (EN43796)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:425 x 212 x 490mm,Fan:Cạnh: 120mm x 2 (lắp sẵn), Sau: 120mm x 1 (lắp sẵn), Nóc: 120mm x 3 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1, 3.5" x 1
  • 990,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Blast 4GF ATX Black (EN44908)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:425 x 212 x 490mm,Fan:Cạnh: 3 x 120mm (lắp sẵn); Sau: 1 x 120mm (lắp sẵn); Nóc: 3 x120mm (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 2.5"/ 1 x 3.5"
  • 999,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Ocean Black (EN45363) - ATX
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:418 x 277 x 440mm,Fan:Sau: 120mm x 1 (tùy chọn); Đáy: 120mm x 3 (tùy chọn); Mặt MB: 120mm x 3 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3 x 2.5"/ 2 x 3.5"
  • 999,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Gaming X III Pro 4FX Black (EN43116)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:462 x 218 x 456mm,Fan:Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn); Sau: 120mm x 1 (lắp sẵn); Trên: 120mm x 3/ 140mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, M-ATX, Mini ITX,Khe gắn ổ cứng:HDD Cage (Bottom): 1 x 3.5"; HDD Cage (Top): 1 x 3.5" & 2.5" combo; SSD Bracket: 2 x 2.5"
  • 1,010,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK BARBATOS M Black
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực có màn hình kỹ thuật số,Kích thước:L385 x W280 x H377mm,Fan:Rear: 1x120mm (optional), Side: 2x120 mm (optional), Bottom: 2x120 mm (optional),Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 1, 2.5" SSD x 2
  • 1,019,000đ
  • 25 tháng
  • Case MIK LV12 mini Flow White
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:338 x 255 x 335mm,Fan:Mặt bên: 2 x 120mm; Mặt sau: 2 x 120mm; Trên/dưới: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ITX/ M-ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 1; 2.5" SSD x 2
  • 1,040,000đ
  • 25 tháng
  • Case MIK FOCALORS M White
  • Chất liệu:Kim loại, kính cường lực,Kích thước:453 x 280 x 377mm (L x W x H),Fan:Rear: 1x120mm (tùy chọn), Top: 3x120 mm (tùy chọn), Side: 2x120 mm (tùy chọn), Bottom: 3x120 mm (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" HDD, 3 x 2.5" SSD
  • 1,049,000đ
  • 25 tháng
  • Case Xigmatek Blast Artic 4GF ATX (EN44922)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:425 x 212 x 490mm,Fan:Cạnh: 3 x 120mm (lắp sẵn); Sau: 1 x 120mm (lắp sẵn); Nóc: 3 x120mm (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 2.5"/ 1 x 3.5"
  • 1,049,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Ocean Artic (EN45370) - ATX
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:418 x 277 x 440mm,Fan:Sau: 120mm x 1 (tùy chọn); Đáy: 120mm x 3 (tùy chọn); Mặt MB: 120mm x 3 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3 x 2.5"/ 2 x 3.5"
  • 1,049,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox MB600L V2 wo ODD Steel Panel
  • Chất liệu:Thép, nhựa,Kích thước:405.5 x 204 x 455.3mm,Fan:1 fan 12 cm đen phía sau , hỗ trợ mở rộng thêm 5 fan ,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5" / 2.5" SSD X 2
  • 1,050,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool Micro ATX CH370 BK (Đen)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX / Micro-ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5" x 2; 2.5" x 2; USB3.0 x 2, Audio x 1
  • 1,050,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech X3 Mesh White
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:370 x 210 x 480mm,Fan:Front: 3x 120mm/140mm (sẵn 3 x 140mm LED Rainbow fan); Rear: 1 x 120mm (sẵn 1 x 120mm LED Rainbow fan); Top: 1 x 120mm (sẵn 1 x 120mm LED Rainbow fan) ,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro ATX, Mini ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 2 (Driver Bay)/ 2.5" or 3.5": 2 (Driver Bay)
  • 1,070,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ALPHARD ARTIC 3GF (EN43826)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:425 x 212 x 490mm,Fan:Cạnh: 120mm x 2 (lắp sẵn), Sau: 120mm x 1 (lắp sẵn), Nóc: 120mm x 3 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1, 3.5" x 1
  • 1,089,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool Micro ATX CH370 WH (Trắng)
  • Màu sắc:Trắng,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX / Micro-ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5" x 2; 2.5" x 2; USB3.0 x 2, Audio x 1
  • 1,090,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gigabyte C102G Glass Black (GB-C102G)
  • Chất liệu:Thép, Kính, Nhựa,Kích thước:450 x 210 x 450mm (H x W x D),Fan:Front: 120mm x 3 (sẵn 1)/ 140mm x 2, Top: 120mm x 3/ 140mm x 2, Side: 120mm x 2, Rear: 120mm x 1 (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5": 2, 2.5": 2 + 1 (Replace from 3.5")
  • 1,090,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gigabyte C102G Glass ICE (GB-C102GI)
  • Chất liệu:Thép, Kính, Nhựa,Kích thước:450 x 210 x 450mm (H x W x D),Fan:Front: 120mm x 3 (sẵn 1)/ 140mm x 2, Top: 120mm x 3/ 140mm x 2, Side: 120mm x 2, Rear: 120mm x 1 (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5": 2, 2.5": 2 + 1 (Replace from 3.5")
  • 1,090,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK LV12 mini ELITE Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:338 x 255 x 335mm (L x W x H),Fan:Mặt dưới: 2 x 120mm; Mặt hông: 2 x 120mm; Mặt trên: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ITX, mATX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5", 2 x 2.5"
  • 1,090,000đ
  • 24 tháng
  • Case MIK LV12 mini ELITE Pink
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:338 x 255 x 335mm (L x W x H),Fan:Mặt dưới: 2 x 120mm; Mặt hông: 2 x 120mm; Mặt trên: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ITX, mATX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5", 2 x 2.5"
  • 1,090,000đ
  • 24 tháng
  • Case MIK LV12 mini ELITE White
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:338 x 255 x 335mm (L x W x H),Fan:Mặt dưới: 2 x 120mm; Mặt hông: 2 x 120mm; Mặt trên: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ITX, mATX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5", 2 x 2.5"
  • 1,090,000đ
  • 24 tháng
  • Case Montech X3 Glass White
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:370 x 210 x 480mm,Fan:Front: 3x 120mm/140mm (sẵn 3 x 140mm LED Rainbow fan); Rear: 1 x 120mm (sẵn 1 x 120mm LED Rainbow fan); Top: 2 x 120mm (sẵn 2 x 120mm LED Rainbow fan) ,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro ATX, Mini ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 2 (Driver Bay)/ 2.5" or 3.5": 2 (Driver Bay)
  • 1,090,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Alpha CUBI II Black (EN45271)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:431 x 277 x 431mm,Fan:Nóc: 120mm x 3 (tuỳ chọn); Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn); Đáy: 120mm fan x 3 (tùy chọn); Mặt MB: 120mm fan x 3 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 3 / 3.5" x 2
  • 1,090,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Alpha PANO M Artic (EN46209)
  • Chất liệu:Thép và kính cường lực,Kích thước:460 x 285 x 368mm,Fan:Cạnh: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Sau: 120mm x 1 (tuỳ chọn); Nóc: 120mm x 3 (tùy chọn); Đáy: 120mm x 3 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, mini ITX,Khe gắn ổ cứng:Bottom Panel: 1 x 2.5"/ 1 x 3.5"; HDD Cage: 2 x 2.5" và1 x 3.5"
  • 1,090,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias TALOS E3 Mesh Elite Black (CATALOSE3MESELBLGA)
  • Chất liệu:SPCC & ABS & Tempered glass,Kích thước:440 x 230 x 480mm (L x W x H),Fan:Top: 3 x 120mm, 2 x 140mm; Front: 3 x 120mm, 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm, 1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng: 2 x 3.5" or 1 x 2.5"+1 x 3.5"(HDD Cage); 4 x 2.5" (SSD Bracket)
  • 1,100,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias TALOS E3 Mesh Elite White (CATALOSE3MESELBLGA)
  • Chất liệu:SPCC & ABS & Tempered glass,Kích thước:440 x 230 x 480mm (L x W x H),Fan:Top: 3 x 120mm, 2 x 140mm; Front: 3 x 120mm, 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm, 1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" or 1 x 2.5"+1 x 3.5"(HDD Cage); 4 x 2.5" (SSD Bracket)
  • 1,140,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK BARBATOS M White
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực có màn hình kỹ thuật số,Kích thước:L385 x W280 x H377mm,Fan:Rear: 1x120mm (optional), Side: 2x120 mm (optional), Bottom: 2x120 mm (optional),Mainboard hỗ trợ:M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 1, 2.5" SSD x 2
  • 1,149,000đ
  • 25 tháng
  • Case Xigmatek OSIRIS PRO 4FX (EN46797)
  • Chất liệu:Thép, Kích cường lực,Kích thước:465 x 238 x 481mm,Fan:Trước: 140mm x 3 (lắp sẵn); Sau: 140mm x 1 (lắp sẵn); Nóc: 120mm x 3 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2 / 3.5" x 2
  • 1,149,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake Micro Tower H16 TG ARGB Black (CA-1Y8-00S1WN-02)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:404 x 216 x 378 mm,Fan:Front: 2 x 120mm (sẵn)/ 2 x 140mm; Top: 2 x 120mm/140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5", 2 x 2.5" hoặc 1 x 3.5", 3 x 2.5"
  • 1,150,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master Elite 301 Black (3 fan RGB)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:390 x 203.5 x 430mm,Fan:Front: 3 x 120mm, sẵn 3 fan x 120mm CF120 ARGB (1200 rpm); Top: 2 x 120mm hoặc 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 1,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master Elite 301 White (3 fan RGB)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:390 x 203.5 x 430mm,Fan:Front: 3 x 120mm, sẵn 3 fan x 120mm CF120 ARGB (1200 rpm); Top: 2 x 120mm hoặc 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 1,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox 600 Lite Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:474 x 230 x 481mm (Incl. Protrusions), 465 x 230 x 465mm (Excl. Protrusions),Fan:Trước: 3 x 120/140mm; Trên: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Sau: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ITX/ Micro ATX/ ATX (Supporting Back-connector Motherboard)/ E-ATX (up to 30.5 x 27.7cm),Khe gắn ổ cứng:3.5" x 2; 2.5" x 2 (Max 6)
  • 1,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias ATHENA M3 Black
  • Chất liệu:Thép SPCC, Nhựa ABS, Kính cường lực,Kích thước:460 x 218 x 450mm (D x R x C),Fan:Phía trên: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Phía trước: 3 x 120mm (lắp sẵn); Phía sau: 1 x 120mm (lắp sẵn),Mainboard hỗ trợ:MBE-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3,5" hoặc 1 x 2,5"+1 x 3,5"(Lồng ổ cứng); 4 x 2,5"
  • 1,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case Sama SV01
  • Chất liệu:Thép không rỉ, Khung sơn đen tĩnh điện, Kính cường lực,Kích thước: L430 x W235 x H430mm,Fan:120mm, 4 FAN ARGB (sẵn) + 1 HUB ARGB, hỗ trợ gắn thêm 4 fan 12,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ATX ,Khe gắn ổ cứng:SSD x 2, HDD x 2
  • 1,190,000đ
  • 12 tháng đối với fan, usb, audio
  • Case Deepcool CH160 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:336 x 200 x 283.5mm (L x W x H),Fan:Front: 1 x 120 mm (2.5 SSD/ 3.5 HDD/ Front 120 FAN), Top: 2 x 120mm, Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5 inch hoặc 1 x 2.5 inch
  • 1,250,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool CH160 White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:336 x 200 x 283.5mm (L x W x H),Fan:Front: 1 x 120mm (2.5 SSD/ 3.5 HDD/ Front 120 FAN), Top: 2 x 120mm, Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5 inch hoặc 1 x 2.5 inch
  • 1,250,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech XR Black
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:435 x 230 x 450mm,Fan:Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn)/ 1 x 140mm; Side: 2 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 2 (Driver Bay)/ 2.5" or 3.5": 2 (Driver Bay)
  • 1,250,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake Micro Tower H16 TG ARGB Snow (CA-1Y8-00S6WN-01)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:404 x 216 x 378 mm,Fan:Front: 2 x 120mm (sẵn)/ 2 x 140mm; Top: 2 x 120mm/140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5", 2 x 2.5" hoặc 1 x 3.5", 3 x 2.5"
  • 1,250,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake S200 TG Black (CA-1X2-00M1WN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:460 x 210 x 395.3 mm,Fan:Front: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 1 x 3.5”, 3 x 2.5”
  • 1,250,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake View 170 TG ARGB Mini Tower Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:438 x 212 x 377.5mm,Fan:Top: 2 x 120mm/2 x 140mm; Right: 2 x 120mm (sẵn); Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX),Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5”, 2 x 2.5"
  • 1,250,000đ
  • 12 tháng
  • Fan Thermaltake Riing 12 LED RGB (3-Fan Pack)
  • Nguồn vào: 12V – 5.4 W . 5V – 9.5W (Fan*3). Tốc độ quạt: 800 ~ 1500 R.P.M, Độ ồn: 18.5 ~ 26.4 dB-A, Tuổi thọ: 40,000 hrs,25℃, Cổng kết nối: 12 V RGB header – 4Pin. 2510 - 4Pin
  • 1,250,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MASTERBOX K501L RGB
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:428.7 x 205 x 458.5mm,Fan:Trên: 2 x 140mm/3 x 120mm; Trước: 2 x 140mm/3 x 120mm; Sau: 1 x 120mm (sẵn); (Sẵn 1 x 120mm Red LED (MCB-K501L-KANN-S00) và 1x 120mm RGB LED (MCB-K501L-KGNN-SR1) - Mặt trước,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5" / 3.5" (Combo): 2; 2,5": 4 (2+2 combo)
  • 1,290,000đ
  • 24 tháng
  • Case Gamdias ATHENA M3 White
  • Chất liệu:Thép SPCC, Nhựa ABS, Kính cường lực,Kích thước:460 x 218 x 450mm (D x R x C),Fan:Phía trên: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Phía trước: 3 x 120mm (lắp sẵn); Phía sau: 1 x 120mm (lắp sẵn),Mainboard hỗ trợ:MBE-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3,5" hoặc 1 x 2,5"+1 x 3,5"(Lồng ổ cứng); 4 x 2,5"
  • 1,290,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias TALOS M3 Mesh Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:440 x 230 x 480mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm (sẵn); Front: 3 x 120mm/2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm/1 x140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" hoặc 1 x 2.5" + 1 x 3.5"(HDD Cage); 3 x 2.5" (SSD Bracket)
  • 1,290,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech XR White
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:435 x 230 x 450mm,Fan:Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn)/ 1 x 140mm; Side: 2 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro ATX, Mini ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 2 (Driver Bay)/ 2.5" or 3.5": 2 (Driver Bay)
  • 1,290,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK Barbatos Black (Không fan)
  • Chất liệu:Kim loại, kính cường lực,Kích thước:418 x 277 x 440mm,Fan:Rear: 1 x 120mm (optional); Side: 3 x 120 mm (optional); Bottom: 3 x 120mm (optional),Mainboard hỗ trợ:ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 2; 2.5" SSD x 3
  • 1,350,000đ
  • 24 tháng
  • Case MSI MAG FORGE 320R Airflow Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:472.5 x 210 x 498mm,Fan:Front: 3 x 120 mm (kèm) / 2 x 140 mm, Top: 3 x 120 mm / 2 x 140 mm, Rear: 1 x 120 mm (kèm), Side: 2 x 120 mm, PSU Shroud: 2 x 120 mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 2.5", 2 x 2.5" / 3.5"
  • 1,350,000đ
  • 12 tháng
  • Case MSI MAG FORGE 320R Airflow White
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:472.5 x 210 x 498mm,Fan:Front: 3 x 120 mm (kèm) / 2 x 140 mm, Top: 3 x 120 mm / 2 x 140 mm, Rear: 1 x 120 mm (kèm), Side: 2 x 120 mm, PSU Shroud: 2 x 120 mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 2.5", 2 x 2.5" / 3.5"
  • 1,350,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake View 170 TG ARGB Mini Tower Snow
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:438 x 212 x 377.5mm,Fan:Top: 2 x 120mm/2 x 140mm; Right: 2 x 120mm (sẵn); Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX),Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5”, 2 x 2.5”
  • 1,350,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake View 200 TG ARGB Mid Tower Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:460x 210 x 395.3mm,Fan:Top: 3 x 120mm (sẵn)/2 x 140mm; Top: 2 x 120mm/2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 1 x 3.5”, 3 x 2.5”
  • 1,350,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias TALOS M3 Mesh White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:440 x 230 x 480mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm (sẵn); Front: 3 x 120mm/2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm/1 x140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" hoặc 1 x 2.5" + 1 x 3.5"(HDD Cage); 3 x 2.5" (SSD Bracket)
  • 1,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake S200 TG Snow (CA-1X2-00M6WN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:460 x 210 x 395.3 mm,Fan:Front: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 1 x 3.5”, 3 x 2.5”
  • 1,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Alpha Meta Black (EN45004)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:430 x 238 x 495mm,Fan:Nóc: 120mm x 3 (tuỳ chọn); Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn); Mặt MB: 120mm fan x 3 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2 / 3.5" x 2
  • 1,390,000đ
  • 12 tháng
  • Fan Thermaltake Pure Plus 12 RGB (3-Fan Pack)
  • Nguồn vào: 12V – 4.32 W , 5V – 11.52W (Fan*3). Tốc độ quạt: 500 ~ 1500 R.P.M, Độ ồn: 25.8 dB-A, Tuổi thọ: 40,000 hrs,25℃,Cổng kết nối: USB 2.0 connectors (9 Pin)
  • 1,390,000đ
  • 12 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 512GB M.2 PCIe Gen 4x4 TEAMGROUP Z44A5
  • Dung lượng:512GB,Giao tiếp:M.2 PCIe Gen 4x4 NVME,Tốc độ:Đọc/Ghi: 5000/2500 MB/s,Hãng sản xuất:TEAMGROUP,Hệ điều hành hỗ trợ:Windows 11 / 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista; MAC OS 10.4 trở lên; Linux 2.6.33 trở lên
  • 1,390,000đ
  • 60 tháng
  • Case ASUS Prime AP201 TG (White)
  • Chất liệu:Tấm lưới lọc Quasi-Filter Mesh,Kích thước:350 x 205 x 460 mm,Fan:6 x 280/360mm ,Mainboard hỗ trợ:M-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 2.5, 3 x 2.5"/ 3.5"
  • 1,449,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool CH170 Digital White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa,Kích thước:380 x 200 x 250mm (L x W x H),Fan:Top: 1 x 120mm, Front: None, Rear: 2 x 120mm, Bottom: 1 x 120mm, Side: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5 inch hoặc 1 x 2.5 inch
  • 1,450,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias Atlas M1 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:420 x 210 x 465mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Side: 2 x 120mm (sẵn); Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" hoặc 1 x 2.5", 1 x 3.5"(HDD Cage); 2 x 2.5"(SSD Bracket)
  • 1,450,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK Barbatos White (Không fan)
  • Chất liệu:Kim loại, kính cường lực,Kích thước:418 x 277 x 440mm,Fan:Rear: 1 x 120mm (optional); Side: 3 x 120 mm (optional); Bottom: 3 x 120mm (optional),Mainboard hỗ trợ:ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 2; 2.5" SSD x 3
  • 1,450,000đ
  • 24 tháng
  • Case Thermaltake View 170 TG ARGB Mini Tower Pink
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:438 x 212 x 377.5mm,Fan:Top: 2 x 120mm/2 x 140mm; Right: 2 x 120mm (sẵn); Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX),Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5”, 2 x 2.5"
  • 1,450,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake View 200 TG ARGB Mid Tower Snow
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:460x 210 x 395.3mm,Fan:Top: 3 x 120mm (sẵn)/2 x 140mm; Top: 2 x 120mm/2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 1 x 3.5”, 3 x 2.5”
  • 1,450,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Alpha Meta Arctic (EN45011)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:430 x 238 x 495mm,Fan:Nóc: 120mm x 3 (tuỳ chọn); Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn); Mặt MB: 120mm fan x 3 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2 / 3.5" x 2
  • 1,450,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias Atlas M1 White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:420 x 210 x 465mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Side: 2 x 120mm (sẵn); Rear: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" hoặc 1 x 2.5", 1 x 3.5"(HDD Cage); 2 x 2.5"(SSD Bracket)
  • 1,490,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias AURA GC4 Elite ARGB Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:392 x 195x 468mm,Fan:Phía trên: 2 x 120mm; Phía trước: 3 x 120mm (sẵn 2 x ARGB 120mm); Phía sau: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" hoặc 1 x 2.5"+1 x 3.5" (HDD Cage) 1 x 2.5"
  • 1,490,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool CH170 Digital Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa,Kích thước:380 x 200 x 250mm (L x W x H),Fan:Top: 1 x 120mm, Front: None, Rear: 2 x 120mm, Bottom: 1 x 120mm, Side: 2 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5 inch hoặc 1 x 2.5 inch
  • 1,499,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK LV12 Black
  • Chất liệu:Thép; Kính cường lực,Kích thước:455 x 405 x 520mm,Fan:Mặt bên: 2 x 120mm; Phía sau: 1 x 120mm; Trên/ dưới: 3 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5", 2 x 3.5"
  • 1,530,000đ
  • 25 tháng
  • Case Thermaltake View 270 TG V2 ARGB Mid Tower Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:456 x 230 x 454mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Right (M/B Side): 2 x 120mm (sẵn); Rear: 1 x 120mm (sẵn)/ 1 x 140mm; Power Cover: 3 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX), 12" x 13" (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5", 1 x 2.5" hoặc 2 x 2.5"
  • 1,590,000đ
  • 12 tháng
  • Fan Gamemax Iceberg240
  • Water Cooling 240 system. Hassel-Free maintenance, No coolant refill required. Full Copper water block base for best thermal performance
  • 1,600,000đ
  • 06 tháng
  • Case MIK LV12 White
  • Chất liệu:Thép; Kính cường lực,Kích thước:455 x 405 x 520mm,Fan:Mặt bên: 2 x 120mm; Phía sau: 1 x 120mm; Trên/ dưới: 3 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5", 2 x 3.5"
  • 1,630,000đ
  • 25 tháng
  • Case Thermaltake View 270 TG V2 ARGB Mid Tower Snow
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:456 x 230 x 454mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Right (M/B Side): 2 x 120mm (sẵn); Rear: 1 x 120mm (sẵn)/ 1 x 140mm; Power Cover: 3 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX), 12" x 13" (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 1 x 2.5" hoặc 2 x 2.5"
  • 1,650,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK LUMINE 4FA BLACK
  • Chất liệu:Metal; Tempered Glass,Kích thước:430 x 245 x 445mm,Fan:Gắn sẵn: Bên hông: 3x 120mm ARGB; Sau: 1 x 120mm ARGB - Hỗ trợ hệ thống(tùy chọn): Trên: 3x 120mm/140mm; Dưới: 1x 120mm/140mm,Mainboard hỗ trợ:ATX; MATX; ITX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5” Or 2 x 2.5”; 7x khe PCI mở rộng; 1 x USB2.0; 1 x USB 3.0; HD Audio in-out
  • 1,690,000đ
  • 25 tháng
  • Case Montech Air 903 Max Black (4 fan 140mm)
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:478 x 230 x 493mm (L x W x H),Fan:Trước: 3 x 140mm (sẵn 3 x HP140 ARGB PWM)/ 3 x 120mm; Sau: 1 x 140mm (sẵn 1 x HP140 ARGB PWM)/ 1 x 120mm; Trên: 2 x 140mm/ 3 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5” HDD x 2 (Driver Bay)/ 2.5” SSD x 5 (Max)
  • 1,690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Segotep Gank 360 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:461 x 221 x 488mm,Fan:Trước: 3 x 120mm/3 x 140mm; Trên: 3 x 120mm/2 x 140mm; Sau: 1 x 120mm; ,Mainboard hỗ trợ:E-ATX/ATX/M-ATX/ITX (Không thể lắp cùng lúc bo mạch chủ E-ATX với quạt 120mm),Khe gắn ổ cứng:Đáy: 3.5" HDD x 2 / 3.5" HDD x 1 + 2.5" SSD x 1; Bo mạch bên trong: SSD 2,5" x 2
  • 1,690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Segotep Gank 360 White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:461 x 221 x 488mm,Fan:Trước: 3 x 120mm/3 x 140mm; Trên: 3 x 120mm/2 x 140mm; Sau: 1 x 120mm; ,Mainboard hỗ trợ:E-ATX/ATX/M-ATX/ITX (Không thể lắp cùng lúc bo mạch chủ E-ATX với quạt 120mm),Khe gắn ổ cứng:Đáy: 3.5" HDD x 2 / 3.5" HDD x 1 + 2.5" SSD x 1; Bo mạch bên trong: SSD 2,5" x 2
  • 1,690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Segotep Memphis Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:450 x 220 x 408mm,Fan:Đáy: 3 x 120mm/2 x 140mm; Trên: 3 x 120mm/2 x 140mm; Sau: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX/M-ATX/ITX (Hỗ trợ Bo mạch chủ E-ATX kích thước 305x330mm),Khe gắn ổ cứng:Đáy: 3.5" HDD x 2 /2.5" SSD x 2
  • 1,690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Segotep Memphis White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:450 x 220 x 408mm,Fan:Đáy: 3 x 120mm/2 x 140mm; Trên: 3 x 120mm/2 x 140mm; Sau: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX/M-ATX/ITX (Hỗ trợ Bo mạch chủ E-ATX kích thước 305x330mm),Khe gắn ổ cứng:Đáy: 3.5" HDD x 2 /2.5" SSD x 2
  • 1,690,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Gigabyte H81M-H M.2 (2 x DDR3/ 16GB/ LGA 1150/ Micro ATX)
  • Chipset:Intel H81 Express,CPU hỗ trợ:Intel Core i7/ i5/ i3/ Intel Pentium /Intel Celeron,Socket:LGA 1150,Khe cắm:1 x M.2, 2 x SATA 6Gb/s, 2 x SATA 3Gb/s,Loại Ram:DDR3,Kích thước:Micro ATX (23.0cm x 17.5cm),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:16 GB
  • 1,749,000đ
  • 36 tháng
  • Case Deepcool CH360 Digital Black
  • Chất liệu:Nhựa ABS, Thép SPCC, Kính cường lực,Kích thước:428 x 215 x 431mm (L x W x H),Fan:Mặt trước: 2 × 140mm ARGB, Mặt sau: 1 × 120mm ARGB,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5 HDD, 2 +1 x 2.5 SDD
  • 1,750,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool CH360 Digital White
  • Chất liệu:Nhựa ABS, Thép SPCC, Kính cường lực,Kích thước:428 x 215 x 431mm (L x W x H),Fan:Mặt trước: 2 × 140mm ARGB, Mặt sau: 1 × 120mm ARGB,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5 HDD, 2 +1 x 2.5 SDD
  • 1,750,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech Air 903 Max White (4 fan 140mm)
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:478 x 230 x 493mm (L x W x H),Fan:Trước: 3 x 140mm (sẵn 3 x HP140 ARGB PWM)/ 3 x 120mm; Sau: 1 x 140mm (sẵn 1 x HP140 ARGB PWM)/ 1 x 120mm; Trên: 2 x 140mm/ 3 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5” HDD x 2 (Driver Bay)/ 2.5” SSD x 5 (Max)
  • 1,750,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake View 270 TG V2 ARGB Mid Tower Hydrangea Blue
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:456 x 230 x 454mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Right (M/B Side): 2 x 120mm (sẵn); Rear: 1 x 120mm (sẵn)/ 1 x 140mm; Power Cover: 3 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX), 12" x 13" (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5", 1 x 2.5" hoặc 2 x 2.5"
  • 1,750,000đ
  • 12 tháng
  • Case MIK LUMINE 4FA WHITE
  • Chất liệu:Metal; Tempered Glass,Kích thước:430 x 245 x 445mm,Fan:Gắn sẵn: Bên hông: 3x 120mm ARGB; Sau: 1 x 120mm ARGB - Hỗ trợ hệ thống(tùy chọn): Trên: 3x 120mm/140mm; Dưới: 1x 120mm/140mm,Mainboard hỗ trợ:ATX; MATX; ITX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5” Or 2 x 2.5”; 7x khe PCI mở rộng; 1 x USB2.0; 1 x USB 3.0; HD Audio in-out
  • 1,790,000đ
  • 25 tháng
  • Ổ cứng SSD TeamGroup G50 1TB M.2 PCIe NVMe Gen4x4
  • Dung lượng:1TB ,Giao tiếp:PCIe Gen4x4 with NVMe,Tốc độ:Đọc:5,000MB/s/ Ghi: 4,800MB/s,Hãng sản xuất:TeamGroup ,Hệ điều hành hỗ trợ:Windows 11 / 10 / 8.1 / 8 / 7 ; Vista ; MAC OS 10.4; Linux 2.6.33 trở lên
  • 1,790,000đ
  • 60 tháng
  • CPU Intel Pentium Gold G6405
  • Socket: FCLGA1200,Tốc độ:4.10 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 610,Code Name: Comet Lake
  • 1,799,000đ
  • 36 tháng
  • CPU AMD Ryzen 3 3200G
  • 3.6 GHz (4.0 GHz with boost) / 6MB / 4 cores 4 threads / Radeon Vega 8 /  65W / Socket AM4. with Wraith Stealth cooler
  • 1,850,000đ
  • 36 tháng
  • Case ANTEC P20C White
  • Chất liệu:Thép, nhựa,Kích thước:469 x 220 x 490mm (D x W x H),Fan:Front: 3 x 120mm PWM (Lắp sẵn)/ 3 x 140mm/ 2 x 185mm, Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm, Power Supply Shroud: 2 x 120mm, Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" /2.5": 2/2; 2.5": 2
  • 1,890,000đ
  • 12 tháng
  • Case Corsair 3500X Tempered Glass Mid-Tower Black (CC-9011276-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:460 x 240 x 506mm (H x L x W),Fan:120mm (Tối đa 10), 140mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x Internal 3.5" Drive Bays/ 2 x Internal 2.5" Drive Bays
  • 1,890,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 3500X Tempered Glass Mid-Tower White (CC-9011277-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:460 x 240 x 506mm (H x L x W),Fan:120mm (Tối đa 10), 140mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x Internal 3.5" Drive Bays/ 2 x Internal 2.5" Drive Bays
  • 1,890,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H5 Flow All Black 2022 (C-H51FB-01)
  • Chất liệu:Thép SGCC, kính cường lực,Kích thước:464 x 227 x 446mm (Có chân),Fan:Front: 2 x 120mm/ 2 x 140mm; Top: 2 x 120mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn); Bottom: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 1+1; 3.5": 1
  • 1,890,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H5 Flow All White 2022 (CC-H51FW-01)
  • Chất liệu:Thép SGCC, kính cường lực,Kích thước:H: 464 mm (Có chân); W: 227 mm; D: 446 mm,Fan:Trước: 2 x 120mm / 2 x 140mm, Trên nóc: 2 x 120mm, Sau: 1 x 120mm (sẵn quạt F Series 120mm Quiet), Dưới: 1 x 120mm (sẵn quạt F Series 120mm Quiet),Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 1 + 1/3.5": 1
  • 1,890,000đ
  • 24 tháng
  • Case Thermaltake View 270 SP Edition ARGB Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:456 x 230 x 454mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Right: 2 x 120mm (sẵn); Rear: 1 x 120mm/1 x 140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 1 x 2.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 1,890,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MASTERBOX MB511 TG ARGB
  • S/P : ATX (up to 272mm width), Micro-ATX, Mini-ITX.USB 3.0 x 2, Audio In / Out.Drive bays : 2x 3.5"" , 6x 2.5"" (max).ARGB controller included.1 to 3 Splitter Cable included.3 fan 12cm ARGB trước , 1 fan 12cm sau, mở rộng tối đa 6 fan ,  có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước ,  240mm phía trên , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 165mm 
  • 1,899,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox MB520 TG ARGB
  • S/P : Mini-ITX, Micro-ATX, ATX.2x USB 3.0, Audio In & Out (supports HD audio).Expansion slot : 7.Drive bays :  2x 3.5""/2.5""  , 4 x SSD .1 fan 12cm phía sau , 3 fan ARGB phía trước + ARGB controller + Dây chia LED ARGB , mở rộng tối đa 6 fan ,  có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước , 240mm ở trên, lưới lọc bụi ở trên , trước và mặt đáy , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 165mm
  • 1,909,000đ
  • 12 tháng
  • Case ANTEC P20C ARGB Black
  • Chất liệu:Thép, nhựa,Kích thước:469 x 220 x 490mm (D x W x H),Fan:Front: 3 x 120mm ARGB (Lắp sẵn)/ 3 x 140mm/ 2 x 185mm, Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm, Power Supply Shroud: 2 x 120mm, Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" /2.5": 2/2; 2.5": 2
  • 1,949,000đ
  • 12 tháng
  • Card Màn Hình ASROCK Phantom Gaming RX550 4G
  • Tính năng:OpenGL 4.5,Dung lượng:4GB GDDR5,Độ phân giải:5120 x 2880 @ 60Hz,Chip đồ họa:AMD Radeon RX 550,Số Nhân Xử Lý:512 Stream Processors,Bus RAM:128-bit
  • 1,990,000đ
  • 36 tháng
  • Case Asus TUF Gaming GT501VC
  • Chất liệu:Thép; Cường lực,Kích thước:251 x 545 x 552 mm ( W x D x H ),Fan:Front: 2 x 140mm/ 3 x 120mm Top: 2 x 140mm/ 3 x 120mm Rear: 1 x 140mm/120mm (Không hỗ trợ),Mainboard hỗ trợ:ATX/micro ATX/Mini ITX/EATX (12”x10.9”),Khe gắn ổ cứng:4 x Int x 2.5”/3.5” Combo Bay | 3 x Int x 2.5” Bay
  • 1,990,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair FRAME 4000D Black (CC-9011290-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:486 x 490 x 239mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Front: 3 x 120mm/2 x 140mm/2 x 200mm; Bottom: 2 x 120mm; Side: 3 x 120mm/2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm/1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX (305mm x 277mm),Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5", 2 x 3.5"
  • 1,990,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair FRAME 4000D White (CC-9011291-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:486 x 490 x 239mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Front: 3 x 120mm/2 x 140mm/2 x 200mm; Bottom: 2 x 120mm; Side: 3 x 120mm/2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm/1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX (305mm x 277mm),Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5", 2 x 3.5"
  • 1,990,000đ
  • 24 tháng
  • Case Thermaltake Ceres 300 TG ARGB Black (CA-1Y2-00M1WN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:475 x 245 x 463 mm,Fan:Front(intake): 140 x 140 x 25mm CT140 ARGB fan (1500rpm, 30.5 dBA) x 2; Rear(exhaust): 140 x 140 x 25mm CT140 (1500rpm, 30.5 dBA) x 1,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 1,990,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake H570 TG ARGB Snow (CA-1T9-00M6WN-01)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:487 x 216 x 463.6mm,Fan:Front: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm hoặc 3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm hoặc 2 x 200mm, 1 x 200mm; Top: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm hoặc 2 x 140mm, 1 x 140mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 4 x 2.5”
  • 1,990,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake S250 TG Black (CA-1Y6-00M1WN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:490 x 218 x 462 mm,Fan:Front: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Top: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right(M/B Side): 2 x 120mm, 1 x 120mm, Rear: 1 x 120mm, Power Cover: 2 x 120mm, 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 4 x 2.5”
  • 1,990,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake View 270 SP Edition ARGB Snow
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:456 x 230 x 454mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Right: 2 x 120mm (sẵn); Rear: 1 x 120mm/1 x 140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 1 x 2.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 1,990,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake Ceres 300 TG ARGB Snow (CA-1Y2-00M6WN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:475 x 245 x 463 mm,Fan:Front(intake): 140 x 140 x 25mm CT140 ARGB fan (1500rpm, 30.5 dBA) x 2; Rear(exhaust): 140 x 140 x 25mm CT140 (1500rpm, 30.5 dBA) x 1,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 2,090,000đ
  • 12 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 1TB M.2 PCIe Gen 4x4 TEAMGROUP Z44A5
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:M.2 PCIe Gen 4x4 ,Tốc độ:Đọc/Ghi: 5000/4500 MB/s,Hãng sản xuất:TEAMGROUP,Hệ điều hành hỗ trợ:Windows 11 / 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista; MAC OS 10.4 trở lên; Linux 2.6.33 trở lên
  • 2,090,000đ
  • 60 tháng
  • Case Montech SKY TWO GX Black
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:460 x 215 x 500mm,Fan:Front: 3 x 120mm/ 3 x 140mm (sẵn 3 x AX140 PWM Fan); Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Side: 2 x 120mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX,ATX,Micro-ATX,Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 6 (Driver Bay)/ 2.5" or 3.5": 2 (Driver Bay)
  • 2,140,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake S250 TG Snow (CA-1Y6-00M6WN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:490 x 218 x 462 mm,Fan:Front: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Top: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right(M/B Side): 2 x 120mm, 1 x 120mm, Rear: 1 x 120mm, Power Cover: 2 x 120mm, 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 4 x 2.5”
  • 2,150,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox 600 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:474 x 230 x 481mm,Fan:Trên:3 x 120mm / 2 x 140mm; Trước: 3 x 120/ 3 x 140mm (sẵn); Sau: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ITX, Micro ATX, ATX (Supporting Back-connector Motherboard), E-ATX (lên đến 30.5cmx27.7cm),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5", 2 x 2.5" (Tối đa 6)
  • 2,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake Ceres 300 TG ARGB Matcha Green (CA-1Y2-00MEWN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:475 x 245 x 463 mm,Fan:Front(intake): 140 x 140 x 25mm CT140 ARGB fan (1500rpm, 30.5 dBA) x 2; Rear(exhaust): 140 x 140 x 25mm CT140 (1500rpm, 30.5 dBA) x 1,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 2,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech SKY TWO GX White
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:460 x 215 x 500mm,Fan:Front: 3 x 120mm/ 3 x 140mm (sẵn 3 x AX140 PWM Fan); Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Side: 2 x 120mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX,ATX,Micro-ATX,Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 6 (Driver Bay)/ 2.5" or 3.5": 2 (Driver Bay)
  • 2,240,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech Middle Tower KING 65 PRO Black
  • Chất liệu:Thép, Kính,Kích thước:475 x 300 x 442mm,Fan:Side: 120mm x 2/ 140mm x 2 (sẵn); Top: 120mm x 3/ 140mm x 2; Bottom: 120mm x 3/ 140mm x 2; Rear: 120mm x 1 (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5” x 2 và 2.5” x 3 hoặc 2.5” x 5 và 3.5” x 0
  • 2,290,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 750 V2 Non Modular
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 750 V2 Non Modular Giao tiếp: 1 đường 12v 62.5A , (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 12 sata, 4 ata, 4 PCI Express 6+2 pin Công suất: 500 đến 750W
  • 2,349,000đ
  • 60 tháng
  • Case Corsair 3500X CALL OF DUTY BLACK OPS 6 EDITION (CC-9011276-COD)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:460 x 240 x 506mm (H x L x W),Fan:Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Bottom: 3 x 120mm/1 x 140mm; Side: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX (305mm x 277mm),Khe gắn ổ cứng:2 x Internal 3.5" Drive Bays/ 2 x Internal 2.5" Drive Bays
  • 2,390,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 3500X RGB Tempered Glass Mid-Tower Black (CC-9011278-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:460 x 240 x 506mm (H x L x W),Fan:120mm (Lắp sẵn 3xx RS120 GRB fan), 140mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x Internal 3.5" Drive Bays/ 2 x Internal 2.5" Drive Bays
  • 2,390,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 3500X RGB Tempered Glass Mid-Tower White (CC-9011279-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:460 x 240 x 506mm (H x L x W),Fan:120mm (Lắp sẵn 3xx RS120 GRB fan), 140mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x Internal 3.5" Drive Bays/ 2 x Internal 2.5" Drive Bays
  • 2,390,000đ
  • 24 tháng
  • Case Montech Heritage Black
  • Chất liệu:Thép, Da,Kích thước:480 x 235 x 368mm,Fan:Top: 120mm x 3/ 140mm x 2; Side: 120mm x 2; Bottom: 120mm x 3; Rear: 120mm x 1,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 1, 2.5" SSD x 2
  • 2,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech Heritage White
  • Chất liệu:Thép, Da,Kích thước:480 x 235 x 368mm,Fan:Top: 120mm x 3/ 140mm x 2; Side: 120mm x 2; Bottom: 120mm x 3; Rear: 120mm x 1,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 1, 2.5" SSD x 2
  • 2,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case MSI MAG PANO M100R PZ Black
  • Chất liệu:Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:440 x 235 x 405mm,Fan:Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm, Front: NA, Rear: 1 x 120mm (sẵn)/ 1 x 140mm, Side: 3 x 120mm (sẵn), Bottom: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:M-ATX (Back-connect supported), ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 2.5”; 1 x 2.5”/3.5” combo (up to 2 x 2.5” or 1 x 2.5”+ 1 x 3.5”)
  • 2,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech Middle Tower KING 65 PRO White
  • Chất liệu:Thép, Kính,Kích thước:475 x 300 x 442mm,Fan:Side: 120mm x 2/ 140mm x 2 (sẵn); Top: 120mm x 3/ 140mm x 2; Bottom: 120mm x 3/ 140mm x 2; Rear: 120mm x 1 (sẵn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5” x 2 và 2.5” x 3 hoặc 2.5” x 5 và 3.5” x 0
  • 2,450,000đ
  • 12 tháng
  • Case MSI MAG PANO M100R PZ White
  • Chất liệu:Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:440 x 235 x 405mm,Fan:Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm, Front: NA, Rear: 1 x 120mm (sẵn)/ 1 x 140mm, Side: 3 x 120mm (sẵn), Bottom: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:M-ATX (Back-connect supported), ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 2.5”; 1 x 2.5”/3.5” combo (up to 2 x 2.5” or 1 x 2.5”+ 1 x 3.5”)
  • 2,490,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 750 Fully modular
  • 1 đường 12v 62.5A , (4+4pin) x 1CPU, 8 sata, 6 ata, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ErP 2013 Lot 6, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 PLUS Gold, cáp rời
  • 2,490,000đ
  • 60 tháng
  • Mainboard Asrock B550M Pro4
  • AMD B550, Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / Future AMD Ryzen™ Processors 8 Power Phase Design, Digi Power Supports DDR4 4733+ (OC) 1 PCIe 4.0 x16, 1 PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 Key E for WiFi Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort, D-Sub AMD CrossFireX™ 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio 6 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4), 1 M.2 (PCIe Gen3 x2 & SATA3) 2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type A+C), 8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 4 Rear) Realtek Gigabit LAN
  • 2,549,000đ
  • 36 tháng
  • Case Corsair FRAME 4000D RS ARGB Black (CC-9011296-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:486 x 490 x 239mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Front: 3 x 120mm (sẵn 3 x RS120 ARGB fan)/2 x 140mm/2 x 200mm; Bottom: 2 x 120mm; Side: 3 x 120mm/2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm/1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX (305mm x 277mm),Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5", 2 x 3.5"
  • 2,590,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair FRAME 4000D RS ARGB White (CC-9011297-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:486 x 490 x 239mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Front: 3 x 120mm (sẵn 3 x RS120 ARGB fan)/2 x 140mm/2 x 200mm; Bottom: 2 x 120mm; Side: 3 x 120mm/2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm/1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX (305mm x 277mm),Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5", 2 x 3.5"
  • 2,590,000đ
  • 24 tháng
  • Case Gamdias Atlas P1 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực (Cửa số trước, hông),Kích thước:480 x 245 x 500mm,Fan:Top: 3 x 120mm/140mm; Side: 3 x 120mm (sẵn)/140mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn)/140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" hoặc 1 x 2.5"+1 x 3,5"(Khay ổ cứng HDD); 2 x 2.5"(Khay ổ cứng SSD)
  • 2,590,000đ
  • 12 tháng
  • Case NZXT H5 Flow RGB All Black 2023 (C-H51FB-R1)
  • Chất liệu:Thép SGCC, kính cường lực,Kích thước:464 x 227 x 446mm (Có chân),Fan:Front: 2 x 120mm/ 2 x 140mm (sẵn); Top: 2 x 120mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn); Bottom: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 1+1; 3.5": 1
  • 2,590,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H5 Flow RGB All White 2023 (C-H51FW-R1)
  • Chất liệu:Thép SGCC, kính cường lực,Kích thước:464 x 227 x 446mm (Có chân),Fan:Front: 2 x 120mm/ 2 x 140mm (sẵn); Top: 2 x 120mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn); Bottom: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 1+1; 3.5": 1
  • 2,590,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H6 Flow All Black (CC-H61FB-01)
  • Chất liệu:Thép SGCC, Kính cường lực,Kích thước:435 x 287 x 415mm,Fan:Front, right side: 3 x 120mm (Sẵn); Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Bottom: 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2 và 3.5" x 1
  • 2,590,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H6 Flow All White (CC-H61FW-01)
  • Chất liệu:Thép SGCC, Kính cường lực,Kích thước:435 x 287 x 415mm,Fan:Front, right side: 3 x 120mm (Sẵn); Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Bottom: 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2 và 3.5" x 1
  • 2,590,000đ
  • 24 tháng
  • Fan Thermaltake Riing Plus 12 RGB (3 Fan)
  • Điện áp định mức: 12V & 5V. Nguồn vào: 12V – 5.4 W . 5V – 9.5W (Fan*3). Tốc độ quạt: 500 ~ 1500 R.P.M. Độ ồn: 24.7 dB-A. Tuổi thọ: 40,000 hrs,25℃.Cổng kết nối: USB 2.0 connectors (9 Pin)
  • 2,590,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn Coolermaster MWE Gold 850 - V2 Fully modular
  • Nguồn Coolermaster MWE Gold 850 - V2 Fully modular Tốc độ: 1500 vòng / phút Kết nối: 1 đường 12v 70.8A , (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 12 sata, 4 ata, 4 PCI Express 6+2 pin Công suất: 850W Fan: 1x 120mm
  • 2,590,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 1024GB Kingston KC600
  • Dung lượng:1024GB,Giao tiếp:SATA Rev. 3.0 (6Gb/s) – with backwards capability to SATA Rev 2.0 (3Gb/s),Tốc độ:Read up to 550MB / Write up to 520MB
  • 2,590,000đ
  • 60 tháng
  • Mainboard ASRock B550M WiFi SE (4 x DDR4/ 128 GB/ AM4/ Micro ATX)
  • Chipset:AMD PRO565,CPU hỗ trợ:Ryzen 3000, 3000 G-Series, 4000 G-Series, 5000 and 5000,Socket:AMD AM4,Khe cắm:4 x SATA3 6.0 Gb/s, 1 x Hyper M.2 PCIe Gen 4x4,Loại Ram:DDR4,Kích thước:Micro ATX - 244 mm x 244 mm,Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:128 GB
  • 2,689,000đ
  • 36 tháng
  • Case Sama 3021
  • Chất liệu:Thép không rỉ, Khung sơn đen tĩnh điện, Kính cường lực,Kích thước:L498 x W302 x H492mm,Fan:120mm, 4 FAN ARGB (sẵn) + 1 HUB ARGB (6 ports) , hỗ trợ gắn thêm 6 fan 12,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ATX ,Khe gắn ổ cứng:SSD x 10, HDD x 4, PCI Slots: 7
  • 2,690,000đ
  • 12 tháng đối với fan, usb, audio
  • Case NZXT H7 Flow All Black 2024 (CM-H72FB-01)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:505 x 230 x 480mm,Fan:Front: 3 x 120mm (Sẵn)/ 3 x 140mm, Top: 3 x 120mm, Bottom: 3 x 120mm, Rear: 1 x 120mm /1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (up to 277mm), ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 2+2, 3.5": 2
  • 2,790,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H7 Flow All White 2024 (CM-H72FW-01)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:505 x 230 x 480mm,Fan:Front: 3 x 120mm (Sẵn)/ 3 x 140mm, Top: 3 x 120mm, Bottom: 3 x 120mm, Rear: 1 x 120mm /1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (up to 277mm), ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 2+2, 3.5": 2
  • 2,790,000đ
  • 24 tháng
  • CPU Intel Core i3-12100
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:3.30 GHz - 4.30 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD 730,Code Name:Alder Lake
  • 2,790,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 12400F
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.50 GHz - 4.40 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Alder Lake
  • 2,790,000đ
  • 36 tháng
  • Fan Thermaltake Riing Duo 12 RGB (3-Fan Pack)
  • Điện áp định mức: 12V & 5V. Nguồn vào: 12V - 4,32 W. 5V - 15,4 W (Fan*3). Tốc độ quạt: 500 ~ 1500 R.P.M. Độ ồn: 23,9 dB-A. Tuổi thọ: 40,000 hrs,25℃.Cổng kết nối: USB 2.0 connectors (9 Pin)
  • 2,790,000đ
  • 12 tháng
  • Fan Thermaltake Riing Plus 14 RGB (3 Fan Pack)
  • Điện áp định mức: 12V & 5V. Nguồn vào:  12V – 6.5 W . 5V – 9.5W (Fan*3). Tốc độ quạt: 500 ~ 1400 R.P.M. Độ ồn: 27.2 dB-A. Tuổi thọ: 40,000 hrs,25℃.Cổng kết nối: USB 2.0 connectors (9 Pin)
  • 2,790,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M D3HP DDR4 (4 x DDR4/ 128 GB/ LGA 1700/ Micro ATX)
  • Chipset:Intel B760 Express,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA 1700,Khe cắm:2 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s,Loại Ram:DDR4,Kích thước:24.4 cm x 24.4 cm (Micro ATX),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:128 GB
  • 2,799,000đ
  • 36 tháng
  • Case Montech Heritage Pro Black
  • Chất liệu:Thép, Da,Kích thước:480 x 235 x 368mm,Fan:Top: 120mm x 3/ 140mm x 2; Side: 120mm x 2; Bottom: 120mm x 3 (sẵn); Rear: 120mm x 1 (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 1, 2.5" SSD x 2
  • 2,890,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech Heritage Pro White
  • Chất liệu:Thép, Da,Kích thước:480 x 235 x 368mm,Fan:Top: 120mm x 3/ 140mm x 2; Side: 120mm x 2; Bottom: 120mm x 3 (sẵn); Rear: 120mm x 1 (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" HDD x 1, 2.5" SSD x 2
  • 2,890,000đ
  • 12 tháng
  • Case NZXT H5 Elite All Black (CC-H51EB-01)
  • Chất liệu:Thép SGCC, kính cường lực,Kích thước:464 x 227 x 446mm (Có chân),Fan:Front: 2 x 140mm (sẵn); Top: 2 x 120mm; Rear: 1 x 120mm; Bottom: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 1+1; 3.5": 1
  • 2,990,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H5 Elite All White (CC-H51EW-01)
  • Chất liệu:Thép SGCC, kính cường lực,Kích thước:464 x 227 x 446mm (Có chân),Fan:Front: 2 x 140mm (sẵn); Top: 2 x 120mm; Rear: 1 x 120mm; Bottom: 1 x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 1+1; 3.5": 1
  • 2,990,000đ
  • 24 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Black (CA-1Y4-00S1WN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5” hoặc 3 x 2.5”
  • 2,990,000đ
  • 12 tháng
  • Fan Thermaltake Riing Trio 12 LED RGB (3-Fan Pack)
  • Nguồn vào: 12V - 4,32 W. 5V - 15,4 W (Fan*3). Tốc độ quạt: 500 ~ 1500 R.P.M, Độ ồn: 25,2 dB-A. Tuổi thọ: 40,000 hrs,25℃.Cổng kết nối: USB 2.0 connectors (9 Pin)
  • 2,990,000đ
  • 12 tháng
  • Case NZXT H6 Flow RGB All Black (C-H61FB-R1)
  • Chất liệu:Thép SGCC, Kính cường lực,Kích thước:435 x 287 x 415mm,Fan:Front, right side: 3 x 120mm (Sẵn); Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Bottom: 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2/ 3.5" x 1
  • 3,090,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H6 Flow RGB All White (C-H61FW-R1)
  • Chất liệu:Thép SGCC, Kính cường lực,Kích thước:435 x 287 x 415mm,Fan:Front, right side: 3 x 120mm (Sẵn); Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Bottom: 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2 và 3.5" x 1
  • 3,090,000đ
  • 24 tháng
  • Case Thermaltake Core P3 TG Pro Mid Tower Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:535 x 268 x 500mm,Fan:Right (M/B Side): 3 x 120mm/3 x 140mm; Bracket (front or top): 3 x 120mm/3 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5” hoặc 3 x 2.5”; 4 x 3.5” hoặc 5 x 2.5” (With HDD bracket)
  • 3,090,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake CTE E550 TG Mid Tower Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:558.5 x 270 x 513mm,Fan:Top: 2 x 120mm; Right (M/B Side): 3 x 120mm/3 x 140mm; Bottom: 3 x 120mm/3 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX), 12" x 10.5" (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5”, 1 x 2.5" hoặc 2 x 3.5", 2 x 2.5"
  • 3,090,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Snow (CA-1Y4-00S6WN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5” hoặc 3 x 2.5”
  • 3,150,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake Core P3 TG Pro Mid Tower Snow
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:535 x 268 x 500mm,Fan:Right (M/B Side): 3 x 120mm/3 x 140mm; Bracket (front or top): 3 x 120mm/3 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5” hoặc 3 x 2.5”; 4 x 3.5” hoặc 5 x 2.5” (With HDD bracket)
  • 3,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake CTE E550 TG Mid Tower Snow
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:558.5 x 270 x 513mm,Fan:Top: 2 x 120mm; Right (M/B Side): 3 x 120mm/3 x 140mm; Bottom: 3 x 120mm/3 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5”, 1 x 2.5” hoặc 2 x 3.5”, 2 x 2.5”
  • 3,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Hydrangea Blue (CA-1Y4-00SFWN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5” hoặc 3 x 2.5”
  • 3,190,000đ
  • 12 tháng
  • CPU Intel Core i3 13100
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:P-core (3.40 GHz - 4.50 GHz),Chip đồ họa:Intel UHD 730,Code Name:Raptor Lake
  • 3,190,000đ
  • 36 tháng
  • Case Corsair 5000D Airflow Tempered Glass Mid-Tower ATX CC-9011210-WW (Black)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:520 x 245 x 520mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1; Khay bo mạch chủ 120 mm x1 (phải tháo vỏ cáp),Mainboard hỗ trợ:E-ATX (305 x 277mm), ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2, 2.5'' x4; Khe mở rộng: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.1 Type C x1, USB 3.0 x2, Audio in/out x1
  • 3,290,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 5000D Airflow Tempered Glass Mid-Tower ATX CC-9011211-WW (White)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước: 520 x 245 x 520mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1; Khay bo mạch chủ 120 mm x1 (phải tháo vỏ cáp),Mainboard hỗ trợ:E-ATX (305 x 277mm), ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2, 2.5'' x4; Khe mở rộng: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.1 Type C x1, USB 3.0 x2, Audio in/out x1
  • 3,290,000đ
  • 24 tháng
  • Case MSI MAG PANO 100R PZ White (4Fan)
  • Chất liệu:Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:440 x 235 x 405mm,Fan:Trên: 3 x 120mm (sẵn 3 x 120mm ARGB)/ 2 x 140mm; Trước: Không; Sau: 1 x 120mm (sẵn 1 x 120mm ARGB)/ 1 x 140mm; Bên hông: 3 x 120mm; Dưới: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Regular: ATX / Micro-ATX / Mini-ITX; Back-connect: ATX / Micro-ATX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5”; 1 x 2.5”/3.5” combo (up to 2 x 2.5” or 1 x 2.5”+ 1 x 3.5”)
  • 3,290,000đ
  • 12 tháng
  • Case NZXT H7 Flow RGB All Black 2024 (CM-H72FB-R1)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:544 x 244 x 468mm (H x W x D),Fan:Front: 3 x 120mm/ 3 x 140mm (1 x F360 RGB Core included), Top: 3 x 120mm, Bottom: 3 x 120mm, Rear:1 x 120mm /1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (Up to 27.7mm), ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 2+2, 3.5": 2
  • 3,290,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H7 Flow RGB All White 2024 (CM-H72FW-R1)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:544 x 244 x 468mm (H x W x D),Fan:Front: 3 x 120mm/ 3 x 140mm (1 x F360 RGB Core included), Top: 3 x 120mm, Bottom: 3 x 120mm, Rear:1 x 120mm /1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (Up to 27.7mm), ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 2+2, 3.5": 2
  • 3,290,000đ
  • 24 tháng
  • Mainboard MSI B760M GAMING PLUS WIFI DDR4 (4 x DDR4/ 128 GB/ LGA 1700/ Micro ATX)
  • Chipset:INTEL B760,CPU hỗ trợ:Intel Core 14th/ 13th/ 12th Gen Processors, Intel Pentium Gold and Celeron,Socket:LGA 1700,Khe cắm:1x M.2_1 PCIe 4.0 x4, 1 x M.2_2 PCIe 4.0 x 4 / SATA, 4 x SATA 6G,Loại Ram:DDR4,Kích thước:Micro ATX (243.84 mm x 243.84 mm),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:128 GB
  • 3,299,000đ
  • 36 tháng
  • Case ANTEC Performance 1 FT Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính,Kích thước:522 x 230 x 522mm (D x W x H),Fan:Trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm (lắp sẵn), Sau: 1 x 120mm(lắp sẵn), Trên: 3 x 120mm/ 3 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" /2.5": 2/2; 2.5": 3
  • 3,349,000đ
  • 12 tháng
  • Case ANTEC Performance 1 FT White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính,Kích thước:522 x 230 x 522mm (D x W x H),Fan:Trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm (lắp sẵn), Sau: 1 x 120mm(lắp sẵn), Trên: 3 x 120mm/ 3 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" /2.5": 2/2; 2.5": 3
  • 3,349,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake CTE E550 TG Mid Tower Gravel Sand
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:558.5 x 270 x 513mm,Fan:Top: 2 x 120mm; Right (M/B Side): 3 x 120mm/3 x 140mm; Bottom: 3 x 120mm/3 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX), 12" x 10.5" (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5", 1 x 2.5" hoặc 2 x 3.5", 2 x 2.5"
  • 3,350,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake CTE E550 TG Mid Tower Matcha Green
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:558.5 x 270 x 513mm,Fan:Top: 2 x 120mm; Right (M/B Side): 3 x 120mm/3 x 140mm; Bottom: 3 x 120mm/3 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX), 12" x 10.5" (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5”, 1 x 2.5" hoặc 2 x 3.5", 2 x 2.5"
  • 3,350,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake Mid Tower 600 Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:550 x 420 x 286.4mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm (sẵn); Right: 3 x 120mm/ 3 x 140mm; Left: 3 x 120mm; Rear: 2 x 120mm/2 x 140mm; Power Cover: 1 x 120mm/ 1 x 140mm; Bottom: 1 x 120mm/ 1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7" x 6.7" (Mini ITX), 9.6" x 9.6" (Micro ATX), 12" x 9.6" (ATX),Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5”, 2 x 2.5" hoặc 3 x 2.5"
  • 3,350,000đ
  • 12 tháng
  • Case ANTEC Performance 1 FT ARGB Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính,Kích thước:522 x 230 x 522mm (D x W x H),Fan:Trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm (lắp sẵn), Sau: 1 x 120mm(lắp sẵn), Trên: 3 x 120mm/ 3 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" /2.5": 2/2; 2.5": 3
  • 3,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gigabyte AORUS C400 Glass Black (GB-AC400G)
  • Chất liệu:Thép, Kính, Nhựa,Kích thước:435 x 210 x 469mm,Fan:Trên: 3 x 120mm (sẵn)/ 2 x 140mm, Dưới: 3 x 120mm/ 2 x 140mm, Sau: 1x 120mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5 inch: 2+3, 2.5 inch: 2+1
  • 3,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case NZXT H9 FLOW ALL BLACK (CMH91FB-01)
  • Chất liệu:Thép SGCC, Kính cường lực siêu trong, Kính cường lực tối màu (chỉ màu đen),Kích thước:495 x 290 x 466 mm (Có chân) (H x W x D),Fan:Bên: 3 x 120mm; Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm; Đáy: 3 x 120mm / 2 x 140mm; Phía sau: 1x120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 6/ 3.5" x 2; Khe mở rộng: 7 slots; Cổng kết nối: USB A x 2, USB C x 1, Audio in/out x 1
  • 3,390,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H9 Flow All White (CM-H91FW-01)
  • Chất liệu:Thép SGCC, Kính cường lực,Kích thước:495 x 290 x 466 mm (Có chân) (H x W x D),Fan:Bên: 3 x 120mm; Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm; Đáy: 3 x 120mm / 2 x 140mm; Phía sau: 1x120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 6/ 3.5" x 2
  • 3,390,000đ
  • 24 tháng
  • Case Thermaltake Mid Tower 600 Hydrangea Blue
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:550 x 420 x 286.4mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm (sẵn); Right: 3 x 120mm/ 3 x 140mm; Left: 3 x 120mm; Rear: 2 x 120mm/2 x 140mm; Power Cover: 1 x 120mm/ 1 x 140mm; Bottom: 1 x 120mm/ 1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX),Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 3 x 2.5”
  • 3,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake Mid Tower 600 Matcha Green (CA-1Z1-00MEWN-00)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:550 x 420 x 286.4mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm (sẵn); Right: 3 x 120mm/ 3 x 140mm; Left: 3 x 120mm; Rear: 2 x 120mm/2 x 140mm; Power Cover: 1 x 120mm/ 1 x 140mm; Bottom: 1 x 120mm/ 1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX),Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5”, 2 x 2.5" hoặc 3 x 2.5"
  • 3,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake Mid Tower 600 Snow
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:550 x 420 x 286.4mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm (sẵn); Right: 3 x 120mm/ 3 x 140mm; Left: 3 x 120mm; Rear: 2 x 120mm/2 x 140mm; Power Cover: 1 x 120mm/ 1 x 140mm; Bottom: 1 x 120mm/ 1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX),Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 3 x 2.5”
  • 3,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Tempered Glass Black (CC-9011280-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:460 x 240 x 506mm (H x L x W),Fan:120mm (Lắp sẵn 3xx RS120 GRB fan), 140mm; (iCUE Link),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x Internal 3.5" Drive Bays/ 2 x Internal 2.5" Drive Bays
  • 3,490,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE LINK 3500X RGB Tempered Glass White (CC-9011281-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:460 x 240 x 506mm (H x L x W),Fan:120mm (Lắp sẵn 3xx RS120 GRB fan), 140mm; (iCUE Link),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x Internal 3.5" Drive Bays/ 2 x Internal 2.5" Drive Bays
  • 3,490,000đ
  • 24 tháng
  • Case Thermaltake Core P6 TG Black (CA-1V2-00M1WN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:565 x 255 x 530mm (H x W x D),Fan:Front: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Top: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 1 x 120mm, Right (M/B Side): 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm) Bottom: 3 x 120mm, 2 x 120mm or 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX, CEB,Khe gắn ổ cứng:4 x 3.5" hoặc 8 x 2.5"
  • 3,490,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Bumble Pink (CA-1Y4-00SAWN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5" hoặc 3 x 2.5"
  • 3,490,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Bumblebee (CA-1Y4-00S4WN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5" hoặc 3 x 2.5"
  • 3,490,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Matcha Green (CA-1Y4-00SEWN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5" hoặc 3 x 2.5"
  • 3,490,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Racing Green (CA-1Y4-00SCWN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5" hoặc 3 x 2.5"
  • 3,490,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Turquoise (CA-1Y4-00SBWN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5" hoặc 3 x 2.5"
  • 3,490,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard ASRock B760M PRO RS WIFI (4 x DDR5/ 192 GB/ LGA 1700/ Micro ATX)
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen 12th, Intel Hybrid Technology/ Turbo Boost Max 3.0 Technology/ Thermal Velocity Boost (TVB)/ Adaptive Boost Technology (ABT),Socket:LGA 1700,Khe cắm:1 x PCIe 5.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x M.2,Loại Ram:DDR5,Kích thước:Micro ATX (244 mm x 244 mm),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:192 GB
  • 3,499,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-10400
  • CPU Intel Core i5-10400 Socket 1200, 2.90 GHz up to 4.30 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • 3,550,000đ
  • 36 tháng
  • Case Thermaltake Core P6 TG Snow (CA-1V2-00M6WN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:565 x 255 x 530mm (H x W x D),Fan:Front: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Top: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 1 x 120mm, Right (M/B Side): 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm) Bottom: 3 x 120mm, 2 x 120mm or 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX, CEB,Khe gắn ổ cứng:4 x 3.5" hoặc 8 x 2.5"
  • 3,590,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake CTE T500 TG ARGB Full Tower Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:615 x 275 x 516mm,Fan:Front: 3 x 120mm/3 x 140mm (sẵn 1 x 140mm); Top: 2 x 120mm/2 x 140mm (sẵn 1 x 140mm); Right: 1 x 120mm/1 x 140mm; Rear: 3 x 120mm/3 x 140mm (sẵn 1 x 140mm); Bottom: 1 x 120mm/1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:4 x 3.5” hoặc 6 x 2.5”
  • 3,590,000đ
  • 12 tháng
  • Case NZXT H7 Elite RGB All Black (CM-H71EB-02)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:505 x 230 x 480mm,Fan:Front: 3 x 120mm/ 3 x 140mm (sẵn); Top:3 x 120mm/ 2 x 140mm; Rear:1 x 120mm/1 x 140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 4+2; 3.5": 2
  • 3,690,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H7 Elite RGB All White (CM-H71EW-02)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:505 x 230 x 480mm,Fan:Front: 3 x 120mm/ 3 x 140mm (sẵn); Top:3 x 120mm/ 2 x 140mm; Rear:1 x 120mm/1 x 140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 4+2; 3.5": 2
  • 3,690,000đ
  • 24 tháng
  • Case Thermaltake CTE T500 TG ARGB Full Tower Snow
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:615 x 275 x 516mm,Fan:Front: 3 x 120mm/3 x 140mm (sẵn 1 x 140mm); Top: 2 x 120mm/2 x 140mm (sẵn 1 x 140mm); Right: 1 x 120mm/1 x 140mm; Rear: 3 x 120mm/3 x 140mm (sẵn 1 x 140mm); Bottom: 1 x 120mm/1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:4 x 3.5” hoặc 6 x 2.5”
  • 3,690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Seasonal Edition Gravel Sand (CA-1Y4-00SGWN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5" hoặc 3 x 2.5"
  • 3,690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Seasonal Edition Limestone (CA-1Y4-00SIWN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5" hoặc 3 x 2.5"
  • 3,690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Seasonal Edition Matcha Plum (CA-1Y4-00SJWN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5" hoặc 3 x 2.5"
  • 3,690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake TOWER 300 Seasonal Edition Peach Fuzz (CA-1Y4-00SKWN-00)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:551 x 342 x 281 mm,Fan:Top: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Right Side: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm (3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm), Rear: 2 x 120mm, 1 x 120mm (2 x 140mm, 1 x 140mm), Power Cover: 1 x 120mm (1 x 140mm),Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:3 x 3.5" hoặc 3 x 2.5"
  • 3,690,000đ
  • 12 tháng
  • Ổ cứng SSD TeamGroup GA PRO 1TB M.2 NVMe Gen5x4
  • Dung lượng:1TB ,Giao tiếp:PCIe Gen5x4 with NVMe,Tốc độ:Đọc:10,000MB/s/ Ghi: 8,500MB/s,Hãng sản xuất:TeamGroup ,Hệ điều hành hỗ trợ:Windows 11 / 10 / 8.1 / 8 / 7 ; Vista ; MAC OS 10.4; Linux 2.6.33 trở lên
  • 3,690,000đ
  • 60 tháng
  • CPU Intel Core i5 12400
  • Socket:LGA1700,Tốc độ:2.5 GHz - 4.4 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD 730,Code Name:Alder Lake
  • 3,729,000đ
  • 36 tháng
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG STRIX LC 120 ARGB
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG STRIX LC 120 ARGB Tốc độ: 800 ~ 2500 RPM +/- 10 % Fan: Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm, 2 Khe cắm quạt (120mm)
  • 3,750,000đ
  • 60 tháng
  • Case MSI MPG GUNGNIR 300R Airflow White
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:505 x 235 x 510mm,Fan:Top: 3x 120 mm / 2x 140 mm, Front: 3x 120 mm (kèm) / 3x 140 mm, Rear: 1x 120 mm (kèm) / 1x 140 mm,Mainboard hỗ trợ:EATX, ATX, mATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" (compatible with 2.5") 2 x 2.5"
  • 3,790,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Asus PRIME B760M-A WIFI (4 x DDR5/ 128 GB/ LGA 1700/ Micro ATX)
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen 12th, Pentium Gold, Celeron, Processors, Supports Intel Turbo Boost Technology 2.0 and Intel Turbo Boost Max Technology 3.0,Socket:LGA 1700,Khe cắm:2 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s,Loại Ram:DDR4,Kích thước:24.4 cm x 24.4 cm (Micro ATX),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:128 GB
  • 3,790,000đ
  • 36 tháng
  • CASE ASUS TUF Gaming GT501 White Edition
  • CASE ASUS TUF Gaming GT501 White Edition Giao tiếp: Cổng I/O phía trước: 2 x USB 3.1 Gen1 | 1 x Headphone | 1 x Microphone Màu sắc: Trắng
  • 3,939,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 6500X Tempered Glass Mid-Tower Black (CC-9011257-WW)
  • Chất liệu:Steel (thép), kính cường lực,Kích thước:481 x 328 x 496 mm,Fan:Tản nhiệt khí: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm; Tản nhiệt nước: H60, H100i, H115i, H150i (All Series),Mainboard hỗ trợ:ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 3, 3.5"/2.5" x 3, Type-C x 1, USB x 4, Audio/ mic x 1, LED Button
  • 3,990,000đ
  • 24 tháng
  • Case MSI MPG GUNGNIR 300P AIRFLOW Black (4 Fan)
  • Chất liệu:Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:505 x 235 x 510mm,Fan:Top: 3x 120m / 2 x 140mm; Front: 3 x 120mm (sẵn)/ 3 x 140 mm; Rear: 1 x 120mm (sẵn)/ 1 x 140 mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX(up to 280 x 305 mm), ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:6 x 2.5”; 2 x 2.5”/3.5”
  • 3,990,000đ
  • 12 tháng
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUO 120
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUO 120 Tốc độ: 800 ~ 2500 RPM +/- 10 % Fan: Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm, 1 Khe cắm quạt (120mm)

     

  • 3,990,000đ
  • 36 tháng
  • Case Corsair 6500X Tempered Glass Mid-Tower White (CC-9011258-WW)
  • Chất liệu:Steel (thép), kính cường lực,Kích thước:481 x 328 x 496 mm,Fan:Tản nhiệt khí: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm; Tản nhiệt nước: H60, H100i, H115i, H150i (All Series),Mainboard hỗ trợ:ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 3, 3.5"/2.5" x 3, Type-C x 1, USB x 4, Audio/ mic x 1, LED Button
  • 4,189,000đ
  • 24 tháng
  • Card Màn Hình PNY GeForce RTX 3050 6GB (VCG30506DFXPB1)
  • Dung lượng: 6GB GDDR6,Tính năng:Microsoft DirectX 12 Ultimate, Vulkan RT API, OpenGL 4.6, G-SYNC,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 3050,Số Nhân Xử Lý:2304 nhân CUDA,Bus RAM:96-bit
  • 4,390,000đ
  • 36 tháng
  • Case Corsair iCUE 4000D RGB AIRFLOW QL Mid-Tower ATX CC-9011232-WW (White)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:453 x 230 x 466mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x2 /140mm x2; Sau: 120mm x1 ,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (305 x 277mm), ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2 và 2.5'' x2; Khe hỗ trợ: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.1 Type C x1, USB 3.0 x1, Audio in/out x1
  • 4,390,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H7 Elite All Black (CM-H71EB-01)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:505 x 230 x 480mm,Fan:Front: 3 x 120mm/ 3 x 140mm (sẵn); Top:3 x 120mm/ 2 x 140mm; Rear:1 x 120mm/1 x 140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 4+2; 3.5": 2
  • 4,390,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H7 Elite All White (CM-H71EW-01)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:505 x 230 x 480mm,Fan:Front: 3 x 120mm/ 3 x 140mm (sẵn); Top:3 x 120mm/ 2 x 140mm; Rear:1 x 120mm/1 x 140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5": 4+2; 3.5": 2
  • 4,390,000đ
  • 24 tháng
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG STRIX LC 240 ARGB
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG STRIX LC 240 ARGB Tốc độ: 800 ~ 2500 RPM +/- 10 % Fan: Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm, 2 Khe cắm quạt (120mm)
  • 4,390,000đ
  • 60 tháng
  • Case Gigabyte C500 Panoramic Stealth Black (GB-C500P ST)
  • Chất liệu:Thép, Kính, Nhựa,Kích thước:520 x 318 x 560mm,Fan:Top: 120mm x 3/ 140mm x 2; Bottom: 120mm x 3; Side: 120mm ARGB x 3 (Sẵn); Rear: 120mm ARGB x 1 (sẵn)/ 140mm x 1,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX/ Micro ATX/ ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5"/2.5" Drive Bays: 2; 2.5" Drive Bays: 1 + 2 (Replace from 3.5")
  • 4,490,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gigabyte C500 Panoramic Stealth Ice (GB-C500PI ST)
  • Chất liệu:Thép, Kính, Nhựa,Kích thước:520 x 318 x 560mm,Fan:Top: 120mm x 3/ 140mm x 2; Bottom: 120mm x 3; Side: 120mm ARGB x 3 (Sẵn); Rear: 120mm ARGB x 1 (sẵn)/ 140mm x 1,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX/ Micro ATX/ ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5"/2.5" Drive Bays: 2; 2.5" Drive Bays: 1 + 2 (Replace from 3.5")
  • 4,590,000đ
  • 12 tháng
  • CPU Intel Core i5 13400
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:P-core (2.50 GHz- 4.60 GHz), E-core (1.80 GHz - 3.30 GHz),Chip đồ họa:Intel UHD 730,Code Name:Raptor Lake
  • 4,590,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI 3050 VENTUS 2X E 6G OC
  • Dung lượng:6GB GDDR6,Tính năng:DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 3050,Số Nhân Xử Lý:2304 nhân CUDA,Bus RAM:96-bit
  • 4,659,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình MSI Geforce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC
  • Tính năng:DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6, G-Sync,Dung lượng:6GB GDDR6,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 3050,Số Nhân Xử Lý:2304 CUDA Cores,Bus RAM:96-bit
  • 4,659,000đ
  • 36 tháng
  • Case Gamdias NESO P1 BW (CANESOP1BWGA)
  • Chất liệu:SPCC & ABS & Tempered glass,Kích thước:490 x 310 x 495mm (L x W x H),Fan:Top: 3 x 120mm, 2 x 140mm / Side: 3 x 120mm, 3 x 140mm / Rear: 1 x 120mm / Bottom: 3 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (310mm Width), ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" or 1 x 2.5"+1 x 3.5"(HDD Cage) 2 x 2.5"(HDD Cage) + 3 x 2.5'' (SSD Bracket)
  • 4,690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias NESO P1 W (CANESOP1WHGA)
  • Chất liệu:SPCC & ABS & Tempered glass,Kích thước:490 x 310 x 495mm (L x W x H),Fan:Top: 3 x 120mm, 2 x 140mm / Side: 3 x 120mm, 3 x 140mm / Rear: 1 x 120mm / Bottom: 3 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (310mm Width), ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" or 1 x 2.5"+1 x 3.5"(HDD Cage) 2 x 2.5"(HDD Cage) + 3 x 2.5'' (SSD Bracket)
  • 4,750,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard MSI MPG B760I EDGE WIFI
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA 1700,Loại Ram:DDR5
  • 4,790,000đ
  • 36 tháng
  • Case Montech Middle Tower King 95 Ultra Black (2024 Limtied Edtion)
  • Chất liệu:Nhôm, Kính cường lực,Kích thước:475 x 300 x 442mm,Fan:Hỗ trợ: Phía trên: 120mm x 3/ 140mm x 2; Bên hông: 120mm x 2/ 140mm x 2; Phía sau: 120mm x 1; Phía dưới: 120mm x 3/ 140mm x 2,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 8; 3.5" x 5
  • 4,850,000đ
  • 12 tháng
  • Case NZXT H9 Elite All Black (CM-H91EB-01)
  • Chất liệu:Thép SGCC, Kính cường lực,Kích thước:495 x 290 x 466 mm (Có chân) (H x W x D),Fan:Side:3 x 120mm, Top:3 x 120mm / 2 x 140mm, Bottom:3 x 120mm / 2 x 140mm, Rear:1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
  • 4,990,000đ
  • 24 tháng
  • Case NZXT H9 Elite All White (CM-H91EW-01)
  • Chất liệu:Thép SGCC, Kính cường lực,Kích thước:495 x 290 x 466 mm (Có chân) (H x W x D),Fan:Side:3 x 120mm, Top:3 x 120mm / 2 x 140mm, Bottom:3 x 120mm / 2 x 140mm, Rear:1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
  • 4,990,000đ
  • 24 tháng
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 1250 V2 Full Modular
  • Giao tiếp:1 đường 12v 104A , (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 12 sata, 4 ata, 8 PCI Express 6+2 pin,Công suất:Trên 750W,Fan:140mm, tốc độ quạt 2200 RPM,Nguồn:Điện áp đầu vào 90-264V
  • 4,990,000đ
  • 120 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek Quadro NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6
  • Tính năng:APIs: DirectX 12, Shader Model 6.6, OpenGL 4.66, Vulkan 1.36, CUDA 11.6, OpenCL 3.0, DirectCompute,Dung lượng:4GB GDDR6,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120 Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX A400,Số Nhân Xử Lý:768 nhân CUDA, 24 nhân Tensor, 6 nhân RT,Bus RAM:64-bit
  • 5,190,000đ
  • 36 tháng
  • Case Thermaltake Core P8 TG Full Tower Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:660 x 260 x 626mm,Fan:Front: 4 x 120mm/3 x 140mm; Top: 4 x 120mm/3 x 140mm; Rear: 1 x 120mm/2 x 120mm; Right: 4 x 120mm/3 x 140mm; Bottom: 4 x 120mm/3 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 13”(E-ATX),Khe gắn ổ cứng:1 x 2.5’’ (with Pump Bracket); 3 x 3.5’’ hoặc 6 x 2.5’’ (With HDD Bracket)
  • 5,290,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard MSI B760M PROJECT ZERO
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • 5,290,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình ASROCK RX 6600 CHALLENGER WHITE 8GB
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Tính năng:DirectX - 12 Ultimate, OpenGL - 4.6,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:AMD Radeon RX 6600,Số Nhân Xử Lý:1792 nhân CUDA,Bus RAM:128-bit
  • 5,450,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASRock Z790 PG LIGHTNING
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • 5,689,000đ
  • 36 tháng
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUJIN 240
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUJIN 240 Tốc độ: 450 ~ 2000 RPM +/- 10 % Fan: Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm, 2 Fan Slots (120mm)
  • 5,690,000đ
  • 36 tháng
  • Case Asus ProArt PA602 Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:593 x 560 x 245mm,Fan:Front: 2 x 200mm (sẵn); Top: 3 x 120mm/ 3 x 140mm; Rear: 1 x 120mm/ 1 x 140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ: EATX (12"x10.9"), ATX, Micro-ATX, Mini-ITX, DTX, Mini-DTX,Khe gắn ổ cứng:4 x 2.5", 4 x 2.5"/3.5"
  • 6,190,000đ
  • 24 tháng
  • CPU AMD Ryzen 7 5800X
  • 3.8 GHz (4.7 GHz Turbo) / Cache 36MB / 8C16T / 105W / Socket AM4 / NO FAN/ NO iGPU
  • 6,350,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 12700F
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.10 GHz - 4.90 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Alder Lake
  • 6,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI PRO X870-P WIFI (4 x DDR5/ 256GB/ AM5/ ATX)
  • Chipset:AMD X870,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 9000/ 8000/ 7000,Socket:AM5,Loại Ram:DDR5,Kích thước:ATX (243.84 mm x 304.8 mm),Lưu trữ:3 x M.2, 4 x SATA 6G,Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:256 GB
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD TeamGroup GA PRO 2TB M.2 NVMe Gen5x4
  • Dung lượng:2TB ,Giao tiếp:PCIe Gen5x4 with NVMe,Tốc độ:Đọc:10,000MB/s/ Ghi: 8,500MB/s,Hãng sản xuất:TeamGroup ,Hệ điều hành hỗ trợ:Windows 11 / 10 / 8.1 / 8 / 7 ; Vista ; MAC OS 10.4; Linux 2.6.33 trở lên
  • 6,990,000đ
  • 60 tháng
  • CPU Intel Core i7 12700
  • Socket:LGA1700,Tốc độ:2.10 GHz - 4.90 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Alder Lake
  • 7,390,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 12700K
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.70 GHz - 5.00 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Alder Lake
  • 7,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X870 GAMING X WIFI7 (4 x DDR5/ 256GB/ AM5/ ATX)
  • Chipset:AMD X870,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 9000, 8000, 7000,Socket:AMD AM5,Khe cắm:1 x M.2 PCIe 5.0 x4/x2, 1 x M.2 PCIe 4.0 x2, 1 x M.2 PCIe 4.0 x4/x2,Loại Ram:DDR5,Kích thước:305 mm x 244 mm (ATX),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:256 GB
  • 7,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MAG Z790 TOMAHAWK WIFI
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA 1700,Loại Ram:DDR5
  • 7,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI Z790 PROJECT ZERO (4 x DDR5 256 GB, LGA 1700, ATX)
  • Chipset:INTEL Z790,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA1700,Khe cắm:4 x M.2, 6 x SATA 6G,Loại Ram:DDR5,Kích thước:ATX (243.84 mm x 304.8 mm),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:256 GB
  • 8,149,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 13700
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:P-core (2.10 GHz - 5.10 GHz), E-core (1.50 GHz - 4.10 GHz),Chip đồ họa:UHD Intel 770,Code Name:Raptor Lake
  • 8,790,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 13700F
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:P-core (2.10 GHz - 5.10 GHz), E-core (1.50 GHz - 4.10 GHz),Chip đồ họa:Không ,Code Name:Raptor Lake
  • 8,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X870 AORUS ELITE WIFI7 (4 x DDR5/ 256GB/ AM5/ ATX)
  • Chipset:AMD X870,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 9000/ 8000/ 7000,Socket:AMD AM5,Khe cắm:1 x M.2 PCIe 5.0 x4/x2, 2 x M.2 PCIe 5.0 x4/x2 SSD, 1 x M.2 PCIe 4.0 x4/x2 SSD, 4 x SATA 6 Gb/s,Loại Ram:DDR5,Kích thước:305 mm x 244 mm (ATX),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:256 GB
  • 9,090,000đ
  • 36 tháng4
  • Case MSI MEG PROSPECT 700R Black (4 fan ARGB)
  • Chất liệu:Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:585x 257 x 537mm,Fan:Trước: 3 x 120mm/ 3 x 140mm (sẵn 3 x 140mm ARGB Fan); Trên: 3 x 120mm/ 3 x 140mm; Sau: 1 x 120mm/ 1 x 140mm (sẵn 1 x 140mm ARGB Fan); Hông: 3 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:EATX (up to 310mmx304.8mm)/ ATX/ M-ATX/ ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5"; 2 x 2.5"/3.5”
  • 9,390,000đ
  • 12 tháng
  • Card màn hình LeadTek Nvidia Quadro T1000 8GB GDDR6
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Tính năng:Compute APIs: CUDA, DirectCompute, OpenCL. Graphics APIs: DirectX 12.074, Shader Model 5.174, OpenGL 4.685 , Vulkan 1.25,Độ phân giải:Max 7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA Turing Architecture,Số Nhân Xử Lý:896
  • 10,490,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MPG Z790 EDGE TI MAX WIFI
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA 1700,Loại Ram:DDR5
  • 10,490,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core I9 12900K
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:3.20 GHz - 5.20 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Alder Lake
  • 10,790,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ Phát Wifi Mesh ASUS ExpertWiFi EBM68 - 2-pack (7780 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
  • Tính năng:AiMesh,Tốc độ:4804 Mbps (5 GHz-2) + 2402 Mbps (5 GHz-1) + 574 Mbps (2.4 GHz),Cổng kết nối:3 x 1 Gbps LAN, 1 x 2.5 Gbps WAN, 1 x 3.2 Gen 1,Anten:2.4GHz 2x2, 5GHz-1 2x2, 5GHz-2 4x4,Chuẩn Wifi:Wifi 6 (ax/ac/n/g/b/a),Bảo mật:AiProtection, VPN, WPA/WPA2/WPA3 Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS, Let's Encrypt, DNS-over-TLS, SSH, Firewall
  • 10,990,000đ
  • 36 tháng
  • Case MSI MEG MAESTRO 700L PZ (Black)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:470 x 300 x 474mm,Fan:Top: 3 x 120mm/ 3 x 140mm; Front: NA Rear: 1 x 120mm; Side: 3 x 120mm; Bottom: 3 x 120mm/ 3 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (up to 305 x 280 mm); ATX (Back-connect supported); M-ATX; ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 2.5"/3.5" combo bay
  • 11,990,000đ
  • 12 tháng
  • Card Màn Hình MSI GeForce RTX 4060 Ti GAMING X 8G
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Tính năng:DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6, G-Sync,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti,Số Nhân Xử Lý:4352 CUDA Cores,Bus RAM:128-bit
  • 12,699,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek Quadro NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Tính năng:DirectX 12, Shader Model 6.6, OpenGL 4.65, Vulkan 1.35, CUDA 11.6, OpenCL 3.0, DirectCompute,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60Hz, 2x 7680 x 4320 @ 30Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX A1000,Số Nhân Xử Lý:2304 nhân CUDA,Bus RAM:128-bit
  • 12,990,000đ
  • 36 tháng
  • Case Corsair iCUE LINK 9000D Airflow TG Black (CC-9011273-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:698 x 698 x 307mm,Fan:Top: 8 x 120mm/ 3 x 140mm/ 2 x 200mm; Front: 8 x 120mm/ 3 x 140mm/ 2 x 200mm; Side: 3 x 120mm; Rear 2 x 120mm/1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX, SSI-EEB,Khe gắn ổ cứng:5 x Internal 3.5" Drive Bays/ 6 x Internal 2.5" Drive Bays
  • 12,990,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE LINK 9000D Airflow TG White (CC-9011274-WW)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:698 x 698 x 307mm,Fan:Top: 8 x 120mm/ 3 x 140mm/ 2 x 200mm; Front: 8 x 120mm/ 3 x 140mm/ 2 x 200mm; Side: 3 x 120mm; Rear 2 x 120mm/1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX, SSI-EEB,Khe gắn ổ cứng:5 x Internal 3.5" Drive Bays/ 6 x Internal 2.5" Drive Bays
  • 12,990,000đ
  • 24 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair AX1600i-CP-9020087-NA
  • Nguồn máy tính Corsair AX1600i-CP-9020087-NA Giao tiếp: Đầu nối EPS 2 Đầu nối mềm 2 Đầu nối PCI-E 8 Đầu nối SATA 16 Công suất: 1600W Fan: 140mm
  • 12,990,000đ
  • 120 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX Z790-E GAMING WIFI II (4 x DDR5/ 192 GB/ LGA 1700/ ATX)
  • Chipset:Intel Z790 Chipset,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen 12th, Pentium Gold, Celeron, Processors, Supports Intel Turbo Boost Technology 2.0 and Intel Turbo Boost Max Technology 3.0,Socket:LGA 1700,Khe cắm:5 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s,Loại Ram:DDR5,Kích thước:305 mm x 244 mm (ATX),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:192 GB
  • 13,190,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X OC PLUS
  • Dung lượng:8GB GDDR7,Tính năng:NVIDIA DLSS 4, Reflex 2, ACE, Broadcast, Encoder, G-SYNC,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti,Số Nhân Xử Lý:4,608 nhân CUDA,Bus RAM:128-bit
  • 13,699,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X870E AORUS MASTER (4 x DDR5/ 256GB / AM5/ ATX)
  • Chipset:AMD X870E,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 9000/ 8000/ 7000,Socket:AMD AM5,Khe cắm:1 x M.2 PCIe 5.0 x4/x2, 2 x M.2 PCIe 5.0 x4/x2, 1 x M.2 PCIe 4.0 x4/x2,Loại Ram:DDR5,Kích thước:30 5 mm x 244 mm (ATX),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:256 GB
  • 13,890,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình SAPPHIRE PURE RX 7800 XT GAMING OC 16GB
  • Dung lượng:16GB GDDR6,Tính năng:AMD Radeon Super Resolution, FreeSync,Độ phân giải:7680×4320,Chip đồ họa:AMD Radeon RX 7800 XT, 5nm GPU, AMD RDNA 3 Architecture,Số Nhân Xử Lý:3840 Stream Processors, 60 Compute Units (with RT+AI Accelerators),Bus RAM:256 bit
  • 14,599,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI Geforce RTX 4060 Ti GAMING X SLIM 16G
  • Dung lượng:16GB GDDR6,Tính năng:DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6, G-Sync,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti,Số Nhân Xử Lý:4352 CUDA Cores,Bus RAM:128-bit
  • 14,790,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG MAXIMUS Z790 APEX ENCORE (2 x DDR5/ 96 GB/ LGA 1700/ ATX)
  • Chipset:Z790 Chipset,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen 12th, Pentium Gold, Celeron, Processors, Supports Intel Turbo Boost Technology 2.0 and Intel Turbo Boost Max Technology 3.0,Socket:LGA 1700,Khe cắm:5 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s,Loại Ram:DDR5,Kích thước:ATX (30.5 cm x 24.4 cm),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:96 GB
  • 15,799,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình SAPPHIRE NITRO+ RX 7800 XT GAMING OC 16GB
  • Tính năng:AMD Radeon Super Resolution, FreeSync,Dung lượng:16GB GDDR6,Độ phân giải:7680 × 4320,Chip đồ họa:AMD Radeon RX 7800 XT, 5nm GPU, AMD RDNA 3,Số Nhân Xử Lý:3840 Stream Processors, 60 Compute Units (có RT+AI Accelerators),Bus RAM:256 bit
  • 16,399,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6 ECC
  • Dung lượng:12 GB GDDR with ECC, 6 GB GDDR6 with ECC, ,Tính năng:Đang cap nhat,Độ phân giải:Đang cập nhật ,Chip đồ họa:Đang cap nhat,Số Nhân Xử Lý:3328 nhân CUDA, 104 nhân Tensor, 26 nhân RT,Bus RAM:192-bit
  • 16,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG MAXIMUS Z790 HERO BTF (4 x DDR5/ 192GB/ LGA 1700/ ATX)
  • Chipset:Intel Z790 Chipset,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen 12th, Pentium Gold, Celeron, Processors, Supports Intel Turbo Boost Technology 2.0 and Intel Turbo Boost Max Technology 3.0,Socket:LGA 1700,Khe cắm:5 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s,Loại Ram:DDR5,Kích thước:ATX (30.5 cm x 24.4 cm),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:192 GB
  • 17,189,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG MAXIMUS Z790 FORMULA
  • Chipset:Intel Z790 Chipset,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen 12th, Pentium Gold, Celeron,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • 18,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX 2000 Ada 16GB GDDR6 ECC
  • Tính năng:APIs: DirectX, Shader, OpenGL, Vulkan, CUDA, OpenCL, DirectCompute,Dung lượng:16GB GDDR6 ECC,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120 Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz, 2x 7680 x 4320 @ 60 Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX 2000 Ada,Số Nhân Xử Lý:2816 nhân CUDA, 88 nhân Tensor, 22 nhân RT,Bus RAM:128-bit
  • 20,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5070 12G VENTUS 3X OC
  • Dung lượng:12GB GDDR7,Tính năng:NVIDIA DLSS 4, NVIDIA Reflex 2, NVIDIA ACE,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 5070,Số Nhân Xử Lý:6144 nhân CUDA,Bus RAM:192-bit
  • 20,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5070 12G GAMING TRIO OC
  • Dung lượng:12GB GDDR7,Tính năng:NVIDIA DLSS 4, NVIDIA Reflex 2, NVIDIA ACE,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 5070,Số Nhân Xử Lý:6144 nhân CUDA,Bus RAM:192-bit
  • 21,890,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte TRX50 AI TOP (8 x DDR5/ 2TB/ TRX50/ E-ATX)
  • Chipset:AMD TRX50,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen Threadripper 7000/PRO 7000,Socket:AMD sTR5,Loại Ram:DDR5 ECC,Kích thước:E-ATX (30.5cm x 33.0cm),Lưu trữ:4 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s,Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:2 TB
  • 28,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình SAPPHIRE NITRO+ RX 7900 XTX GAMING OC VAPOR-X 24GB
  • Tính năng:AMD Radeon Super Resolution, FreeSync,Dung lượng:24GB GDDR6,Độ phân giải:7680 × 4320,Chip đồ họa:AMD Radeon RX 7900 XTX, 5nm GPU, AMD RDNA 3,Số Nhân Xử Lý:6144 Stream Processors, 96 Compute Units (with RT+AI Accelerators),Bus RAM:384 bit
  • 30,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MEG Z790 GODLIKE MAX
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA 1700,Loại Ram:DDR5
  • 30,499,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI RTX 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS
  • Dung lượng:16GB GDDR7,Tính năng:NVIDIA DLSS 4, Reflex 2, ACE, Studio,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 5080,Số Nhân Xử Lý:10752 nhân CUDA,Bus RAM:256-bit
  • 38,390,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX 4000 ADA 20GB GDDR6 ECC
  • Tính năng:26.7 TFLOPS (Single-Precision), 61.8 TFLOPS (Ray Tracing), 427.6 TFLOPS (Tensor),Dung lượng:20 GB GDDR6 with ECC,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60Hz, 2x 7680 x 4320 @ 60Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX 4000 ADA,Số Nhân Xử Lý:6144 nhân CUDA, 192 nhân Tensor, 48 nhân RT,Bus RAM:160-bit
  • 40,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5080 16G SUPRIM SOC
  • Tính năng:NVIDIA DLSS 4, Reflex 2, NVIDIA ACE, NVIDIA Studio, NVIDIA Broadcast, NVIDIA G-SYNC,Dung lượng:16GB GDDR7,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 5080,Số Nhân Xử Lý:10752 nhân CUDA,Bus RAM:256-bit
  • 43,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI RTX 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC
  • Tính năng:NVIDIA DLSS 4, Reflex 2, ACE, Studio,Dung lượng:16 GB GDDR7,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 5080,Số Nhân Xử Lý:10752 nhân ,Bus RAM:256-bit
  • 45,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell Generation
  • Tính năng:DLSS 4, 9th-Gen NVENC, 6th Gen NVDEC, 5th Gen Tensor Core, 4th Gen RT Core, TBD TFLOPs,Dung lượng:24 GB GDDR7 with ECC,Độ phân giải:7680 x 4320 @ 100 Hz, 3840 x 2160 @ 165 Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell,Số Nhân Xử Lý:8,960 nhân CUDA,Bus RAM:192-bit
  • 50,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Gigabyte Radeon PRO W7800 AI TOP 32G (W7800 AI TOP 32G)
  • Tính năng:AI TOP utility,Dung lượng:32 GB GDDR6 with ECC,Độ phân giải:12288 x 6912 (12K) @ 120Hz, 1 x 7680 x 4320 (8K) 12-bit HDR @ 60Hz, 2 x 6144 x 3456 (6K) 12-bit HDR @ 60Hz, 4 x 4096 x 2160 (4K DCI) @ 120Hz,Chip đồ họa:Radeon PRO W7800,Số Nhân Xử Lý:4480 Stream Processors,Bus RAM:256 bit
  • 65,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6 ECC
  • Dung lượng:24 GB GDDR6 ECC,Tính năng:39.6 TFLOPS (Single Precision), 91.6 TFLOPS (Single Precision), 634.0 TFLOPS (Tensor),Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60Hz, 2x 7680 x 4320 @ 60Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX 4500 ADA,Số Nhân Xử Lý:7680 nhân CUDA, 240 nhân Tensor, 60 nhân RT,Bus RAM:192-bit
  • 75,890,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell Generation
  • Tính năng:Blackwell Max-Q, DLSS 4.0, 9th Gen NVENC, 6th Gen NVDEC, TFLOP TBD,Dung lượng:32 GB GDDR7 with ECC,Độ phân giải:Đang cập nhật ,Chip đồ họa:NVIDIA RTX PRO 4500,Số Nhân Xử Lý:10,496 nhân CUDA,Bus RAM:256-bit
  • 84,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 3050 WINDFORCE 6GB OC (N3050WF2OC-6GD)
  • Dung lượng:6 GB GDDR6,Tính năng:DLSS AI Acceleration, DirectX 12 Ultimate, NVIDIA Broadcast App,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3050, NVIDIA Ampere Streaming, 2nd Generation RT Cores, 3rd Generation Tensor Cores,Số Nhân Xử Lý:2560 CUDA Cores,Bus RAM:128-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Inno3D Geforce GT 1030 2GB GDDR5 LP (N1030-1SDV-E5BL)
  • Dung lượng:2GB, GDDR5,Tính năng:NVIDIA ShadowPlay, Highlights, G-Sync, Game Ready Drivers, Studio Drivers, GPU Boost, Vulkan API, OpenGL 4.6 ,Độ phân giải:4096 x 2160,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce GT 1030,Số Nhân Xử Lý:384 nhân CUDA,Bus RAM:64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX A6000
  • Tính năng:NVIDIA vPC/vApps, NVIDIA RTX Virtual Workstation, NVIDIA Virtual Compute Server, DirectX 12.0710, Shader Model 5.1710, OpenGL 4.6811, Vulkan 1.1811, CUDA, DirectCompute, OpenCL,Dung lượng:48 GB GDDR6 ECC,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120 Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz, 2x 7680 x 4320 @ 60 Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX A6000,Số Nhân Xử Lý:10752 nhân CUDA,Bus RAM:384-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC
  • Tính năng:DirectX 12, OpenGL 4.6, G-Sync,Dung lượng:12GB GDDR6,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 3060,Số Nhân Xử Lý:3584 CUDA Cores,Bus RAM:192-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI Geforce RTX 4060 GAMING X 8G
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Tính năng:DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6, G-Sync,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4060,Số Nhân Xử Lý:3072 CUDA Cores,Bus RAM:128-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình MSI Geforce RTX 4060 Ti GAMING X 16G
  • Tính năng:DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6, G-Sync,Dung lượng:16GB GDDR6,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti,Số Nhân Xử Lý:4352 CUDA Cores,Bus RAM:128-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI Geforce RTX 4060 Ti VENTUS 3X 8G OC
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Tính năng:DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6, G-Sync,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX™ 4060 Ti,Số Nhân Xử Lý:4352 CUDA Cores,Bus RAM:128-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI Geforce RTX 4060 VENTUS 2X WHITE 8G OC
  • Tính năng:DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6, G-Sync,Dung lượng:8GB GDDR6,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4060,Số Nhân Xử Lý:3072 CUDA Cores,Bus RAM:128-bit
  • Liên hệ
  • Đang cập nhật
  • Card Màn Hình MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC
  • Dung lượng:2GB DDR4,Tính năng:OpenGL 4.5, DirectX 12,Độ phân giải:2560 x 1600,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce GT 1030,Số Nhân Xử Lý:384 CUDA Cores,Bus RAM:64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 3X E 8G OC
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Tính năng:DirectX 12 Ultimate, G-SYNC,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti,Số Nhân Xử Lý:4352 nhân CUDA,Bus RAM:128-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình MSI RTX 4070 VENTUS 2X E 12G OC
  • Tính năng:DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6, G-Sync,Dung lượng:12GB GDDR6X,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4070,Số Nhân Xử Lý:5888 CUDA Cores,Bus RAM:192-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Case ANTEC C8 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính,Kích thước:464 x 303 x 476mm (D x W x H),Fan:Top (3 x 120mm/ 3 x 140mm/ 2 x 160mm), Rear (120mm/ 140mm), Side (3 x 120mm/ 2 x 140mm), Bottom (3 x 120mm/ 3 x 140mm/ 2 x 160mm),Mainboard hỗ trợ:E-ATX (280mm), ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" /2.5": 2/0; 2.5": 4
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case ANTEC C8 White
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính,Kích thước:464 x 303 x 476mm (D x W x H),Fan:Top (3 x 120mm/ 3 x 140mm/ 2 x 160mm), Rear (120mm/ 140mm), Side (3 x 120mm/ 2 x 140mm), Bottom (3 x 120mm/ 3 x 140mm/ 2 x 160mm),Mainboard hỗ trợ:E-ATX (280mm), ATX, M-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5" /2.5": 2/0; 2.5": 4
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec DA601
  • Chất Liệu  Thép - Mặt Window Kính Cường Lực.Mainboard  E-ATX(Up to 12" x 11") / ATX / Micro-ATX.Cổng giao tiếp  USB3.0 x2, MIC/AUDIO, POWER, RESET, ARGB Button.Khay mở rộng 7x Khe mở rộng / 2x 3.5'' HDD / 4x 2.5'' SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec DF600FLUX
  • Case Antec DF600FLUX Giao tiếp: Power, LED Control Button, 2 x USB3.0, HD-AUDIO Chất liệu: Thép + nhựa
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec DF700 FLUX Tempered Glass
  • Case Antec DF700 FLUX Tempered Glass Giao tiếp: Power, HD-Audio, ARGB Button, USB3.0 x 2 Chất liệu: Thép - Mặt Window Kính Cường Lực Fan: Front: 3 x 120mm / 3 x 140mm (Có sẵn 3 x Fan ARGB 120mm); Top: 3 x 120mm / 2 x 140mm; Power Supply Shroud: 2 x 120mm (Có sẵn 1 x Reverse Fan 120mm); Rear: 1 x 120mm (có sẵn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec DP501 Tempered Glass
  • Case Antec DP501 Tempered Glass Giao tiếp: Power, Reset, HD-Audio, Mode, USB3.0 x 2 Chất liệu: Thép - Mặt Window Kính Cường Lực Fan: Front: 3 x 120mm / 2 x 140mm; Top: 2 x 120mm / 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (có sẵn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec DP502 FLUX Tempered Glass
  • Giao tiếp: Power, HD-Audio, LED Control Button, USB3.0 x 2 Chất liệu: Thép - Mặt Window Kính Cường Lực Fan: Front: 3 x 120mm / 2 x 140mm (Có sẵn 3 x Fan ARGB 120mm); Top (max): 3 x 120mm / 2 x 140mm; Power Supply Shroud: 2 x 120mm (Có sẵn 1 x Reverse Fan 120mm); Rear: 1 x 120mm (có sẵn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec NX290
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Steel + Plastic
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec NX400
  • Case Antec NX400 Chất Liệu Thép. Mặt Window Kính Cường Lực.Mainboard  ATX, Micro ATX, ITX.Cổng giao tiếp Power, Reset, LED Control Button, MIC/Audio, USB2.0 x 1, USB3.0 x 2.Khay mở rộng  7x Khe mở rộng / 2x 3.5'' HDD / 4x 2.5'' SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec P120 Crystal Tempered Glass
  • Case Antec P120 Crystal Tempered Glass Giao tiếp: Power, Reset, HD-Audio, White LED USB3.0 x 2 Chất liệu: Thép - 2 Mặt Kính Cường Lực Fan: MB Side: 3 x 120mm / 2 x 140mm; Bottom: 3 x 120mm / 3 x 140mm; Rear: 1 x 120mm / 1 x 140mm (không kèm fan)
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Antec P82 FLOW - Tempered Glass
  • Case Antec P82 FLOW - Tempered Glass Chất Liệu Thép - Mặt Window Kính Cường Lực.Mainboard  ATX, M-ATX, ITX .Cổng giao tiếp  Power, Reset, USB3.0 x 2, Audio. khay mở rộng  7x Khe mở rộng / 2x 3.5'' HDD / 2x 2.5'' SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE ASUS ROG TRIX HELIOS GX601
  • CASE ASUS ROG TRIX HELIOS GX601 Giao tiếp: Cổng I/O phía trước: 1 x USB 3.1 thế hệ thứ 2 (Type-C) | 4 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 | 1 x Headphone | 1 x Microphone Màu sắc: Đen
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox MB520 TG Red Trim
  • Giao tiếp:2x USB 3.0, Audio In & Out (supports HD audio),Chất liệu:Thép, nhựa, kính cường lực,Fan:Sau: 1 x 120mm ( đi kèm ) Trên: 2x 120mm, 2x 140mm Trước: 3x 120mm, 2x 140mm
  • Liên hệ
  • 12 tháng (áp dụng đối với Fan, USB, Audio)
  • Case Corsair 2000D AIRFLOW Mini-ITX (White) - CC-9011245-WW
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:458 x 271 x 200 mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Phía trước: 120mm x 3; Bên hông: 120mm x 3/ 140mm x 2;; Phía sau: 120mm x 2,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5'' x 3 và khe mở rộng x 3; USB 3.2 Gen 1 Type-A x 2; USB 3.2 Gen 2 Type-C x 1; Headphone/Mic Combo Jack
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 2500D Airflow Tempered Glass Mid-Tower Black (CC-9011263-WW)
  • Chất liệu:Steel (thép), kính cường lực,Kích thước:469 x 304 x 376 mm,Fan:Tản nhiệt khí: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm; Tản nhiệt nước: H60, H100i, H115i, H150i (All Series),Mainboard hỗ trợ:mATX & mITX (đầu nối ngược),Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2, 3.5"/2.5" x 2, 1 x Type-C, USB x 2, Audio/ mic x 1, LED Button
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 2500D Airflow Tempered Glass Mid-Tower White (CC-9011264-WW)
  • Chất liệu:Steel (thép), kính cường lực,Kích thước:469 x 304 x 376 mm,Fan:Tản nhiệt khí: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm; Tản nhiệt nước: H60, H100i, H115i, H150i (All Series),Mainboard hỗ trợ:mATX & mITX (đầu nối ngược),Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2, 3.5"/2.5" x 2, 1 x Type-C, 2 x USB, Audio/ mic x 1, LED Button
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 2500X Tempered Glass mATX Mid-Tower Black (CC-9011265-WW)
  • Chất liệu:Steel (thép), kính cường lực,Kích thước:469 x 304 x 376mm,Fan:Tản nhiệt khí: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm; Tản nhiệt nước: H60, H100i, H115i, H150i (All Series),Mainboard hỗ trợ:mATX & mITX (đầu nối ngược),Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2, 3.5"/2.5" x 2, 1 x Type-C, USB x 2, Audio/ mic x 1, LED Button
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 2500X Tempered Glass mATX Mid-Tower White (CC-9011266-WW)
  • Chất liệu:Steel (thép), kính cường lực,Kích thước:469 x 304 x 376mm,Fan:Tản nhiệt khí: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm; Tản nhiệt nước: H60, H100i, H115i, H150i (All Series),Mainboard hỗ trợ:mATX & mITX (đầu nối ngược),Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2, 3.5"/2.5" x 2, 1 x Type-C, 2 x USB, Audio/ mic x 1, LED Button
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 3000D RGB Tempered AIRFLOW Mid-Tower - CC-9011255-WW (Black)
  • Chất liệu:Steel; 1 mặt kính cường lực,Kích thước:466 x 462 x 230 mm,Fan:Lắp sẵn: 120mm RGB x 3; Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/140 mmx2, Sau 120mm x 1, Trên 120mm x2/140mmx2, Dưới 120mm x2,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro ATX, Mini ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5'' SSD/ 3.5'' HDD x 2; USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Headphone/Mic Combo Jack
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 3000D RGB Tempered AIRFLOW Mid-Tower - CC-9011256-WW (White)
  • Chất liệu:Steel, Kính cường lực,Kích thước:466 x 462 x 230 mm,Fan:Lắp sẵn AR120 RGB x3; Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/140 mmx2, Sau 120mm x 1, Trên 120mm x2/140mmx2 , Dưới 120mm x2,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro ATX, Mini ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5'' SSD/ 3.5'' HDD x2; USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Headphone/Mic Combo Jack
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 3000D Tempered Glass Mid-Tower (Black) - CC-9011251-WW
  • Chất liệu:Steel, kính cường lực,Kích thước:462 x 466 x 230 mm,Fan:Lắp sẵn SP120 ELITE x2; Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/140 mm x2, Sau 120mm x 1, Trên 120mm x2/140mm x2 , Dưới 120mm x2,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro ATX, Mini ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5'' SSD/3.5'' HDD x2; USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Headphone/Mic Combo Jack
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 3000D Tempered Glass Mid-Tower (White) - CC-9011252-WW
  • Chất liệu:Steel, kính cường lực,Kích thước:462 x 466 x 230 mm,Fan:Lắp sẵn 120mm x2; Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/140 mm x2, Sau 120mm x 1, Trên 120mm x2/140mm x2 , Dưới 120mm x2,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro ATX, Mini ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5'' SSD/3.5'' HDD X2; USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Headphone/Mic Combo Jack
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 480T RGB AIRFLOW Black (CC-9011272-WW)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:446 x 214 x 476 mm,Fan:Hệ thống hỗ trợ: Trước: 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1; Trên: 120mm x3/ 140mm x2 ,Mainboard hỗ trợ:E-ATX; ATX; M-ATX; Micro- ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 3, 3.5"/2.5" x 2, USB x 2, Audio/ mic x 1, LED Button
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 5000D AIRFLOW CORE Mid-Tower CC-9011261-WW (Black)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:521 x 520 x 245 mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1; Dưới: 120mm x2; Hông 120mm x3,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2 (Không kèm tray), 2.5'' x3 (Hỗ trợ khe 2.5'' x1); Khe mở rộng: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.2 Gen 2 Type-C, (2x) USB 3.2 Gen 1 Type-A, (1x) Mic/Headphone
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 5000D AIRFLOW CORE Mid-Tower CC-9011262-WW (White)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:521 x 520 x 245 mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1; Dưới: 120mm x2; Hông 120mm x3,Mainboard hỗ trợ:ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2 (Không kèm tray), 2.5'' x3 (Hỗ trợ khe 2.5'' x1); Khe mở rộng: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.2 Gen 2 Type-C, (2x) USB 3.2 Gen 1 Type-A, (1x) Mic/Headphone
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 6500D Airflow Tempered Glass Mid-Tower Black (CC-9011259-WW)
  • Chất liệu:Steel (thép), kính cường lực,Kích thước:481 x 328 x 496 mm,Fan:Tản nhiệt khí: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm; Tản nhiệt nước: H60, H100i, H115i, H150i (All Series),Mainboard hỗ trợ:ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 3, 3.5"/2.5" x 3, Type-C x 1, USB x 4, Audio/ mic x 1, LED Button
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 6500D Airflow Tempered Glass Mid-Tower White (CC-9011260-WW)
  • Chất liệu:Steel (thép), kính cường lực,Kích thước:481 x 328 x 496 mm,Fan:Tản nhiệt khí: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm; Tản nhiệt nước: H60, H100i, H115i, H150i (All Series),Mainboard hỗ trợ:ATX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 3, 3.5"/2.5" x 3, Type-C x 1, USB x 4, Audio/ mic x 1, LED Button
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 7000D Airflow TG Black (CC-9011218-WW)
  • Case Corsair 7000D Airflow TG Black Màu sắc: Đen Chất liệu: kính cường lực Khe cắm mở rộng 8 ngang + 3 dọc Số lượng ổ đĩa hỗ trợ 6x 3.5''; 4x 2.5''
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 2000D RGB AIRFLOW Mini-ITX Tower (Black) -CC-9011246-WW
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:458 x 271 x 200 mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Phía trước: 120mm x 3; Bên hông: 120mm x 3/ 140mm x 2;; Phía sau: 120mm x 2,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5'' x 3; Khe mở rộng x 3; USB 3.2 Gen 2 Type C x1, USB 3.2 Gen 1 Type A x2, Audio in/out x1
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 4000X RGB Tempered Glass Mid-Tower ATX - CC-9011204-WW (Black)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:453 x 230 x 466mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x2 /140mm x2; Sau: 120mm x1,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (305 x 277mm), ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2 ; 2.5'' x2; Khe hỗ trợ: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.1 Type C x1, USB 3.0 x1, Audio in/out x1
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 5000D RGB Airflow Mid-Tower CC-9011242-WW (Black)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:520 x 245 x 520mm,Fan:Gắn sắn AF120 RGB ELITE x3; Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1; Dưới: 120mm x2; Hông 120mm x3,Mainboard hỗ trợ:Đang cap nhat,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2, 2.5'' x4; Khe mở rộng: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.2 Gen 2Type C x1, USB 3.2 Gen 1 Type A x2, Audio in/out x1
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 5000T RGB Tempered Glass Mid-Tower CC-9011230-WW (Black)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:560 x 530 x 251mm,Fan:Găn sắn: LL 120 RGB x3;Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2 (Gồm LL120 x3); Trên 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1; Khay bo mạch chủ 120 mm x3 (phải tháo vỏ cáp),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2, 2.5'' x4; Khe mở rộng: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.1 Type C x1, USB 3.0 x4, Audio in/out x1
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 5000T RGB Tempered Glass Mid-Tower CC-9011231-WW (White)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:560 x 530 x 251mm,Fan:Găn sắn: LL 120 RGB x3; Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2 (Gồm LL120 x3); Trên 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1; Khay bo mạch chủ 120 mm x3 (phải tháo vỏ cáp),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2, 2.5'' x4; Khe mở rộng: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.1 Type C x1, USB 3.0 x4, Audio in/out x1
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 5000X RGB QL Mid-Tower CC-9011233-WW (White)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:520 x 245 x 520mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1; Khay bo mạch chủ 120 mm x3 (phải tháo vỏ cáp),Mainboard hỗ trợ:E-ATX (305 x 277mm), ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2, 2.5'' x4; Khe mở rộng: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.1 Type C x1, USB 3.0 x2, Audio in/out x1
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 5000X RGB Tempered Glass Mid-Tower CC-9011213-WW (White)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:520 x 245 x 520mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3 (Gồm QL120mm x3)/ 140mm x2; Trên 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1 (Gồm QL120mm x1); Khay bo mạch chủ 120 mm x3 (phải tháo vỏ cáp),Mainboard hỗ trợ:E-ATX (305 x 277mm), ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2, 2.5'' x4; Khe mở rộng: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.1 Type C x1, USB 3.0 x2, Audio in/out x1
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 7000X RGB Tempered Glass Full-Tower CC-9011226-WW (Black)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:550 x 248 x 600 mm,Fan:Gắn sắn SP140 RGB ELITE x4; Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x4/ 140mm x3 (Sẵn 140mm x3) ; Trên 120mm x3/ 140mm x3; Sau: 120mm x1, 140mm x1(Sẵn 140mm x1); Khay bo mạch chủ 120 mm x4 (phải tháo vỏ cáp),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x3, 2.5'' x6; Khe mở rộng: Dọc x8, Ngang x3; USB 3.0 x4, USB 3.1 Type C x1, Audio in/out x1
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Deluxe MN-10
  • Chất liệu: Thép (SGCC 0.35mm). Kết nối: 2*USB, Audio, Mic. Bo mạch chủ:ATX, FULL ATX, Micro ATX
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field 1701B
  • Case Golden Field 1701B Giao tiếp: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1 Chất liệu: Khung thép (SECC 0.5mm) + Lưới kim loại + Alu cao cấp + Kính cường lực
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field 3306B
  • Hỗ trợ Mainboard: M-AT. Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại,Hỗ trợ ổ đĩa: DVD x1, HDD/SSD x2,Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, Mic x 1, Audio / Microphone x 1,Khe mở rộng: 4,Hỗ trợ: VGA 320mm | CPU Cooler: 150mm
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field 8231
  • Case Golden Field 8231 Giao tiếp: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 2, Mic x 1, Audio x 1 Màu sắc: Trắng, Xanh, Đỏ, Cam Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field 8237
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, Mini ATX, Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/SSD x2, SSD x3 (tối đa 5 SSD),Cổng kết nối: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1,Khe mở rộng: 7
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field 8706B
  • Case Golden Field 8706B Giao tiếp: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1 Chất liệu: Khung thép (SECC 0.7mm) + Lưới kim loại + Alu cao cấp + Kính cường lực
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field 881B
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại,Hỗ trợ ổ đĩa: DVD x3, HDD x4,Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, Mic x 1, Audio x 1
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field E-3 (21+)
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica,Hỗ trợ ổ đĩa: DVD x1, HDD x2, SSD x2 ,Cổng kết nối: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1,Khe mở rộng: 7
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field H1
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX,Chất liệu: Khung thép (SPCC) + Lưới kim loại + Mica cao cấp,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/SSD x1, SSD x4 (tối đa 5 SSD) ,Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, Mic x 1, Audio x 1
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field H2
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX,Chất liệu: Khung thép (SPCC) + Lưới kim loại + Mica cao cấp,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/SSD x1, SSD x4 (tối đa 5 SSD) ,Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1,  Mic x 1, Audio x 1
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field L8-RGB
  • Case Golden Field L8-RGB (RGB+ Nút điều khiển, Vách Mica ), Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica cao cấp
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field M8
  • Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/SSD x2, SSD x1 (tối đa 3 SSD),Cổng kết nối: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field N-17 Plus
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mặt & Vách Mica Hongkong,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/ SSD x2, SSD x2 (tối đa 4 SSD) ,Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1,Khe mở rộng: 7
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field N27
  • Case Golden Field N27 Giao tiếp: 1 x USB3.0+1 x USB2.0 Chất liệu: Khung thép (SECC 0.5) + Lưới kim loại + Mặt cán vân kim cương + Vách Mica
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field N95- Gaming Pro (No fan)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Khung thép (SECC 0.5) + Lưới kim loại + Mặt trước lưới từ tính chống bụi + Vách Cường lực cao cấp
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field Q14
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX/ M-ATX,Hỗ trợ Mainboard: ATX/ M-ATX,Hỗ trợ ổ đĩa: DVD x1, HDD x2 , SSD x1,Hỗ trợ: VGA 320mm | CPU Cooler: 150mm
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field RGB1-FORESEE (Pink & Blue)
  • Case Golden Field RGB1-FORESEE (Pink & Blue) Giao tiếp: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1 Chất liệu: Khung thép (SECC 0.5mm) + Lưới kim loại + Alu cao cấp
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field V5S (21+)
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica,Hỗ trợ ổ đĩa: DVD x1, HDD x2, SSD x2,Cổng kết nối: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1,Khe mở rộng: 7
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field Z21
  • Hỗ trợ Mainboard: E-ATX/ ATX/ M-ATX/ ITX,Chất liệu: Khung thép (SPCC), Mặt + Sườn sử dụng Kính Cường Lực,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/SSD x2, SSD x3 (tối đa 5 SSD),Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1.Khe mở rộng: 7
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden-Field N23
  • Case Golden-Field N23 Giao tiếp: 1xUSB3.0, 2xUSB2.0; 1xCard reader, 1xRGB strip controller Chất liệu: Khung thép (SECC 0.5) + Lưới kim loại + Mặt Kính Cường lực + Vách Mica
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden-Field P31
  • Case Golden-Field P31 Giao tiếp: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1 Chất liệu: Khung thép (SECC), Mặt + Sườn sử dụng Kính Cường Lực
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden-Field Z23G
  • Case Golden-Field Z23G Giao tiếp: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1 Chất liệu: Aluminum xử lý mờ + Thép 0.6mm, Vách cường lực + Khung Aluminum cắt CNC
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Jetek EN16 m-ATX Black
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:SPCC Black Coating,Kích thước:Đang cap nhat,Mainboard hỗ trợ:Micro ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5" HDD, 1 x 2.5" SSD; 2 x USB1.0+ AUDIO
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Masterbox E300L
  • Case Masterbox E300L Giao tiếp: 2x USB 3.0, Audio In & Out (hỗ trợ âm thanh HD) Chất liệu: Thép, nhựa Fan: 1x 120mm (có sẵn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case MasterCase SL600M
  • Case MasterCase SL600M Giao tiếp: 1x USB 3.1 Type C, 2x USB 3.0 Type A, 2x USB 2.0 Type A; 1x 3.5mm Jack Tai nghe (Audio+Mic), 1x 3.5mm Mic Jack Màu sắc: Bạc
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Metro B
  • Chất liệu: Nhôm, thép không rỉ.Loại main:  Micro-ATX / ATX,5.25" Drive Bay 2  Exposed 3.5 Drive Bay  1 Hidden- USB 2.0 x 1
  • Liên hệ
  • ...
  • Case MIK STORM 360 Black
  • Chất liệu:Sơn tĩnh điện, Kim loại, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:455mm x 230mm x 510mm (Dài x Rộng x Cao),Fan:Bên hông: 2x 120mm, Phía trên: 3x 120mm, Phía trước: 3x 120mm, Phía sau: 1x 120mm,Mainboard hỗ trợ:EATX, ATX, MATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2x 3.5” (Có thể di chuyển vị trí), 2x 2.5”
  • Liên hệ
  • 25 tháng
  • Case MIK STORM 360 White
  • Chất liệu:Sơn tĩnh điện, Kim loại, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:455 x 230 x 510mm (Dài x Rộng x Cao),Fan:Bên hông: 2x 120mm, Phía trên: 3x 120mm, Phía trước: 3x 120mm, Phía sau: 1x 120mm,Mainboard hỗ trợ:EATX/ ATX/ MATX/ ITX,Khe gắn ổ cứng:2x 3.5” (Có thể di chuyển vị trí); 2x 2.5”
  • Liên hệ
  • 25 tháng
  • Case MIK STORM 360 White 3FA
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:455 x 230 x 510mm (Dài x Rộng x Cao),Fan:Bên hông: 2x 120mm, Phía trên: 3x 120mm, Phía trước: 3x 120mm, Phía sau: 1x 120mm,Mainboard hỗ trợ:EATX/ ATX/ MATX/ ITX,Khe gắn ổ cứng:2x 3.5” (Có thể di chuyển vị trí); 2x 2.5”
  • Liên hệ
  • 25 tháng
  • Case MSI MPG GUNGNIR 300R Airflow Black
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực,Kích thước:505 x 235 x 510mm,Fan:Top: 3x 120 mm / 2x 140 mm, Front: 3x 120 mm (kèm) / 3x 140 mm, Rear: 1x 120 mm (kèm) / 1x 140 mm,Mainboard hỗ trợ:EATX, ATX, mATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" (compatible with 2.5") 2 x 2.5"
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE PATRIOT N-1
  • Loại main:  Micro-ATX / ATX, CD : 1 . HDD : 2, USB 2.0 x 2, Hỗ trợ gắn 1 fan 8cm sau đuôi, 1 fan 12cm bên hông
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE PATRIOT N-3
  • Chất liệu: Nhựa ABS, Thép SECC,Màu: thùng đen, mặt nạ bóng, Loại main:  Micro-ATX / ATX, CD : 1 . HDD : 2, USB 2.0 x 2,Hỗ trợ gắn 1 fan 8cm sau đuôi, 1 fan 12cm bên hông. Kích thước: 335 x 185 x 410mm (L x W x H)
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Patriot PG902
  • Chất liệu:Thép, kính cường lực bên hông,Kích thước:415 x 210 x 470mm,Fan:9 x 120mm (Case 3 fan RGB trước), Có nút chuyển chế độ led fan,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x HDD, 3 x SSD
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Sama SV02
  • Chất liệu:Thép không rỉ, Khung sơn đen tĩnh điện, Kính cường lực,Kích thước:L430 x W235 x H430mm,Fan:120mm, 3 FAN ARGB (sẵn) + 1 HUB ARGB , hỗ trợ gắn thêm 2 fan 12,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ATX,Khe gắn ổ cứng:SSD x 2, HDD x 2
  • Liên hệ
  • 12 tháng đối với fan, usb, audio
  • Case SEGOTEP Artist 2F RGB Pink (Sẵn 2 Fan RGB)
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực, Nắp trái đóng mở bằng bản lề có nam châm,Kích thước:350 x 200 x 382mm,Fan:Front: 2 x 12/14cm (sẵn) (support 240/280mm water-cooling); Top: 2 x 12;Rear: 1 x 12cm,Mainboard hỗ trợ:mATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5” hoặc 1 x 3.5”, 1 x 2.5”
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Segotep Endura Pro+ Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa, Kính cường lực,Kích thước:436x 230 x 456mm,Fan:Top: 3 x 120mm/ 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm/1 x 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX/ATX/M-ATX/ITX ,Khe gắn ổ cứng:Đáy: 3.5" HDD x 2 hoặc 3.5" HDD x 1 + 2.5" SSD x 1
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Slim
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Thermaltake H570 TG ARGB Black (CA-1T9-00M1WN-01)
  • Chất liệu:SPCC, Kính cường lực,Kích thước:487 x 216 x 463.6mm,Fan:Front: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm hoặc 3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm hoặc 2 x 200mm, 1 x 200mm; Top: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm hoặc 2 x 140mm, 1 x 140mm; Rear: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 4 x 2.5”
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Alpha CUBI II Arctic (EN45288)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:431 x 277 x 431mm,Fan:Nóc: 120mm x 3 (tuỳ chọn); Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn); Đáy: 120mm fan x 3 (tùy chọn); Mặt MB: 120mm fan x 3 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 3 / 3.5" x 2
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek View 3GF Black (EN44687)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:290 x 190 x 388mm,Fan:Đáy: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Sau: 120mm fan x 1 (lắp sẵn); Nóc: 120mm fan x 2 (lắp sẵn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1/ 3.5" x 1
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek View 3GF White (EN44694)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:290 x 190 x 388mm,Fan:Đáy: 120mm x 2 (tuỳ chọn); Sau: 120mm fan x 1 (lắp sẵn); Nóc: 120mm fan x 2 (lắp sẵn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1/ 3.5" x 1
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek View II 3F Black (EN46247)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:290 x 195 x 395mm,Fan:Nóc: 2 x 120mm; Sau: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2/ 3.5" x 1
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CPU Intel Celeron G5905
  • Socket 1200, 3.50 GHz, 4MB, 2 Core 2 Thread, Intel® UHD Graphics 610
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G5925
  • Socket 1200, 3.60 GHz, 4MB, 2 Core 2 Thread, Intel® UHD Graphics 610
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G6900
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:3.40 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 710,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3-10100F
  • Socket:FCLGA1200,Tốc độ:3.60 GHz - 4.30 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Comet Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 11500
  • Socket 1200, 2.70 GHz, 4.60 GHz,12 MB, 6 Cores, 12 Threads, Intel® UHD Graphics 750 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 11600
  • Socket 1200, 2.80 GHz, 4.80 GHz,12 MB, 6 Cores, 12 Threads, Intel® UHD Graphics 750 
     
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 11600K
  • Socket 1200, 3.90 GHz, 4.90 GHz,12 MB, 6 Cores, 12 Threads, Intel® UHD Graphics 750 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 12600K
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.80 GHz - 4.9 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 12600KF
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.80GHz - 4.9GHz,Chip đồ họa:Không ,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 11700
  • Socket:1200,Tốc độ:2.50 GHz up to 4.90 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 750
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 11700K
  • Socket:1200,Tốc độ:3.60 GHz up to 5.0 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 750
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 12700KF
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.70 GHz - 5.00 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-13700KF
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:Up to 5.40 GHz, P-core (3.40 GHz - 5.30 GHz), E-core (2.50 GHz - 4.20 GHz),Chip đồ họa:Không kèm theo,Code Name:Raptor Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 11900
  • Socket 1200, 2.50 GHz up to 5.2GHz,16MB, 8 Cores, 16 Threads, Intel® UHD Graphics 750
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 11900K
  • Socket 1200, 3.50 GHz up to 5.3GHz,16MB, 8 Cores, 16 Threads. Intel® UHD Graphics 750
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core I9 12900F
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.40 GHz - 5.10 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Pentium Gold G5600
  • Socket:FCLGA1151,Tốc độ:3.90 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 630,Code Name:Coffee Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Pentium Gold G7400
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:3.70 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 710,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Fan CPU Xigmatek Windpower Pro ARGB
  • Fan CPU Xigmatek Windpower Pro ARGB Socket: Intel LGA 2066/ 2011-V3/ 2011/ 1366/ 115x; AMD AM4/ AM3+/ AM3/ AM2+/ AM2/ FM2+/ FM2/ FM1 Chất liệu: Ống đồng / Lá tản nhiệt nhôm Tốc độ: 800 - 1800 RPM +/- 10% Fan: 2 fan
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Intel NUC 10 Performance BXNUC10i3FNHN
  • Chíp xử lý:Intel Core i3-10110U up to 4.10GHz,Bộ nhớ Ram:Không kèm theo, DDR4 2666MHz Sodimm (2 x khe cắm Ram), hỗ trợ tối đa 64GB,Ổ đĩa cứng:Không kèm theo, M.2, 2.5" ,Card đồ họa:Intel UHD Graphics
  • Liên hệ
  • 36 tháng ( Cable nguồn không bảo hành)
  • Mainboard ASROCK B450M-HDV R4.0
  • Chipset:AM4 B450,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 2000 series, 3000 series, 4000 G-Series, 5000 series, 5000 G-Series,Socket:AM4,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B550 Extreme4
  • AMD B550, Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / Future AMD Ryzen™ Processors 14 Power Phase Design, Digi Power, Dr. MOS Supports DDR4 4733+ (OC) 1 PCIe 4.0 x16, 1 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 Key E for WiFi Graphics Output Options: HDMI AMD CrossFireX™ 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1220 Audio Codec), Nahimic Audio 6 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4), 1 M.2 (PCIe Gen3 x2 & SATA3) 2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type A+C), 5 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 2 Rear, 1 Front Type-C) Dragon 2.5G LAN, - ATX Form Factor: 12.0-in x 9.6-in, 30.5 cm x 24.4 cm - 2oz Copper PCB, Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B550 Pro4
  • AMD B550, Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / Future AMD Ryzen™ Processors 8 Power Phase Design, Digi Power Supports DDR4 4733+ (OC) 1 PCIe 4.0 x16, 1 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 Key E for WiFi Graphics Output Options: HDMI, D-Sub AMD CrossFireX™ 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio 6 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4), 1 M.2 (PCIe Gen3 x2 & SATA3) 2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type A+C), 6 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 4 Rear) Gigabit LAN. - ATX Form Factor: 12.0-in x 9.6-in, 30.5 cm x 24.4 cm - Solid Capacitor design - 2oz Copper PCB, Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B550 Taichi
  • AMD B550, Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / Future AMD Ryzen™ Processors 16 Power Phase Design, Digi Power, Dr. MOS Supports DDR4 5200+ (OC) 3 PCIe 4.0/3.0x16, 2 PCIe 3.0 x1 Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort AMD 3-Way CrossFireX™ 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1220 Audio Codec), Nahimic Audio 8 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4), 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) 3 USB 3.2 Gen2 (Rear Type A+C, Front Type-C), 8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 4 Rear) Intel® 2.5G LAN, Wi-Fi 6 802.11ax (2.4Gbps) + BT 5.1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B550M HDV
  • AMD B550, Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / Future AMD Ryzen™ Processors 6 Power Phase Design Supports DDR4 4733+ (OC) 1 PCIe 4.0 x16, 1 PCIe 3.0 x1 Graphics Output Options: HDMI, DVI-D, D-Sub 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec) 4 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4 & SATA3) 6 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 4 Rear) Gigabit LAN, - Micro ATX Form Factor: 9.0-in x 7.9-in, 23.0 cm x 20.1 cm - Solid Capacitor design. Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B550M Steel Legend
  • AMD B550, Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / Future AMD Ryzen™ Processors 10 Power Phase Design, Dr. MOS Supports DDR4 4733+ (OC) 1 PCIe 4.0 x16, 1 PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 Key E for WiFi Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort AMD CrossFireX™ 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio 6 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4), 1 M.2 (PCIe Gen3 x2 & SATA3) 2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type A+C), 8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 4 Rear) Dragon 2.5G LAN, Micro ATX Form Factor: 9.6-in x 9.6-in, 24.4 cm x 24.4 cm - 2oz Copper PCB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS H110M-P
  • Intel H110, Intel® Socket 1151 for 7th/6th Generation Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron® Processors; 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel Memory Architecture; Integrated Graphics Processor- Intel® HD Graphics support ; Multi-VGA output support : HDMI/RGB ports; 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 mode, gray); 2 x PCIe 2.0 x1; 1 x M.2 Socket 3,  with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices support (both SATA & x2 PCIE mode)*1; 4 x SATA 6Gb/s port(s), gray,Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN Controller(s); Realtek® ALC887 8-Channel High Definition Audio CODEC ; 4 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board); 6 x USB 2.0/1.1 port(s) (2 at back panel, black, 4 at mid-board); Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus H81M-K
  • Bộ chip Intel® H81 : 2 x Cổng USB 3.0/2.0 

    Intel® Socket 1150 for 4th Generation Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron®

    Hỗ trợ Intel® 22 nm CPU Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0, Multi- VGA : cổng DVI/RGB - Hỗ trợ DVI, 1 x PCIe x16 2 x PCIe 2.0 x1; 2 x kết nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 2 x kết nối SATA 6Gb / s 2 x kết nối SATA 3Gb / s 1 x kết nối CPU Fan (1 x 4 chân) 1 x kết nối Chassis Fan (1 x 4 chân) 1 cổng S/PDIF out header(s) 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX 1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V 1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP) 1 x Bộ kết nối loa nội bộ 1 x Đầu cắm mặt trước 1 x chân nối Clear CMOS

    2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333/1066 MHz Không ECC

  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME A320M-E
  • AMD A320, AMD Socket AM4 cho AMD Ryzen™/A-series thế hệ thứ 7/Athlon™,2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 3200(O.C.)/2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz ECC và không ECC,Bộ vi xử lý AMD Ryzen™/AMD A-series/Athlon™ thế hệ thứ 7 : 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh).AMD A320 chipset : 2 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (2 ở giữa bo mạch).AMD A320 chipset : 1 x Cổng USB 3.1 Gen 2 (1 ở mặt sau, màu xanh, xanh mòng két, Kiểu A).AMD A320 chipset : 4 x Cổng USB 2.0 (4 ở giữa bo mạch).Windows® 10 , 64bit.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME B760M-F D4 (2 x DDR4/ 64 GB/ LGA 1700/ Micro ATX)
  • Chipset:Intel B760 Chipset,CPU hỗ trợ:Intel Core 14th & 13th Gen Processors, Intel Core 12th Gen, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA 1700,Khe cắm:2 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s,Loại Ram:DDR4,Kích thước:244 mm x 211 mm,Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:64 GB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H410M-D
  • Intel® H410,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors . Supports Intel® 14 nm CPU, 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors
    1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),Intel® H410 Chipset 2 x PCIe 3.0 x1, Realtek® RTL8111H,Rear USB Port ( Total 6 )2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A)4 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A)Front USB Port ( Total 4 )2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)2 x USB 2.0 port(s).Windows® 10 64-bit,mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H470M-PLUS
  • Intel® H470, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode) Intel® H470 Chipset 1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode) 2 x PCIe 3.0 x1,Intel® I219-V 1Gb Ethernet,Rear USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 8 ) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s), Windows® 10 64-bit, mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME H510M-D
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME X299-A II
  • Intel® X299, Intel® Socket 2066 Core™ X-Series Processors, 8 x DIMM, Max. 256GB, 8 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (4 at back panel, , 4 at mid-board),6 x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, 4 at mid-board). ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME X570-P/CSM
  • AMD X570, AMD AM4 Socket 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors,4 x DIMM, Max. 128GB,3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors : 
    2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (2 at back panel, teal blue, Type-A *).3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors : 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (2 at back panel, blue, Type-A).AMD X570 chipset : 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (2 at back panel, teal blue, Type-A).AMD X570 chipset : 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (4 at mid-board).AMD X570 chipset : 5 x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, 3 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME-H410M-E
  • Intel® H410, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors.Supports Intel® 14 nm CPU. 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory .Dual Channel Memory Architecture, Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),Intel® H410 Chipset 2 x PCIe 3.0 x1,Rear USB Port ( Total 4 ),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s), mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME-H410M-K
  • Intel® H410, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors, 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode) Intel® H410 Chipset 2 x PCIe 3.0 x1,Realtek® RTL8111H, Rear USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 4 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 4 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 port(s),Windows® 10 64-bit,mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME-H510M-E
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:1 x M.2, 4 x SATA
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XII EXTREME
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,10th Gen Intel® Core™i9/i7 CPUs support 2933/2800/2666/2400/2133 natively,Intel® 10th Gen Processors 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 or dual x8),Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet,Intel® Wi-Fi 6 AX201,Rear USB Port ( Total 12 ),1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s),3 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(2 + Type-A +1 + USB Type-CTM)
    6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 10 )
    2 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s). Extended ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XII FORMULA
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors.10th Gen Intel® Core™i9/i7 CPUs support 2933/2800/2666/2400/2133 natively,Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet,Intel® Wi-Fi 6 AX201,Rear USB Port ( Total 10 ),4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(3 x Type-A + USB Type-CTM),6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A),Front USB Port ( Total 9 ),1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s). ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XII HERO (WI-FI)
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors.,Intel® I219-V 1Gb Ethernet,Intel® Wi-Fi 6 AX201,Rear USB Port ( Total 10 ),4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(3 + Type-A +1 + USB Type-C®),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)4 x USB 2.0 port(s),ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG MAXIMUS Z790 DARK HERO
  • Chipset:Intel Z790 Chipset,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen 12th, Pentium Gold, Celeron,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG RAMPAGE VI EXTREME ENCORE
  • Intel® X299, Intel® Socket 2066 Core™ X-Series Processors,Optimized for Intel® Core™ X-Series 10000 Processor Family,8 x DIMM, Max. 256GB, DDR4,Intel® Wi-Fi 6 AX200,Rear USB Port ( Total 11 ) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s)(1 x USB Type-C®) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®) 8 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(8 x Type-A),Front USB Port ( Total 8 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 port(s),Windows® 10 64-bit,Extended ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX X570-E GAMING
  • AMD X570. AMD AM4 Socket 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors .4 x DIMM, Max. 128GB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX X570-F GAMING
  • AMD X570. AMD AM4 Socket 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors .3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors : 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (4 at back panel, )
    AMD X570 chipset : 1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s) .AMD X570 chipset : 4 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (4 at back panel, , 3 x Type-A+1 x Type-C).AMD X570 chipset : 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (2 at mid-board).AMD X570 chipset : 4 x USB 2.0 port(s) (4 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX Z790-A GAMING WIFI II
  • Chipset:Intel Z790 Chipset,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen 12th, Pentium Gold, Celeron, Processors, Supports Intel Turbo Boost Technology 2.0 and Intel Turbo Boost Max Technology 3.0,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX Z790-H GAMING WIFI (4 x DDR5/ 192 GB/ LGA 1700/ ATX)
  • Chipset:Intel Z790 Chipset,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen 12th, Pentium Gold, Celeron, Processors, Supports Intel Turbo Boost Technology 2.0 and Intel Turbo Boost Max Technology 3.0,Socket:LGA 1700,Khe cắm:4 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s ,Loại Ram:DDR5,Kích thước:30.5 mm x 24.4 mm, ATX,Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:192 GB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF B450-PRO GAMING
  • AMD B450, AMD AM4 Socket for 3rd/2nd/1st AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics Processors ,AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors : 2 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (2 at back panel, , Type-A).AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors : 1 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (1 at back panel, , USB Type-CTM).AMD B450 chipset : 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (2 at back panel, , Type-A).AMD B450 chipset : 2 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (2 at mid-board)
    AMD B450 chipset : 6 x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, , 4 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING B450M-PRO II
  • Chipset:AMD B450,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 5000 Series/ 5000 G-Series/ 4000 G-Series/ 3rd/2nd/1st Gen AMD Ryzen/ 2nd and 1st Gen AMD Ryzen with Radeon Vega Graphics/ Athlon with Radeon Vega Graphics Processors,Socket:AM4,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING B760M-BTF WIFI D4 (4 x DDR4/ 128 GB/ LGA 1700/ Micro ATX)
  • Chipset:B760 Chipset,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th, Intel Gen 13th, Intel Gen 12th, Pentium Gold, Celeron, Processors, Supports Intel Turbo Boost Technology 2.0 and Intel Turbo Boost Max Technology 3.0,Socket:LGA 1700,Khe cắm:3 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s,Loại Ram:DDR4,Kích thước:24.4 cm x 24.4 cm, micro-ATX,Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:128 GB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING X570-PLUS
  • AMD X570. AMD AM4 Socket 2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/AMD Ryzen™ 2nd Generation/3rd Gen AMD Ryzen™ Processors.4 x DIMM, Max. 128GB, ,3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors : 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (4 at back panel, ).AMD X570 chipset : 3 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (3 at back panel, , 2 x Type-A+1 x USB Type-CTM).AMD X570 chipset : 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (2 at mid-board).AMD X570 chipset : 4 x USB 2.0 port(s) (4 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B450AORUS-PRO
  • AMD B450 Chipset,Supports AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors,x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,Support for DDR4 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3200(O.C.) / 2933/2667/2400/2133 MHz memory modules,1 x PCI Express x16 slot, running at x1 (PCIEX1_2),1 x PCI Express x1 slot (PCIEX1_1),1 x USB Type-C™ port,1 x USB 3.1 Gen 2,2 x USB 3.1 Gen 1,4 x USB 2.0/1.1,4 x USB 3.1 Gen 1. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-A320M-S2H
  • AMD A320 Chipset, AM4 Socket: Support for AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation/ 7th Generation A-series/ Athlon X4 Processors,2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),2 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,4 x USB 3.1 Gen 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-B450M DS3H
  • AMD B450 Chipset, AM4 Socket: Support for AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),2 x USB 3.1 Gen 1 ports,8 x USB 2.0/1.1 ports,CPU:4 x USB 3.1 Gen 1 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-B450M GAMING
  • AMD B450 Chipset, AM4 Socket: Support for AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors,2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),2 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,4 x USB 3.1 Gen 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-X570 GAMING X
  • AMD X570 Chipset, AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),4 x USB 3.2 Gen 1 ports,4 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H410M H V2
  • Intel® H410 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Realtek® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit)
    ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slots,4 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H470 HD3
  • Intel® H470 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Intel® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit)
    ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),3 x PCI Express x1 slots,1 x PCI slot,1 x M.2 Socket 1 connector,Chipset:1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support,1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel,6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header),2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel,Chipset+USB 2.0 Hub:4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H510M DS2V
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H510M S2H
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X570 AORUS MASTER
  • AMD X570 Chipset,AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Support for DDR4 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules,2 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel,1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port,4 x USB 3.2 Gen 1,8 x USB 2.0/1.1,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X870 EAGLE WIFI7 (4 x DDR5/ 256GB/ AM5/ ATX)
  • Chipset:AMD X870,CPU hỗ trợ:AMD Series 9000/8000/7000,Socket:AMD AM5,Khe cắm:1 x M.2 PCIe 5.0 x4/x2 SSD, 1 x M.2 PCIe 4.0 x2 SSD, 1 x M.2 PCIe 4.0 x4/x2 SSD, 4 x SATA 6Gb/s,Loại Ram:DDR5,Kích thước:305 mm x 244 mm (ATX),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:256 GB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI B450 Tomahawk MAX
  • AMD® B450 Chipset,Supports 1st, 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics / Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics Desktop Processors for Socket AM4,4 DIMMs, Dual Channel DDR4-4133,1 x PCI-E 3.0 x16 slot + 1 x PCI-E 2.0 x16 slot Support 2-way CrossFire,HDMI, DVI-D – Requires Processor Graphics,3 x PCI-E x1 slots,1 x M.2 slot, 6 x SATA 6Gb/s,2 x USB 3.2(Gen2) + 4 x USB 3.2(Gen1) + 6 x USB 2.0,Realtek® 8111H Gigabit LAN,8-Channel(7.1) HD Audio with Audio Boost
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI B450M MORTAR MAX
  • AMD® B450 Chipset, Supports 1st, 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics / Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics Desktop Processors for Socket AM4, 4 DIMMs, Dual Channel DDR4-4133, 1 x PCI-E 3.0 x16 slot + 1 x PCI-E 2.0 x16 slot Supports 2-way CrossFire, 2 x PCI-E x1 slots,2 x M.2 slots, 4 x SATA 6Gb/s,2 x USB 3.2 (Gen2) + 6 x USB 3.2 (Gen1), 6 x USB 2.0, Realtek® 8111H Gigabit LAN,8-Channel(7.1) HD Audio with Audio Boost,HDMI, DisplayPort – Requires Processor Graphics. Micro ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI B450M PRO-VDH MAX
  • AMD® B450 Chipset,Supports 1st, 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics / Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics Desktop Processors for Socket AM4, Socket AM4,4 DIMMs, Dual Channel DDR4 up to 3466+(OC) MHz, 1 x PCI-E 3.0 x16 slot,s 2 x PCI-E x1 slots,DVI-D, VAG, HDMI – Requires Processor Graphics,1 x M.2 slot, 4 x SATA 6Gb/s,6 x USB 3.2(Gen1) + 8 x USB 2.0,Realtek® 8111H Gigabit LAN,8-Channel(7.1) HD Audio with Audio Boost, m-ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI B760 GAMING PLUS WIFI
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA 1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI B760M GAMING PLUS WIFI
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA 1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MAG B760M MORTAR WIFI II
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MAG Z790 TOMAHAWK MAX WIFI
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA 1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MAG Z790 TOMAHAWK WIFI DDR4
  • Chipset:INTEL Z790,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA 1700,Khe cắm:4 x M.2, 7 x SATA 6G,Loại Ram:DDR4,Kích thước:ATX (243.84mmx304.8mm),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:128GB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MEG X670E ACE
  • Chipset:AMD X670,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 8000/ 7000 Series,Socket:AM5,Khe cắm:4 x M.2, 6 x SATA 6G,Loại Ram:DDR5,Kích thước:E-ATX (277 mm x 304.8 mm)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MEG X870E GODLIKE (4 x DDR5/ 256GB/ AM5/ E-ATX)
  • Chipset:AMD X870E,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 9000/ 8000/ 7000,Socket:AMD AM5,Khe cắm:2 x M.2 PCIe 5.0 x 4, 2 x M.2 PCIe 4.0 x4, M.2 PCIe 4.0 x 2,Loại Ram:DDR5,Kích thước:304.8 mm x 277 mm (E-ATX),Dung lượng Ram hỗ trợ tối đa:256 GB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MEG Z790 ACE MAX
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core,12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA 1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MPG X570 GAMING PRO CARBON Wi-Fi
  • AMD® X570 Chipset,Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for Socket AM4,1866/ 2133/ 2400/ 2667/ 2800/2933 /3000 /3066 /3200 /3466 /3600 /3733 /3866 /4000 /4133 /4266 /4400 + Mhz by JEDEC and A-XMP OC MODE, RAID 0/1/10, USB 3.2 PORTS (FRONT) 4(Gen1, Type A),USB 3.2 PORTS (REAR) 1(Gen2, Type C), 3(Gen2, Type A), 2(Gen1, Type A), USB 2.0 PORTS (FRONT) 4,USB 2.0 PORTS (REAR) 2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS P11C-X/Audio
  • Intel® C242 Chipset, 1 x Socket LGA1151 ,Total Slots : 4 (2-channel),Maximum up to 64GB UDIMM,DDR4 2666/2400 UDIMM non ECC and with ECC,Expansion Slots: Total Slot : 4,Slot Location 3 : PCI-E x8 (Gen3 X4 Link) ,Slot Location 4 : PCI 32bit/33MHz,Slot Location 5 : PCI 32bit/33MHz,Slot Location 6 : PCI-E x16 (Gen3 X16 Link),ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ACBEL CE2 400W+
  • Công suất ra tối đa 400W. Số chân cắm 20+4 pin, CPU 4+4 pin, VGA 8 pin, 3 ATA, 4 SATA. Dây nguồn dài. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ACBEL CE2-350+
  • 20 + 4 pin - 3 Connectors, 3 SATA, ver 2.0 ATX, 4+4pins (for dual CPU). Dây nguồn dài. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ACBEL G600
  • Nguồn ACBEL G600 Hiệu suất 85%, Dải điện áp đầu vào rộng 160V280V. Chuẩn ErP lot 6 2013 : Đường 5V chế độ chờ tiêu thụ < 0.5W
  • Liên hệ
  • ...
  • Nguồn ACBEL G650W
  • Nguồn ACBEL G650W Hiệu năng 85%,2HDD,6SATA, 4+4pins(for dual CPU); 4x6+2pins(for PCI-express),activePFC, smart fan
  • Liên hệ
  • ...
  • Nguồn Acbel G700
  • Nguồn Acbel G700 Hiệu năng 85%, 24 pins, 2 ATA, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC
  • Liên hệ
  • ...
  • Nguồn ACBEL HK 350+
  • 20+4 pin, CPU 4 pin, 3 ATA, 3 SATA. Dây nguồn dài. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Acbel HK 400+
  • Công suất tối đa 400W. Số chân cắm 20+4 pin, CPU 4 pin, 3 ATA, 3 SATA, 1 FDD, PCI E 4Pin*3. Dây nguồn dài. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ACBEL HK 400N
  • Fan 12cm, 24 pins ATX 2.3, 8pin for CPU, Passive PFC, 3 Sata, 3 IDE, 6+2 pin for PCI, chuẩn bảo vệ:   OVP / SCP / OPP
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ACBEL HK 450+
  • Công suất tối đa 450W. Số chân cắm 20+4 pin, CPU 4 pin, 3 ATA, 3 SATA, 1 FDD, PCI E 4Pin*3. Dây nguồn dài. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Acbel iPower 450W 80 plus
  • Đạt chuẩn 80Plus Bronze,  Hiệu suất cao 87% tiết kiệm điện. Đạt chuẩn ErP Lot 6 2010 : Đường 5V Chế độ chờ tiêu thụ <1W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Acbel iPower 80Plus Bronze 500
  • Nguồn Acbel iPower 80Plus Bronze 500 Chất liệu: Thép Sơn đen tĩnh điện Công suất: 500W Fan: 1 x 120 mm Giao tiếp: 24 Pin*1, 8Pin CPU*1, (6+2)Pin PCI*1, 6Pin PCI*1, 6 Sata, 2 ATA
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec ATOM B550
  • Nguồn Antec ATOM B550 Giao tiếp: 1x MB 24(20+4)-pin, 1x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V, 2x 8(6+2)-pin PCI-E, 5x SATA, 3x Molex Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec ATOM B650
  • Nguồn Antec ATOM B650 Giao tiếp: 1x MB 24(20+4)-pin, 1x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V, 2x 8(6+2)-pin PCI-E, 5x SATA, 3x Molex Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec ATOM G750
  • Nguồn Antec ATOM G750 Giao tiếp: 1x MB 24(20+4)-pin, 2x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V, 4x 8(6+2)-pin PCI-E, 6x SATA, 3x Molex, 1x FDD Công suất: 750W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec ATOM V450
  • Nguồn Antec ATOM V450 Giao tiếp: 1x MB 24(20+4)-pin, 1x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V, 1x 8(6+2)-pin PCI-E, 3x SATA, 2x Molex Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec ATOM V550
  • Nguồn Antec ATOM V550 MB 24(20+4) Pin, 8(4+4) Pin EPS 12V. 2x8(6+2) Pin PCI-E, 5xSATA. 2xMolex, FDD. Hiệu suất >75%
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec CSK550
  • Giao tiếp:1 x MB 24(20+4) Pin; 1 x 8(4+4) Pin EPS 12V; 2 x 8(6+2) Pin PCI-E; 7 x SATA ; 2 x Molex; 1 x FDD,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:550W,Fan:120mm Silence Fan,Nguồn:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec HCG750 Gold
  • Nguồn Antec HCG750 Gold MB 24(20+4) Pin, 2x8(4+4) Pin EPS 12V. 4x8(6+2) Pin PCI-E, 8xSATA. 3xMolex, FDD, ATX 12V V2.4,  Active PFC >90%,Hiệu suất >92%, Full Modular. 80 PLUS® GOLD, Tụ điện Nhật 100%, Cáp rời
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec NE600G Zen
  • Nguồn Antec NE600G Zen Giao tiếp: 1x MB 24(20+4) Pin, 1x 8(4+4) Pin EPS 12V, 4x 8(6+2) Pin PCI-E, 6x SATA, 2x Molex Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Antec NE700G Zen
  • Nguồn Antec NE700G Zen Giao tiếp: 1x MB 24(20+4) Pin, 2x 8(4+4) Pin EPS 12V, 4x 8(6+2) Pin PCI-E, 6x SATA, 2x Molex Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Antec NE750G M
  • Nguồn Antec NE750G M Giao tiếp: 1x MB 24(20+4) Pin, 2x 8(4+4) Pin EPS 12V, 4x 8(6+2) Pin PCI-E, 8x SATA, 4x Molex, 1x FDD Công suất: 750W Fan: 120mm silent
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Antec NE850G M
  • Nguồn Antec NE850G M Giao tiếp: 1x MB 24(20+4) Pin, 2x 8(4+4) Pin EPS 12V, 6x 8(6+2) Pin PCI-E, 10x SATA, 5x Molex, 1x FDD Công suất: 850W Fan: 120mm silent
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Antec VP500P PLUS
  • MB 24(20+4) Pin, 8(4+4) Pin EPS 12V. 2x8(6+2) Pin PCI-E, 7xSATA. 2xMolex, FDD. Active PFC >90% , Slilent Fan 120mm. Hiệu suất >85%.80 PLUS® WHITE
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ANTEC VP650P PLUS
  • 650W, 1xMB 24(20+4) Pin, 1x8(4+4) Pin EPS 12V, 2x8(6+2) Pin PCI-E, 7x SATA, 2 x Molex, 1x FDD
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 1000W GOLD
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 1000W GOLD Giao tiếp: MB 24/20-pin x 1 - CPU 4+4-pin x 2 - PCI-E 6+2-pin x 6 - SATA x 8 CÁP CHO THIẾT BỊ NGOẠI VI x 6 Công suất: 1000W Fan: 135 mm
  • Liên hệ
  • 120 tháng
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 650W GOLD
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 650W GOLD Công suất: tối đa 650W Fan: 1 x 135 mm Nguồn: Nguồn vào: 100-240Vac
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Gigabyte AORUS GP-AP750GM
  • Nguồn Gigabyte AORUS GP-AP750GM Công suất: 750W Fan: 135mm Double ball bearing fan Nguồn: 100-240 Vac (full range)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn MSI MAG A550BN
  • Giao tiếp:ATX(20+4 PIN) x 1; EPS(4+4 PIN) x 1; PCI-E(6+2 PIN) x 2; SATA x 5; MOLEX(PERIPHERAL) x 2; FDD x 1,Công suất:tối đa 550W,Fan:120 mm,Nguồn:Up to 85% (80 Plus Bronze)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Seasonic M12II-520 EVO (520GM2)
  • Nguồn Seasonic M12II-520 EVO (520GM2) Loại dây: Cáp dạng rời(toàn bộ), sợi dẹt màu đen Công suất: 520W Fan: FDB 120mm, S2FC - điều khiển tốc độ thông minh
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Seasonic M12II-620 EVO (620GM2)
  • Nguồn Seasonic M12II-620 EVO (620GM2) Loại dây: Cáp dạng rời(toàn bộ), sợi dẹt màu đen Công suất: 620W Fan: FDB 120mm, S2FC - điều khiển tốc độ thông minh
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Seasonic M12II-750 EVO (750AM2)
  • Nguồn Seasonic M12II-750 EVO (750AM2) Loại dây: Cáp dạng rời(toàn bộ), sợi dẹt màu đen Công suất: 750W Fan: FDB 120mm, S2FC - điều khiển tốc độ thông minh
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Seasonic S12III-550 (550GB3)
  • Nguồn Seasonic S12III-550 (550GB3) Loại dây: cáp dạng liền, sợi dẹt màu đen Công suất: 550W Fan: FDB 120mm, S2FC - điều khiển tốc độ thông minh
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Seasonic S12III-650 (650GB3)
  • Nguồn Seasonic S12III-650 (650GB3) Loại dây: cáp dạng liền, sợi dẹt màu đen Công suất: 550W Fan: FDB 120mm, S2FC - điều khiển tốc độ thông minh
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 128GB Gigabyte GP-GSM2NE3128GNTD
  • Dung lượng:128GB,Giao tiếp:PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3,Tốc độ:Read speed Up to 1550 MB/s, Write speed Up to 550 MB/s - Random Read IOPS Up to 100k Random Write IOPS Up to 130k
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUO 240
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUO 240 Tốc độ: 800 ~ 2500 RPM +/- 10 % Fan: Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm, 2 Khe cắm quạt (120mm)

     

  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt khí Corsair A500 CT-9010003-WW
  • Tản nhiệt khí Corsair A500 CT-9010003-WW Socket: Intel 1200, 1150, 1151, 1155, 1156, 2011, 2011-3, 2066 AMD AM4, AM3, AM2 Chất liệu: Nhôm Tốc độ: 0 - 2400 RPM Fan: 120 x 120 x 25mm
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước Cooler Master ML360L V2 ARGB WHITE
  • Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1200, FCLGA1700, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1,Chất liệu:Nhôm,Tốc độ:650-1800 RPM ± 5%,Fan:3 fan, 120 x 120 x 25 mm
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • VGA AMD RADEON PRO W5500
  • VGA AMD RADEON PRO W5500 Dung lượng: 8GB GDDR6 Giao tiếp: PCIe® 4.0 x16 (x8 electrical) Tốc độ: Lên đến 224GB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA AMD RADEON PRO W5700
  • VGA AMD RADEON PRO W5700 Dung lượng: 8GB GDDR6 Giao tiếp: PCIe® 4.0 x16 Tốc độ: Lên đến 448 GB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA AMD RADEON PRO WX3200
  • VGA AMD RADEON PRO WX3200 Dung lượng: 4GB GDDR5 Giao tiếp: PCIe® 3.0 x16 (x8 electrical) Tốc độ: Lên đến 96 GB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Asus DUAL-GTX1650-4G
  • 4GB GDDR5,NVIDIA® GeForce GTX 1650,PCI Express 3.0,Lõi CUDA
    896,128-bit,Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1695 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz. Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1665 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz. DVI-D,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,Hỗ trợ HDCP
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS DUAL-RTX2060S-O8G-EVO-V2
  • 8GB GDDR6 , NVIDIA® GeForce® RTX 2060 SUPER™, PCI Express 3.0,OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock),Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1695 MHz , GPU Base Clock : 1470 MHz,CUDA Core 2176,14000 MHz,256-bit,7680x4320,DVI-D,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,HDCP
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS PH-GTX1050TI-4G
  • Dung lượng:4GB GDDR5,Độ phân giải:7680 x 4320,Chipset:NVIDIA® GeForce GTX 1050 Ti,Nguồn:300W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Asus PH-GTX1650-O4G
  • 4GB GDDR5 NVIDIA® GeForce GTX 1650,PCI Express 3.0,OC Mode - GPU Boost Clock : 1710 MHz , GPU Base Clock : 1485 MHz. Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1680 MHz , GPU Base Clock : 1485 MHz,CUDA Core 896,128-bit,DVI-D,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,HDCP Support : Yes (2.2)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Asus TUF-GTX1660-6G-GAMING
  • 6GB GDDR5 GTX 1660 - CUDA core 1408  -192bit - HDMI Output : Yes x 2 (Native) (HDMI 2.0b), Display Port : Yes x 2 (Native) (DisplayPort 1.4), HDCP Support : Yes (2.2).OC Mode - GPU Boost Clock : 1815 MHZ, GPU Base Clock : 1560 MHz, Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1785 MHZ, GPU Base Clock : 1530 MHz. Memory Clock: 8002 MHz. Digital Max Resolution:7680x4320
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Asus TUF-GTX1660-O6G-GAMING
  • 6GB GDDR5 GTX 1660- CUDA core 1408  -192bit - HDMI Output : Yes x 2 (Native) (HDMI 2.0b), Display Port : Yes x 2 (Native) (DisplayPort 1.4), HDCP Support : Yes (2.2).OC Mode - GPU Boost Clock : 1845 MHz, GPU Base Clock :  1560 MHz, Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1815 MHz, GPU Base Clock : 1530 MHz. Memory Clock: 8002 MHz. Digital Max Resolution:7680x4320
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS TUF-GTX1660TI-6G-EVO-GAMING
  • Dung lượng:6GB GDDR6,Giao tiếp:Native DVI-D x 1 / HDMI x 2 / Native DisplayPort 1.4a x 1,Độ phân giải:7680 x 4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS TUF-GTX1660TI-O6G-EVO-GAMING
  • Dung lượng:6GB GDDR6,Giao tiếp:DVI-D x 1 / HDMI x 2 / DisplayPort x 1,Độ phân giải:7680 x 4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N1050D5-3GD
  • 3GB GDDR5 96bit, GeForce GTX 1050, Boost: 1556 MHz/ Base: 1417 MHz in OC Mode 
    Boost: 1518 MHz/ Base: 1392 MHz in Gaming,PCI-E 3.0 x 16, Dual-link DVI-D *1, HDMI-2.0b*1, Display Port-1.4 *1 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N105TD5-4GD
  • Dung lượng:4GB GDDR5,Độ phân giải:7680 x 4320,Chipset:GeForce® GTX 1050 Ti,Nguồn:300W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N105TOC-4GD
  • 4GB DDR5, GeForce® GTX 1050 Ti, 7680x4320, Boost: 1455MHz/ Base: 1341MHz in OC Mode.Boost: 1430MHz/ Base: 1316MHz in Gaming, CUDA® Cores 768, 7008 MHz,128 bit,PCI-E 3.0 x 16,Dual-link DVI-D *1 ,HDMI-2.0b*1,Display Port-1.4 *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N105TOC-4GL
  • VGA Gigabyte GV-N105TOC-4GL Dung lượng: 4GB GDDR5 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chipset: GeForce® GTX 1050 Ti Nguồn: 300W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N1650IX-4GD
  • 4GB GDDR5, GeForce® GTX 1650,1665 MHz,CUDA® Cores 896,128 bit, PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *1,HDMI 2.0b *2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N1656D6-4GD
  • 4GB GDDR6, GeForce® GTX 1650,128 bit, CUDA® Cores 8‎96, Memory Clock 1‎2000 MHz,  1‎28 bit, PCI-E 3.0 x 16,7‎680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *1,HDMI 2.0b *1, DVI-D *1, 1 FAN, không OC
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N1656WF2-4GD
  • 4GB GDDR6, GeForce® GTX 1650, Core Clock 1‎590 MHz,CUDA® Cores 8‎96,Memory Clock 1‎2000 MHz,1‎28 bit,PCI-E 3.0 x 16,7‎680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *1,HDMI 2.0b *1,DVI-D *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N165SOC-4GD
  • 4GB GDDR6, GeForce® GTX 1650 SUPER™,1740 MHz (Reference Card: 1725 MHz), 12000 MHz,128 bit, PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *1,HDMI 2.0b *1,DVI-D *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N165SWF2OC-4GD
  • 4GB GDDR6, GeForce® GTX 1650 SUPER™, CUDA® Cores: 1280, 
    12000 MHz,128 bit,PCI-E 3.0 x 16, 7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *1,HDMI 2.0b *1,DVI-D *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N1660D5-6GD
  • Dung lượng:6 GB GDDR5,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution),Giao tiếp:DisplayPort 1.4 *3; HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N166SGAMING OC-6GD
  • 6GB GDDR6, GeForce® GTX 1660 SUPER™. 1860 MHz (Reference Card: 1785 MHz), 
    1408,14000 MHz,192 bit, PCI-E 3.0 x 16, 7680x4320@60Hz, DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N2060D6-12GD
  • Dung lượng:12 GB GDDR6,Giao tiếp:DisplayPort 1.4 *3; HDMI 2.0b *1 ,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N2060OC-6GD
  • 6GB GDDR6, GeForce® RTX 2060, 1755 MHz, 192 bit, PCI-E 3.0 x 16, DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N2060WF2OC-12GD
  • Dung lượng:12 GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution),Giao tiếp:DisplayPort 1.4 *3; HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N206SAORUS-8GC
  • 8GB GDDR6, GeForce® RTX 2060 SUPER™,1845 MHz (Reference Card: 1650 MHz),Memory Clock 14000 MHz,CUDA® Cores 2176,256 bit,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *3 USB Type-C™ (support VirtualLink™ ) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N206SGAMING OC-8GC
  • 8GB GDDR6,GeForce® RTX 2060 SUPER™, Core Clock 1815 MHz (Reference card: 1650 MHz),CUDA® Cores 2176,Memory Clock 14000 MHz,256 bit,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1,USB Type-C™ (support VirtualLink™ ) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N206SWF2OC-8GD
  • 8GB GDDR6,GeForce® RTX 2060 SUPER™,Core Clock 1680 MHz (Reference card: 1650 MHz),Memory Clock 14000 MHz,256 bit,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N207SWF3OC-8GC
  • 8GB GDDR6,GeForce® RTX 2070 SUPER™, 1785 MHz (Reference Card: 1770 MHz),14000 MHz, 256 bit, PCI-E 3.0 x 16, 7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1,USB Type-C™(support VirtualLink™) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N208SAORUS-8GC
  • 8GB GDDR6,GeForce® RTX 2080 SUPER™,Core Clock 1860 MHz (Reference Card: 1815 MHz),RTX-OPS 65,CUDA® Cores 3072,Memory Clock 15500 MHz,256 bit,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *3,USB Type-C™(support VirtualLink™) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N208TTURBO-11GC
  • 11 GB GDDR6,  GeForce® RTX 2080 Ti,14000 MHz, CUDA® Cores 4352,352 bit, PCI-E 3.0 x 16, DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 USB Type-C TM (support VirtualLinkTM) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N3070AORUS M-8GD
  • VGA Gigabyte GV-N3070AORUS M-8GD Dung lượng: 8GB GDDR6 Độ phân giải: 7680x4320 Tốc độ: 448 GB/s Nguồn: 650W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N3070EAGLE 8GD
  • Dung lượng:8GB GDDR6 ,Giao tiếp:DisplayPort 1.4a *2 HDMI 2.1 *2,Độ phân giải:7‎680x4320@60Hz,Tốc độ:4‎48 GB/s,Fan:3 fan,Nguồn:6‎50W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N3070GAMING OC-8GD
  • VGA Gigabyte GV-N3070GAMING OC-8GD Dung lượng: 8GB GDDR6 Độ phân giải: 7680x4320 @ 60Hz Tốc độ: 448 GB/s Nguồn: 650W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N3090AORUS X-24GD
  • VGA Gigabyte GV-N3090AORUS X-24GD Dung lượng: 2‎4GB GDDR6X Độ phân giải: 7‎680x4320 Tốc độ: 9‎36 GB/s Fan: 3 fan Nguồn: 8‎50W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N710D3-2GL
  • VGA Gigabyte GV-N710D3-2GL Dung lượng: 2GB DDR3 Độ phân giải: 4096 X 2160 (Digital max resolution) Giao tiếp: Dual-link DVI-D x 1 / HDMI x 1 / D-Sub x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N710D5-2GIL
  • 2GB DDR5, GeForce® GT 710,5010 MHz,64 bit, PCI-E 2.0 x 8,4096 X 2160,Dual-link DVI-I*1 / HDMI*1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-R55XTOC-4GD
  • 4GB GDDR6, Radeon™ RX 5500 XT,Boost Clock : up to 1845 MHz,Game Clock* : 1733 MHz (Reference card is 1717 MHz),128 bit, PCI-E 4.0,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-R56XTGAMING OC-6GD
  • 6GB GDDR6, Radeon™ RX 5600 XT,Boost Clock : up to 1620 MHz, Game Clock* : 1560 MHz, 12000 MHz,192 bit, PCI-E 4.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-R57GAMING OC-8GD
  • 8GB DDR6, Radeon™ RX 5700,Memory Clock14000 MHz, 256 bit,PCI-E 4.0 x 16,7680x4320@60Hz, DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-R57XTAORUS-8GD
  • 8GB GDDR6, Radeon™ RX 5700 XT, 14000 MHz,256 bit,PCI-E 4.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1 ,HDMI 1.4b*2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte N1650OC-4GL
  • Dung lượng:4 GB GDDR5,Giao tiếp:DisplayPort 1.4 *1/ HDMI 2.0b *1/ Dual-link DVI-D *1 ,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte N3060EAGLE OC-12GD
  • Dung lượng:12 GB GDDR6,Giao tiếp:DisplayPort 1.4a x 2; HDMI 2.1 x 2,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA LEADTEK WinFast GT 710
  • VGA LEADTEK WinFast GT 710 Dung lượng 2GB SDDR3 Chuẩn giao tiếp PCI-Express 2.0 Điện Áp 20W Memory Bus 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI GTX 1050 Ti 4GT OCV1
  • Dung lượng:4GB GDDR5,Độ phân giải:2560x1600 (Digital max resolution),Giao tiếp:DisplayPort / HDMI / DL-DVI-D
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI GTX 1650 GAMING X 4G
  • 4GB GDDR5, NVIDIA® GeForce® GTX 1650,PCI Express x16 3.0,896 Units,CORE CLOCKS: Boost: 1860 MHz,128-bit,7680 x 4320, DisplayPort x 2 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI GTX 1650 VENTUS XS 4G OC
  • 4GB GDDR5, NVIDIA® GeForce® GTX 1650,7680x4320, 896 Units, 128-bit,CORE CLOCKS Boost: 1740 MHz. DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / DL-DVI-D x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI GTX 1660 Ti VENTUS XS 6G OCV1
  • 6GB GDDR6, NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti,PCI Express x16 3.0,192-bit,Core Clocks Boost: 1830 MHz, Cores 1536 , DisplayPort x1(v1.4) / HDMI 2.0b x1 / DL-DVID x1
  • Liên hệ
  • ...
  • VGA NVIDIA Quadro RTX5000
  • 16 GB GDDR6 256bit, CUDA Core: 3072, PCI Express 3.0 x 16, 4x Display Port 1.4,Maximum DP 1.4, VirtualLink.From Factor: 4.4" (H) x 10.5" (L) Dual Slot 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA NVIDIA Quadro RTX6000
  • 24 GB GDDR6 384bit, CUDA Core: 4608, PCI Express 3.0 x 16, 4x Display Port 1.4,Maximum DP 1.4, VirtualLink, From Factor: 4.4" (H) x 10.5" (L) Dual Slot
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA NVIDIA Quadro RTX8000
  • 48 GB GDDR6 384bit, CUDA Core: 4608, PCI Express 3.0 x 16, 4x Display Port 1.4,Maximum DP 1.4, VirtualLink, From Factor: 4.4” H x 10.5” L Dual Slot
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CADDY BAY Orico 1106SS
  • CADDY BAY Orico 1106SS Khay ổ cứng PC (Caddy bay) 3.5" SATA 1,2,3. Dùng cho cả SSD và HDD.Dùng nâng cấp SSD/HDD 3.5" cho PC qua khe cắm ổ CD ROM
  • 279,000đ
  • 12 tháng
  • Card màn hình ASUS PH-GTX1650-O4GD6
  • Dung lượng:4GB GDDR6,Giao tiếp:1x Native DVI-D; 1x Native HDMI 2.0b; HDCP Support,Độ phân giải:7680 x 4320,Tốc độ:12 Gbps,Chip đồ họa:GeForce GTX 1650
  • 3,690,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus PH-GTX1650-O4GD6-P
  • Dung lượng:4GB GDDR6,Giao tiếp:DVI-D x 1 / HDMI x 1 / DisplayPort x 1,Độ phân giải:7680 x 4320 (Digital max resolution),Tốc độ:Đang cap nhat,Chip đồ họa:GeForce GTX 1650
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N3090TURBO-24GD
  • Dung lượng:2‎4GB GDDR6X,Giao tiếp:DisplayPort 1.4a *2 HDMI 2.1 *2,Độ phân giải:7‎680x4320@60Hz,Tốc độ:9‎36 GB/s,Nguồn:7‎50W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N406TAERO OC-8GD
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Tính năng:DirectX 12 Ultimate, DLSS 3, RGB Fusion,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti,Số Nhân Xử Lý:4352 Nhân CUDA
  • 12,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX A4500 20GB GDDR6 ECC
  • Dung lượng:20 GB GDDR6 with ECC,Tính năng:APIs: DirectX 12 Ultimate, Shader Model 6.6, OpenGL 4.67 ,Vulkan 1.37,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120 Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz, 2x 7680 x 4320 @ 60 Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX A4500,Số Nhân Xử Lý:7168 nhân CUDA, 224 nhân Tensor, 56 nhân RT,Bus RAM:320-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CASE AEROCOOL Cylon Mini
  • CASE AEROCOOL Cylon Mini Giao tiếp: 1 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 + HD Audio & Mic Màu sắc: Đen Chất liệu: SPCC, ABS
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE AEROCOOL STREAK - LED RGB
  • CASE AEROCOOL STREAK - LED RGB Giao tiếp: USB3.0 x 1 | USB2.0 x 2 | HD Audio & Mic Màu sắc: Đen Chất liệu: SPCC, ABS
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Antec NX110
  • Case Antec NX110 Chất Liệu Thép - Mặt window Acrylic trong suốt.Mainboard  ATX, Micro ATX, ITX .Cổng giao tiếp  ARGB Control Button, PWR, RESET, MIC/AUDIO, USB2.0 x 2, USB3.0 x 1.Khay mở rộng 7x Khe mở rộng / 2x 3.5'' HDD / 2x 2.5'' SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec NX230
  • Chất Liệu  Thép - Mặt window Acrylic trong suốt.Mainboard  ATX, Micro ATX, ITX  
    Cổng giao tiếp  ARGB Control Button, Power, Reset, HD MIC/Audio, USB3.0 x1, USB2.0 x2.Khay mở rộng 7x Khe mở rộng / 2x 3.5'' HDD / 2x 2.5'' SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec NX500 Tempered Glass
  • Case Antec NX500 Giao tiếp: Power, Reset, HD-Audio, LED Control Button, USB2.0 x 2, USB3.0 x 1 Chất liệu: Thép - Mặt Window Kính Cường Lực Fan: Front: 3 x 120mm / 3 x 140mm; Top: 2 x 120mm / 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (Có sẵn 1 x Fan ARGB)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE ASUS TUF Gaming GT301
  • CASE ASUS TUF Gaming GT301 Giao tiếp: 2 x USB 3.2 Gen 1 (USB 3.0) 1 x Tai nghe + Micrô Màu sắc: Đen
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case CM Elite 343
  • Có 1 quạt 12cm, Vỏ máy tính bằng nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 2 fan, 5HDD, 2DVD, 2SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox K501 ARGB
  • Giao tiếp:1x USB 3.0 Type-A, 1x USB 2.0, 1x 3.5mm Audio Jack, 1x 3.5mm Mic Jack,Chất liệu:Thép, nhựa, kính cường lực,Fan:Trước: 1 x 120mm LED RED (kèm theo ) Sau: 1 x 120mm Black ( kèm theo ) Có thể mở rộng tối đa 6 fan
  • 1,590,000đ
  • 12 tháng (áp dụng đối với Fan, USB, Audio)
  • Case Cooler Master MasterBox Lite 3.1 TG
  • USB 3.0 x 1. Drive bays:  2x 3.5" , 1x 2.5" , 1 fan 12cm , mở rộng tối đa 3 fan, có thể gắn tản nhiệt nước 240 mm phía trước
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox MB500
  • ATX, Micro-ATX, Mini-ITX, USB 3.0 x 2, Drive bays :  2 x 3.5" / 2x 2.5", Trước : 120mm x 2 RGB LED fan, Sau : 120mm x 1 RGB LED fan, Có thể gắn thêm phía trên 120mm x 2, Có thể gắn tản nước 120 / 140 / 240 / 280, Lưới lọc bụi phía trước , mặt đáy 
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox MB530P
  • S/P :ATX, Micro-ATX, Mini-ITX.USB 3.0 x 2, USB2.0 x2,Audio In / Out, ARGB control button
    Drive bays : 2x 3.5"" , 4x 2.5"" (max).ARGB Controller included.2 to 3 ARGB Splitter cable included.3 fan 12cm RGB trước , 1 fan 12cm sau, mở rộng tối đa 6 fan ,  có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước ,  240mm phía trên , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 165mm
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox NR200 ITX (Đen)
  • Case Cooler Master MasterBox NR200 ITX (Đen) Giao tiếp: 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x Jack tai nghe 3,5 mm (Audio + Mic) Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, nhựa, lưới kim loại
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox NR200P ITX TG (Đen)
  • Case Cooler Master MasterBox NR200P ITX TG (Đen) Giao tiếp: 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x Jack tai nghe 3,5 mm (Audio + Mic) Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, nhựa, lưới kim loại, kính cường lực
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox Pro 5 RGB
  • USB 3.0 x 2. S/P : E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX.Drive bays :  2 x 3.5" / 2x 2.5"3 fan 12RGB trước, 1 fan 12cm sau, có thể gắn tản nhiệt nước 240/280/360 mm phía trước
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE COOLER MASTER MASTERCASE H500M
  • CASE COOLER MASTER MASTERCASE H500M 2 fan 20cm ARGB trước , 1 fan 14cm black sau , hỗ trợ tối đa 6 -7 fan 12cm . CPU cooler height: 190mm/7.5 inch. VGA card length: 412mm/16.2 inch.S/P MAIN Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,  E-ATX. BH: Cổng usb, audio - 12 tháng
  • Liên hệ
  • Cổng usb, audio - 12 tháng
  • Case Cooler Master MASTERCASE H500P
  • USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, Audio In & Out, 2 fan 20cm RGB trước , 1 fan 14cm black sau , hỗ trợ tối đa 6 -7 fan 12cm 
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE COOLER MASTER NR400
  • S/P : Mini-ITX, Micro-ATX.2x USB 3.0, 1x 3.5mm Headset Jack (Audio+Mic).Drive bays :  3x 3.5"" , 4x 2.5"" .1 fan 12cm phía trước , 1 fan 12cm phía sau , mở rộng tối đa 6 fan ,  có thể gắn tản nhiệt nước 280 mm phía trước , 240mm ở trên, lưới lọc bụi ở trên và mặt đáy , hỗ trợ VGA dài đến 346mm , tản nhiệt khí 166mm
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master NR600
  • 1 fan 12cm phía trước , 1 fan 12cm phía sau , mở rộng tối đa 6 fan ,  có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước , 240mm ở trên, lưới lọc bụi ở trên và mặt đáy , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 166mm.S/P : Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,USB 3.0 x 2
  • 1,590,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master RC K380
  • Chất liệu:SECC-nhựa,Cổng kết nối:1xUSB 3.0, 1USB 2.0,Fan:3Fan
  • Liên hệ
  • 12 tháng (áp dụng đối với Fan, USB, Audio)
  • CASE COOLERMASTER H100 MINI ITX
  • CASE CoolerMaster MasterBox E500L H100 MINI ITX với bảng điều khiển dạng trượt phía trước không chỉ mang lại vẻ ngoài thanh lịch
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Coolermaster K282
  • Case Coolermaster K282 Giao tiếp: 2x USB 3.0, 1x Mic, 1x Audio (hỗ trợ âm thanh HD) Màu sắc: Đen Chất liệu: SECC, Polymer, Lưới và Nhựa
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Coolermaster MASTERBOX K500 TG ARGB
  • Case Coolermaster MASTERBOX K500 TG ARGB với thiết kế lưới sáng tạo để lọc bụi, ánh sáng khúc xạ độc đáo và dễ dàng vệ sinh, K500L đã thiết lập nên vị thế
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case CoolerMaster MasterBox MB520 Black Trim
  • Case CoolerMaster MasterBox MB520 Black Trim Giao tiếp: 2x USB 3.0, Audio In & Out (supports HD audio) Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Corsair 280X RGB Black
  • Case Corsair 280X RGB Black Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, kính cường lực Khe cắm mở rộng 4 Loại Micro ATX Led hiển thị RGB Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x2) 3,5in (x3) 2,5in
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 4000D TG Black
  • Chất liệu:Thép, kính cường lực, nhựa,Kích thước:453 x 230 x 466mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX | MicroATX | ATX | E-ATX (305mm x 277mm),Khe gắn ổ cứng:3,5 x 2; 2,5 X 2
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 465X TG RGB Black
  • Case Corsair 465X TG RGB Black Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, kính cường lực Khe cắm mở rộng 7 + 2 dọc Loại Mid-Tower Led hiển thị RGB Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x2) 3,5in (x4) 2,5in
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 678C TG Black-CC-9011167-WW
  • Case Corsair 678C TG Black-CC-9011167-WW Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, kính cường lực Khe cắm mở rộng 7 + 2 dọc Loại Mid-Tower Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x6) 3.5in (x3) 2.5in
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 7000D Airflow TG White (CC-9011219-WW)
  • Corsair 7000D Airflow TG White Màu sắc: trắng Chất liệu: kính cường lực Khe cắm mở rộng 8 ngang + 3 dọc Số lượng ổ đĩa hỗ trợ 6x 3.5''; 4x 2.5''
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 4000D RGB Airflow Mid-Tower CC-9011240-WW (Black)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:453 x 230 x 466mm,Fan:Lắp sắn AF120 RGB ELITE x3; Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x2 /140mm x2; Sau: 120mm x1 ,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (305 x 277mm), ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2 và 2.5'' x2; Khe hỗ trợ: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.2 Gen Type C x1, USB 3.2 Gen 1 Type A x1, Audio in/out x1
  • 3,190,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 4000D RGB Airflow Mid-Tower CC-9011241-WW (White)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:453 x 230 x 466mm,Fan:AF120 RGB ELITE x3; Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x2 /140mm x2; Sau: 120mm x1 ,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (305 x 277mm), ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2; 2.5'' x2; Khe hỗ trợ: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.2 Gen Type C x1, USB 3.2 Gen 1 Type A x1, Audio in/out x1
  • 3,190,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 4000X RGB Tempered Glass Mid-Tower ATX - CC-9011205-WW (White)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:453 x 230 x 466mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x2 /140mm x2; Sau: 120mm x1,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (305 x 277mm), ATX, MicroATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2 và 2.5'' x2; Khe hỗ trợ: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.1 Type C x1, USB 3.0 x1, Audio in/out x1
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 5000D RGB Airflow Mid Tower CC-9011243-WW (White)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Nhựa,Kích thước:520 x 245 x 520mm,Fan:Hỗ trợ hệ thống: Trước 120mm x3/ 140mm x2; Trên 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1; Dưới: 120mm x2; Hông 120mm x3,Mainboard hỗ trợ:Đang cap nhat,Khe gắn ổ cứng:3.5'' x2, 2.5'' x4; Khe mở rộng: Dọc x7, Ngang x2; USB 3.2 Gen 2Type C x1, USB 3.2 Gen 1 Type A x2, Audio in/out x1
  • 4,590,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair iCUE 7000X RGB TG White CC-9011227-WW
  • Case Corsair iCUE 7000X RGB TG White CC-9011227-WW Giao tiếp: IO mặt trước của case: (4x) USB 3.0, (1x) USB 3.1 Loại C, (1x) Âm thanh vào/ra Màu sắc: Trắng Chất liệu: Thép, kính cường lực, nhựa
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair SPEC-04 Black/Red CC-9011117-WW
  • Case Corsair SPEC-04 Black/Red CC-9011117-WW Màu sắc: Đen/đỏ Khe cắm mở rộng 7 Loại Mid-Tower Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x3) 3,5in (x2) 2,5in
  • 1,490,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair SPEC-DELTA RGB CC-9011166-WW
  • Case Corsair SPEC-DELTA RGB_CC-9011166-WW Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, kính cường lực Khe cắm mở rộng 7 Loại Mid-Tower Led hiển thị RGB Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x2) 3,5in (x2) 2,5in
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair SPEC-OMEGA RGB Black
  • Case Corsair SPEC-OMEGA RGB Black Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, kính cường lực Khe cắm mở rộng 7 Loại Mid-Tower Led hiển thị RGB Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x2) 3,5in (x3) 2,5in
  • 3,590,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair SPEC-OMEGA RGB White
  • Chất liệu:Thép, kính cường lực,Kích thước:495 x 232 x 516mm,Fan:120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm,Mainboard hỗ trợ:ATX / Mini ITX / Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:(x2) 3,5in (x3) 2,5in
  • 3,590,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair Tower 480T Airflow ATX (CC-9011271-WW)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:446 x 214 x 476 mm,Fan:Hệ thống hỗ trợ: Trước: 120mm x3/ 140mm x2; Sau: 120mm x1; Trên: 120mm x3 hoặc 140mm x2 ,Mainboard hỗ trợ:E-ATX; ATX; M-ATX; Micro- ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 2; 3.5"/2.5" x 2; USB x 2, Audio/ mic x 1, LED Button
  • 1,290,000đ
  • 24 tháng
  • Case Deepcool CG560
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass
  • 1,490,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool CH510
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass
  • 1,490,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool D-Shield 2
  • Giao tiếp:USB3.0 x 1; USB2.0 x 2; Audio x 1; Mic x 1,Chất liệu:ABS+SPCC
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE DEEPCOOL E-SHIELD
  • ABS+SPCC(Panel thickness: 0.6mm)+Tempered Glass (4mm), 1×USB3.0/2×USB2.0/1xAudio(HD)/1xMic, Motherboards:  E-ATX(Without CD-ROM) /ATX/Micro . ATX/Mini-ITX
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Deepcool Macube 110 (Black)
  • Case Deepcool Macube 110 (Black) Giao tiếp: Cổng I / O: USB 3.0 × 2; Audio × 1 Màu sắc: Trắng, đen Chất liệu: ABS + SPCC + Kính cường lực
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Deepcool MACUBE 550
  • Case Deepcool MACUBE 550 2×USB3.0/Audio×1/Mic×1 Chất liệu: ABS + SGCC + Kính cường lực + Tấm nhôm Nguồn: ATX PS2 (maximum length: 170mm)
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Deepcool MATREXX 55 MESH ADD-RGB 4F
  • Case Deepcool MATREXX 55 MESH ADD-RGB 4F USB2.0×2, USB3.0×1, Audio×1, Mic×1 Chất liệu: ABS+SPCC+Tempered Glass Fan: Front:140mm×3/120mm×3;
  • 1,450,000đ
  • 00 tháng
  • Case Deepcool Matrexx 70-RGB 3F (có sẵn 3 fan CF 120)
  • E-ATX/ATX/Micro ATX/Mini-ITX. Hệ thống làm mát chất lỏng tản nhiệt 120/140/240/280 / 360mm ở phía trên, hệ thống làm mát chất lỏng tản nhiệt 120mm ở phía sau
  • Liên hệ
  • BH: case (00 tháng), quạt (12 tháng)
  • Case Deepcool Micro ATX MACUBE 110 WH (Trắng)
  • Màu sắc:Trắng,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX / Micro-ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5" x 2; 2.5" x 2; Khe mở rộng x 4; USB3.0 x 2; Audio x 1
  • 990,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool Mid Tower CC560 WH (Trắng)
  • Màu sắc:Trắng,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX / Micro-ATX / ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5" x 2; 2.5" x 2; Khe mở rộng x 7; USB3.0 x 1; USB2.0 x 1; Audio x 1
  • 1,049,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool Mid Tower CG540 (Đen)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX / Micro-ATX / ATX / E-ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5" x 2; 2.5" x 2; Khe mở rộng x 7; USB3.0 x 2; Audio x 1
  • 1,290,000đ
  • 12 tháng
  • Case E-Dra ECS1103 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa,Kích thước:315 x 170 x 350mm,Fan:Hông: 120mm; Sau: 8mm,Mainboard hỗ trợ:MicroATX, MiniATX,Khe gắn ổ cứng:2 x HDD, 2 x SSD
  • 299,000đ
  • 12 tháng
  • Case E-Dra ECS1104 Black
  • Chất liệu:Thép, Nhựa,Kích thước:315 x 170 x 350mm,Fan:Hông: 120mm; Sau: 8mm,Mainboard hỗ trợ:MicroATX, MiniATX,Khe gắn ổ cứng:2 x HDD, 2 x SSD
  • 299,000đ
  • 12 tháng
  • CASE FORGAME DREAM
  • Card đồ họa hỗ trợ: 350mm, Chiều cao tản nhiệt hỗ trợ: 155mm, Bo mạch chủ tương thích: ATX / Micro-ATX / ITX, Hỗ trợ khoang ổ đĩa: 3,5 "HHD * 1, 2,5" SSD * 2, I / O bảng điều khiển: USB3.0 * 1, USB2.0 * 2, MIC * 1, Audio * 1, Mặt trước làm mát (tùy chọn): quạt 120mm * 3 (tùy chọn), Mặt sau: quạt 120mm * 1 (tùy chọn), Mặt trước kính, mặt hông Meca
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Gamdias NESO P1 WW (CANESOP1WWGA)
  • Chất liệu:SPCC & ABS & Tempered glass,Kích thước:490 x 310 x 495mm (L x W x H),Fan:Top: 3 x 120mm, 2 x 140mm / Side: 3 x 120mm, 3 x 140mm / Rear: 1 x 120mm / Bottom: 3 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX (310mm Width), ATX, Micro-ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" or 1 x 2.5"+1 x 3.5"(HDD Cage) 2 x 2.5"(HDD Cage) + 3 x 2.5'' (SSD Bracket)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Golden Field N55 (21+)
  • Case Golden Field N55 (21+) Giao tiếp: 1xUSB3.0, 2xUSB2.0; 1xCard reader, 1xRGB strip controller Chất liệu: Khung thép (SECC 0.5) + Lưới kim loại + Mặt Kính Cường lực + Vách Mica
  • 500,000đ
  • 00 tháng
  • Case JETEK BERYL-I G9601W (WHITE)
  • Thép dày 0.5mm sơn tĩnh điện.Hỗ trợ main : ATX ,M-ATX, ITX,.Khe lắp ổ cứng : 2x HDD 3.5 ,2x SSD 2.5.USB port : 1x USB 3.0 + 2x USB 2.0.Chiều dài tối đa VGA : 320mm .Chiều cao tối đa tản CPU : 165mm.Quạt làm mát hỗ trợ : (tùy chọn)
  • Liên hệ
  • 01 tháng
  • Case JETEK CSGO2 CHUN LI Black
  • Chất liệu:Thép SPCC, Kính cường lực,Kích thước:385 x 280 x 377mm ,Fan:Mặt hông: 2 x 120mm, Mặt trên: 2 x 120mm, Mặt dưới: 2 x 120mm, Mặt sau: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX ,Khe gắn ổ cứng:2 x SSD 2.5", 1 x HDD 3.5"
  • 850,000đ
  • 12 tháng
  • Case JETEK CSGO2 CHUN LI White
  • Chất liệu:Thép SPCC, Kính cường lực,Kích thước:385 x 280 x 377mm ,Fan:Mặt hông: 2 x 120mm, Mặt trên: 2 x 120mm, Mặt dưới: 2 x 120mm, Mặt sau: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x SSD 2.5", 1 x HDD 3.5"
  • 890,000đ
  • 12 tháng
  • Case JETEK CSGO2 COMBAT Black
  • Chất liệu:Thép SPCC, Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:365 x 198 x 410mm,Fan:Mặt trên: 3 x 12cm, Mặt sau: 1 x 12cm, Mặt đáy: 2 x 12cm,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, Mini- ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x SSD 2.5", 1 x HDD 3.5"
  • 650,000đ
  • 12 tháng
  • Case JETEK CSGO2 COMBAT White
  • Chất liệu:Thép SPCC, Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:365 x 198 x 410mm,Fan:Mặt trên: 3 x 12cm, Mặt sau: 1 x 12cm, Mặt đáy: 2 x 12cm,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, Mini- ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x SSD 2.5", 1 x HDD 3.5"
  • 690,000đ
  • 12 tháng
  • Case JETEK CSGO2 D.D.VA1 Black
  • Chất liệu:Thép SPCC, Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:358 x 275 x 360mm,Fan:Top/Bottom:2 x 12cm (optional), Side: 2 x 12cm(optional), Rear: 1 x 12cm (optional),Mainboard hỗ trợ:Micro ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:3.5”HDD x 1 + 2.5”SSD x 1
  • 590,000đ
  • 12 tháng
  • Case JETEK CSGO2 D.VA2 Black
  • Chất liệu:Thép SPCC, Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:340 x 270 x 375mm,Fan:Mặt trên: 2 x 12cm, Mặt sau: 1 x 12cm, Mặt đáy: 2 x 12cm,Mainboard hỗ trợ:Micro ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x SSD 2.5", 1 x HDD 3.5"
  • 690,000đ
  • 12 tháng
  • Case JETEK CSGO2 TIFA Black
  • Chất liệu:Thép SPCC, Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:395 x 228 x 415 mm,Fan:Trên: 3 x 12cm (tùy chọn), Sau: 1 x 12cm (tùy chọn), Đáy: 3 x 12cm (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, Mini - ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x HDD 3.5 inch, 1 x SSD 2.5 inch
  • 750,000đ
  • 12 tháng
  • Case JETEK CSGO2 X5 Black
  • Chất liệu:Thép SPCC, Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:318 x 210 x 401mm,Fan:Trước: 3 x 12cm (tùy chọn), Trên: 2 x 12cm/14cm (tùy chọn), Sau: 1 x 12cm/14cm (tùy chọn), Đáy: 1 x 12cm/14cm (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x HDD 3.5 inch, 1 x SSD 2.5 inch
  • 550,000đ
  • 12 tháng
  • Case JETEK CSGO2 X5 White
  • Chất liệu:Thép SPCC, Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:318 x 210 x 401mm,Fan:Trước: 3 x 12cm (tùy chọn), Trên: 2 x 12cm/14cm (tùy chọn), Sau: 1 x 12cm/14cm (tùy chọn), Đáy: 1 x 12cm/14cm (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x HDD 3.5 inch, 1 x SSD 2.5 inch
  • 590,000đ
  • 12 tháng
  • Case Jetek EN15 Black
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:SPCC Black Coating,Kích thước:295 x165 x350mm,Mainboard hỗ trợ:Micro ATX, Mini-ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 3.5″ HDD; 1 x 2.5″ SSD; 2 x USB1.0+ AUDIO
  • 239,000đ
  • 00 tháng
  • Case Jetek EN22 Black
  • Chất liệu:Thép,Kích thước:285 x 165 x 350mm (L x W x H),Fan:Front: 1 x 120mm; Top: 1 x 80mm,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5" HDD + 2 x 2.5"SSD
  • 239,000đ
  • 00 tháng
  • Case JETEK Game Squid X1 White (Sẵn 3 Fan)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực, Kim loại,Kích thước:365 x 200 x 426mm (L x W x H),Fan:Front: 3 x 120mm (có sẵn), Top : 2 x 120mm (tùy chọn), Rear: 1 x 120mm (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro ATX, Mini -ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x HDD + 2 x SSD
  • 690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Jetek Rhino Art - G9323
  • Case Jetek Rhino Art - G9323 Giao tiếp: 1x USB 3.0 + 2x USB 2.0 Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép dày 0.5mm sơn tĩnh điện
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case JETEK X9131
  • Front port: USB1.0*2+Audio,CD-ROM(5.25") space:1,H.D.D(3.5") space:1,S.S.D(2.5") space:2 ,CPU sizes:144mm;graphic card space:270mm
  • Liên hệ
  • 01 tháng
  • Case JETEK X9132
  • Front port: USB1.0*2+Audio,CD-ROM(5.25") space:1,H.D.D(3.5") space:1,S.S.D(2.5") space:2 ,CPU sizes:144mm;graphic card space:270mm
  • Liên hệ
  • 01 tháng
  • CASE PATRIOT MEIJI
  • Chất liệu: Nhựa ABS, Thép SECC, CD : 1 . HDD : 2 x SSD x 3,USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1,Hỗ trợ gắn 1 fan 8cm sau đuôi, 1 fan 12cm bên hông, 2 fan 12cm trước
  • Liên hệ
  • ...
  • CASE PATRIOT MINI V-2
  • Chất liệu: Nhôm thép không gỉ; Loại main: Micro-ATX / ATX.5.25" Drive Bay 2 Exposed,3.5 Drive Bay  2 Hidden,USB 2.0 x 2; Hỗ trợ: gắn thêm 2 fan 2cm; Kích thước: 360*175*365mm (L x W x H)
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE PATRIOT MINI V-3
  • Chất liệu: Nhôm thép không gỉ; Loại main: Micro-ATX / ATX.5.25" Drive Bay 2 Exposed,3.5 Drive Bay  2 Hidden,USB 2.0 x 2; Hỗ trợ: gắn thêm 2 fan 2cm; Kích thước: 360*175*365mm (L x W x H)
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Sama 339
  • Màu sắc:Thùng đen bóng, mặt nạ bóng, nắp hông bên trong,Chất liệu:Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
  • 829,000đ
  • 00 tháng
  • Case SAMA COMBAT
  • Có 3 fan 33 bóng màu 12cm xanh phía trước, 1 fan ở sau đuôi
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA DARK SHADOW
  • Chất liệu: Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện. Loại main:  Micro-ATX / ATX / M-ATX.SSD X 2 - HDD x 4,USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1, Có 3 fan màu 12cm xanh phía trước, 1 fan màu 12cm sau , hỗ trợ gắn tản nhiệt nước. - có điều chỉnh tốc độ fan
  • 850,000đ
  • 00 tháng
  • Case Sama Halo
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA JAX 10
  • Chất liệu: Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện,Loại main:  Micro-ATX / ATX / M-ATX,CD x 1 - HDD x 2,USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1,Có 2 fan màu 12cm xanh phía trước,1 fan màu 12cm phía sau
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Sama Lux
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
  • 739,000đ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA ORION
  • Chất liệu: Thép không rỉ, mica, khung sơn đen tĩnh điện.Loại main:  Micro-ATX / ATX / M-ATX(244 X 244MM),HDD x 2 + 3 X SSD,USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1,Hỗ trợ card dài 320mm, chiều cao CPU x 160mm
  • Liên hệ
  • ...
  • CASE SAMA PHAGARON
  • Chất liệu: Thép không rỉ, mica, khung sơn đen tĩnh điện.Loại main:  Micro-ATX / ATX / M-ATX(244 X 244MM),HDD x 2 + 3 X SSD,USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1,Hỗ trợ card dài 320mm, chiều cao CPU x 160mm
  • 1,050,000đ
  • ...
  • Case Sama Q01
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Nhựa ABS , thép thùng sơn đen
  • 275,000đ
  • 00 tháng
  • Case Sama Q11
  • Case Sama Q11 Giao tiếp: USB 2.0 X 2 Màu sắc: ĐEN, mặt nạ nhám Chất liệu: Nhựa ABS, Thép, thùng sơn đen
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Sama Q13
  • Case Sama Q13 Giao tiếp: USB 2.0 X 2 Màu sắc: ĐEN, mặt nạ nhám Chất liệu: Nhựa ABS, Thép, thùng sơn đen
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Sama Q15
  • Case Sama Q15 Giao tiếp: USB 2.0 X 2 Màu sắc: ĐEN, mặt nạ nhám Chất liệu: Nhựa ABS, Thép, thùng sơn đen
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Sama Space X 3303
  • Case Sama Space X 3303 Giao tiếp: USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1 Màu sắc: Thùng đen bóng, Kính cường lực bên hông Chất liệu: Thép không rỉ, mica, khung sơn đen tĩnh điện
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA T10
  • Chất liệu: Thép không rỉ, khung  sơn đen tĩnh điện,Loại main:  Micro-ATX / ATX, SSD X 2 - HDD X 2,USB 2.0 x 2. Hỗ trợ gắn 1 fan bên hông, 1 fan phía sau, 2 fan trên nóc. Hỗ trợ card dài 340, tản cpu cao 160mm
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Sama Tesla
  • Case Sama Tesla Giao tiếp: USB 2.0 X 2 ; USB 3.0 x 1 Màu sắc: Thùng đen nhám Chất liệu: Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA W01
  • Chất liệu: Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện,Loại main: Micro-ATX / ATX / E-ATX,HDD x 4, SSD X 5,USB 2.0 X 2 ; USB 3.0 x 1,Hỗ trợ card dài 380mm, chiều cao CPU 165mm,Hỗ trợ gắn đc 8 fan 12cm
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case SEGOTEP Artist 2F RGB Black (Sẵn 2 Fan RGB)
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực, Nắp trái đóng mở bằng bản lề có nam châm,Kích thước:350 x 200 x 382mm,Fan:Front: 2 x 12/14cm (sẵn) (support 240/280mm water-cooling); Top: 2 x 12;Rear: 1 x 12cm,Mainboard hỗ trợ:mATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5” hoặc 1 x 3.5”, 1 x 2.5”
  • 849,000đ
  • 12 tháng
  • Case SEGOTEP Artist 2F RGB White (Sẵn 2 Fan RGB)
  • Chất liệu:Kim loại, Kính cường lực, Nắp trái đóng mở bằng bản lề có nam châm,Kích thước:350 x 200 x 382mm,Fan:Front: 2 x 12/14cm (sẵn) (support 240/280mm water-cooling); Top: 2 x 12;Rear: 1 x 12cm,Mainboard hỗ trợ:mATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5” hoặc 1 x 3.5”, 1 x 2.5”
  • 849,000đ
  • 12 tháng
  • Case Super Deluxe SD6002 Black
  • Chất liệu:Thép,Kích thước:350 x 165 x 290mm,Fan:120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX tiêu chuẩn,Khe gắn ổ cứng:HDD x 2, SSD x 2
  • 239,000đ
  • 12 tháng
  • Case Super Deluxe SD6003 Black
  • Chất liệu:Thép,Kích thước:350 x 165 x 290mm,Fan:120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX tiêu chuẩn,Khe gắn ổ cứng:HDD x 2, SSD x 2
  • 239,000đ
  • 12 tháng
  • Case Super Deluxe SD6004 Black
  • Chất liệu:Thép,Kích thước:350 x 165 x 290mm,Fan:120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX,Khe gắn ổ cứng:HDD x 2, SSD x 2
  • 239,000đ
  • 12 tháng
  • Case Super Deluxe SD6005 Black
  • Chất liệu:Thép,Kích thước:350 x 165 x 290mm,Fan:120mm,Mainboard hỗ trợ:ATX,Khe gắn ổ cứng:HDD x 2, SSD x 2
  • 239,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake CTE E600 MX Mid Tower Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:558.5 x 270 x 513mm,Fan:Front: 3 x 120mm/3 x 140mm; Top: 2 x 120mm; Right: 3 x 120mm/3 x 140mm; Rear: 3 x 120mm/3 x 140mm; Bottom: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 2 x 2.5”
  • 4,090,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake CTE E600 MX Mid Tower Hydrangea Blue
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:558.5 x 270 x 513mm,Fan:Front: 3 x 120mm/3 x 140mm; Top: 2 x 120mm; Right: 3 x 120mm/3 x 140mm; Rear: 3 x 120mm/3 x 140mm; Bottom: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 2 x 2.5”
  • 4,290,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake CTE E600 MX Mid Tower Snow
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:558.5 x 270 x 513mm,Fan:Front: 3 x 120mm/3 x 140mm; Top: 2 x 120mm; Right: 3 x 120mm/3 x 140mm; Rear: 3 x 120mm/3 x 140mm; Bottom: 1 x 120mm,Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 10.5” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 2 x 2.5”
  • 4,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake View 270 TG ARGB Mid Tower Black
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:456 x 230 x 454mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Right: 2 x 120mm; Rear: 1 x 120mm/1 x 140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 1 x 2.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 1,690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake View 270 TG ARGB Mid Tower Hydrangea Blue
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:456 x 230 x 454mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Right: 2 x 120mm; Rear: 1 x 120mm/1 x 140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 1 x 2.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 1,790,000đ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake View 270 TG ARGB Mid Tower Snow
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:456 x 230 x 454mm,Fan:Top: 3 x 120mm/2 x 140mm; Right: 2 x 120mm; Rear: 1 x 120mm/1 x 140mm (sẵn),Mainboard hỗ trợ:6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX),Khe gắn ổ cứng:2 x 3.5”, 1 x 2.5” hoặc 2 x 2.5”
  • 1,790,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ALPHA PANO M ARCTIC (EN43093)
  • Chất liệu:Thép và kính cường lực,Kích thước:453 x 275 x 376 (L x W x H),Fan:Top: 120mm x3 hoặc 140mm x2; MB Panel: 120mm x2 Bottom: 120mm x3; Rear: 120mm x1,Mainboard hỗ trợ:MICRO ATX, MINI ITX,Khe gắn ổ cứng:HDD 3.5 inch x 2 và 2.5 inch x 3
  • 1,099,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ALPHA PANO M BLACK (EN43079)
  • Chất liệu:Thép và kính cường lực,Kích thước:453 x 275 x 376 (L x W x H),Fan:Top: 120mm x3 hoặc 140mm x2; MB Panel: 120mm x2 Bottom: 120mm x3; Rear: 120mm x1,Mainboard hỗ trợ:MICRO ATX, MINI ITX,Khe gắn ổ cứng:HDD 3.5 inch x 2 và 2.5 inch x 3
  • 880,000đ
  • 12 tháng
  • CASE XIGMATEK AQUARIUS PLUS-BLACK-EN43330
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Hỗ trợ: 2.5 " x 4 / 3.5" x 2,Khe mở rộng: 7 slots,Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX,Cổng kết nối: USB3.0 x 2 - USB2.0 x1- Audio in/out x 1 (HD Audio),Hỗ trợ tản nhiệt CPU 158mm,Hỗ trợ VGA 360mm,2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC (TRƯỚC & HÔNG TRÁI)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE XIGMATEK AQUARIUS PLUS-WHITE-EN43668
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Hỗ trợ: 2.5 " x 4 / 3.5" x 2,Khe mở rộng: 7 slots,Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX,Cổng kết nối: USB3.0 x 2 - USB2.0 x1 -  Audio in/out x 1 (HD Audio),Hỗ trợ tản nhiệt CPU 158mm ,Hỗ trợ VGA 360mm,2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC (TRƯỚC & HÔNG TRÁI)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE Xigmatek Athena
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Khe mở rộng: 7 slots,Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 -  Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm .Hỗ trợ VGA 320mm.MẶT HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ATX Gaming CUBI EN41921 (Black)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:428 x 310 x 473 mm,Fan:Nóc: 120mm x 3; Sau: 120mm x 1; Đáy: 120mm x 3; Mặt MB: 120mm x 2 ,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, M-ATX, Mini iTX,Khe gắn ổ cứng:2.5 " x 1;3.5" x 2; Khe mở rộng x7; Type-C x1, USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
  • 2,290,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ATX SKY 3F (EN42157)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:358 x 195 x 448 mm,Fan:Lắp sẵn: Trước: 120mm x 3; Tùy chọn hệ thống: Sau: 120mm fan x 1; Nóc: 120mm fan x 2),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5 " x 1; 3.5" x 1; Khe mở rộng x 7; USB3.0 x 1; USB2.0 x2; Audio in/out x 1 (HD Audio
  • 549,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ENDORPHIN M II 3F ARTIC (EN42928)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:333 x 212 x 437 mm,Fan:Trên: 120mm x 2, Sau: 120mm x 1, Đáy: 120mm x 2,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:Khay ổ cứng: 3.5" x 1 (Phía trên), 2.5" x 1 (Phía dưới), Khe mở rộng: 4 slots, Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
  • 690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ENDORPHIN M II 3F BLACK (EN42911)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:333 x 212 x 437 mm,Fan:Trên: 120mm x 2, Sau: 120mm x 1, Đáy: 120mm x 2,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:Khay ổ cứng: 3.5" x 1 (Phía trên), 2.5" x 1 (Phía dưới), Khe mở rộng: 4 slots, Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
  • 690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ENDORPHIN M II 3GF (EN43888) - Kèm 3 fan G20F
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:318 x 210 x 401mm,Fan:Nóc: 120mm x 2 (lắp sẵn); Sau: 120mm x 1 (lắp sẵn); Đáy: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1 / 3.5" x 1
  • 690,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek ENDORPHIN M II ARTIC 3GF (EN43895)- Kèm 3 fan G20F
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:318 x 210 x 401mm,Fan:Nóc: 120mm x 2 (lắp sẵn); Sau: 120mm x 1 (lắp sẵn); Đáy: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5" x 1 / 3.5" x 1
  • 749,000đ
  • 12 tháng
  • CASE XIGMATEK EROS (NO FAN)-EN43361
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt.Hỗ trợ: 2.5 " x 1 / 3.5" x 1.Khe mở rộng: 7 slots.Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 -  Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 158mm .Hỗ trợ VGA 290mm.DẢI LED RGB MẶT TRƯỚC.MẶT HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Gaming X 3FX-EN46188
  • Case Xigmatek Gaming X 3FX-EN46188 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)
  • 879,000đ
  • 12 tháng
  • CASE Xigmatek Hero (No fan)- EN45136
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Khe mở rộng: 7 slots,Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX,Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 -  Audio in/out x 1 (HD Audio),Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm ,Hỗ trợ VGA 310mm,MẶT TRƯỚC & HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE Xigmatek Hero 3F- EN45129
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt, Khe mở rộng: 7 slots.Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 -  Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm .Hỗ trợ VGA 310mm.MẶT TRƯỚC & HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC"."FAN HỆ THỐNG - Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn).Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn).Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)"
  • Liên hệ
  • ...
  • CASE XIGMATEK LUX S 3FX (EN47840)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:380 x 210 x 485 mm,Fan:03 FAN XIGMATEK X22ARGB,Mainboard hỗ trợ:Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:Hỗ trợ: 2.5 "" x 2 / 3.5"" x 2
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek M-ATX NYX AIR II 3F (EN41952)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:386 x 200 x 411 mm,Fan:Lắp sẵn: Trước: 120mm x 3; Tùy chọn hệ thống: Sau: 120mm x 1; Nóc: 120mm x 2,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5 " x 2; 3.5" x 2; Khe mở rộng x 4; USB3.0 x 1; USB2.0 x1; Audio in/out x 1 (HD Audio)
  • 590,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek M-ATX NYX II 3F (EN42188)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:386 x 200 x 411 mm,Fan:Lắp sẵn: Trước: 120mm x 3; Tùy chọn hệ thống: Sau: 120mm fan x 1; Nóc: 120mm fan x 2,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5 " x 2; 3.5" x 2; Khe mở rộng x 4; USB3.0 x 1; USB2.0 x1; Audio in/out x 1 (HD Audio)
  • 649,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Master X 3FX-EN46324
  • Case Xigmatek Master X 3FX-EN46324 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Mercury EN43866
  • Case Xigmatek Mercury EN43866 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 3 (tuỳ chọn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120/ 140mm fan x 2 (tùy chọn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYC (No Fan) - EN45709
  • Case Xigmatek NYC (No Fan) - EN45709 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Màu sắc: Đen Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYC Artic(No fan) - EN45716
  • Case Xigmatek NYC Artic(No fan)- EN45716 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Màu sắc: Trắng Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYC Queen(No fan)-EN45723
  • Case Xigmatek NYC Queen(No fan)-EN45723 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYX (No fan)
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Hỗ trợ: 2.5 "" x 1 / 3.5"" x 2
    Khe mở rộng: 4 slots.Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 -  Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm.Hỗ trợ VGA 280mm.2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYX 3F- EN43057
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt.Kích thước: 398 x 195 x 326 mm
    Hỗ trợ: 2.5 "" x 1 / 3.5"" x 2.Khe mở rộng: 4 slots.Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 -  Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm.Hỗ trợ VGA 280mm.2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC.LẮP SẴN 3 FAN XIGMATEK X9
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYX II 3GF (EN43840) - Kèm 3 fan G20F
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:386 x 200 x 411mm,Fan:Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn); Sau: 120mm x 1 (tùy chọn); Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5 " x 2 / 3.5" x 2
  • 749,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYX III 3GF (EN44700) - Kèm 3 fan G20F
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:386 x 200 x 411mm,Fan:Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn); Sau: 120mm x 1 (tùy chọn); Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5 " x 2 / 3.5" x 2
  • 749,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek OMG Aqua EN45808
  • Case Xigmatek OMG Aqua EN45808 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 2 (tuỳ chọn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn) (không hỗ trợ fan)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek OMG EN45244
  • Case Xigmatek OMG EN45244 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 2 (tuỳ chọn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn) (không hỗ trợ fan)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek OMG Queen (No fan)-EN45631
  • Case Xigmatek OMG Queen (No fan)-EN45631 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek PANO (EN43031)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:460 x 285 x 399mm (L x W x H),Fan:120mm hoặc 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, MICRO ATX, MINI ITX,Khe gắn ổ cứng:Bottom Panel: 3.5" x 1/ 2.5" x 1, HDD Cage: 3.5" x 1/ 2.5" x 2
  • 1,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek PANO ARTIC (EN43055)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:460 x 285 x 399mm (L x W x H),Fan:120mm hoặc 140mm,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, MICRO ATX, MINI ITX,Khe gắn ổ cứng:Bottom Panel: 3.5" x 1/ 2.5" x 1, HDD Cage: 3.5" x 1/ 2.5" x 2
  • 1,299,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek SKY II 3F Black (EN44182)
  • Chất liệu:Thép, Kính cường lực,Kích thước:360 x 200 x 450 mm,Fan:Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn), Sau: 120mm x 1 (tùy chọn), Nóc: 120mm x 2 (tùy chọn),Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:1 x 2.5" / 1x 3.5"; Khe mở rộng: 7 slots; Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
  • 599,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Trio 3FC-EN45686
  • Case Xigmatek Trio 3FC-EN45686 Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Khe cắm mở rộng: 7 slots
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE XIGMATEK VENOM-EN41497 ( No fan)
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt.Hỗ trợ: 2.5 " x 3 / 3.5" x 3.Khe mở rộng: 7 slots.Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 -  Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm.Hỗ trợ VGA 380mm
    2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC (TRƯỚC & HÔNG TRÁI)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Ventus 3FC-EN46126
  • Case Xigmatek Ventus 3FC-EN46126 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio); Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt; Fan: Lắp sẵn 03 Fan X20C
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Vera-EN45730
  • Case Xigmatek Vera-EN45730 Giao tiếp: USB3.0 x 2 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek X7 Black EN46218
  • Case Xigmatek X7 Black EN46218 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 3 (tuỳ chọn) Sau: 120/140mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 3 (tùy chọn) (không hỗ trợ)
  • 2,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek X7 White EN46225
  • Case Xigmatek X7 White EN46225 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 3 (tuỳ chọn) Sau: 120/140mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 3 (tùy chọn) (không hỗ trợ)
  • 2,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek XG-20 (EN40092)
  • Chất liệu:SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Kích thước:370 x 188 x 413 mm,Fan:Hỗ trợ tản nhiệt CPU 155mm; Hỗ trợ VGA 330mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5 "", 3.5"" x 2 / ODD 3.5"" x 1 Khe mở rộng: 7 slots; Cổng kết nối: USB1.1 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek XS-19 (EN44380)
  • Chất liệu:SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Kích thước:306 x 186 x 353 mm,Fan:Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm,Mainboard hỗ trợ:Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5", 3.5"x 2 / ODD x 1
  • 220,000đ
  • 12 tháng
  • CPU AMD Ryzen 3 3100
  • 3.6 GHz (3.9 GHz turbo) / Cache  18MB / 4C8T / 65W / Socket AM4 / NO iGPU. Wraith Spire FAN
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD Ryzen 5 3400G
  • 3.7 GHz (4.2 GHz with boost) / 6MB / 4 cores 8 threads / Radeon Vega 11 / 65W / Socket AM4. with Wraith Spire cooler
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD RYZEN 5 3600
  • 3.6 GHz (4.2GHz Max Boost) / 36MB Cache / 6 cores / 12 threads / 65W / Socket AM4. with Wraith Stealth cooler
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD RYZEN 5 3600X
  • 3.8 GHz (4.4GHz Max Boost) / 36MB Cache / 6 cores / 12 threads / 95W / Socket AM4. with Wraith Prism cooler
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD RYZEN 7 3700X
  • 3.6 GHz (4.4GHz Max Boost) / 36MB Cache / 8 cores / 16 threads / 65W / Socket AM4. with Wraith Prism cooler
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD Ryzen 9 3900X
  • 3.8 GHz (4.6GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores / 24 threads / 105W / Socket AM4. with Wraith Prism cooler
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD RYZEN 9 3950X
  • 3.5 GHz (4.7 GHz turbo) / Cache 64 MB / 16C32T / Zen 2 / 7nm / PCIe 4.0 / 105W / Socket AM4/ NO iGPU
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD Ryzen Athlon 200GE
  • CPU AMD Ryzen Athlon 200GE 3.2 GHz / Cache 5MB / 2C4T/ iGPU Radeon Vega 3 / Socket AM4 / 35W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD RYZEN-3 2200G
  • 3.5 GHz (3.7 GHz with boost) / 6MB / 4 cores 4 threads / Radeon Vega 8 / socket AM4 / 65W (cTDP 45-65W)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G4900
  • Socket 1151, 3.10 GHz, 2MB Cache, 2 Core 2 Thread. Intel® UHD Graphics 610
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3 9100
  • Socket 1151, 3.60 GHz up to 4.20 GHz, 6MB Cache, 4 Core 4 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3-10105F
  • Socket:FCLGA1200,Tốc độ:3.70 GHz - 4.40 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Comet Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3-6100
  • Socket 1151, 3.7Ghz, 3MB, 2 cores, 4 threads, Intel® HD Graphics 530
  • 2,590,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 7600
  • Socket 1151, 3.50 GHz up to 4.10 GHz, 6MB Cache, 4 Core 4 Thread, Intel HD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 7600K
  • Socket 1151, 3.80 GHz up to 4.20 GHz, 6MB Cache, 4 Core 4 Thread, Intel HD Graphics 630, Chỉ chạy được với Windows 10. (không kèm Fan)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 8400
  • Socket 1151, 2.80 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 8600
  • Socket 1151, 3.10 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread, Intel® UHD Graphics 630. No Fan
  • Liên hệ
  • ...
  • CPU Intel Core i5 8600K
  • Socket 1151, 3.60 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread, Intel® UHD Graphics 630. No Fan
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 9400
  • Socket 1151, 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 9500
  • Socket 1151, 3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 9600
  • Socket 1151, 3.1 GHz up to 4.60 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread,Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-10500
  • Socket 1200, 3.10 GHz up to 4.50 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-10600
  • Socket 1200, 3.30 GHz up to 4.80 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-10600K
  • Socket 1200, 4.10 GHz up to 4.80 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-10600KA
  • Socket 1200, 4.10 GHz up to 4.80 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread, Intel UHD Graphics 630. No Fan
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-8500
  • Socket 1151, 3.0 GHz up to 4.1 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 10700KA
  • Socket 1200, 3.80 GHz up to 5.10 GHz, 16MB, 8 Core 16Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 8700
  • Socket 1151, 3.20 GHz up to 4.60 GHz, 12MB Cache, 6 Core 12 Thread, Intel® UHD Graphics 630.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 9700
  • Socket 1151, 3.00 GHz up to 4.70 GHz,12MB, 8 Core 8 Thread,  Intel® UHD Graphics 630
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 9700K
  • Socket 1151, 3.60 GHz up to 4.90 GHz, 12MB Cache, 8 Core 8 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-10700K
  • Socket 1200, 3.80 GHz up to 5.10 GHz, 16MB, 8 Core 16Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-7700K
  • Socket 1151, 4.20 GHz up to 4.50 GHz, 8MB, 4 Core 8 Thread, Intel HD Graphics 630. (Không kèm Fan)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-7740X
  • Socket 2066, 4.3 GHz 8MB Cache, 4 Core 8 Thread, No Graphics. (Không kèm Fan)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-7800X
  • Socket 2066, 3.5Ghz 8.25MB Cache, 6 Core 12 Thread, No Graphics. (Không kèm Fan)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9800X
  • Socket 2066, 3.80 GHz up to 4.40 GHz, 16.5 MB Cache, 8 Core 16 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9820X
  • Socket 2066, 3.30 GHz up to 4.10 GHz, 16.5 MB Cache, 10 Core 20 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9900
  • Socket 1151, 3.10 GHz up to 5.00 GHz, 16MB Cache, 8 Core 16 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • 8,990,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9900K
  • Socket FCLGA1151, 3.60 GHz up to 5.00 GHz, 16MB Cache, 8 Core 16 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9900KS
  • Socket 1151, 4.0Ghz up to 5.00 GHz, 16MB Cache, 8 Core 16 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9900X
  • Socket 2066, 3.50 GHz up to 4.40 GHz,19.25 MB SmartCache, 10 Core 20 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9940X
  • Socket 2066, 3.30 GHz up to 4.40 GHz, 19.25 MB SmartCach, 14 Core 28 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10900
  • Socket 1200, 2.80 GHz up to 5.20 GHz, 20MB,10 Core 20 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10900K
  • Socket 1200, 3.70 GHz up to 5.30 GHz, 20MB,10 Core 20 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10900KA
  • Socket 1200, 3.70 GHz up to 5.30 GHz, 20MB,10 Core 20 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Pentium Gold G6400
  • CPU Intel Pentium Gold G6400 Socket: FCLGA1200 Tốc độ: 4.00 GHz Chip đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Fan Cooler Master Masterfan SF360R ARGB
  • Fan Cooler Master Masterfan SF360R ARGB Tốc độ: Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% Điện năng tiêu thụ 6.48W Độ ồn 8 - 30 dBA
  • 1,090,000đ
  • 36 tháng
  • Fan Cooler Master MF120 HALO DUO LOOPS
  • Fan Cooler Master MF120 HALO DUO LOOPS Tốc độ tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% Điện năng tiêu thụ 3.0W Độ ồn 6 - 30 dBA
  • 430,000đ
  • 12 tháng
  • FAN CPU Cooler Master HYPER 212 LED Turbo
  • FAN CPU Cooler Master HYPER 212 LED Turbo Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1366, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1 Tốc độ: 600-1600 RPM (PWM) ± 10%
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • FAN CPU Cooler Master HYPER 212 LED Turbo - White
  • FAN CPU Cooler Master HYPER 212 LED Turbo - White Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1366, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1 Tốc độ: 600-1600 RPM (PWM) ± 10%
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • FAN CPU Cooler Master ML 240L RGB V2
  • FAN CPU Cooler Master ML 240L RGB V2 Socket: Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 socket. AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket Tốc độ: 650-1800 RPM ± 10%
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • FAN CPU Cooler Master ML 360P SILVER EDITION
  • FAN CPU Cooler Master ML 360P SILVER EDITION Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1366, LGA775, TR4, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1 Tốc độ: 650-1800 RPM
  • 4,990,000đ
  • 60 tháng
  • Fan TF (Blue, Red)
  • Fan Speed 500±200 -1800±10%RPM. Fan Connectors 4-pin for motherboard & 4-pin for PSU
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • HDD 4TB Dock Seagate Firecuda Gaming Black STJF4000400
  • HDD 4TB Dock Seagate Firecuda Gaming Black STJF4000400 Dung lượng: 4TB Giao tiếp: 1 cổng ThunderboltTM 3, 1 cổng Thunderbolt 3, 1 cổng DisplayPort 1.4, 4 cổng USB3.1 Gen2, 1 cổng USB3.1 Gen2, 1 cổng RJ45, 1 cổng 3.5mm audio-in/mic, 1 cổng 3.5mm audio-out
  • 10,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B460 Phantom Gaming 4
  • Intel® B460, Supports 10th Gen Intel® Core™ processors (Socket 1200), Supports DDR4 2933MHz, 2 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi,6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3),8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 4 Rear),7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio, Graphics Output Options: HDMI,intel® Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B460 Pro4
  • Intel® B460, Supports 10th Gen Intel® Core™ processors (Socket 1200), Supports DDR4 2933MHz,2 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi,Graphics Output Options: HDMI, D-Sub,7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio,6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3), 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4),8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 3 Rear, 1 Rear Type-C),Intel® Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B460 Steel Legend
  • Intel® B460, Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1200), Supports DDR4 2933MHz,2 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi,Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort,7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio,6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3), 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4),7 x USB 3.2 Gen1 (1 Rear Type-C, 3 Rear Type-A, 2 Front, 1 Front Type-C),Dragon 2.5 Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B460M Pro4
  • Intel® B460, Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1200) 9 Power Phase Design Supports DDR4 2933MHz 2 PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) for WiFi AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ Graphics Output Options : HDMI, D-Sub, DisplayPort 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio 6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3), 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4) 7 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 4 Rear, 1 Rear Type-C) Intel® Gigabit LAN Polychrome SYNC,  Micro ATX Form Factor: 9.6-in x 9.0-in, 24.4 cm x 22.9 cm, Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B460M-HDV
  • Intel® B460, Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1200), Supports DDR4 2933 MHz,1 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 Key E for WiFi,Graphics Output Options: HDMI, DVI-D, D-Sub,7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec),4 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3),8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 4 Rear),Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s. Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock H310CM-DVS
  • Intel® H310 Chipset,Supports 9th and 8th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1151), Supports CPU up to 95W,Supports Intel® Turbo Boost 2.0 Technology,Dual Channel DDR4 Memory Technology,2 x DDR4 DIMM Slots,Supports DDR4 2666 / 2400 / 2133 non-ECC, un-buffered memory,1 x PCI Express 3.0 x16 Slot (PCIE2: x16 mode),1 x PCI Express 2.0 x1 Slot,4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors, support NCQ, AHCI and Hot Plug,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock H410M-HDV/M.2
  • Intel® H410, Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1200) 7 Power Phase Design Supports DDR4 2933 MHz 1 PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 Key E for WiFi Graphics Output Options: HDMI, DVI-D, D-Sub 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec) 4 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) 4 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 2 Rear) Intel® Gigabit LAN. Micro ATX Form Factor: 8.9-in x 7.4-in, 22.6 cm x 18.8 cm, Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock H410M-HVS
  • Intel® H410, Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1200) Supports DDR4 2933MHz 1 PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 3.0 x1 Graphics Output Options : HDMI, D-Sub 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec) 4 SATA3 4 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 2 Rear),  Micro ATX Form Factor: 7.76-in x 7.4-in, 19.7 cm x 18.8 cm,Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock Z490 Phantom Gaming 4
  • Intel® Z490, Supports 10th Gen Intel® Core™ processors (Socket 1200), Supports DDR4 4400MHz+ (OC), 2 PCIe 3.0 x16, 3 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi,Graphics Output Options: HDMI,6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3),2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type-A+C), 6 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 2 Rear),7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio,Intel® Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • 3,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock Z490 Pro4
  • Intel® Z490, Supports 10th Gen Intel® Core™ processors (Socket 1200),Supports DDR4 4400MHz+ (OC), 2 PCIe 3.0 x16, 3 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi,Graphics Output Options: HDMI, D-Sub,6 SATA3, 2 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3),2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type-A+C), 6 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 2 Rear),7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio,Intel® Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock Z490 Steel Legend
  • Intel® Z490, Supports 10th Gen and future generation Intel® Core™ Processors (Socket 1200) 11 Phase Dr.MOS Power Design Supports DDR4 4266MHz+ (OC) 2 PCIe 3.0 x16, 3 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi AMD CrossFireX™ Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio 6 SATA3, 2 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) 2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type-A+C), 7 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 2 Rear, 1 Front Type-C) Dragon 2.5 Gigabit LAN ASRock Polychrome SYNC
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock Z490 Taichi
  • Intel® Z490, Supports 10th Gen and future generation Intel® Core™ Processors (Socket 1200), 4 x DDR4 DIMM Slots,Supports DDR4 4666MHz+ (OC), 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC1220 Audio Codec), 3 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1,Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort,8 SATA3, 2 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3), 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4),1 USB 3.2 Gen2x2 20Gb/s Rear Type-C,3 USB 3.2 Gen2 10Gb/s (2 Rear Type-A, 1 Front Type-C),9 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 5 Rear),Intel® Wi-Fi 6 802.11ax (2.4Gbps) + BT 5.1,Dragon 2.5 Gigabit LAN, Intel® Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • 9,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock Z490M Pro4
  • Intel® Z490, Supports 10th Gen Intel® Core™ processors (Socket 1200) 10 Power Phase Design Supports DDR4 4500MHz+ (OC) 2 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ Graphics Output Options: HDMI, D-Sub, DisplayPort 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio 4 SATA3, 2 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) 2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type-A+C), 8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 4 Rear) Intel® Gigabit LAN, Micro ATX Form Factor: 9.6-in x 9.6-in, 24.4 cm x 24.4 cm - Solid Capacitor design
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS B250 MINING EXPERT
  • Intel® B250,Intel® Socket 1151 cho Thế hệ thứ 7/thứ 6 Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron®,2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ ,1 x PCIe x16 (chế độ x16) ,18 x PCIe x1,6 x USB 3.1 Gen 1,4 x USB 2.0/1.1, 4 x Cổng SATA 6Gb /s,Dạng thiết kế ATX 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS EX A320M-GAMING
  • AMD A320. AMD Socket AM4 cho AMD Ryzen™/A-series thế hệ thứ 7/Athlon™ bộ vi xử lý. 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz ECC, Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ .Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ .4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2400/2133 MHz ECC, Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ .Bộ vi xử lý AMD Ryzen™/AMD A-series/Athlon™ thế hệ thứ 7.Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ 
    1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16) .Bộ vi xử lý AMD A-series/Athlon™ thế hệ thứ 7,1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x8 ) ,Bộ chip AMD A320,1 x PCIe 2.0 x4 (chế độ x2) ,1 x PCIe x1.Bộ chip AMD A320 : 
    6 x Cổng USB 3.0 (4 ở mặt sau, màu xanh, , 2 ở giữa bo mạch).Bộ chip AMD A320 : 6 x Cổng USB 2.0 (2 ở mặt sau, màu xanh, , 4 ở giữa bo mạch). Dạng thiết kế mATX 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS EX-B460M-V5
  • Intel® B460, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors. Supports Intel® 14 nm CPU, 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, Rear USB Port ( Total 6 ),4 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) port(s)(4 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) port(s)(2 x Type-A),4 x USB 2.0 port(s)(4 x Type-A). Expansion Slots:Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0/2.0 x16,Intel® B460 Chipset 2 x PCIe 3.0 x1mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME B460M-A
  • Chipset:Intel B460,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th,Socket:Intel Socket 1200,Loại Ram:DDR4 ,Lưu trữ:1 x M.2 SATA/PCIE, 6 x SATA
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME B460M-K
  • Intel® B460 , Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors *. Supports Intel® 14 nm CPU, 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 mode) Intel® B460 Chipset 2 x PCIe 3.0/2.0 x1,Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN Controller(s), support LANGuard.Rear USB Port ( Total 6 ) 4 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) port(s)(4 x Type-A) 2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) port(s) 4 x USB 2.0 port(s),Windows® 10 64-bit,mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME B560-PLUS
  • Chipset: B560 CPU hỗ trợ: Intel® Core™ thế hệ 11 & Intel® Core™ thế hệ 10, bộ vi xử lý Pentium® Gold và Celeron Socket: LGA1200 Loại Ram: DDR4, USB phía sau:7 cổng 2 x USB 3.2 Gen 2 ports (2 x Type-A)  1 x USB 3.2 Gen 1 port (1 x USB Type-C®)  4 x USB 2.0 ports   USB phía trước:6 cổng 1 x USB 3.2 Gen 1 header supports additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports  2 x USB 2.0 headers support additional 4 USB 2.0 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H310M-D R2.0
  • Intel H310 Express -2x DDR4 MAX 32GB-2666/2400/2133, Socket LGA1151 S/p Intel 8th Generation for Petimum/Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0). S/p Intel  (XMP).Multi VGA output as HDMI/VGA Port S/p Intel Intru 3D,1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x)
    4x SATA(6Gb/s), 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & x2 PCIe mode ),4x USB 3.1 Gen1( up to 5Gbps), 6 x USB 2.0 Boost, Asus 5X Protection II DIGI+VRM (4+1 Phases)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H310M-K
  • Intel H310 Express Intel® Socket 1151 for 9th / 8th Generation Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron® Processors.Supports Intel® 14 nm CPU.Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0,2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 mode, gray),2 x PCIe 2.0 x1.4 x USB 3.1 Gen 1 up to 5Gbps port(s) (2 at back panel, blue, Type-A, 2 at mid-board),6 x USB 2.0/1.1 port(s) (2 at back panel, , 4 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H310M-R2.0
  • Intel H310 Express,Intel® Socket 1151 for 9th / 8th Generation Core™ Processors 
    Intel H310 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered, Register Memory; Dual Channel Memory Architecture, 4 x USB 3.1 Gen 1 up to 5Gbps port(s) (2 at back panel, blue, Type-A, 2 at mid-board),  6 x USB 2.0/1.1 port(s) (4 at back panel, , 2 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H410M-F
  • Intel® H410, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors, 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, 4 x SATA 6Gb/s port(s), Rear USB Port ( Total 6  ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 4 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 4  ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 port(s), mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME X399-A
  • AMD X399. AMD SocketTR4 for AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors,AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors,8 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3333(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz ECC and non-ECC, Un-buffered Memory,AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors
    4 x PCIe 3.0 x16 (single@x16, dual@x16/x16, triple@x16/x16/x8 mode),AMD X399 chipset:1 x PCIe 2.0 x4 (max at x4 mode) ,1 x PCIe 2.0 x1.AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors : 8 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (8 at back panel, , Type-A),AMD X399 chipset : 1 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (1 at mid-board).AMD X399 chipset : 4 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (4 at mid-board).AMD X399 chipset : 4 x USB 2.0 port(s) (4 at mid-board).ASMedia® USB 3.1 Gen 2 controller :  2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (Type-A + USB Type-CTM).Extended ATX Form Factor 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME X470-PRO
  • AMD X470. AMD AM4 Socket AMD Ryzen™ 2nd Generation/Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ 1st Generation/7th Generation A-series/Athlon X4 Processors . AMD Ryzen™ 2nd Generation Processors: 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Un-buffered Memory. AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors: 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Un-buffered Memory. AMD 7th Generation A-Series/Athlon X4 Processors: 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2400/2133 MHz Un-buffered Memory . AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation/7th Generation A-Series/Athlon X4 Processors: 4 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (4 at back panel, blue, ype-A).AMD X470 chipset: 1 x USB 3.1 Gen 2 front panel connector port(s). AMD X470 chipset: 4 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (2 at back panel, blue, Type-A + USB Type-CTM, 2 at mid-board).AMD X470 chipset: 4 x USB 2.0 port(s) (4 at mid-board). ASMedia® USB 3.1 Gen 2 controller: 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (2 at back panel, teal blue, Type-A). 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME X570-PRO/CSM
  • AMD X570,AMD Socket AM4 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics bộ vi xử lý,3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors : 4 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh, Kiểu A).AMD X570 chipset : 1 x Cổng USB 3.2 Gen 2 front panel connector 
    AMD X570 chipset : 4 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (4 ở mặt sau, màu xanh, xanh mòng két, 3 x Kiểu A+1 x Type-C).AMD X570 chipset : 2 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (2 ở giữa bo mạch).AMD X570 chipset : 4 x Cổng USB 2.0 (4 ở giữa bo mạch), Windows® 10 64-bit,Dạng thiết kế ATX 
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME Z390-P
  • Intel® Z390 Chipset,Socket 1151, Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or x8+x4+x4) / 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4) / 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 . Lưu trữ: 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*1/ 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x 2)/ 4 x Cổng SATA 6Gb /s. Dạng thiết kế ATX: 12.0 inch x 9.2 inch ( 30.5 cm x 23.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME Z390M-PLUS
  • Intel® Z390 Chipset,Socket 1151, Bộ nhớ:4 x DIMM, Max. 64GB,  Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or x8+x4+x4) * / 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4)  / 2 x PCIe 3.0/2.0 x1 . Lưu trữ:1 x M.2 Socket 3, , với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 3.0 x4) / 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4) / 4 x Cổng SATA 6Gb /s, màu xám. Dạng thiết kế mATX: 9.6 inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME Z490-P
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Supports AMD 2-Way CrossFireX Technology,Rear USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 8 ),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s).ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME Z490M-PLUS
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4,Intel® Z490 Chipset 1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode) 2 x PCIe 3.0 x1,Intel® I219-V 1Gb Ethernet, Rear USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 8 ) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s), Windows® 10 64-bit
    ,mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME Z590-P/CSM
  • Chipset:Z590,CPU hỗ trợ:Intel Core 11th; Intel Core 10th, Pentium Gold, Celeron,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME-A320M-K
  • AMD A320. Socket AM4 Supports AMD RYZEN 2nd/1st Gen / AMD 7th Gen A-Series / Athlon x4 Processors, s/p CPU up to 8 cores , Chipset AMD A320 , 2x DIMM, Max. 32GB, DDR4 3200(O.C.)/.../2666/2400/2133 Mhz, S/p ECC mode (varies by CPU) and non-ECC, un-buffered memory. Multi VGA output as HDMI/VGA Port ,1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x)
    4x SATA(6Gb/s) s/p RAID 0;1;10, 1 x M.2 Socket 3, with M key, type 2242/2260/2280 ( Ryzen S/p PCIe 3.0 x4 and sata mode, AMD 7th Gen or Athlon only s/p sate mode), Gigabit LAN, Sound 8CH S/P Gaming Audio, 4x USB 3.1 Gen1, 2x USB 3.0, 6x USB 2.0 ports, Asus 5X Protection III DIGI+VRM 6 Phase digital power design, Overvoltage Protection, Fan Xpert, AI Suite 3, LANGuard, AI Charg
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME-B460I-PLUS
  • Intel® B460 (LGA 1200) Mini-ITX motherboard with Aura Sync RGB header, M.2, DDR4 2933MHz, HDMI, DisplayPort, USB 3.2 Gen 1 ports, Intel® Optane memory ready, SATA 6 Gbps
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PROART Z490-CREATOR 10G
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Supports Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4,2 x Intel® Thunderbolt™ 3 ports(TypeC™) support DisplayPort and Thunderbolt™ video outputs,Intel® Thunderbolt™ 3 Controller :2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (USB Type-C®),Rear USB Port ( Total 6 )
    4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(4 x Type-A),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.1 Gen 1 port(s)(1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),4 x USB 2.0 port(s).ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG CROSSHAIR VII HERO
  • AMD X470. AMD Socket AM4 AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ thế hệ thứ nhất/A-series thế hệ thứ 7/Athlon™ với card đồ họa Radeon™ Vega/Athlon X4 bộ vi xử lý,4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC,AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/ Ryzen™ với bộ xử lý Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ với bộ xử lý Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ thế hệ thứ 1/A-Series/ Athlon™ X4 thế hệ thứ 7 : 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh).Bộ chip AMD X470 : 1 x Cổng đầu nối USB 3.1 ở bảng điều khiển phía trước .Bộ chip AMD X470 : 6 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh).Bộ chip AMD X470 : 5 x Cổng USB 2.0 (2 ở mặt sau, màu xanh, , 3 ở giữa bo mạch).Bộ điều khiển ASMedia® USB 3.1 : 2 x Cổng USB 3.1 (2 ở mặt sau, màu xanh, màu đen+đỏ, Kiểu A + USB Kiểu CTM)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI CODE
  • Intel® Z390,Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý ,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU.4 x DIMM, Max. 64GB.Socket 1151 cho bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 2 x PCIe 3.0 x16 (x16, x8/x8 hoặc x8/x4+x4).1 x Cổng đầu nối USB 3.1,4 x Cổng USB 3.1 Gen 2 ,8 x Cổng USB 3.1 Gen 1,4 x Cổng USB 2.0 ,2 x Cổng USB 3.1 Gen 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG Maximus XI Extreme
  • Intel® Z390,Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý ,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 64GB ,Socket 1151 cho bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9. 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc 2 x8) ,1 x Cổng đầu nối USB 3.1,4 x Cổng USB 3.1 Gen 2,8 x Cổng USB 3.1 Gen 1,4 x Cổng USB 2.0,2 x Cổng USB 3.1 Gen 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI FORMULA
  • Intel® Z390,Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý ,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU.4 x DIMM, Max. 64GB, Socket 1151 cho bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9. 2 x PCIe 3.0 x16 (x16, x8/x8 hoặc x8/x4+x4) . 1 x Cổng đầu nối USB 3.1,4 x Cổng USB 3.1 Gen 2,8 x Cổng USB 3.1 Gen 1,4 x Cổng USB 2.0,2 x Cổng USB 3.1 Gen 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI HERO
  • Intel® Z390,Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý.Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU.4 x DIMM, Max. 64GB, Không Đệm Bộ nhớ.2 x PCIe 3.0 x16 (x16 hoặc hai x8 hoặc x8/x4/x4).1 x PCIe 3.0 x16 (tối đa ở chế độ x4),3 x PCIe 3.0 x1,4 x Cổng USB 3.1 Gen 2,4 x Cổng USB 3.1 Gen 1,6 x Cổng USB 2.0,1 x Cổng đầu nối USB 3.1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI HERO (WI-FI)
  • Intel® Z390,Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 64GB, Socket 1151 cho bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 hoặc hai x8 hoặc x8/x4/x4).Bộ chip Intel® Z390 1 x PCIe 3.0 x16 (tối đa ở chế độ x4) , 3 x PCIe 3.0 x1,Bluetooth® 5.0,Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac,4 x Cổng USB 3.1 Gen 2 ,4 x Cổng USB 3.1 Gen 1,6 x Cổng USB 2.0,1 x Cổng đầu nối USB 3.1, Dạng thiết kế ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX B360-H GAMING
  • Intel B360 Express Chipset.Intel® Socket 1151 cho Intel Core™ Thế hệ thứ 8,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Không ECC, 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (2 at back panel, red),4 x USB 3.1 Gen 1 port(s) ,6 x USB 2.0 port(s) Không Đệm ,Dạng thiết kế ATX 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX B365-G GAMING
  • Chipset:Intel® B365,CPU hỗ trợ:Intel® 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0,Socket:LGA1151 socket,Loại Ram:DDR4 2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel Memory Architecture
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX B460-F GAMING
  • Intel® B460, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16,Intel® I219-V 1Gb Ethernet ASUS LANGuard,Rear USB Port ( Total 8 ) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s)(1 x USB Type-C®) 6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A) 1 x USB 2.0 port(s)(1 x audio USB Type-C® ) Front USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s),Windows® 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX B460-G GAMING
  • Intel® B460,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16,Intel® I219-V 1Gb Ethernet ASUS LANGuard,Rear USB Port ( Total 8 ) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s)(1 x USB Type-C®) 6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A) 1 x USB 2.0 port(s)(1 x USB Type-C®) Front USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s),mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX B460-I GAMING
  • Intel® B460,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4. Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16,Intel® Wi-Fi 6 AX200,Rear USB Port ( Total 8 ) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s)(1 x USB Type-CTM) 6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A) 1 x USB 2.0 port(s)(1 x USB Type-C®) Front USB Port ( Total 4 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 port(s),Windows® 10 64-bit,Mini ITX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX H370-F GAMING
  • Intel® H370, Intel® Socket 1151 cho Intel Core™ Thế hệ thứ 8 Bộ vi xử lý ,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ ,1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16) ,1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x4) ,4 x PCIe 3.0/2.0 x1,6 x Cổng SATA 6Gb /s,Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10,1 x Cổng USB 3.1 Gen 2,2 x Cổng USB 3.1 Gen 2,4 x Cổng USB 3.1 Gen 1,6 x Cổng USB 2.0,Dạng thiết kế ATX
  • 3,450,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX X470-F GAMING
  • AMD X470, AMD Socket AM4 AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ thế hệ thứ nhất/A-series thế hệ thứ 7/Athlon X4 bộ vi xử lý, 4 x DIMM, Max. 64GB, Các bộ xử lý Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ thế hệ thế hệ thứ nhất của AMD: 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 hoặc 2 x8).Các bộ xử lý Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/A-Series thế hệ thứ 7/Athlon X4 của AMD: 1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 ) .Các bộ xử lý Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ thế hệ thứ nhất/A-Series thế hệ thứ 7/Athlon X4 của AMD: 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh)
    Bộ chip AMD X470: 1 x Cổng đầu nối USB 3.1 ở bảng điều khiển phía trước 
    Bộ chip AMD X470: 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (2 ở mặt sau, màu xanh, , 2 ở giữa bo mạch)
    Bộ chip AMD X470: 4 x Cổng USB 2.0 (4 ở giữa bo mạch).Bộ điều khiển ASMedia® USB 3.1: 2 x Cổng USB 3.1 Gen 2 (2 ở mặt sau, màu xanh, đỏ, Kiểu A)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z370 H Gaming
  • Intel® Z370. Intel® Socket 1151 cho Intel Core™ Thế hệ thứ 8 Bộ vi xử lý.4 x DIMM, Max. 64GB,  Đăng ký Bộ nhớ.2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc 2 x8),1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x2),3 x PCIe 3.0/2.0 x1,8 x Cổng USB 3.1 Gen 1,6 x Cổng USB 2.0,2 x Cổng USB 3.1 Gen 2. Dạng thiết kế ATX
  • 4,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z390-E GAMING
  • Intel® Z390 Chipset,Socket 1151, Bộ nhớ: 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 .khe cắm mở rộng: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc 2 x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1. Lưu trữ: Bộ chip Intel® Z390 : 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (cả chế độ SATA & PCIE)*2 / 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4)/ 6 x Cổng SATA 6Gb /s / Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10 / Sẵn sàng cho Bộ nhớ Intel® Optane™. Dạng thiết kế ATX :12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z390-F GAMING
  • Intel® Z390 Chipset, Socket 1151, Bộ nhớ: 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 .khe cắm mở rộng:2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc 2 x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1. Lưu trữ: Bộ chip Intel® Z390 : 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (cả chế độ SATA & PCIE)*2 / 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4)/ 6 x Cổng SATA 6Gb /s / Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10 / Sẵn sàng cho Bộ nhớ Intel® Optane™. Dạng thiết kế ATX :12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z390-H GAMING
  • Intel® Z390 Chipset, Socket 1151, Bộ nhớ: 4 x DIMM, Max. 64GB, .khe cắm mở rộng:2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc 2 x8)  , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x2) 3 x PCIe 3.0/2.0 x1. Lưu trữ:1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4), 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & chế độ PCIE X4) 6 x Cổng SATA 6Gb /s. Dạng thiết kế ATX :12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z390-I GAMING
  • Intel® Z390 Chipset, Socket 1151, Bộ nhớ:2 x DIMM, Max. 64GB. khe cắm mở rộng:1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16). Lưu trữ:2 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (cả chế độ SATA & PCIE)*2, 4 x Cổng SATA 6Gb /s. Dạng thiết kế Mini ITX  6.7 inch x 6.7 inch ( 17 cm x 17 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-A GAMING
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Intel® 10th Gen Processors 3 x PCIe 3.0 x16 (x16 or x8+x4+x4).Intel® Z490 Chipset.1 x PCIe 3.0 x4 (max at x2 mode).1 x PCIe 3.0 x1,Rear USB Port ( Total 8 ).2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A + USB Type-CTM).4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A).2 x USB 2.0 port(s).Front USB Port ( Total 7 ).1 x USB3.1 Gen 1 front panel connector port(s).2 x USB 3.2 Gen 1 port(s).4 x USB 2.0 port(s). ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-E GAMING
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,,2x2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) support 1024QAM/OFDMA/MU-MIMO,Rear USB Port ( Total 10 ),4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(3 x Type-A +1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),4 x USB 2.0 port(s)Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s).ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-F GAMING
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors. Intel® 10th Gen Processors 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 or dual x8),Intel® Z490 Chipset,1 x PCIe 3.0 x16 (max at x4 mode),3 x PCIe 3.0 x1,Rear USB Port ( Total 8 ),4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(3 x Type-A +1 x Type-C),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s),ATX Form Factor

  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-G GAMING
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,, Un-buffered Memory,Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet,Rear USB Port ( Total 8 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),4 x USB 2.0 port(s),mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-G GAMING(WI-FI)
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Intel® Wi-Fi 6 AX201,Rear USB Port ( Total 8 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),4 x USB 2.0 port(s), mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-H GAMING
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Rear USB Port ( Total 7 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A + USB Type-CTM),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),1 x USB 2.0 port(s),Front USB Port ( Total 8 ),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s),ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-I GAMING
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Un-buffered Memory,Rear USB Port ( Total 8 )
    4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(3 x Type-A +1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A)
    2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 5 ),1 x USB 3.2 Gen 2 front panel ,onnector port(s),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s),2 x USB 2.0 port(s).256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS,Mini ITX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG-STRIX B460-H GAMING
  • Intel® B460, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors. Supports Intel® 14 nm CPU, 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory. Intel® I219-V 1Gb Ethernet, Rear USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s)(1 x USB Type-C®),6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A),Front USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s),ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING B460-PLUS
  • Intel® B460, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode) Intel® B460 Chipset 1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode) 3 x PCIe 3.0 x1,Intel® I219-V 1Gb Ethernet,Rear USB Port ( Total 6 ) 6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A) Front USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s)Windows® 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING B460M-PLUS
  • Intel® B460, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors. Supports Intel® 14 nm CPU, 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, Intel® I219-V 1Gb Ethernet ,Rear USB Port ( Total 6 ),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s). mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING B560M PLUS WIFI
  • Chipset: B560 CPU hỗ trợ: Intel® Core™ thế hệ 11 & Intel® Core™ thế hệ 10, bộ vi xử lý Pentium® Gold và Celeron Socket: LGA1200 Loại Ram: DDR4, USB phía sau:9 cổng 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (2 x Type-A)  3 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (2 x Type-A+ 1 x USB Type-C®)  4 x USB 2.0 port(s) (4 x Type-A)   USB phía trước:7 cổng 1 x USB 3.2 Gen Gen 1 connector(s) (support(s) USB Type-C®)  1 x USB 3.2 Gen 1 header(s) support(s) additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports  2 x USB 2.0 header(s) support(s) additional 4 USB 2.0 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING Z490-PLUS
  • Build in Intel® Z490,Build in Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Supports Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 128GB,Intel® 10th Gen Processors,1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),Intel® Z490 Chipset,1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode),3 x PCIe x1,Rear USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 + Type-A +1 + USB Type-C®),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s)(1 x USB Type-C®),1 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(4 x Type-A),ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING Z490-PLUS (WI-FI)
  • Build in Intel® Z490,Build in Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Intel® 10th Gen Processors,1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),Intel® Z490 Chipset,1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode)3 x PCIe x1,Intel® Wi-Fi 6 AX201,Rear USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 + Type-A +1 + USB Type-C®),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),Front USB Port ( Total 6 ),1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s)(1 x USB Type-C®),1 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),1 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),1 x USB 2.0 port(s)(1 x Type-A),ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF Z390-PRO GAMING
  • Intel Z390 Express.Socket LGA1151 For Intel Core 9Th series, 8Th Generation  Core I3, I5, I7,Turbo Boost (2.0). Intel Z390 Express , 4x DDR4 Max 64GB 4266+../2800+/2666/2400/2133 MHz S/p Intel (XMP). Multi VGA output as HDMI/ DisplayPort 1.2 ports Supports Intel InTru 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider, 3x PCIe (3.0/2.0/ x16, 3 x PCIe(1x) . S/p NVIDIA 2 Way SLI Technolog & AMD 2 Way/ Quad-GPU CrossFireX Technology, 6xSATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory.1x M.2 Socket 3 with M Key type 2242/2260/2280 devices S/p (SATA mode & PCIe x4 mode ) .1x M.2 Socket 3 with M Key type 2242/2260/2280/22110 devices S/p ( PCIe x4 mode ) . Intel Gigabit LAN, featuring Turbo LAN, TUF LANGuard,  Sound Realtek ALC S1200A 8-Channel High Definition Audio CODEC   ,  2 x USB 3.1 Gen 2, 8x USB 3.1 , 4x USB (2.0), ASUS TUF PROTECTION, ASUS Optimem II, ASUS EPU, Aura Sync, AI Suite 3, Ai Charger , Fan Xpert 4 Core, OptiMem II,  CrashFree BIOS 3.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF Z390M-PRO GAMING
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package.4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, 1 x HDMI port, 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red), 5 x USB 3.1 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x RJ-45 port, 6 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 22.5cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF Z390M-PRO GAMING (WI-FI)
  • Intel® Z390  Chipset,Socket 1151, Bộ nhớ:4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ. khe cắm mở rộng:2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8/x8, x8/x4+x4*, x8+x4+x4/x0**) *2 / 1 x PCIe 3.0 x1 . Lưu trữ1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*3 / 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 3.0 x4) / 6 x Cổng SATA 6Gb /s, màu xám. Dạng thiết kế mATX : 9.6 inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF-B365M-PLUS-GAMING
  • Intel B365 Express Chipset, Intel® Socket 1151 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Supports Intel® 14 nm CPU,Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0,4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),1 x PCIe 3.0 x16 (max at x4 mode),1 x PCIe 3.0/2.0 x1,6 x USB 3.1 Gen 1 port(s),6 x USB 2.0/1.1 port(s),mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B360 AORUS GAMING 3
  • Intel B360 Chipset, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for 8th Generation Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A,1 x USB Type-C™,4 x USB 3.1 Gen 1,6 x USB 2.0/1.1,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B360M D2V
  • Intel B360 Chipset, 2x DDR4  DIMM,Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules ,Only support for 8th Generation Intel LGA1151,1x PCI-E x16,2x PCI-E x1,1x M.2 socket 3 for SSD,6x SATA 6Gb/s ,1x TPM header,1x COM header,1x USB 3.1 type A,6x USB 3.0 Gen (4 back/ 2 headers),6x USB 2.0 (2 back/ 4 headers),mATX 226x185 Form
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B360M D3H
  • Intel B360 Chipset, 4x DDR4  DIMM. Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules, Only support for 8th Generation Intel LGA1151,1x PCI-E x16,1x PCI-E x4,1x PCI-E x1,1x PCI,1x Intel PHY i219V LAN,1x M.2 socket 3 for SSD,1x M.2 socket 1 for Intel CNVI WIFI module excluded,6x SATA 6Gb/s ,1x TPM header,1x LPT header,1x COM header,1x USB 3.1 type A,5x USB 3.0 Gen (3 back/ 2 headers),6x USB 2.0 (2 back/ 4 headers).  mATX 244x230 Form
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B360N WIFI
  • Intel® B360 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory.  DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules.  x PCI Express x16 slot, running at x16. 6 x USB 3.1 Gen 1 ports , 4 x USB 2.0/1.1 ports. Mini-ITX Form Factor; 17.0cm x 17.0cm. 

  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B365M-AORUS ELITE
  • Intel® B365 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),1 x PCI Express x1 slot,1 x M.2 Socket 1 connector for the wireless communication module (M2_WIFI),1 x USB Type-C™ port ,5 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B365M-D2V
  • Intel B365 Chipset, Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slots,1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support),6 x SATA 6Gb/s connectors,Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10.6 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B365M-D3H
  • Intel® B365 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory.Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x USB Type-C™ port,5 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B365M-DS3H
  • Intel B365 Chipset, Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slots,1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support),6 x SATA 6Gb/s connectors,Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10,6 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B450 Gaming X
  • AMD B450 Chipset, AMD Ryzen™ 2nd Generation processors,AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,AMD Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics processors,AMD Ryzen™ 1st Generation processors.4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),2 x PCI Express x1 slots.2 x USB 3.1 Gen 1,6 x USB 2.0/1.1,4 x USB 3.1 Gen 1. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B450AORUS-M
  • AMD B450 Chipset, Supports AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),1 x PCI Express x1 slot,1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support),6 x SATA 6Gb/s connectors,2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports,2 x USB 3.1 Gen 1,6 x USB 2.0/1.1 ports,4 x USB 3.1 Gen 1,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460 AORUS PRO AC
  • Intel® B460 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz,Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit),Intel® Wi-Fi 9260
    ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16).* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)* The PCIEX4 slot shares bandwidth with the M2P_SB connector. The PCIEX4 slot operates at up to x2 mode when a PCIe SSD is installed in the M2P_SB connector.3 x PCI Express x1 slots(All of the PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.),Chipset+ASMedia® USB 3.2 Gen 2 Controller:1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support,1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel
    Chipset:6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header),4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers,Chipset+USB 2.0 Hub:2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel,Support for Windows 10 64-bit.,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460 HD3 (rev. 1.0)
  • Intel® B460 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory,Realtek® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),3 x PCI Express x1 slots,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • 2,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460M AORUS PRO
  • Intel® B460 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Intel® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit)
    ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),1 x PCI Express x1 slot,(All of the PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.),1 x M.2 Socket 1 connector for the wireless communication module (M2_WIFI), Chipset:1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 1 support
    5 x USB 3.2 Gen 1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel. Chipset+USB 2.0 Hub:4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers, Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • 2,540,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460M D2V
  • Intel® B460 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit), 1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slots,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460M D3H
  • Intel® B460 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules, Intel® GbE LAN chip (1 Gbit/100 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),1 x PCI Express x1 slot,(All of the PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.)1 x PCI slot,5 x USB 3.2 Gen 1 ports,1 x USB Type-C™ port.2 x USB 2.0/1.1 ports,Chipset+USB 2.0 Hub: 4 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460M GAMING HD
  • Intel® B460 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Realtek® GbE LAN chip (1000/100 Mbit)
    ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16,1 x PCI Express x1 slot,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • 1,890,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B560M D2V
  • Intel® B560 Express Chipset, Supports 11th and 10th Gen Intel® Core™ Series Processors
    , Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 2 DIMMs, 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16),2 x PCI Express x1 slots (PCIEX1_1, PCIEX1_2),6 x USB 3.2 Gen 1,8 x USB 2.0/1.1 ports,1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_CPU) (Note),1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 SATA and PCIe 3.0x4/x2 SSD support) (M2A_SB),6 x SATA 6Gb/s connectorsSupport for Windows 10 64-bit
    ,Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 22.5cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B560M D3H
  • Chipset:Intel B560,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Lưu trữ:CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) (Note) Chipset: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 SATA and PCIe 3.0 x4/ x2 SSD support) (M2P_SB) 6 x SATA 6Gb/s connectors * Refer to "1-7 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors. Intel® Optane™ Memory Ready * System Acceleration with Intel® Optane™ Memory enabled on the M2A_CPU connector only.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660M D3H DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th ,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Gaming X
  • Chipset:B760,CPU hỗ trợ:Intel 13th and 12th Core, Pentium Gold and Celeron,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • 4,190,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte C246-WU4
  • Intel® C246 Express Chipset, Support for Intel® Xeon® E series processors 9th and 8th Generation Intel® Core™ processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system memory, Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules. 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)/ 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8)/ 2 x PCI Express x16 slots, running at x4 (PCIEX4_1/PCIEX4_2)/ 1 x PCI slot. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte C246M-WU4
  • Intel® C246 Express Chipset, Support for Intel® Xeon® E series processors 9th and 8th Generation Intel® Core™ processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system memory, Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte C621-SD8
  • Intel® C621 Chipset, Support for Intel® Xeon® Scalable Processors in the LGA 3647 package, 8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 1 TB of system memory. Support for DDR4 2666 MHz / 2933 MHz memory modules. 2 x PCI Express x16 slots, running at x16 (PCIEX16_3, PCIEX16_5) 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8_1) 2 x PCI Express x8 slots, running at x8 (PCIEX8_2, PCIEX8_6) 1 x PCI Express x8 slot, running at x4 (PCIEX4_4). CEB Form Factor; 30.5cm x 26.7cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-B250-FinTech
  • Chipset Intel B250,Support for 7thand 6th generation Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,4 x DDR4  (2133/2400),Support UDIMM ECC (in non ECC mode),Support XMP. Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit).1 x PCI Express x16 slot, running at x16.11 x PCI Express x1 slots.6 x USB 3.1 Gen 1 ports.6 x USB 2.0/1.1 ports. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-H110M-S2
  • Intel® H110 Express Chipset,  2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Support for 7th/6th Generation Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16),2 x PCI Express x1 slots,4 x SATA 6Gb/s connectors,4 x USB 3.0/2.0 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports. Micro ATX Form Factor
  • 1,250,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-X150M-PLUS WS
  • Intel® C232 Chipset. Support for Intel® Xeon® E3-1200 v5/E3-1200 v6 processors/Intel® Core™ processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,For Intel® Xeon® E3-1200 v6 / 7th Generation Intel® Core™ processors support need to update the latest BIOS, L3 cache varies with CPU. 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory, Support for DDR4 2400/2133 MHz memory modules, Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit), 1 x PCI Express x16 slot, running at x16, 2 x PCI Express x1 slots; 6 x USB 3.0/2.0 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports, Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 17.4cm. 
  • 2,350,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-X470-Aorus Gaming 7 Wifi
  • AMD X470 Chipset, AMD Ryzen™ processor, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,Support for DDR4 3600+(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz,Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16),1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),2 x PCI Express x1 slots,1 x USB Type-C™ port,1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port,1 x USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 2 support,6 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,4 x USB 3.1 Gen 1 ports.ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-X570 AORUS-ELITE
  • AMD X570 Chipset, AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs,Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),4 x USB 3.2 Gen 1 ports,1 x USB Type-C™,2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A,4 x USB 3.2 Gen 1,8 x USB 2.0/1.1
  • 5,450,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-X570 AORUS-PRO
  • AMD X570 Chipset, AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors, Dual Channel ECC/ Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs,Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)
  • 6,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H310-D3
  • Intel® H310 Express Chipset. 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory, - Bus RAM hỗ trợ: DDR4 2666/2400/2133 MHz.- Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) (The PCI Express x16 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) 2 x PCI Express x1 slots (All of the PCI Express x1 slots conform to PCI Express 2.0 standard.) 3 x PCI slots 1 x M.2 Socket 1 connector for an Intel® CNVi wireless module only (CNVI). - Card đồ họa tích hợp: 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz * Support for HDMI 1.4 version and HDCP 2.2. ATX Form Factor; 30.5cm x 20cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H310M DS2
  • Intel H310 Chipset. 2x DDR4  DIMM.Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules,Only support for 8th Generation Intel LGA1151,1x PCI-E x16,2x PCI-E x1, 1x Realtek 8118 Dragon Gaming LAN,4x SATA 6Gb/s , 1x TPM header,4x USB 3.0 Gen (2 back/ 2 headers), 6x USB 2.0 (4 back/ 2 headers), 3 x audio jacks,1 x RJ-45 ports,1x COM, 1x D-sub,1x PS/ 2.  mATX 226x174 Form
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H310M-S2H
  • Intel H310 Chipset. 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Support for 8th Generation Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package; 4 x USB 3.1 Gen 1 ports, 6 x USB 2.0/1.1 ports; Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 18.5cm.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H410M DS2V V2
  • Intel® H410 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Realtek® GbE LAN chip (1000/100 Mbit)
    ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slot,4 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H410M DS2V V3
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H410M H V3
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H410M S2H V2
  • Intel® H410 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Realtek® GbE LAN chip (1000/100 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slot,4 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Mainboard Gigabyte H410M S2H V3
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H470 AORUS PRO AX
  • Intel® H470 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4).3 x PCI Express x1 slots.(All of the PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.)1 x USB Type-C™ port,1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,2 x USB 2.0/1.1 ports,Chipset+USB 2.0 Hub: 4 x USB 2.0/1.1 ports, Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H470I AORUS PRO AX
  • Intel® H470 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,1 x Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) (LAN2),1 x Intel® GbE LAN chip (1 Gbit/100 Mbit) (LAN1),Intel® Wi-Fi 6 AX201,1 x PCI Express x16 slot, running at x16,1 x USB Type-C™ port,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,2 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Mini-ITX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H470M DS3H
  • Intel® H470 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Intel® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),2 x PCI Express x1 slots,1 x USB Type-C™ port,5 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H510M H
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • 1,750,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte MW51-HP0
  •  Intel® C422 Express Chipset, Socket: 1 x LGA 2066 Socket R4,8 x DIMM slots DDR4 memory module supported only-RDIMM modules up to 64GB supported/LRDIMM modules up to 128GB supporte, 1.2V modules: 2666/2400 MHz. 1 x 24-pin ATX main power connector, 1 x 8-pin ATX 12V power connector. 1 x M.2 slot: - M-key - PCIe Gen3 x4 - Supports NGFF 2242/2260/2280/22110 cards  1 x U.2 connector: -Mini-SAS HD type - PCIe Gen3 x4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X299 AORUS MASTER
  • Intel® X299 Express Chipset, Support for Intel® Core™ X series 44-lane/28-lane processors (6-core or above) in the LGA2066 package, 8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system memory, Support for DDR4 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. E-ATX Form Factor; 30.5cm x 26.9cm
  • 8,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X299 UD4 Pro
  • Intel® X299 Express Chipset; Support for Intel® Core™ X series processors in the LGA2066 package, L3 cache varies with CPU; 8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system memory.Support for DDR4 4333(O.C.) / 2133(O.C.); Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit); Realtek® ALC1220 codec 7.1
    2 x PCI Express x16 slots, running at x16 (PCIEX16_1, PCIEX16_2); 1 x M.2 connector (Socket 3, M key,
  • 5,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X299X AORUS XTREME WATERFORCE
  • Intel®X299 Express Chipset,Support for Intel® Core™ i7-7800X and above X series processors/Intel® Core™ i9 X series processors in the LGA2066,8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 256 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory,Support for DDR4 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band,XL-ATX Form Factor; 32.5cm x 27.5cm
  • 39,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X299X DESIGNARE 10G
  • Intel®X299 Express Chipset, Support for Intel® Core™ i7-7800X and above X series processors/ Intel® Core™ i9 X series processors in the LGA2066,8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 256 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
    Support for DDR4 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band,E-ATX Form Factor; 30.5cm x 27.5cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X399 AORUS PRO
  • AMD X399 Chipset,AMD Ryzen™ Threadripper™ processor,8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system memory,2 x PCI Express x16 slots, running at x16 (PCIEX16_1, PCIEX16_2),2 x PCI Express x16 slots, running at x8 (PCIEX8_1, PCIEX8_2),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),8 x USB 3.1 Gen 1 ports on the back panel,1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.1 Gen 2 support,1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel,1 x USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 1 support, available through the internal USB header,2 x USB 3.1 Gen 1 ports available through the internal USB header,4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers,ATX Form Factor
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X570 AORUS ULTRA
  • AMD X570 Chipset,AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Support for DDR4 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules,1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2,1 x USB Type-C™,1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A,4 x USB 3.2 Gen 1,8 x USB 2.0/1.1ATX Form Factor
  • 8,290,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X570 AORUS XTREME
  • AMD X570 Chipset,AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Support for DDR4 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules,2 x USB 3.2 Gen 1 ports,3 x USB 3.2 Gen 2 Type-A,2 x USB 3.2 Gen 1. E-ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X570-UD
  • AMD X570 Chipset,AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Support for DDR4 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules,4 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel,4 x USB 3.2 Gen 1,6 x USB 2.0/1.1,ATX Form Factor
  • 4,190,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS ELITE (GM3)
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 4 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x HDMI port, 4 x USB 3.1 Gen 1 ports, 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 1 x RJ-45 port, 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS Master
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/ Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4400(O.C.) / 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 1 x Power/Reset button, 1 x Clear CMOS button, 2 x SMA antenna connectors (2T2R), 1 x HDMI port, 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support, 3 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 2 x USB 3.1 Gen 1 ports, 4 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x RJ-45 port, 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS PRO WIFI
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/ Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 4 x USB 2.0/1.1 ports, 2 x SMA antenna connectors (2T2R), 1 x HDMI port, 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support, 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 3 x USB 3.1 Gen 1 ports, 1 x RJ-45 port, 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS Ultra
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/ Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package.4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4400(O.C.) / 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules, 1 x HDMI port,1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support, 3 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 2 x USB 3.1 Gen 1 ports, 4 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x RJ-45 port, 2 x SMA antenna connectors (2T2R), 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS XTREME
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/ Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4400(O.C.) / 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 2 x SMA antenna connectors (2T2R), 2 x Thunderbolt™ 3 connectors (USB Type-C™ ports, with USB 3.1 Gen 2 support), 4 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 2 x USB 3.1 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x HDMI port, 2 x RJ-45 ports, 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. E-ATX Form Factor; 30.5cm x 27.1cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS XTREME WATERFORCE
  • Intel® Z390 Express Chipset, Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,Support for DDR4 4400(O.C.) / 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules,2 x USB Type-C™,4 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports,4 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1,E-ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 Designare
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, 1 x DisplayPort In port, 1 x HDMI port, 2 x SMA antenna connectors (2T2R), 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 2 x Thunderbolt™ 3 connectors (USB Type-C™ ports, with USB 3.1 Gen 2 support), 4 x USB 3.1 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0/1.1 ports, 2 x RJ-45 ports, 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 Gaming X
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package.4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, 1 x HDMI port, 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red), 5 x USB 3.1 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x RJ-45 port, 6 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 22.5cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 I AORUS Pro Wifi
  • Intel® Z390 Express Chipset, Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/ Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules,1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),3 x PCI Express x1 slots,1 x M.2 Socket 1 connector for an Intel® CNVi wireless module (CNVI),1 x USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 2,1 x USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 1,2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports,5 x USB 3.1 Gen 1 ports,8 x USB 2.0/1.1 ports,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 UD V2
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package.4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 1 x PS/2 mouse port, 1 x PS/2 Keyboard port, 1 x HDMI port, 6 x USB 3.1 Gen 1 ports, 1 x RJ-45 port, 3 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 23.0cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390M-Gaming
  • Intel® Z390 Express Chipset, Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules,1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),2 x PCI Express x1 slots,1 x M.2 Socket 1 connector for an Intel® CNVi (CNVI),1 x USB Type-C™ port,1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ,6 x USB 3.1 Gen 1 ports,4 x USB 2.0/1.1,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS ELITE
  • Intel® Z490 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory,2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red),1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 1 support,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS MASTER
  • Intel® Z490 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200,Intel® Wi-Fi 6 AX201,2 x USB Type-C™ ports, with USB 3.2 Gen 2 support,3 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel,4 x USB 3.2 Gen 1 ports,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS PRO AX
  • Intel® Z490 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory,Intel® Wi-Fi 6 AX201,1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support,1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 1 support,2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel,x USB 3.2 Gen 1 ports,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor

  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS ULTRA
  • Intel® Z490 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory,1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2 support,1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support,x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel,4 x USB 3.2 Gen 1 ports,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS XTREME
  • Intel® Z490 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1200,Intel® Wi-Fi 6 AX201,1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2 support,4 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel,Support for Windows 10 64-bit,E-ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS XTREME WATERFORCE
  • Intel® Z490 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1200,Intel® Wi-Fi 6 AX201,1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2 support,4 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel,Support for Windows 10 64-bit,E-ATX Form Factor
  • 27,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 GAMING X
  • Intel® Z490 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200, Intel® 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red),1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 1 support,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,8 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 UD
  • Intel® Z490 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200, Realtek® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit),1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel,7 x USB 3.2 Gen 1 ports, 4 x USB 2.0/1.1 ports, Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • 3,890,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 VISION D
  • Intel® Z490 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200,Intel® Wi-Fi 6 AX201,1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header,2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel,2 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB header,2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 VISION G
  • Intel® Z490 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory,,3 x USB 3.2 Gen 2 ports on the back panel,2 x USB Type-C™ ports, with USB 3.2 Gen 2 support,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,2 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490I AORUS ULTRA
  • Intel® Z490 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200,Intel® Wi-Fi 6 AX201
    ,1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 1 support,1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support,1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Mini-ITX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590 UD
  • Chipset:Intel Z590,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigatye B360M AORUS GAMING 3
  • Intel B360 Chipset, 4x DDR4  DIMM. Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules,Only support for 8th Generation Intel LGA1151,1x PCI-E x16,1x PCI-E x4,1x PCI-E x1,1x Intel PHY i219V LAN,1x M.2 socket 3 for SSD,1x M.2 socket 1 for Intel CNVI WIFI module excluded,6x SATA 6Gb/s ,1x TPM header,1x Thunderboot header,1x USB 3.1 type A,5x USB 3.0 Gen (3 back/ 2 headers),6x USB 2.0 (2 back/ 4 headers).mATX 244x230 Form
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Intel Server DBS1200SPSR
  • Intel C232 Chipset (Intel GL82C232 PCH), hỗ trợ CPU Socket 1151: Intel Xeon E3-1200 v5, 4x DDR4-2133 ECC UDIMM,Up to 64GB ECC UDIMM Memory mATX Form. 1 x PCIe 3.0 x16 (max. x8). 1 x PCIe 3.0 x8,1 x PCIe 3.0 x8 (max. x4). 6 x SATA 6Gb/s, RAID 0, 1, 5, 10. 2 x USB 2.0 ports via headers. 1 x USB 2.0 Type A, 2 x USB 3.0 (USB 3.1 Gen1). 2 x USB 2.0, 1 x VGA, 2 x GbE LAN Windows Server 2008/2012, Red Hat, SuSE, VMWARE
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI B360M MORTAR
  • Intel® B360 Chipset, Hỗ trợ bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 8th Gen Intel® Core™ / Pentium® / Celeron® cho socket LGA 1151,Hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2666 MHz. CỔNG USB 3.1 (MẶT TRƯỚC) 1(Gen2, Type C), 2(Gen1, Type A),KHE IMM 4,PCI-EX16 2,CỔNG USB 3.1 (MẶT SAU) 1(Gen2, Type C), 1(Gen2, Type A),PCI-E GEN Gen3,PCI-EX1 2,Micro-ATX
  • 2,080,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI B360M MORTAR TITANIUM
  • Intel® B360 Chipset, Hỗ trợ bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 8th Gen Intel® Core™ / Pentium® / Celeron® cho socket LGA 1151,Hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2666 MHz,CỔNG M.2 2,CỔNG USB 3.1 (MẶT TRƯỚC) 1(Gen2, Type A), 2(Gen1, Type A),KHE IMM 4,PCI-EX16 2CỔNG USB 3.1 (MẶT SAU) 1(Gen2, Type C), 1(Gen2, Type A),PCI-E GEN Gen3,RAID 0/1/5/10. Micro-ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI H310M PRO D PLUS
  • Intel® H310 Chipset,Supports 9th / 8th Gen Intel® Core™ / Pentium® Gold / Celeron® processors for LGA 1151 socket,2 DIMMs, Dual Channel DDR4 up to 2666MHz,1 x PCI-E 3.0 x16 slot,DVI-D - Requires Processor Graphics,2 x PCI-E x1 slots,4 x SATA 6Gb/s,4 x USB 3.1 (Gen1) + 6 x USB 2.0,Realtek® 8111H Gigabit LAN,8-Channel(7.1) HD Audio with Audio Boost
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MEG X570 ACE
  • AMD® X570 Chipset,Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for AM4 socket,1866/ 2133/ 2400/ 2667/ 2800/2933 /3000 /3066 /3200 /3466 /3600 /3733 /3866 /4000 /4133 /4266 /4400 /4533 /4600 + Mhz by JEDEC and A-XMP OC MODE,RAID 0/1/10, USB 3.2 PORTS (FRONT) 1(Gen2, Type C), 4(Gen1, Type A),USB 3.2 PORTS (REAR) 1(Gen2, Type C), 3(Gen2, Type A), 2(Gen1, Type A),USB 2.0 PORTS (FRONT) 4, USB 2.0 PORTS (REAR) 2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MPG Z390 GAMING EDGE AC
  • Intel® Z390 Chipset. Supports 9th / 8th Gen Intel® Core™ / Pentium® Gold / Celeron® processors for LGA 1151 socket,4400(OC)/ 4300(OC)/ 4266(OC)/ 4200(OC)/ 4133(OC)/ 4000(OC)/ 3866(OC)/ 3733(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/ 3300(OC)/ 3200(OC)/ 3000(OC) / 2800(OC)/ 2666/ 2400/ 2133 MHz,PCI-E X16x3,PCI-E GEN Gen3,PCI-E X1x3,RAID 0/1/5/10,USB 3.1 PORTS (FRONT) 1(Gen2, Type C), 4(Gen1, Type A),USB 3.1 PORTS (REAR) 1(Gen2, Type C), 1(Gen2, Type A), 2(Gen1, Type A),USB 2.0 PORTS (FRONT)x4,USB 2.0 PORTS (REAR)x2,ATX. Support for Windows® 10 64-bit
  • 4,730,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MPG Z390 GAMING PRO CARBON AC
  • Intel® Z390 Chipset. Supports 9th / 8th Gen Intel® Core™ / Pentium® Gold / Celeron® processors for LGA 1151 socket, 4400(OC)/ 4300(OC)/ 4266(OC)/ 4200(OC)/ 4133(OC)/ 4000(OC)/ 3866(OC)/ 3733(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/ 3300(OC)/ 3200(OC)/ 3000(OC) / 2800(OC)/ 2666/ 2400/ 2133 MHz,PCI-E X16x3,PCI-E GEN Gen3,PCI-E X1x3,RAID 0/1/5/10,USB 3.1 PORTS (FRONT) 1(Gen2, Type C), 4(Gen1, Type A),USB 3.1 PORTS (REAR),1(Gen2, Type C), 3(Gen2, Type A),USB 2.0 PORTS (FRONT)x4,USB 2.0 PORTS (REAR)x2,ATX,Support for Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI Prestige X570 CREATION
  • AMD® X570 Chipset, Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for AM4 socket,1866/ 2133/ 2400/ 2667/ 2800/2933 /3000 /3066 /3200 /3466 /3600 /3733 /3866 /4000 /4133 /4266 /4400 /4533 /4600 + Mhz by JEDEC and A-XMP OC MODE, RAID 0/1/10,USB 3.2 PORTS (FRONT) 1(Gen2, Type C), 4(Gen1, Type A),USB 3.2 PORTS (REAR) 10(Gen1, Type A), 1(Gen2, Type C), 1(Gen2, Type A),USB 2.0 PORTS (FRONT) 4,USB 2.0 PORTS (REAR) 2
  • 12,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI PRO Z690-P DDR4
  • Chipset:Intel Z690 Chipset,CPU hỗ trợ:14th Gen Intel Core, 13th Gen Intel Core, 12th Gen Intel Core, Pentium Gold and Celeron Processors,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • 4,399,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI X570-A PRO
  • AMD® X570 Chipset,Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for AM4 socket,1866/ 2133/ 2400/ 2667/ 2800/2933 /3000 /3066 /3200 /3466 /3600 /3733 /3866 /4000 /4133 /4266 /4400 + Mhz by JEDEC and A-XMP OC MODE, RAID 0/1/10,USB 3.2 PORTS (FRONT) 4(Gen1, Type A),USB 3.2 PORTS (REAR) 4(Gen1, Type A), 1(Gen2, Type A), 1(Gen2, Type C),USB 2.0 PORTS (FRONT) 4,USB 2.0 PORTS (REAR) 2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS P10S-X
  • Intel® C232 Chipset, 1 x Socket LGA1151 ,DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC,2 x Intel® I210AT,Aspeed AST1400 với 64MB VRAM,6 x Cổng SATA3 6Gb/s . ATX (12"x9.6", 305mm x 244mm)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS Pro WS X570-ACE
  • AMD X570, AMD AM4 Socket 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4,3 x USB 3.2 Gen 1 port(s),5 x USB 3.2 Gen 2 port(s),4 x USB 2.0 port(s),vATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS WS PRO-C246-ACE
  • Intel® C246 Chipset, Intel® Socket 1151 For Xeon® E-2200/E-2100 family 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz ECC Memory,2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8),1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x2 mode),2 x PCIe 3.0/2.0 x1,4 x USB 3.2 Gen 2 port(s),6 x USB 2.0 port(s),4 x USB 2.0 port(s). ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS WS-C246 PRO
  • Intel® C246 Chipset, 1 x Socket LGA1151,Intel® Xeon® processor E-2100 family,Intel® Pentium™ processors,Intel® Celeron™ processors,Intel® Core™ i7/i5/i3 processors,Total Slots : 4 (2-channel) ,Maximum up to 64GB UDIMM/Maximum up to 64GB UDIMM,Dual Channel DDR4 2666/2400 /2133,Expansion Slots Total Slot : 6,Slot Location 1 : PCI-E x1 (Gen2 X1 Link),Slot Location 2 : PCI-E x16 (Gen3 X16 + X8 Link),Slot Location 3 : PCI-E x16 (Gen3 X8 Link),Slot Location 4 : PCI-E x1 (Gen2 X1 Link),Slot Location 5 : PCI-E x16 (Gen3 X4 Link),Slot Location 6 : PCI-E x4 (Gen1 X4 Link). ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS WS-C422 PRO/SE
  • Build in Intel® C422, Intel® Socket 2066 Processors,Supports Intel® 14 nm CPU,Supports Intel® Turbo Boost Max Technology 2.0,8 x DIMM, Max. 512GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz RDIMM, LR-DIMM Memory,48-Lane CPU- 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),2 x PCIe 3.0 x16 (Single at x16, dual at x8/x8),1 x PCIe 3.0 x4 (x4 mode),Intel® I210-AT, 2 x Gigabit LAN Controller(s),6 x USB 3.1 Gen 1 port(s),6 x USB 2.0 port(s),2 x USB 3.1 Gen 2 port(s),1 x USB 3.1 Gen 2,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS WS-C422 SAGE/10G
  • Intel® C422, Intel® Socket 2066 Processors,Supports Intel® Virtual RAID on CPU (VROC),Supports Intel® 14 nm CPU,Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0,8 x DIMM, Max. 1024GB, DDR4 2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz RDIMM, LR-DIMM Memory,Intel® X550-AT2 2 x 10 Gigabit LAN,6 x USB 3.1 Gen 1 port(s),2 x USB 3.1 Gen 2 port(s),1 x USB 3.1 Gen 2 port(s). CEB Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS WS-X299 PRO
  • Intel® X299, Intel® Socket 2066 Core™ X-Series Bộ vi xử lý ,8 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 4133(O.C.)/3600(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ ,Bộ vi xử lý Intel® Core™ X-series (6 lõi trở lên) 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 4133(O.C.)/3600(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ.44-Rãnh CPU- 2 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16),28-Rãnh CPU- 1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 ),1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x4),1 x PCIe 3.0 x4 (chế độ x4),16-Rãnh CPU-,1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16),1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 ),1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x4),1 x PCIe 3.0 x4 (chế độ x4),1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 ),2 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x4) ,1 x PCIe 3.0 x4 (chế độ x4). Dạng thiết kế ATX 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS Z10PE-D8WS
  • Intel® C612 PCH, Intel® Socket 2011-v3,8 x DIMM, Max. 512GB, DDR4 1866*/2400/2133/1600/1333 MHz RDIMM, LR-DIMM Memory Quad Channel Memory Architecture, Intel® I210-AT, 2 x Gigabit LAN Controller(s),4 x USB 3.1 Gen 1 port(s), 4 x USB 2.0/1.1 port(s), 6 x USB 3.1 Gen 1 port(s),EEB Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS Z11PA-U12/10G-2S
  • Intel® Lewisburg PCH C622,12 (6-channel per CPU, 12 DIMM per CPU),Maximum up to 384GB RDIMM/Maximum up to 768GB LRDIMM/Maximum up to 1536GB LR-DIMM 3DS,Slot Location 1 : PCI-E x8 (Gen3 X4 Link),Slot Location 2 : PCI-E x16 (Gen3 X16 Link),Slot Location 3 : PCI-E x8 (Gen3 X8 Link),Slot Location 4 : PCI-E x16 (Gen3 X16 Link), Auto switch to x8 link if slot 3 is occupied,ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Acbel G450
  • Nguồn Acbel G450 Chuẩn PSU ATX 12V, Công suất đầu ra 400W,Công suất tối đa 450W,Điện áp đầu vào 200-240V,Điện áp đầu ra +12V1 = 25A; +12V2 = 0A, +3.3V = 16A; +5V=20A
  • 790,000đ
  • ...
  • Nguồn Antec ATOM V350
  • MB 24(20+4) Pin, 8(4+4) Pin EPS 12V. 8(6+2) Pin PCI-E, 3xSATA,* 2xMolex.  Hiệu suất >75%
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec NE550C V2
  • Nguồn Antec NE550C V2 Giao tiếp: 1x MB 24(20+4) Pin, 1x 8(4+4) Pin EPS 12V, 2x 8(6+2) Pin PCI-E, 8x SATA, 3x Molex, 1x FDD Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Antec NE650C V2
  • Nguồn Antec NE650C V2 Giao tiếp: 1x MB 24(20+4) Pin, 1x 8(4+4) Pin EPS 12V, 2x 8(6+2) Pin PCI-E, 8x SATA, 3x Molex, 1x FDD Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 750W GOLD
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 750W GOLD Công suất: tối đa 750W Fan: 1 x 135 mm Nguồn: Nguồn vào: 100-240Vac
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Asus Rog Strix 850G White
  • Nguồn Asus Rog Strix 850G White Giao tiếp: MB 24/20-pin x 1 CPU 4+4-pin x 2 PCI-E 6+2-pin x 6 SATA x 8 CÁP CHO THIẾT BỊ NGOẠI VI x 6 Công suất: tối đa 850W Fan: 135 mm
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 850W GOLD
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 850W GOLD Công suất: tối đa 850W Fan: 1 x 135 mm Nguồn: Nguồn vào: 100-240Vac
  • 4,190,000đ
  • 60 tháng
  • NGUỒN ASUS TUF GAMING 550W Bronze
  • NGUỒN ASUS TUF GAMING 550W Bronze Giao tiếp: MB 24/20 chân x1 - CPU 4 + 4 chân x1 - PCI-E 6 + 2 chân x2 - SATA x5 - Periplheral x4 Công suất: 550W Fan: 1 x 120mm
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Cooler Master Elite V4 230V 80 Plus 500W
  • Nguồn Cooler Master Elite V4 230V 80 Plus 500W Giao tiếp: 1 đường 12v 38A, (4+4pin) CPU, 5 sata, 3 ATA, 2 PCI Express 6+2 pin Fan: 120mm Nguồn: Điện áp đầu vào 200-240Vac Công suất 500W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Cooler Master Elite V4 230V 80 Plus 600W
  • Nguồn Cooler Master Elite V4 230V 80 Plus 600W Giao tiếp: 1 đường 12v 50A, (4+4pin) CPU, 5 sata, 3 ATA, 2 PCI Express 6+2 pin Công suất: 600W Fan: 120mm Nguồn: Điện áp đầu vào 200-240Vac
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Cooler Master G700W Gold
  • Nguồn Cooler Master G700W Gold Giao tiếp: 1 đường 12v 58.3A , (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 6 sata, 3 ata, 4 PCI Express 6+2 pin Fan: 120mm
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 650 Fully modula
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 650 Fully modula Fan 12cm, 1 đường 12v 54A , (4+4pin) x 1CPU, 8 sata, 6 ata, 4 PCI Express  6+2 pin, chuẩn ErP 2013 Lot 6, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 PLUS Gold, cáp rời
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Cooler Master V1000
  • Fan 13.5cm. 1 đường 12v 83A, (4+4pin) x 2CPU, 9 sata, 4 ata, 8 PCI Express  6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 PLUS Gold, cáp rời. (Bảo hành 12 tháng tại Thành Nhân hoặc 5 năm tại hãng)
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Cooler Master V1000 PLATINUM
  • 2 đường 12v 41.45A , (4+4pin) x 1CPU + 8pin x 1CPU, 12 sata, 8 ata, 8 PCI Express  6+2 pin, chuẩn RoHS, Active PFC, hiệu suất 92%,  đạt chuẩn 80 PLUS Platinum , cáp rời,tích hợp công tắc đổi từ single rail sang multi rail
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Coolermaster MWE 650 BRONZE V2 230V
  • Nguồn Coolermaster MWE 650 BRONZE V2 230V Giao tiếp: 1 đường 12v 54A, (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 6 sata, 3 ATA, 4 PCI Express 6+2 pin Công suất: 650W Fan: 120mm, tốc độ quạt 2400 RPM
  • 1,349,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn Coolermaster MWE Gold 850 - V2 Non Modular
  • Nguồn Coolermaster MWE Gold 850 - V2 Non Modular Tốc độ: 1500 vòng / phút Kết nối: 1 đường 12v 70.8A , (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 12 sata, 4 ata, 4 PCI Express 6+2 pin Công suất: Trên 750W Fan: 120mm
  • 2,599,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn CORSAIR CV450
  • 450W, 80 plus brone,MTBF hours: 100,000 hours, Cáp liền ( all black) bọc lưới - sợi tròn
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Corsair CV650
  • 650W, 80 plus brone,MTBF hours: 100,000 hours, Cáp liền ( all black) bọc lưới - sợi tròn
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Corsair RM850 v2019 - CP-9020196-NA
  • Nguồn Corsair RM850 v2019 - CP-9020196-NA 850W, 1x 24pin Mainboard, 2x ATX12V (4+4) pin, 3x PCI-E (6+2) pin, 3x SATA, 1x Peripheral cable (4 pin)
  • Liên hệ
  • 120 tháng
  • Nguồn Corsair RM850e 80 Plus Gold - Full Modul (CP-9020263-NA)
  • Giao tiếp:Cable (24-PIN) x1 ; Cable (8-PIN) (4+4) x 2; Cable (8-PIN) (6+2) x 2; Cable (8-PIN) (6+2) x 1; SATA Cable (3 SATA) x 3; Cable (4 SATA) x 4; PATA Cable (4 PATA) x 4,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:850 Watts,Fan:12cm,Nguồn:Đang cập nhật
  • 2,849,000đ
  • 84 tháng
  • Nguồn Deepcool DN500-230V EU
  • Nguồn Deepcool DN500-230V EU Công suất: 500W Fan: 120mm Nguồn: Input Voltage 200-240V; Input Current 4A
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Deepcool DP-230EU-DN550
  • Nguồn Deepcool DP-230EU-DN550 với Công suất: 550W Fan: 120mm Tuân thủ Intel ATX12V v2.31 Active PFC giúp hiệu suất cao hơn
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Deepcool DP-230EU-DN650
  • Nguồn Deepcool DP-230EU-DN650 với Công suất: 650W Fan: 120mm Tuân thủ Intel ATX12V v2.31 Active PFC giúp hiệu suất cao hơn
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Deepcool DP-GD-DQ850-M-V2L
  • Nguồn Deepcool DP-GD-DQ850-M-V2L Công suất: 850W Fan: 120mm Nguồn: Input Voltage 100~240V, Input Current 12.0A/5.0A MTBF 120.000 giờ
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Deepcool PF450D
  • Giao tiếp:Connector 24 (20+4)Pin x1; Connector 8(4+4)Pin x1; PCI-E (6+2)Pin x1; (SATA x3 + 4Pin Peripheral) x2,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:450W,Fan:120mm,Nguồn:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn GIGABYTE P450B
  • Nguồn GIGABYTE P450B Chất liệu: Cáp dẹp bọc nhựa Công suất: 450W Fan: Quạt chịu lực thủy lực (HYB) 120 mm Nguồn: 100-240 Vac(full range)
  • Liên hệ
  • ...
  • Nguồn GIGABYTE P650B
  • Nguồn GIGABYTE P650B Giao tiếp: ATX/MB 20+4 Pin x 1 CPU/EPS 4+4 Pin x 1 PCI-e 6+2 Pin x 4, SATA x 6 4 Pin Peripheral x 3 4 Pin Floppy x 1 Công suất: 650W
  • 1,299,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn JETEK G400 V2
  • Nguồn JETEK G400 V2 Kết nối: 2*Ata + Sata 400+150mm Công suất: 400W Fan: 12cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Jetek J600
  • Nguồn Jetek J600  Kết nối: 2*Ata + Sata + Sata 400+150+150mm Công suất: 600W Fan: 12cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Jetek J650
  • Nguồn Jetek J650 Công suất: 650W Fan: 1 x 120mm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Jetek M500W V2
  • Nguồn Jetek M500W V2 Công suất: 500W Fan: 1 x 120mm Nguồn Vào 175 - 240VAC
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair HX850 Platinum-CP-9020138-NA
  • Nguồn máy tính Corsair HX850 Platinum-CP-9020138-NA Giao tiếp: Đầu nối ATX 1 Đầu nối EPS12V 2 Đầu nối mềm 1 Đầu nối PCIe 6 Đầu nối SATA 16 Công suất: 850W Fan: 135mm
  • Liên hệ
  • 120 tháng
  • Nguồn MSI MPG A650GF
  • Giao tiếp:1 x ATX CONNECTOR 24-PIN / 4 x PCI-E CONNECTOR 8-PIN (6+2)/ 8 x SATA CONNECTOR (SATA) /2 x EPS Connector 8-PIN (4+4)/ 5 x Peripheral / FDD Connector 4-PIN,Công suất:tối đa 650W,Fan:140 mm,Nguồn:Hiệu suất 90%, Active PFC, 80 Plus Gold
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn XIGMATEK MINOTAUR MT550-EN42326
  • Công suất : 550W ,Quạt hệ thống : 12cm Fan * 1,100% CÁP RỜI - DẠNG DẸT,Hiệu suất 90%  (Active PFC),Chứng chỉ 80Plus GOLD - Tuổi thọ 100,000 giờ.Output: +12V 46A (550W).CỔNG KẾT NỐI: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 2 / PCI-E 6+2pin * 2 / SATA * 6 / Molex 4pin * 3
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Xigmatek Z-Power 400-EN45921
  • Nguồn Xigmatek Z-Power 400-EN45921 Kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E 6pin * 1 / SATA * 2 / Molex 4pin * 2 Công suất: 300W Fan: 12cm Fan * 1 Nguồn: +12V 17A (204W)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Xigmatek Z-Power 600- EN45945
  • Nguồn Xigmatek Z-Power 600- EN45945 Kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E 6+2pin * 2 / SATA * 4 / Molex 4pin * 3 Công suất: 500W Fan: 12cm Fan * 1 Nguồn: +12V 33.5A (402W)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 1TB Western Digital GOLD WD1005FBYZ
  • Ổ cứng HDD 1TB WD GOLD WD1005FBYZ Dung lượng: 1TB Giao tiếp: SATA (6Gb/s) Tốc độ: vòng quay 7200 RPM Cache 128MB Tương thích Tương thích với Windows, Windows Server và Linux
  • 2,590,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 3TB Western Digital Red WD30EFAX
  • Ổ cứng HDD 3TB WD Red WD30EFAX Dung lượng: 3TB Giao tiếp: SATA 3 (6Gb/s) Tốc độ: Tốc độ ghi dữ liệu 147 MB/s; Tốc độ vòng quay: 5400 RPM
  • 2,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 4TB Western Digital GOLD WD4003FRYZ
  • Ổ cứng HDD 4TB WD GOLD WD4003FRYZ Dung lượng: 4TB Giao tiếp: SATA (6Gb/s) Tốc độ: vòng quay 7200 RPM Cache 256MB MTBF 2.500.000 giờ Tương thích Tương thích với Windows, Windows Server và Linux
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 120GB Hikvision HS-SSD-Minder(S)/120G
  • Ổ cứng SSD 120GB Hikvision HS-SSD-Minder(S)/120G Dung lượng: 120GB Giao tiếp: SATA III 6 Gb/s; SATA II 3 Gb/s Tốc độ: tốc độ đọc: 550MB/s; tốc độ ghi: 420MB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 240GB Hikvision HS-SSD-Minder(S)/240G
  • Ổ cứng SSD 240GB Hikvision HS-SSD-Minder(S)/240G Dung lượng: 240GB Giao tiếp: SATA III 6 Gb/s; SATA II 3 Gb/s Tốc độ: tốc độ đọc: 550MB/s; tốc độ ghi: 450MB/s
  • 880,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 250GB Western Digital WDS250G3X0C
  • M2-2280  NVMe  Gen3 (PCIe x4) , 3D NAND , Read up to 3100MB/s -  Write up to 1600 MB/s. Read (IOPS) up to 220.000, Write (IOPS) up to 180.000   for Workstation & serve
  • 1,350,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 500GB Western Digital WDS500G3X0C
  • 500GB SSD M2-2280  NVMe  Gen3 (PCIe x4), 3D NAND, Read up to 3470MB/s - Write up to 2600 MB/s,  Read (IOPS) up to 420.000, Write (IOPS) up to 380.000 for Workstation & server
  • 2,290,000đ
  • 60 tháng
  • Sound Card Audiotrak U5 (5.1)
  • Kết nối với máy tính bằng cổng USB.hổ trợ âm thanh 5.1,sử dụng Jack 3.5 và cổng optical in/out.
  • 1,390,000đ
  • 12 tháng
  • Sound card Creative Blaster AE-7
  • Sound card Creative Blaster AE-7 Công nghệ âm thanh: Âm thanh Core3D Đầu ra     jack 3.5mm, Optical, núm điều khiển rời Đầu vào PCIe 
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Sound card Creative Blaster AE-9
  • Sound card Creative Blaster AE-9 Đầu ra jack 3.5mm, Optical, núm điều khiển rời Công nghệ Âm thanh Âm thanh Core3D
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Sound card Creative Blaster X3
  • Sound card Creative Blaster X3 Đầu ra jack 3.5mm, Optical Công nghệ Âm thanh CrystalVoice, Scout Mode Hệ thống loa 7.1
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Sound card Creative BlasterX G1
  • Sound card Creative BlasterX G1 Tỷ số nhiễu ~ 93dB Đầu ra jack 3.5mm Công nghệ Âm thanh BlasterX Acoustic Engine Pro Đầu vào USB
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Sound card Creative BlasterX G6
  • Sound card Creative BlasterX G6 Đầu ra jack 3.5mm, Optical Công nghệ Âm thanh SB-Axx1 Đầu vào jack 3.5mm, USB
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Tản nhiệt Cooler Master MasterAir MA610P ARGB
  • Tản nhiệt Cooler Master MasterAir MA610P ARGB Socket: LGA 2066/2011-v3 / 2011 /1200/ 1366/ 1156/ 1155/ 1151/ 1150; AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 Chất liệu: 6 ống đồng tiếp xúc trực tiếp, lá tản nhiệt nhôm
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản Nhiệt khí Deepcool Gammaxx 400
  • Intel Socket 130W LGA2011-v3/LGA2011/LGA1366/LGA1156/LGA1155/LGA1150

    /LGA1151/LGA775, AMD Socket 125W FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2

  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • VGA ASUS DUAL-RTX2070S-8G-EVO
  • 8GB GDDR6 NVIDIA® GeForce® RTX 2070 SUPER™,PCI Express 3.0,256-bit, CUDA Core 2560,14000 MHz,OC Mode - GPU Boost Clock : 1800 MHz , GPU Base Clock : 1635 MHz,Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1770 MHz , GPU Base Clock : 1605 MHz,7680x4320,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,HDCP Support
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS DUAL-RTX2070S-O8G-EVO
  • 8GB GDDR6, NVIDIA® GeForce® RTX 2070 SUPER™, OC Mode - GPU Boost Clock : 1845 MHz , GPU Base Clock : 1635 MHz,Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1815 MHz , GPU Base Clock : 1605 MHz, CUDA Core  2560,14000 MHz,256-bit,7680x4320,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,HDCP Support
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS DUAL-RTX2080-O8G
  • 8GB GDDR6 PCI Express 3.0 - GDDR6 8GB - 256-bit;Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1800 MHz , GPU Base Clock : 1515 MHz, OC Mode - GPU Boost Clock : 1830 MHz , GPU Base Clock : 1515 MHz, CUDA Core 2944 - 1x HDMI 2.0b / 3x DisplayPort / 1x USB Type-C/ HDCP Support -  2 Fan"; Power connector 1 x 6-pin, 1 x 8-pin
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS DUAL-RTX2080S-O8G-EVO-V2
  • 8GB GDDR6 NVIDIA® GeForce® RTX 2080 SUPER™,PCI Express 3.0,OC Mode - 1860 MHz (Boost Clock),Gaming Mode - 1830 MHz (Boost Clock),CUDA Core 3072,15500 MHz,256-bit,7680x4320,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,HDCP
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS GT710-SL-2GD5
  • 2GB GDDR5, NVIDIA GeForce GT 710, PCI Express 2.0,OpenGL®4.5, Engine Clock 954 MHz,CUDA Core 192,Memory Clock 5012 MHz, 64-bit,DVI Max Resolution : 2560x1600,D-Sub Output : Yes x 1 DVI Output : Yes x 1 (Native) (DVI-D) HDMI Output : Yes x 1 (Native) HDCP Support : Yes
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS PH-GTX1660S-6G-BULK
  • Dung lượng:6GB GDDR6,Giao tiếp:DVI-D x 1 / HDMI x 1 / DisplayPort 1.4 x 1,Độ phân giải:(Digital Max Resolution) 7680 x 4320
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS ROG-STRIX-RTX2070S-A8G-GAMING
  • 8GB GDDR6,NVIDIA® GeForce® RTX 2070 SUPER™, PCI Express 3.0,OC Mode - GPU Boost Clock : 1830 MHz , GPU Base Clock : 1635 MHz,Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1800 MHz , GPU Base Clock : 1605 MHz,CUDA Core 2560,14000 MHz,256-bit,7680x4320,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,HDCP Support,USB Type-C Support
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS ROG-STRIX-RTX2070S-O8G-GAMING
  • 8GB GDDR6,NVIDIA® GeForce® RTX 2070 SUPER™,PCI Express 3.0,OC Mode - GPU Boost Clock : 1935 MHz , GPU Base Clock : 1635 MHz,Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1905 MHz , GPU Base Clock : 1605 MHz,CUDA Core 2560,14000 MHz,256-bit,7680x4320,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,HDCP Support,USB Type-C Support 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS ROG-STRIX-RTX2080S-8G-GAMING
  • 8GB GDDR6, NVIDIA® GeForce® RTX 2080 SUPER™,PCI Express 3.0,OC Mode - GPU Boost Clock : 1845 MHz , GPU Base Clock : 1680 MHz,Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1815 MHz , GPU Base Clock : 1650 MHz,CUDA Core 3072,15500 MHz,256-bit,7680x4320,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,HDCP Support,USB Type-C Support
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS ROG-STRIX-RTX2080S-A8G-GAMING
  • 8GB GDDR6,NVIDIA® GeForce® RTX 2080 SUPER™,PCI Express 3.0,256-bit,CUDA Core 3072,15500 MHz,7680x4320,OC Mode - GPU Boost Clock : 1860 MHz , GPU Base Clock : 1680 MHz,Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1830 MHz , GPU Base Clock : 1650 MHz,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,USB Type-C Support
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS ROG-STRIX-RTX2080S-O8G-GAMING
  • 8GB GDDR6 NVIDIA® GeForce® RTX 2080 SUPER™,PCI Express 3.0,Lõi CUDA 3072,15500 Mhz,256-bit,Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320,2xHDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,2xDisplayPort 1.4, HDCP, 1xUSB C
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS ROG-STRIX-RTX2080TI-A11G-GAMING
  • 11GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti, PCI Express 3.0, 7680x4320,CUDA 4352,14000 Mhz,352-bit,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,Hỗ trợ USB Kiểu C
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS ROG-STRIX-RTX2080TI-O11G-GAMING
  • 11GB GDDR6 PCI Express 3.0 - GDDR6 11GB ; Đồ hoạ: NVIDIA® GeForce® RTX 2080 Ti,Lõi CUDA: 4352, Clock bộ nhớ: 14000 Mhz,  Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.0b), Cổng hiển thị : Có x 2 (Tự nhiên) (DisplayPort 1.4), Hỗ trợ HDCP : Có, Hỗ trợ USB Kiểu C: x1. Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N207SAORUS-8GC
  • 8GB GDDR6,GeForce® RTX 2070 SUPER™,Core Clock 1905 MHz (Reference Card: 1770 MHz),CUDA® Cores 2560,Memory Clock 14000 MHz,256 bit,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *3,USB Type-C™ (support VirtualLink™ ) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N207SGAMING OC-8GC
  • 8GB GDDR6,GeForce® RTX 2070 SUPER™,Core Clock 1815 MHz (Reference Card: 1770 MHz),RTX-OPS 53,CUDA® Cores 2560,Memory Clock 14000 MHz,256 bit,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1, USB Type-CTM (support VirtualLinkTM) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N207SGAMINGOC WHITE-8GC
  • 8‎GB GDDR6, GeForce® RTX 2070 SUPER™,Core Clock 1‎815 MHz (Reference Card: 1770 MHz),Memory Clock 1‎4000 MHz,CUDA® Cores 2‎560,RTX-OPS 5‎3, 2‎56 bit,  PCI-E 3.0 x 16, 7‎680x4320@60Hz, DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1, USB Type-C™(support VirtualLink™) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N2080WF3OC-8GC
  • 8GB GDDR6, GeForce® RTX 2080, 14000 MHz, 256 bit,CUDA® Cores 2944, PCI-E 3.0 x 16,DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1, USB Type-C ™ (support VirtualLinkTM) x1
  • 21,490,000đ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N710D5-1GL (rev. 2.0)
  • 1GB GDDR5, GeForce® GT 710, Memory Clock 4‎200 MHz,Core Clock 9‎54 MHz,6‎4 bit,PCI-E 2.0 x 8,4‎096 X 2160,Dual-link DVI-I*1 / HDMI*1
  • 950,000đ
  • 36 tháng
  • VGA MSI GTX 1660 VENTUS XS 6G OC
  • 6GB GDDR5, NVIDIA® GeForce® GTX 1660,PCI Express x16 3.0,1408 Units,Boost: 1830 MHz,192-bit,DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI RTX 2060 GAMING Z
  • 6GB GDDR6,NVIDIA® GeForce RTX™ 2060,PCI Express x16 3.0,1920 Units,Boost: 1830 MHz,192-bit,DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI RTX 2060 VENTUS 6G OC
  • 6GB GDDR6,NVIDIA® GeForce RTX™ 2060,1920 Units,PCI Express x16 3.0,Boost: 1710 MHz,192-bit,DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI RTX 2060 VENTUS XS 6G OC
  • 6GB GDDR6, NVIDIA® GeForce RTX™ 2060,PCI Express x16 3.0,1920 Units,1710 MHz,192-bit,DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI RTX 2080 TI LIGHTNING Z
  • 11GB GDDR6,NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti,PCI Express x16 3.0,4352 Units,Boost: 1770 MHz,352-bit,DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / USB Type-C x1,
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI RTX 2080 TI SEA HAWK EK X
  • 11GB GDDR6,NVIDIA GeForce® RTX 2080 Ti,PCI Express x16 3.0,352-bit,1755 MHz / 1350 MHz,7000 MHz,DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / USB Type-C x1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA NVIDIA Quadro P2200
  • 5GB GDDR5X 160-bit, NVIDIA CUDA® Cores 1280, PCI Express 3.0 x16, 
    4x 4096x2160 @ 120Hz,4x 5120x2880 @ 60Hz, 4x DP 1.4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA NVIDIA Quadro P620
  • 2GB GDDR5 128bit, CUDA Core: 512, 4x Mini Display Port 1.4,PCI-E x16 3.0. Xuất 4 màn hình cùng lúc
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA NVIDIA Quadro RTX4000
  • 8 GB GDDR6 256bit, CUDA Core: 2304, PCI Express 3.0 x16, 4x Display Port 1.4,Maximum DP 1.4, VirtualLink. 
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Gigabyte Radeon PRO W7900 Dual Slot AI TOP 48G (W7900 AI TOP 48G)
  • Dung lượng:48 GB GDDR6 ECC,Tính năng:122.64 TFLOPS (FP32), 61.3 TFLOPS (FP16),Độ phân giải:1 x 12288 x 6912 (12K) @ 120Hz, 1 x 7680 x 4320 (8K) 12-bit HDR @ 60Hz, 2 x 6144 x 3456 (6K) 12-bit HDR @ 60Hz, 4 x 4096 x 2160 (4K DCI) @ 120Hz,Chip đồ họa:Radeon PRO W7900,Số Nhân Xử Lý:6144 Stream Processors,Bus RAM:384 bit
  • 107,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6 ECC
  • Tính năng:65.3 TFLOPS (Single-Precision), 151.0 TFLOPS (Ray Tracing), 1044.4 TFLOPS (Tensor),Dung lượng:32 GB GDDR6 ECC,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60Hz, 2x 7680 x 4320 @ 60Hz,Chip đồ họa:12800 nhân CUDA,400 nhân Tensor, 100 nhân RT,Số Nhân Xử Lý:12800 nhân CUDA,400 nhân Tensor, 100 nhân RT,Bus RAM:256-bit
  • 124,900,000đ
  • 36 tháng
  • Card Màn Hình Leadtek RTX 5880 ADA 48GB GDDR6 ECC
  • Dung lượng:48 GB GDDR6 with ECC,Tính năng:69.3 TFLOPS (Single-Precision), 160.2 TFLOPS (RT Core), 1108.4 TFLOPS (Tensor), NVIDIA Mosaic2Mosaic2, GPUDirect, Quadro Sync II, RTX Experience,Độ phân giải:7680 x 4320 @ 60hz, 5120 x 2880 @ 60hz, 4096 x 2160 @ 120hz,Chip đồ họa:RTX 5880 ADA,Số Nhân Xử Lý:14,080 nhân CUDA,Bus RAM:384-bit
  • 219,890,000đ
  • 36 tháng